Tại chuyên mục giải đề IELTS Writing lần này, cô Việt Thái và cô Ngọc Hà của The IELTS Workshop sẽ gợi ý cho bạn một bài giải mẫu với chủ đề Have children later in life (Nowadays, many people decide to have their first child in their later life. Have children later in life) trong IELTS Writing Task 2.
Cùng tham khảo sample, từ vựng và một vài cách diễn đạt ghi điểm trong phần thi IELTS Writing nhé.
1. Phân tích đề bài:
1.1. Đề bài: Have children later in life
Nowadays, many people decide to have their first child in their later life. What are the reasons? Do you think the advantages of this outweigh the disadvantages?
(Ngày nay, nhiều người quyết định sinh con đầu lòng muộn. Lý do là gì? Bạn có nghĩ rằng những lợi thế của điều này lớn hơn những bất lợi?)
1.2. Phân tích đề bài
Dạng bài: Causes – Effects
Từ khóa chính: have children later in life – why – impacts – family – society
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Have children later in life = delayed parenthood = postpone/delay one’s parenthood = be tied up with parental responsibilities
- Development = trend = phenomenon
- Children = offsprings
- Men and women = couples = adults = parents
Phân tích yêu cầu đề bài
Đề bài yêu cầu chúng ta đưa ra lý do tại sao ngày càng nhiều người quyết định có con muộn và tác động của nó lên gia đình và xã hội
-> Chúng ta sẽ chia hai khổ, khổ 1 nói về nguyên nhân của xu hướng này, khổ 2 nói về ảnh hưởng của nó lên gia đình và xã hội
Phân tích sơ qua việc lên idea cho bài
Xem thêm: 7 bí kíp brainstorm ideas hiệu quả cho IELTS Writing Task 2
2. Dàn bài chi tiết
Mở bài:
– Diễn đạt lại ý của đề bài, khẳng định nguyên nhân và hậu quả của xu hướng này sẽ được phân tích ở trong bài
Đoạn thân bài 1:
Đưa ra nguyên nhân của việc trì hoãn sinh con
– Chi phí sống ngày càng tăng cao, đặc biệt là ở các thành phố
– Ví dụ: Sự tăng giá nhà ở và chi phí chăm sóc sức khỏe ở Hà Nội. Người trẻ vốn đã gặp khó khăn trong việc ổn định nơi ở và lo cho sức khỏe của bản thân. Việc sẽ phải lập gia đình và chịu trách nghiệm về mặt kinh tế cho thêm nhiều thành viên khác là khó thực hiện và khiến họ e ngại -> trì hoãn có con
- Người trẻ trong xã hội ngày nay coi trọng việc hoàn thành được những mục tiêu cá nhân hơn đáp ứng kì vọng của xã hội
- Ví dụ, họ sẽ đi học bằng thạc sĩ hoặc du lịch thế giới trong độ tuổi 20 của mình thay vì bị trói buộc bởi những nhiệm vụ với con cái
Đoạn thân bài 2:
- Ảnh hưởng lên gia đình: những người có con muộn thường ổn định về mặt kinh tế hơn do họ đã tích lũy được nhiều của cải và kiến thức qua các năm
- Con của họ sẽ được hưởng chất lượng cuộc sống tốt hơn, bao gồm sự tiếp cận với giáo dục và chăm sóc sức khỏe -> phát triển tối đa tiềm năng
- Ảnh hưởng lên xã hội: tỉ lệ sinh giảm và suy giảm sức khỏe cộng đồng
- Phụ nữ lớn tuổi có nguy cơ sảy thai hoặc vô sinh cao hơn phụ nữ đẻ con ở độ tuổi “vàng”
- Những đứa con cũng có khả năng mắc nhiều biến chứng sức khỏe hơn
Kết bài:
Khẳng định lại nguyên nhân và hậu quả của xu hướng có con muộn lên cá nhân và xã hội
3. Bài mẫu (Sample Answer)
Sample 1:
Sample 2:
4. Từ vựng (Vocabulary highlight)
Sample 1:
- Intimidating: mang tính đe dọa
- Deterioration: sự xuống cấp
- Infertility: sự vô sinh
- Miscarriage: sự sảy thai
- Pregnancy: sự mang thai, thai kì
- Predispose somebody to something: làm cho ai có nguy cơ gì đó
- Health complication: biến chứng sức khỏe
- Premature birth: sinh non
- Birth defect: dị tật bẩm sinh
- Personal fulfilment: sự hoàn thành ước nguyện của chính mình
Sample 2:
Vocabulary | Vietnamese translation |
delay childbirth deciding against embarking on early parenthood the delay of early pregnancy late childbirth postponed parenthood having infants later in life | Sinh con muộn |
early childrearing | Sinh con sớm |
Các bạn có thể tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 2 của The IELTS Workshop nhé.
Ngoài ra, bạn có thể tham gia bài test trình độ tiếng Anh và nhận tư vấn lộ trình miễn phí tại đây!
Để có thể hoàn thiện và khắc phục lỗi sai nâng band diểm cho phần thi IELTS Writing Task 2, tham khảo ngay Khóa bổ trợ từng kỹ năng IELTS chuyên sâu của The IELTS Workshop.