Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers là chủ đề của IELTS Cambridge 16 Test 3 Reading Passage 2, xoay quanh việc biến đổi khí hậu khiến băng tan và làm lộ ra nhiều hiện vật cổ. Bài đọc giúp luyện tập kỹ năng scanning, tìm ý chính và đọc hiểu thông tin khoa học.
1. Đáp án IELTS Cambridge 16 Test 3 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14 | D |
15 | C |
16 | F |
17 | H |
18 | G |
19 | B |
20 | microorganisms |
21 | reindeer |
22 | insects |
23 | B |
24 | C |
25 | A |
26 | C |
2. Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 16 Test 3 Reading Passage 2
Câu 14
Đáp án: D
Câu hỏi: an explanation for weapons being left behind in the mountains (Giải thích lý do tại sao vũ khí lại bị bỏ lại trên núi.)
Vị trí: Section D, câu thứ ba.
Transcript: Many of the artefacts are associated with hunting. Hunters would have easily misplaced arrows and they often discarded broken bows rather than take them all the way home.
Phân tích: Câu văn cho biết thợ săn thường làm mất mũi tên hoặc vứt bỏ cung bị gãy thay vì mang về. Điều này giải thích tại sao nhiều vũ khí được tìm thấy lại nằm lại trên núi – chúng không được cố ý để lại, mà là bị mất hoặc bỏ đi.
Câu 15
Đáp án: C
Câu hỏi: a reference to the physical difficulties involved in an archaeological expedition (Đề cập đến những khó khăn về thể chất trong một cuộc khảo cổ.)
Vị trí: Đoạn C.
Transcript: ‘Fieldwork is hard work – hiking with all our equipment, often camping on permafrost – but very rewarding.
Phân tích: Nhóm nghiên cứu thường xuyên đi bộ mang theo thiết bị và ngủ ngoài trời lạnh giá, điều này cho thấy công việc khảo cổ trong môi trường này rất khắc nghiệt về thể chất.
Câu 16
Đáp án: F
Câu hỏi: an explanation of why less food may have been available (Giải thích lý do vì sao có thể có ít thực phẩm hơn.)
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “Remarkably, though, the finds from the ice may have continued through this period, perhaps suggesting that the importance of mountain hunting increased to supplement failing agricultural harvests in times of low temperatures,’
Phân tích: Khí hậu lạnh dẫn đến mùa màng thất bát, khiến con người buộc phải phụ thuộc nhiều hơn vào săn bắt để sống sót, đúng với giả định trong câu hỏi.
Câu 17
Đáp án: H
Câu hỏi: a reference to the possibility of future archaeological discoveries (Đề cập đến khả năng có những phát hiện khảo cổ học trong tương lai.)
Vị trí: Đoạn H.
Transcript: archaeologists could be extracting some of those artefacts from retreating ice in years to come.
Phân tích: Câu văn cho thấy có thể sẽ có thêm các hiện vật được phát hiện trong tương lai khi băng tiếp tục tan, điều này có thể cung cấp thêm dữ liệu mới để điều chỉnh hiểu biết lịch sử.
Câu 18
Đáp án: G
Câu hỏi: examples of items that would have been traded (Ví dụ về các mặt hàng từng được đem đi buôn bán.)
Vị trí: Đoạn G
Transcript: booming demand for hides to fight off the cold, as well as antlers to make useful things like combs.
Phân tích: Câu văn cho biết nhu cầu lớn về da sống và gạc hươu để làm đồ dùng khiến việc buôn bán những vật phẩm này trở nên phổ biến.
Câu 19
Đáp án: B
Câu hỏi: a reference to the pressure archaeologists are under to work quickly (Đề cập đến áp lực khiến các nhà khảo cổ phải làm việc nhanh chóng.)
Vị trí: Đoạn B.
Transcript: glacial archaeologists need to race the clock to find newly revealed artefacts, preserve them, and study them…
Phân tích: Biến đổi khí hậu làm băng tan nhanh, buộc các nhà khảo cổ phải gấp rút để tìm và bảo tồn các hiện vật trước khi chúng bị hư hỏng hoặc mất tích.
Câu 20
Đáp án: micro-organisms
Câu hỏi: They have little protection against ……………, which means that they decay relatively quickly. (Chúng có ít khả năng chống lại ………… nên bị phân hủy nhanh.)
Vị trí: Đoạn B.
Transcript: …unless they’re protected from the microorganisms that cause decay…
Phân tích: Da động vật bị phân hủy do tác động của vi sinh vật trừ khi được bảo vệ khỏi chúng – đây là nguyên nhân khiến vật liệu hữu cơ thường không còn nguyên vẹn.
Câu 21 – 22
Đáp án: reindeer – insects
Câu hỏi: In the past, there were trade routes through these mountains and 21…………… gathered there in the summer months to avoid being attacked by 22……….. on lower ground. (Trước đây, có những tuyến đường buôn bán đi qua các dãy núi này và 21…………… đã tụ tập ở đó vào những tháng mùa hè để tránh bị 22……….. tấn công ở vùng đất thấp hơn.)
Vị trí: Đoạn C.
Transcript: Reindeer once congregated on these icy patches in the later summer months to escape biting insects.
Phân tích: Tuần lộc tụ tập trên băng vào cuối mùa hè, tạo điều kiện để con người săn bắt và để lại các dấu vết khảo cổ học.
Câu 23–24
Đáp án: B–C (in any order)
Câu hỏi: Which TWO of the following statements does the writer make about the discoveries of Barrett’s team?
- A. Artefacts found in the higher mountain passes were limited to skiing equipment.
- B. Hunters went into the mountains even during periods of extreme cold.
- C. The number of artefacts from certain time periods was relatively low.
- D. Radiocarbon dating of artefacts produced some unreliable results.
- E. More artefacts were found in Oppland than at any other mountain site.
(Hai nhận định nào sau đây được tác giả đưa ra về những phát hiện của nhóm Barrett?
A. Các đồ tạo tác được tìm thấy ở những con đèo cao hơn chỉ giới hạn trong thiết bị trượt tuyết.
B. Những người thợ săn vẫn lên núi ngay cả trong những thời kỳ cực kỳ lạnh giá.
C. Số lượng đồ tạo tác từ một số giai đoạn nhất định tương đối ít.
D. Việc xác định niên đại bằng phương pháp cacbon phóng xạ cho ra một số kết quả không đáng tin cậy.
E. Nhiều đồ tạo tác được tìm thấy ở Oppland hơn bất kỳ địa điểm miền núi nào khác.)
Vị trí: Đoạn E.
Transcript:
- people had been pretty active in the mountains during those times.
- some periods had produced lots of artefacts… But there were few or no signs of activity during other periods.
Phân tích:
- Dựa vào số lượng hiện vật được tìm thấy, có thể thấy thợ săn vẫn lên núi dù thời tiết rất lạnh. → B
- Các giai đoạn khảo cổ cho thấy một số thời kỳ có ít hoặc không có hoạt động của con người ở vùng núi cao. → C
Câu 25–26
Đáp án: C–A (in any order)
Câu hỏi: Which TWO of the following statements does the writer make about the Viking Age?
- A. Hunters at this time benefited from an increased demand for goods.
- B. The beginning of the period saw the greatest growth in the wealth of Vikings.
- C. Vikings did not rely on ships alone to transport goods.
- D. Norwegian towns at this time attracted traders from around the world.
- E. Vikings were primarily interested in their trading links with the Middle East.
(Hai nhận định nào sau đây được tác giả đưa ra về Thời đại Viking?
A. Những người đi săn vào thời điểm này đã được hưởng lợi nhờ nhu cầu hàng hóa gia tăng.
B. Giai đoạn đầu của thời kỳ này chứng kiến sự gia tăng tài sản lớn nhất của người Viking.
C. Người Viking không chỉ dựa vào tàu thuyền để vận chuyển hàng hóa.
D. Các thị trấn Na Uy vào thời kỳ này đã thu hút các thương nhân từ khắp nơi trên thế giới.
E. Người Viking chủ yếu quan tâm đến các mối quan hệ thương mại với Trung Đông.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript:
- booming demand… Business must have been good for hunters.
- Although we usually think of ships… plenty of goods travelled on overland routes.
Phân tích:
– Thay vì chỉ di chuyển bằng tàu thủy, nhiều mặt hàng đã được vận chuyển qua đường bộ ở vùng núi – điều này mở rộng hiểu biết trước đây về giao thương thời Viking. → C
– Sự phát triển của các thị trấn và nhu cầu từ thị trường xuất khẩu đã làm tăng mạnh nhu cầu với các sản phẩm từ săn bắt. → A
3. Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 3 Reading Passage 2
A. Well above the treeline in Norway’s highest mountains, ancient fields of ice are shrinking as Earth’s climate warms. As the ice has vanished, it has been giving up the treasures it has preserved in cold storage for the last 6,000 years – items such as ancient arrows and skis from Viking Age* traders. And those artefacts have provided archaeologists with some surprising insights into how ancient Norwegians made their livings.
- shrink (v): thu hẹp
- vanish (v): biến mất
Ở những đỉnh núi cao nhất của Na Uy, nơi không có cây cối mọc được, các mảng băng cổ đại đang thu hẹp lại do khí hậu toàn cầu đang nóng lên. Khi băng tan, nó đã để lộ những món đồ quý giá được bảo quản trong điều kiện lạnh suốt 6.000 năm qua – như các mũi tên cổ và ván trượt của thương nhân thời Viking. Những hiện vật này đã mang đến cho các nhà khảo cổ những hiểu biết bất ngờ về cách người Na Uy cổ kiếm sống.
B. Organic materials like textiles and hides are relatively rare finds at archaeological sites. This is because unless they’re protected from the microorganisms that cause decay, they tend not to last long. Extreme cold is one reliable way to keep artefacts relatively fresh for a few thousand years, but once thawed out, these materials experience degradation relatively swiftly.
- decay (noun): sự phân huỷ
- microorganism (noun): vi sinh vật
Các vật liệu hữu cơ như da động vật hay vải vóc hiếm khi được bảo tồn tại các địa điểm khảo cổ. Chúng thường phân hủy và biến mất nhanh chóng khi tiếp xúc với không khí hoặc độ ẩm, cũng như khi có sự hiện diện của vi khuẩn. Tuy nhiên, khi những vật này bị kẹt trong băng, chúng có thể tồn tại. Và do hiện tượng nóng lên toàn cầu đang khiến ngày càng nhiều hiện vật lộ ra mỗi năm, khảo cổ học băng – lĩnh vực nghiên cứu các hiện vật cổ xuất hiện từ băng tan – đang phát triển mạnh.
With climate change shrinking ice cover around the world, glacial archaeologists need to race the clock to find newly revealed artefacts, preserve them, and study them. If something fragile dries and is windblown it might very soon be lost to science, or an arrow might be exposed and then covered again by the next snow and remain well-preserved. The unpredictability means that glacial archaeologists have to be systematic in their approach to fieldwork.
- systematic (adj): có hệ thống
- windblown (adj): bị gió thổi đi
Biến đổi khí hậu khiến lớp băng toàn cầu tan chảy dần, buộc các nhà khảo cổ học băng hà phải khẩn trương phát hiện, bảo tồn và phân tích những cổ vật mới lộ diện. Nếu một món đồ dễ vỡ bị khô và gió thổi bay, nó có thể bị mất vĩnh viễn trước khi được nghiên cứu. Ngược lại, một mũi tên có thể hiện ra rồi lại bị tuyết phủ lên, giúp nó giữ được tình trạng nguyên vẹn. Chính vì yếu tố khó lường này, họ buộc phải tiến hành khảo sát hiện trường một cách có tổ chức và kỹ lưỡng.
C. Over a nine-year period, a team of archaeologists, which included Lars Pilø of Oppland County Council, Norway, and James Barrett of the McDonald Institute for Archaeological Research, surveyed patches of ice in Oppland, an area of south-central Norway that is home to some of the country’s highest mountains. Reindeer once congregated on these icy patches in the later summer months to escape biting insects, and from the late Stone Age, hunters followed. In addition, trade routes threaded through the mountain passes of Oppland, linking settlements in Norway to the rest of Europe.
- survey (verb): khảo sát
- thread through (phrasal verb): xuyên qua (thường dùng mô tả đường đi)
Trong suốt 9 năm, nhóm khảo cổ bao gồm Lars Pilø từ Hội đồng Hạt Oppland và James Barrett của Viện McDonald đã tiến hành khảo sát các mảng băng tại khu vực Oppland – nơi có nhiều ngọn núi cao nhất ở trung tâm nam Na Uy. Vào cuối mùa hè, tuần lộc từng tụ tập tại các mảng băng lạnh này để tránh côn trùng, và kể từ thời kỳ đồ đá, thợ săn đã lần theo dấu vết đó. Ngoài ra, các tuyến đường thương mại còn băng qua các đèo núi ở Oppland, kết nối cư dân Na Uy với phần còn lại của châu Âu.
The slow but steady movement of glaciers tends to destroy anything at their bases, so the team focused on stationary patches of ice, mostly above 1,400 metres. That ice is found amid fields of frost-weathered boulders, fallen rocks, and exposed bedrock that for nine months of the year is buried beneath snow.
- bedrock (n): nền đá
- frost-weathered (adj): bị phong hóa do sương giá
Vì sông băng khi dịch chuyển – dù chậm nhưng liên tục – có thể cuốn theo và phá hủy mọi thứ bên dưới, nên nhóm khảo cổ tập trung vào các mảng băng cố định, chủ yếu ở độ cao trên 1.400 mét. Những mảng băng này nằm giữa những bãi đá tảng bị phong hóa do sương giá, xen kẽ đá rơi và nền đá trơ trọi, vốn bị tuyết phủ suốt 9 tháng trong năm.
‘Fieldwork is hard work – hiking with all our equipment, often camping on permafrost – but very rewarding. You’re rescuing the archaeology, bringing the melting ice to wider attention, discovering a unique environmental history and really connecting with the natural environment,’ says Barrett.
- permafrost (n): lớp băng vĩnh cửu
- rescue (v): cứu lấy
Làm khảo cổ ngoài hiện trường thật sự vất vả – phải mang vác đầy đủ thiết bị leo núi, nhiều lúc còn phải ngủ lại trên băng vĩnh cửu – nhưng đó là trải nghiệm vô cùng xứng đáng,” Barrett chia sẻ. “Chúng tôi đang kịp thời cứu lấy những dấu tích khảo cổ trước khi chúng biến mất, giúp nâng cao nhận thức về tình trạng băng tan, đồng thời khám phá những câu chuyện môi trường đặc biệt và cảm nhận rõ sự gắn kết với thiên nhiên.
D. At the edges of the contracting ice patches, archaeologists found more than 2,000 artefacts, which formed a material record that ran from 4,000 BCE to the beginnings of the Renaissance in the 14th century. Many of the artefacts are associated with hunting. Hunters would have easily misplaced arrows and they often discarded broken bows rather than take them all the way home. Other items could have been used by hunters traversing the high mountain passes of Oppland: all-purpose items like tools, skis, and horse tack.
- recover (v): thu thập lại
- ancient (adj): cổ xưa
- tool (n): công cụ
Tại rìa của những tảng băng đang thu nhỏ lại, các nhà khảo cổ đã thu thập được hơn 2.000 hiện vật, hình thành một chuỗi tư liệu kéo dài từ năm 4.000 TCN đến thời kỳ đầu của Phục Hưng vào thế kỷ 14. Nhiều hiện vật có liên quan đến việc săn bắn. Thợ săn có thể đã vô tình đánh rơi mũi tên hoặc chủ động bỏ lại cung gãy thay vì mang về. Một số vật dụng khác như công cụ, ván trượt và phụ kiện ngựa có thể phục vụ cho hành trình băng qua các đèo núi cao ở Oppland.
E. Barrett’s team radiocarbon-dated 153 of the artefacts and compared those dates to the timing of major environmental changes in the region – such as periods of cooling or warming – and major social and economic shifts – such as the growth of farming settlements and the spread of international trade networks leading up to the Viking Age. They found that some periods had produced lots of artefacts, which indicates that people had been pretty active in the mountains during those times. But there were few or no signs of activity during other periods.
- traverse (verb): đi ngang qua
- tack (noun): dây buộc/ngựa
Những hiện vật này kể lại câu chuyện về cách con người cổ đại thích nghi với cuộc sống ở vùng núi cao. Ví dụ, Pilø và các đồng nghiệp đã tìm thấy nhiều mũi tên 1.500 năm tuổi tại một địa điểm từng là nơi săn tuần lộc. Những mũi tên này vẫn còn dây và nhựa dùng để gắn đầu tên, giúp các nhà khảo cổ hiểu được cách chúng được chế tạo. Họ cũng tìm thấy bằng chứng về nông nghiệp và di chuyển – bao gồm một chiếc ván trượt bằng gỗ 1.300 năm tuổi có dây da buộc.
F. What was surprising, according to Barrett, was the timing of these periods. Oppland’s mountains present daunting terrain and in periods of extreme cold, glaciers could block the higher mountain passes and make travel in the upper reaches of the mountains extremely difficult. Archaeologists assumed people would stick to lower elevations during a time like the Late Antique Little Ice Age, a short period of deeper-than-usual cold from about 536-600 CE. But it turned out that hunters kept regularly venturing into the mountains even when the climate turned cold, based on the amount of stuff they had apparently dropped there.
- daunting (adj): gây chùn bước
- venture into somewhere (v): liều mình đi vào đâu đó
Barrett cho biết điều bất ngờ nằm ở thời điểm diễn ra các giai đoạn này. Địa hình hiểm trở của dãy núi Oppland, cộng với khí hậu giá lạnh cực độ, khiến các sông băng có thể phong tỏa các con đèo cao, làm việc đi lại ở vùng núi cao trở nên vô cùng gian nan. Các nhà khảo cổ từng cho rằng con người sẽ chỉ ở các khu vực thấp hơn trong thời kỳ Tiểu Kỷ Băng Hà Cổ, khoảng năm 536–600 sau Công nguyên, vốn lạnh sâu hơn bình thường. Thế nhưng, những đồ vật mà thợ săn đánh rơi cho thấy họ vẫn đều đặn mạo hiểm tiến vào vùng núi dù thời tiết trở lạnh..
‘Remarkably, though, the finds from the ice may have continued through this period, perhaps suggesting that the importance of mountain hunting increased to supplement failing agricultural harvests in times of low temperatures,’ says Barrett. A colder turn in the Scandinavian climate would likely have meant widespread crop failures, so more people would have depended on hunting to make up for those losses.
- make up for (phrasal verb): bù đắp cho
Tuy nhiên, Barrett nhận định: “Điều đáng lưu ý là các hiện vật từ băng có thể vẫn tiếp tục xuất hiện xuyên suốt giai đoạn lạnh giá này, điều đó cho thấy vai trò của việc săn bắn trên núi có thể đã tăng lên nhằm bù lại cho mùa màng thất bát.” Khi khí hậu ở Scandinavia trở nên lạnh hơn, nông nghiệp có thể đã gặp nhiều khó khăn, và người dân sẽ phải dựa vào săn bắn nhiều hơn để bù đắp cho sự thiếu hụt lương thực.
G. Many of the artefacts Barrett’s team recovered date from the beginning of the Viking Age, the 700s through to the 900s CE. Trade networks connecting Scandinavia with Europe and the Middle East were expanding around this time. Although we usually think of ships when we think of Scandinavian expansion, these recent discoveries show that plenty of goods travelled on overland routes, like the mountain passes of Oppland. And growing Norwegian towns, along with export markets, would have created a booming demand for hides to fight off the cold, as well as antlers to make useful things like combs. Business must have been good for hunters.
- booming (adj): phát triển mạnh
- hides (n): da thú (để sử dụng, không phải lông sống)
- antlers (n): gạc hươu
Nhiều món đồ khảo cổ mà nhóm của Barrett thu thập được có niên đại từ đầu Thời đại Viking, khoảng thế kỷ thứ 8 đến thế kỷ thứ 10 sau Công nguyên. Thời điểm đó, mạng lưới giao thương giữa Scandinavia với châu Âu và Trung Đông đang phát triển mạnh. Dù người ta thường gắn sự mở rộng của người Scandinavia với tàu bè, nhưng những phát hiện mới này cho thấy rất nhiều hàng hóa đã được vận chuyển qua đường bộ, chẳng hạn như các lối đi trên núi ở Oppland. Bên cạnh đó, các thị trấn Na Uy phát triển cùng với nhu cầu xuất khẩu ngày càng cao đã tạo ra sức mua lớn đối với da thú để chống rét, cũng như gạc hươu để chế tác các vật dụng như lược. Công việc săn bắn chắc chắn đã rất phát đạt trong thời kỳ ấy.
H. Norway’s mountains are probably still hiding a lot of history – and prehistory – in remote ice patches. When Barrett’s team looked at the dates for their sample of 153 artefacts, they noticed a gap with almost no artefacts from about 3,800 to 2,200 BCE. In fact, archaeological finds from that period are rare all over Norway. The researchers say that could be because many of those artefacts have already disintegrated or are still frozen in the ice. That means archaeologists could be extracting some of those artefacts from retreating ice in years to come.
- disintegrate (v): phân rã
- extract (v): khai thác
Các dãy núi của Na Uy rất có thể vẫn đang cất giấu nhiều bí mật lịch sử – thậm chí là tiền sử – trong các mảng băng xa xôi. Khi xem xét niên đại của 153 hiện vật trong mẫu khảo sát, nhóm của Barrett nhận thấy một khoảng trống gần như không có hiện vật nào trong giai đoạn từ khoảng năm 3.800 đến 2.200 trước Công nguyên. Trên thực tế, những phát hiện khảo cổ thuộc thời kỳ này cũng hiếm xuất hiện trên khắp đất nước Na Uy. Các nhà nghiên cứu cho rằng có thể nhiều món trong số đó đã bị phân hủy theo thời gian hoặc vẫn đang bị chôn vùi trong băng. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà khảo cổ có thể sẽ tiếp tục khai quật được thêm nhiều hiện vật từ các khối băng đang tan dần trong những năm tới.
Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 1: Junior cycle Camp
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 3: Artificial sweeteners
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 3 Listening Part 4: Hand knitting
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 1: Roman shipbuilding and navigation
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 3 Reading Passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat
IELTS Cambridge 16 Test 3 Reading Passage 2 – Climate change reveals ancient artefacts in Norway’s glaciers không chỉ kiểm tra kỹ năng đọc mà còn mở rộng kiến thức về môi trường và khảo cổ. Trỉa nghiệm ngay lớp IELTS miễn phí tại The IELTS Workshop để luyện thêm nhiều dạng bài tương tự và cải thiện kỹ năng Reading hiệu quả nhé.
