Bài viết hướng dẫn giải chi tiết IELTS Cambridge 16, Test 4, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears được biên soạn bởi sự tỉ mỉ, chỉnh chu và vô cùng tâm huyết của The IELTS Workshop. Hy vọng rằng sau khi đọc kĩ phần này, bạn sẽ có trong tay kiến thức, kĩ năng làm bài Listening hiệu quả.
1. Đáp án IELTS Cambridge 16 Test 4 Reading Passage 1
Câu hỏi | Đáp án |
1 | False |
2 | False |
3 | Not Given |
4 | True |
5 | True |
6 | False |
7 | True |
8 | violent |
9 | tool |
10 | meat |
11 | photographer |
12 | game |
13 | frustration |
2. Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 16 Test 4 Reading Passage 1
Câu 1: Đáp án: False
Câu hỏi: Polar bears suffer from health problems due to their thick layer of fat.
Dịch: Gấu Bắc Cực gặp vấn đề về sức khỏe do lớp mỡ dày của chúng.
Vị trí: Đoạn 1, câu 3–5
Transcript: Polar bears have a thick layer of fat up to 11 cm beneath their skin. While this would be a health risk in humans, causing problems like obesity and heart disease, polar bears appear unaffected.
Phân tích: Câu hỏi nói rằng gấu Bắc Cực gặp vấn đề sức khỏe vì lớp mỡ dày, nhưng bài đọc khẳng định chúng không bị ảnh hưởng, dù lớp mỡ dày đó sẽ gây hại với con người. → Sai (False)
Câu 2: Đáp án: False
Câu hỏi: Liu and his team compared different groups of polar bears.
Dịch: Liu và nhóm của ông so sánh các nhóm gấu Bắc Cực khác nhau.
Vị trí: Đoạn 2, câu 1–2
Transcript: Liu and his colleagues compared the genetic make-up of polar bears with that of their closest relatives from warmer climates — brown bears.
Phân tích: Họ không so sánh giữa các nhóm gấu Bắc Cực, mà so sánh gấu Bắc Cực và gấu nâu. → Sai (False)
Câu 3: Đáp án: Not Given
Câu hỏi (EN): Liu was the first to compare the genes of polar and brown bears.
Dịch: Liu là người đầu tiên so sánh gen của gấu Bắc Cực và gấu nâu.
Vị trí: Đoạn 2, câu 1–2
Transcript: Liu and his colleagues conducted a genetic comparison…
Phân tích: Không có thông tin nói rằng họ là người đầu tiên làm việc này → Không được đề cập (Not Given)
Câu 4: Đáp án: True
Câu hỏi: Polar bears are able to control levels of ‘bad’ cholesterol through genetic means.
Dịch: Gấu Bắc Cực có thể kiểm soát mức cholesterol xấu nhờ yếu tố di truyền.
Vị trí: Đoạn 2, câu 4
Transcript: They found that polar bears have a gene called ApoB, which reduces levels of LDL — a form of ‘bad’ cholesterol.
Phân tích: Bài đọc xác nhận gen ApoB giúp giảm cholesterol xấu. → Đúng (True)
Câu 5: Đáp án: True
Câu hỏi: Female polar bears can survive for about six months without food.
Dịch: Gấu Bắc Cực cái có thể sống sót khoảng sáu tháng không có thức ăn.
Vị trí: Đoạn 3, câu 4–6
Transcript: Females stay in their dens without eating for up to six months during pregnancy and nursing.
Phân tích: Bài đọc xác nhận rõ ràng gấu cái nhịn ăn tới 6 tháng. → Đúng (True)
Câu 6: Đáp án: False
Câu hỏi: The bones of female polar bears weaken during hibernation.
Dịch: Xương của gấu cái yếu đi trong thời gian ngủ đông.
Vị trí: Đoạn 3, 2 câu cuối
Transcript: Despite the loss of calcium, their bones remain strong and dense.
Phân tích: Câu hỏi nói xương yếu, nhưng bài đọc nói xương vẫn chắc khỏe. → Sai (False)
Câu 7: Đáp án: True
Câu hỏi: The way polar bears preserve bone density could help certain groups of people.
Dịch: Cơ chế giữ mật độ xương của gấu Bắc Cực có thể hữu ích cho một số người.
Vị trí: Đoạn 4, câu cuối
Transcript: Understanding this mechanism may benefit people who are bedridden or astronauts.
Phân tích: Thông tin hoàn toàn đồng nhất với câu hỏi. → Đúng (True)
Câu 8: Đáp án: violent
Câu hỏi: Polar bears were once thought to be unintelligent and ______.
Dịch: Gấu Bắc Cực từng bị cho là kém thông minh và ______.
Vị trí: Đoạn 5, câu 3
Transcript: They were seen as stupid and, in some cases, violent.
Phân tích: Tính từ còn thiếu là violent → Đáp án: violent
Câu 9: Đáp án: tool
Câu hỏi: At Tennoji Zoo, a polar bear was seen using a ______.
Dịch: Ở sở thú Tennoji, một con gấu Bắc Cực được thấy đang dùng một ______.
Vị trí: Đoạn 5, câu 5
Transcript: GoGo was observed using a tool to interact with his surroundings.
Phân tích: Danh từ cần điền là tool → Đáp án: tool
Câu 10: Đáp án: meat
Câu hỏi: The bear used the branch to dislodge a piece of ______.
Dịch: Gấu dùng cành cây để đánh bật một miếng ______.
Vị trí: Đoạn 5, câu 6
Transcript: He used the stick to dislodge meat that was out of reach.
Phân tích: Từ cần điền là meat → Đáp án: meat
Câu 11: Đáp án: photographer
Câu hỏi: A wild bear jumped to try to reach a ______.
Dịch: Một con gấu hoang dã nhảy lên để cố tiếp cận một ______.
Vị trí: Đoạn 5, 2 câu cuối
Transcript: It leapt onto a drum in an attempt to reach a photographer standing on a platform.
Phân tích: Danh từ cần điền là photographer → Đáp án: photographer
Câu 12: Đáp án: game
Câu hỏi: Ames observed polar bears knocking over piles as if playing a ______.
Dịch: Ames thấy gấu Bắc Cực xô đổ các vật như thể đang chơi một ______.
Vị trí: Đoạn 6, câu 1–2
Transcript: They stacked objects and then knocked them down in a game.
Phân tích: Danh từ cần điền là game → Đáp án: game
Câu 13: Đáp án: frustration
Câu hỏi: Some bears showed signs of ______ after failing to catch prey.
Dịch: Một số con gấu thể hiện dấu hiệu của ______ sau khi săn mồi không thành công.
Vị trí: Đoạn 7, câu 1
Transcript: Bears have been seen smashing ice — apparently out of frustration — after missing a kill.
Phân tích: Danh từ cảm xúc cần điền là frustration → Đáp án: frustration
3. Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 16 Test 4 Reading Passage 1
The Romans, who once controlled areas of Europe, North Africa and Asia Minor, adopted the construction techniques of other civilizations to build tunnels in their territories
Người La Mã, những người từng kiểm soát các khu vực ở châu Âu, Bắc Phi và Tiểu Á, đã tiếp thu kỹ thuật xây dựng của các nền văn minh khác để tạo nên các đường hầm trên lãnh thổ của họ.
Từ vựng cần nhớ:
- adopt (v): tiếp thu, áp dụng
- construction technique (n): kỹ thuật xây dựng
- territory (n): lãnh thổ
A.
The Persians, who lived in present-day Iran, were one of the first civilizations to build tunnels that provided a reliable supply of water to human settlements in dry areas. In the early first millennium BCE, they introduced the qanat method of tunnel construction, (Q1) which consisted of placing posts over a hill in a straight line, to ensure that the tunnel kept to its route, and then digging vertical shafts down into the ground at regular intervals. Underground, workers removed the earth from between the ends of the shafts, creating a tunnel. (Q3) The excavated soil was taken up to the surface using the shafts, which also provided ventilation during the work. Once the tunnel was completed, (Q2) it allowed water to flow from the top of a hillside down towards a canal, which supplied water for human use. Remarkably, some qanats built by the Persians 2,700 years ago are still in use today.
Người Ba Tư, sống ở vùng lãnh thổ nay là Iran, là một trong những nền văn minh đầu tiên xây dựng hệ thống đường hầm để cung cấp nguồn nước ổn định cho các khu dân cư ở vùng khô hạn. Vào đầu thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên, họ phát minh ra phương pháp xây dựng hầm qanat, trong đó các cột mốc được dựng thẳng hàng trên sườn đồi để xác định hướng đào. Sau đó, các trục thẳng đứng được đào theo khoảng cách đều đặn. Dưới mặt đất, đất được đào giữa các trục và hình thành đường hầm. Lượng đất đào lên được mang lên bề mặt qua các trục này – đồng thời các trục cũng đóng vai trò thông gió. Khi đường hầm hoàn thành, nước sẽ chảy từ đỉnh đồi xuống kênh dẫn nước, phục vụ nhu cầu sinh hoạt. Đặc biệt, một số qanat được xây cách đây hơn 2.700 năm vẫn còn hoạt động đến nay.
Từ vựng cần nhớ:
- qanat (n): hệ thống kênh ngầm dẫn nước
- vertical shaft (n): trục đứng
- ventilation (n): sự thông gió
- settlement (n): khu dân cư
B.
They later passed on their knowledge to the Romans, who also used the qanat method to construct water-supply tunnels for agriculture. Roman qanat tunnels were constructed with vertical shafts dug at intervals of between 30 and 60 meters. The shafts were equipped with (Q6) handholds and footholds to help those climbing in and out of them and (Q4) were covered with a wooden or stone lid. To ensure that the shafts were vertical, Romans hung a plumb line from a rod placed across the top of each shaft and made sure that (Q5) the weight at the end of it hung in the center of the shaft. Plumb lines were also used to measure the depth of the shaft and to determine the slope of the tunnel. The 5.6-kilometer-long Claudius tunnel, built in 41 CE to drain the Fucine Lake in central Italy, had shafts that were up to 122 meters deep, took 11 years to build and involved approximately 30,000 workers.
.
Sau này, người Ba Tư đã truyền lại kỹ thuật cho người La Mã, những người cũng áp dụng phương pháp qanat để xây dựng đường hầm cung cấp nước phục vụ nông nghiệp. Các trục đứng được đào cách nhau khoảng 30 đến 60 mét. Trên các trục này có các vị trí tay và chân bám để người thi công lên xuống dễ dàng, đồng thời được đậy lại bằng nắp gỗ hoặc đá. Để đảm bảo độ thẳng của trục, người La Mã sử dụng dây dọi thả từ một thanh ngang phía trên trục và đảm bảo quả nặng treo đúng tâm trục. Dây dọi cũng được dùng để đo độ sâu và xác định độ dốc của đường hầm. Đường hầm Claudius dài 5,6 km được xây dựng vào năm 41 CN nhằm thoát nước hồ Fucine ở miền trung nước Ý. Dự án mất 11 năm và huy động khoảng 30.000 công nhân, có những trục sâu tới 122 mét.
Từ vựng cần nhớ:
- plumb line (n): dây dọi
- handhold / foothold (n): điểm vịn tay/chân
- slope (n): độ dốc
- drain (v): thoát nước
C.
(Q7) By the 6th century BCE, a second method of tunnel construction appeared called the counter-excavation method, in which the tunnel was constructed from both ends. It was used to cut through high mountains when the qanat method was not a practical alternative. This method required greater planning and advanced knowledge of surveying, mathematics and geometry as both ends of a tunnel had to meet correctly at the center of the mountain. (Q8) Adjustments to the direction of the tunnel also had to be made whenever builders encountered geological problems or when it deviated from its set path. They constantly checked the tunnel’s advancing direction, for example, by looking back at the light that penetrated through the tunnel mouth, and made corrections whenever necessary. Large deviations could happen, and they could result in one end of the tunnel not being usable. (Q9/10) An inscription written on the side of a 428-meter tunnel, built by the Romans as part of the Saldae aqueduct system in modern-day Algeria, describes how the two teams of builders missed each other in the mountain and how the later construction of a lateral link between both corridors corrected the initial error..
Vào thế kỷ 6 trước Công nguyên, một phương pháp xây dựng đường hầm khác xuất hiện gọi là phương pháp đào ngược – xây đường hầm từ hai đầu cùng tiến vào nhau. Phương pháp này thường được dùng để đào xuyên qua núi cao, nơi mà qanat không khả thi. Phương pháp này đòi hỏi nhiều tính toán hơn, cùng với kiến thức về khảo sát địa hình, toán học và hình học để hai đầu hầm có thể gặp đúng nhau ở giữa núi. Khi gặp địa chất khó khăn hoặc bị lệch hướng, họ phải điều chỉnh kịp thời. Thợ xây dùng ánh sáng từ cửa hầm để kiểm tra hướng đào và chỉnh sửa. Tuy vậy, vẫn có trường hợp lệch lớn khiến hai đầu hầm không gặp nhau. Một dòng chữ trên tường đường hầm dài 428 mét tại Algeria ngày nay cho biết hai đội xây không gặp nhau, sau đó phải đào thêm một đoạn hầm nối để khắc phục lỗi này.
Từ vựng cần nhớ:
- counter-excavation (n): phương pháp đào từ hai đầu
- adjustment (n): sự điều chỉnh
- encounter (v): gặp phải
- deviation (n): sự lệch hướng
D.
The Romans dug tunnels for their roads using the counter-excavation method, whenever they encountered obstacles such as hills or mountains that were too high for roads to pass over. An example is the 37-meter-long, 6-meter-high, Furlo Pass Tunnel built in Italy in 69-79 CE. Remarkably, a modern road still uses this tunnel today. Tunnels were also built for mineral extraction. Miners would locate a mineral vein and then pursue it with shafts and tunnels underground. (Q11) Traces of such tunnels used to mine gold can still be found at the Dolaucothi mines in Wales. When the sole purpose of a tunnel was mineral extraction, construction required less planning, as the tunnel route was determined by the mineral vein.
g the counter-excavation method, whenever they encountered obstacles…
Người La Mã sử dụng phương pháp đào ngược khi xây đường hầm cho hệ thống đường xá – đặc biệt khi gặp phải các ngọn đồi hoặc núi cao. Một ví dụ là Đường hầm đèo Furlo dài 37 mét, cao 6 mét, được xây dựng tại Ý vào khoảng năm 69-79 CN, đến nay vẫn còn được dùng cho giao thông hiện đại. Ngoài ra, đường hầm còn phục vụ cho mục đích khai thác khoáng sản. Khi phát hiện mạch khoáng, thợ mỏ sẽ đào trục và đường hầm theo hướng mạch. Một số đường hầm khai thác vàng cổ vẫn còn ở các mỏ Dolaucothi tại xứ Wales. Khi mục đích là khai khoáng, việc quy hoạch không cần chi tiết, do hướng hầm phụ thuộc vào mạch khoáng.
Từ vựng cần nhớ:
- mineral vein (n): mạch khoáng
- obstacle (n): chướng ngại
- trace (n): dấu vết
- extraction (n): sự khai thác
E.
Roman tunnel projects were carefully planned and carried out. The length of time it took to construct a tunnel depended on the method being used and the type of rock being excavated. The qanat construction method was usually faster than the counter-excavation method as it was more straightforward. This was because the mountain could be excavated not only from the tunnel mouths but also from shafts. The type of rock could also influence construction times. When the rock was hard, the Romans employed a technique called fire quenching which consisted of heating the rock with fire, and then suddenly cooling it with cold water so that it would crack. Progress through hard rock could be very slow, and it was not uncommon for tunnels to take years, if not decades, to be built. Construction marks left on a Roman tunnel in Bologna show that the rate of advance through solid rock was 30 centimeters per day. In contrast, the rate of advance of the Claudius tunnel can be calculated at 1.4 meters per day. (Q12) Most tunnels had inscriptions showing the names of patrons who ordered construction and sometimes the name of the architect. For example, (Q13) the 1.4-kilometer Çevlik tunnel in Turkey, built to divert the floodwater threatening the harbor of the ancient city of Seleuceia Pieria, had inscriptions on the entrance, still visible today, that also indicate that the tunnel was started in 69 CE and was completed in 81 CE.
Các dự án đường hầm của La Mã được lên kế hoạch và thực hiện rất kỹ lưỡng. Thời gian xây hầm phụ thuộc vào phương pháp đào và loại đá. Thông thường, phương pháp qanat nhanh hơn vì đơn giản và có thể đào từ nhiều hướng – từ miệng hầm và từ các trục đứng. Đối với đá cứng, người La Mã dùng kỹ thuật “làm nứt đá bằng lửa” – đốt đá nóng, rồi dội nước lạnh khiến đá nứt ra. Việc đào qua đá cứng tiến triển rất chậm – có thể mất hàng năm hay thậm chí hàng chục năm. Ví dụ, dấu tích để lại tại một đường hầm ở Bologna cho thấy mỗi ngày chỉ đào được 30 cm trong đá rắn, trong khi đường hầm Claudius đạt tốc độ 1,4 mét/ngày. Hầu hết các đường hầm đều có khắc tên người tài trợ và đôi khi là tên kiến trúc sư. Ví dụ, đường hầm Çevlik dài 1,4 km tại Thổ Nhĩ Kỳ được xây từ năm 69 đến 81 CN nhằm chuyển hướng nước lũ đe dọa bến cảng Seleuceia Pieria – và vẫn còn dấu khắc đến nay.
Từ vựng cần nhớ:
- inscription (n): dòng chữ khắc
- fire quenching (n): kỹ thuật dập lửa để làm nứt đá
- crack (v): nứt, vỡ
- threaten (v): đe dọa
4. Series giải đề IELTS Cambridge 16
- [PDF + Audio] Sách IELTS Cambridge 16
- Đáp án Cambridge 16 & Lời giải chi tiết: Test 1 – Test 4
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 1: Copying photos to digital format
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 2: Dartfield House school
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 3: Assignment on sleep and dreams
- Giải IELTS Cambridge 16 Test 2 Listening Part 4: Health benefits of dance
- Giải chi tiết đáp án Cambridge 16 Reading Test 4:
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 1: Roman tunnels
- Giải Cambridge IELTS 16 Test 4 Reading Passage 2: Changes in reading habits
Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản, phương pháp rõ ràng và sự đồng hành từ những giảng viên giàu kinh nghiệm, The IELTS Workshop chính là nơi bạn có thể tin tưởng.
Khám phá khóa học IELTS miễn phí Online trên Website The IELTS Workshop để được trải nghiệm phương pháp học hiện đại, lộ trình cá nhân hóa cùng đội ngũ giảng viên chuyên môn cao ngay nhé!
