fbpx

Giải chi tiết Cambridge 18, Test 1, Listening Part 4: Elephant translocation

Elephant translocation là bài nghe thứ tư trong Cambridge 18, Test 1, Listening Part 4. Bài viết dưới đây cung cấp đáp án và hướng dẫn chi tiết giúp bạn tiếp cận các dạng bài listening một cách chính xác.

Đáp án Cambridge 18 Test 1 Listening Part 4

Câu hỏiĐáp án
31fences
32family
33helicopters
34stress
35sides
36breathing
37feet
38employment
39weapons
40tourism

Transcript và bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 4

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Transcript đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình học đạt hiệu quả tốt nhất.

For my presentation today I want to tell you about how groups of elephants have been moved and settled in new reserves. This is known as translocation and has been carried out in Malawi in Africa in recent years. The reason this is being done is because of overpopulation of elephants in some areas.Trong bài thuyết trình hôm nay, tôi muốn chia sẻ về cách các đàn voi được di dời và định cư tại những khu bảo tồn mới. Quá trình này được gọi là di dời động vật và đã được thực hiện ở Malawi, châu Phi, trong vài năm gần đây. Lý do cho việc này là vì một số khu vực có số lượng voi vượt quá khả năng chịu đựng của môi trường.
Overpopulation is a good problem to have and not one we tend to hear about very often. In Malawi’s Majete National Park the elephant population had been wiped out by poachers, who killed the elephants for their ivory. But in 2003, the park was restocked and effective law enforcement was introduced. Since then, not a single elephant has been poached. In this safe environment, the elephant population boomed. Breeding went so well that there were more elephants than the park could support.Quá tải số lượng là một “vấn đề tốt” và không phải điều thường thấy. Tại Công viên quốc gia Majete ở Malawi, quần thể voi từng bị xóa sổ do nạn săn trộm, khi những kẻ săn voi giết chúng để lấy ngà. Nhưng vào năm 2003, công viên đã được tái thả voi và tăng cường lực lượng bảo vệ. Từ đó đến nay, không có con voi nào bị săn trộm. Trong môi trường an toàn này, đàn voi đã phát triển nhanh chóng. Việc sinh sản diễn ra tốt đến mức công viên không đủ nguồn lực để nuôi dưỡng tất cả.
This led to a number of problems. Firstly, there was more competition for food, which meant that some elephants were suffering from hunger. As there was a limit to the amount of food in the national park, some elephants began looking further afield. Elephants were routinely knocking down fences around the park, which then had to be repaired at a significant cost. To solve this problem, the decision was made to move dozens of elephants from Majete National Park to Nkhotakota Wildlife Park, where there were no elephants. But, obviously, attempting to move significant numbers of elephants to a new home 300 kilometres away is quite a challenge.Điều này dẫn đến nhiều vấn đề. Trước tiên là sự cạnh tranh thức ăn, khiến một số voi bị đói. Vì lượng thức ăn trong công viên có giới hạn, một số con bắt đầu đi xa hơn để tìm thức ăn. Voi thường xuyên phá hàng rào quanh công viên, dẫn đến chi phí sửa chữa rất lớn.Để giải quyết, người ta quyết định di dời hàng chục con voi từ Majete đến khu bảo tồn thiên nhiên Nkhotakota, nơi chưa có con voi nào sinh sống. Tuy nhiên, việc đưa một số lượng lớn voi đến nơi ở mới cách đó 300 km là một thử thách lớn.
So how did this translocation process work in practice?Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family. Because relationships are very important to elephants, they all had to be moved at the same time. A team of vets and park rangers flew over the park in helicopters and targeted a group, which were rounded up and directed to a designated open plain. Vậy quá trình này được thực hiện như thế nào?Voi được di dời theo nhóm từ 8 đến 20 con, đều thuộc cùng một gia đình. Vì mối quan hệ giữa các cá thể rất quan trọng đối với voi, nên chúng phải được di chuyển cùng lúc. Một nhóm bác sĩ thú y và kiểm lâm dùng trực thăng bay trên công viên, xác định mục tiêu là một nhóm voi và dẫn dụ chúng đến một khu đất trống đã định sẵn.
The vets then used darts to immobilise the elephants – this was a tricky manoeuvre, as they not only had to select the right dose of tranquiliser for different-sized elephants but they had to dart the elephants as they were running around. This also had to be done as quickly as possible so as to minimise the stress caused. As soon as the elephants began to flop onto the ground, the team moved in to take care of them. Sau đó, các bác sĩ dùng súng bắn thuốc mê để gây mê những con voi – điều này không dễ vì phải chọn đúng liều lượng cho các con có kích thước khác nhau và bắn khi chúng đang chạy. Quá trình cần diễn ra nhanh để giảm căng thẳng cho voi. Khi chúng bắt đầu ngã xuống, đội chăm sóc lập tức tiếp cận.
To avoid the risk of suffocation, the team had to make sure none of the elephants were lying on their chests because their lungs could be crushed in this position. So all the elephants had to be placed on their sides. One person stayed with each elephant while they waited for the vets to do checks. It was very important to keep an eye on their breathing – if there were fewer than six breaths per minute, the elephant would need urgent medical attention.  Collars were fitted to the matriarch in each group so their movements could be tracked in their new home. Measurements were taken of each elephant’s tusks – elephants with large tusks would be at greater risk from poachers – and also of their feet. The elephants were then taken to a recovery area before being loaded onto trucks and transported to their new home.Để tránh nguy cơ ngạt thở, cần đảm bảo không con voi nào nằm úp bụng xuống đất, vì tư thế đó có thể khiến phổi bị ép lại. Tất cả voi phải được xoay nằm nghiêng. Mỗi con được một người theo dõi nhịp thở. Nếu một con voi thở dưới sáu lần mỗi phút, cần cấp cứu ngay. Vòng cổ định vị được gắn cho con cái đầu đàn trong mỗi nhóm để theo dõi hành trình ở nơi ở mới. Người ta cũng đo ngà của từng con (vì ngà lớn dễ bị săn trộm hơn) và đo cả bàn chân của chúng. Sau đó, chúng được chuyển đến khu vực phục hồi rồi được đưa lên xe tải đến nơi ở mới.
The elephants translocated to Nkhotakota settled in very well and the project has generally been accepted to have been a huge success – and not just for the elephants. Employment prospects have improved enormously, contributing to rising living standards for the whole community. Poaching is no longer an issue, as former poachers are able to find more reliable sources of income. In fact, many of them volunteered to give up their weapons, as they were no longer of any use to them. Những con voi được đưa đến Nkhotakota đã thích nghi rất tốt và dự án được coi là thành công lớn – không chỉ với voi mà còn với cộng đồng. Cơ hội việc làm được cải thiện đáng kể, góp phần nâng cao mức sống của người dân. Nạn săn trộm không còn là vấn đề, vì nhiều người săn trước đây đã tìm được nguồn thu nhập ổn định hơn. Thậm chí, nhiều người trong số họ đã tự nguyện giao nộp vũ khí vì không còn sử dụng nữa.
More than two dozen elephants have been born at Nkhotakota since relocation. With an area of more than 1,800 square kilometres, there’s plenty of space for the elephant population to continue to grow. Their presence is also helping to rebalance Nkhotakota’s damaged ecosystem and providing a sustainable conservation model, which could be replicated in other parks. All this has been a big draw for tourism, which contributes five times more than the illegal wildlife trade to GDP, and this is mainly because of the elephants. There’s also been a dramatic rise in interest … Tại Nkhotakota, đã có hơn hai chục voi con được sinh ra kể từ sau đợt di dời. Với diện tích hơn 1.800 km², khu bảo tồn có đủ không gian để đàn voi tiếp tục phát triển. Sự hiện diện của chúng cũng giúp phục hồi hệ sinh thái đã bị tổn hại tại đây và đem lại một mô hình bảo tồn bền vững có thể áp dụng ở những công viên khác. Tất cả điều này đã thu hút lượng lớn khách du lịch, trong khi du lịch đóng góp cho GDP gấp năm lần so với nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép – chủ yếu nhờ vào sự hiện diện của voi. Ngoài ra, sự quan tâm đến khu vực này cũng đã tăng lên đáng kể.

Phân tích chi tiết đáp án Cambridge 18 Test 1 Listening Part 4

Question 31

Đáp án: fences 

Transcript: Elephants were routinely knocking down fences around the park, which then had to be repaired at a significant cost.

Phân tích: Từ cần điền là một danh từ, liên quan đến vật bị voi phá hoại do số lượng quá đông. Trong bài nghe, từ “knocking down fences” được dùng để miêu tả hành vi của voi khi phá vỡ hàng rào xung quanh công viên. Đây là hệ quả trực tiếp của tình trạng quá tải dân số voi và thiếu thức ăn. 

Gợi ý trong bài: “knocking down fences” → chỉ rõ rằng hàng rào là vật bị phá huỷ, phù hợp với mô tả “damage”.

Question 32

Đáp án: family 

Transcript: Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family.

Phân tích: Cần điền một danh từ thể hiện đặc điểm của nhóm voi được chọn để di dời. Bài nghe nêu rõ: “Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family.” Điều này nhấn mạnh rằng các cá thể phải có mối quan hệ thân thuộc để duy trì gắn kết trong quá trình chuyển đổi môi trường sống. 

Gợi ý trong bài: “belonging to one family” → chỉ rõ mỗi nhóm voi có quan hệ gia đình, khớp với yêu cầu câu hỏi.

Question 33

Đáp án: helicopters 

Transcript: A team of vets and park rangers flew over the park in helicopters and targeted a group, which were rounded up and directed to a designated open plain.

Phân tích: Từ cần điền là danh từ, chỉ phương tiện mà đội bác sĩ thú y và kiểm lâm đã sử dụng. Trong bài nghe: “A team of vets and park rangers flew over the park in helicopters…” mô tả phương tiện chính để tiếp cận và dẫn dụ voi. 

Gợi ý trong bài: “flew over the park in helicopters” → trực tiếp chỉ ra phương tiện họ đã dùng để giám sát và điều hướng voi.

Question 34

Đáp án: stress 

Transcript: This also had to be done as quickly as possible so as to minimise the stress caused.

Phân tích: Từ cần điền là danh từ, diễn tả điều mà họ cố gắng giảm khi tiêm thuốc mê cho voi. Trong bài nghe có câu: “This also had to be done as quickly as possible so as to minimise the stress caused.”

Gợi ý trong bài: “minimise the stress caused” → thể hiện mục đích làm nhanh là để giảm bớt căng thẳng cho voi, tương ứng với đáp án.

Question 35

Đáp án: sides 

Transcript: To avoid the risk of suffocation, the team had to make sure none of the elephants were lying on their chests because their lungs could be crushed in this position. So all the elephants had to be placed on their sides.

Phân tích: Từ cần điền là danh từ, diễn tả tư thế an toàn để voi không bị ngạt thở. Câu trong bài: “So all the elephants had to be placed on their sides.” cho biết tư thế này giúp bảo vệ phổi. 

Gợi ý trong bài:  “placed on their sides” → rõ ràng cho thấy đây là hành động cần thiết để bảo vệ sức khỏe cho voi, khớp nội dung cần điền.

Question 36

Đáp án: breathing 

Transcript: It was very important to keep an eye on their breathing – if there were fewer than six breaths per minute, the elephant would need urgent medical attention.

Phân tích: Danh từ cần điền nói về một chỉ số sinh học quan trọng cần được kiểm tra liên tục. 

Gợi ý trong bài: Câu “keep an eye on their breathing” cho thấy nhịp thở là yếu tố cần theo dõi sát sao. Nếu dưới 6 nhịp/phút thì cần can thiệp y tế. Điều này làm nổi bật “breathing” là chỉ số then chốt trong quá trình chăm sóc voi bị gây mê.

Question 37

Đáp án: feet 

Transcript: Measurements were taken of each elephant’s tusks – elephants with large tusks would be at greater risk from poachers – and also of their feet.

Phân tích: Từ loại cần điền là danh từ. Câu hỏi yêu cầu xác định một bộ phận cơ thể voi được đo. Trong bài nghe, cụm “Measurements were taken of each elephant’s tusks … and also of their feet” thể hiện rõ điều này. 

Gợi ý trong bài: Từ “measurements” là cách diễn đạt khác của “data was taken”, và “feet” là đáp án chính xác vì đề bài đã nhắc tới tusks – phần cần điền còn lại là feet.

Question 38

Đáp án: employment 

Transcript: Employment prospects have improved enormously, contributing to rising living standards for the whole community.

Phân tích: Từ loại cần điền là danh từ. Câu hỏi yêu cầu xác định một lĩnh vực có sự cải thiện. Trong bài nghe có câu “Employment prospects have improved enormously”, cụm “employment prospects” là gợi ý quan trọng – ở đây “prospects” là từ đồng nghĩa với “opportunities”, và “employment” là lĩnh vực được đề cập – nên là đáp án đúng.

Gợi ý trong bài: Cụm từ“Advantages” đã được đổi lại bằng “a huge success”.

Question 39

Đáp án: weapons 

Transcript: Another interesting fact about knitting is that because it was practised in so many parts of the world for so many purposes, regional differences in style developed.

Phân tích: Từ loại cần điền là danh từ. Nội dung là một vật bị giảm về số lượng. Bài nghe cho biết “Many of them volunteered to give up their weapons, as they were no longer of any use”, thể hiện rằng những kẻ săn trộm đã tự nguyện bỏ vũ khí. 

Gợi ý trong bài: “Give up their weapons” là gợi ý rõ ràng cho sự giảm sút về mặt số lượng – nên đáp án là “weapons”.

Question 40

Đáp án: tourism

Transcript: For many centuries, it seems, men, women and children took every opportunity to knit, for example, while watching over sheep, walking to market or riding in boats. So, let’s move on to take a …

Phân tích: Từ loại cần điền là danh từ. Câu hỏi yêu cầu xác định một lĩnh vực đang phát triển. Trong bài nghe, cụm “All this has been a big draw for tourism, which contributes five times more than the illegal wildlife trade to GDP” là gợi ý trực tiếp. 

Gợi ý trong bài: “A big draw” tương ứng với “an increase”, và “contributes to GDP” là gợi ý cho “a contributor to GDP” – do đó đáp án chính là “tourism”.

Series giải đề IELTS Cambridge 18

  • Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 1: Giải chi tiết IELTS Cambridge 18, Test 1, Listening Part 1: Transport survey
  • Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 2: Becoming a volunteer for ACE
  • Giải IELTS Cambridge 18 Test 1 Listening Part 3: Talk on jobs in fashion design
  • Giải Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 1: Urban farming
  • Giải Cambridge IELTS 18 Test 1 Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA

Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!

Khoá học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo