Giải chi tiết IELTS Cambridge 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA

Dạng bài reading đã làm khó nhiều sĩ tử IELTS vì đòi hỏi nhiều kĩ năng. Bài viết cung cấp đáp án và lời giải chi tiết IELTS Cambridge 18, Test 1, Reading Passage 2: Forest management in Pennsylvania, USA bởi đội ngũ thầy cô giàu kinh nghiệm của The IELTS Workshop.

Đáp án IELTS Cambridge 18 Test 1 Reading Passage 2

Câu hỏiĐáp án
14.B
15.A
16.C
17.E
18.B
19.B
20.C
21.C
22.fire
23.nutrients
24.cavities
25.hawthorn
26.rare

Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 18 Test 1 Reading Passage 2

Question 14: B 

Câu hỏi: bad outcomes for a forest when people focus only on its financial reward. (hậu quả tiêu cực cho rừng khi con người chỉ tập trung vào giá trị kinh tế.) 

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: In the past, Pennsylvania landowners were solely interested in the value of their trees as high-quality timber. The norm was to remove the stems of highest quality and leave behind poorly formed trees that were not as well suited to the site where they grew.

Phân tích: Các chủ đất tại Pennsylvania trước đây chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế từ cây cối, họ khai thác những thân cây chất lượng cao và để lại những cây kém phát triển. Điều này khiến quần thể cây trong rừng yếu đi, không thể tái sinh hiệu quả và dễ bị tác động bởi thời tiết hay sâu bệnh.

Question 15: A 

Câu hỏi:  reference to the aspects of any tree that contribute to its worth (đề cập đến những yếu tố làm nên giá trị của một cái cây) 

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: A tree’s ‘value’ depends on several factors including its species, size, form, condition, quality, function, and accessibility, and depends on the management goals for a given forest.

Phân tích: Giá trị của một cây không chỉ phụ thuộc vào một tiêu chí duy nhất mà là sự kết hợp của nhiều yếu tố như loài cây, kích thước, hình dáng, tình trạng, chất lượng, công dụng và mức độ dễ tiếp cận. Ngoài ra, mục tiêu quản lý rừng cũng ảnh hưởng đến cách định giá cây đó.

Question 16: C 

Câu hỏi: mention of the potential use of wood to help run vehicles (đề cập đến khả năng sử dụng gỗ làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông) 

Vị trí: Đoạn C.

Transcript: Wood can also be gasified for electrical generation and can even be made into liquid fuels like ethanol and gasoline for lorries and cars.

Phân tích: Ngoài việc dùng để sản xuất điện, gỗ còn có thể chuyển đổi thành nhiên liệu lỏng như xăng hoặc ethanol, phù hợp với xe tải và ô tô. Điều này cho thấy tiềm năng sử dụng gỗ để vận hành phương tiện.

Question 17: E 

Câu hỏi: examples of insects that attack trees (ví dụ về các loại côn trùng gây hại cho cây cối) 

Vị trí: Đoạn E. 

Transcript: With the many pests and pathogens visiting forests including hemlock woolly adelgid, Asian longhorned beetle, emerald ash borer, and gypsy moth, to name just a few…

Phân tích: Đoạn văn liệt kê cụ thể các loài côn trùng và mầm bệnh thường xuyên xuất hiện trong rừng, là nguyên nhân khiến cây cối bị tổn thương. Danh sách như bọ len độc cần, bọ sừng dài châu Á, sâu đục thân và sâu róm gypsy minh họa rõ ràng cho yêu cầu của câu hỏi.

Question 18: B 

Câu hỏi: an alternative name for trees that produce low-use wood (tên gọi khác cho những cây tạo ra gỗ ít giá trị sử dụng) 

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: Some people even call these ‘junk trees’, and they are abundant in Pennsylvania.

Phân tích: Một số người gọi những cây có giá trị sử dụng thấp là “junk trees” (cây rác). Điều này thể hiện rõ sự tồn tại của một thuật ngữ thay thế để mô tả các cây ít được dùng trong khai thác gỗ.

Question 19: B

Câu hỏi: to remove trees that are diseased (loại bỏ các cây bị bệnh) 

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: These types of cut reduce the number of sick trees and seek to manage the future spread of a pest problem.

Phân tích: Loại hình “Salvage Cut” có tác dụng cắt giảm các cây bệnh và ngăn chặn sự lây lan của sâu bệnh trong tương lai, phù hợp hoàn toàn với mục tiêu loại bỏ cây không khỏe mạnh.

Question 20: C 

Câu hỏi: to generate income across a number of years (tạo ra thu nhập kéo dài nhiều năm) 

Vị trí: Đoạn F. 

Transcript: It can also be used to develop a two-tier forest so that there are two harvests and the money that comes in is spread out over a decade or more.

Phân tích: Phương pháp “Shelterwood Cut” được dùng để phát triển rừng hai tầng, mang lại hai vụ khai thác và nguồn thu nhập được phân bố đều trong khoảng thời gian dài.

Question 21: C 

Câu hỏi: to create a forest whose trees are close in age (tạo ra một khu rừng mà các cây có tuổi đời gần nhau) 

Vị trí: Đoạn F. 

Transcript: It leaves a young forest where all trees are at a similar point in their growth.

Phân tích: Kỹ thuật Shelterwood Cut giúp hình thành rừng non đồng đều về tuổi sinh trưởng, phù hợp với yêu cầu tạo ra khu rừng mà cây có độ tuổi tương tự nhau.

Question 22: fire 

Câu hỏi: some dead wood is removed to avoid the possibility of… (một số gỗ chết được loại bỏ để tránh khả năng…)

Vị trí: Đoạn G. 

Transcript: Thinnings and dense and dead wood removal for fire prevention… 

Phân tích: Việc loại bỏ gỗ chết giúp ngăn ngừa hỏa hoạn – điều này chính xác với yêu cầu hoàn thành câu hỏi..

Question 23: nutrients 

  • Câu hỏi: the …………………… from the tops of cut trees can help improve soil quality. (……………… từ phần ngọn cây bị chặt có thể giúp cải thiện chất lượng đất) 
  • Vị trí: Đoạn G.
  • Transcript: …so that their nutrients cycle back into the soil. 
  • Phân tích: Chất dinh dưỡng từ phần cây bị đốn sẽ quay trở lại đất, giúp cải thiện chất lượng đất – phù hợp với ý nghĩa cần điền.

Question 24: cavities 

Câu hỏi: some damaged trees should be left, as their …………. provide habitats for a range of creatures. (một số cây hư hại nên được giữ lại vì …………. của chúng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài sinh vật)

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: Trees with many cavities are extremely important habitats for insect predators… 

Phân tích: “Cavities” – hốc cây – cung cấp nơi sống cho các sinh vật săn mồi như chim gõ kiến, phù hợp để điền vào chỗ trống.

Question 25: hawthorn 

Câu hỏi: some trees that are small, such as …………, are a source of food for animals and insects. (một số cây nhỏ như ………… là nguồn thức ăn cho động vật và côn trùng)

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: Many species like hawthorn provide food for wildlife. 

Phân tích: Táo gai là một ví dụ về cây nhỏ cung cấp thức ăn cho động vật, phù hợp với nội dung câu hỏi.

Question 26: rare

Câu hỏi: any trees that are ………….. should be left to grow, as they add to the variety of species in the forest. (bất kỳ cây nào ………….. nên được để lại phát triển vì chúng làm tăng sự đa dạng loài trong rừng) 

Vị trí: Đoạn G.

Transcript: Rare species of trees… add to its structural diversity. 

Phân tích: Cây quý hiếm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và cần được giữ lại trong rừng.

Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 1 Test 1 Reading Passage 2

How managing low-quality wood (also known as low-use wood) for bioenergy can encourage sustainable forest management. 

(Cách quản lý gỗ chất lượng thấp (còn gọi là gỗ ít sử dụng) để sản xuất năng lượng sinh học có thể khuyến khích quản lý rừng bền vững.)

A. 

A tree’s ‘value’ depends on several factors including its species, size, form, condition, quality, function, and accessibility, and depends on the management goals for a given forest. The same tree can be valued very differently by each person who looks at it. A large, straight black cherry tree has high value as timber to be cut into logs or made into furniture, but for a landowner more interested in wildlife habitat, the real value of that stem (or trunk) may be the food it provides to animals. Likewise, if the tree suffers from black knot disease, its value for timber decreases, but to a woodworker interested in making bowls, it brings an opportunity for a unique and beautiful piece of art.

(Giá trị của một cái cây được xác định dựa trên nhiều khía cạnh như giống cây, kích thước, hình dạng, tình trạng, công dụng, chất lượng và mức độ dễ tiếp cận. Ngoài ra, yếu tố quản lý rừng cũng đóng vai trò lớn. Một cây có thể được đánh giá khác nhau tùy theo góc nhìn của từng người. Ví dụ, một cây anh đào đen to và thẳng có thể rất quý trong ngành khai thác gỗ hay sản xuất nội thất, nhưng đối với người quan tâm đến sinh thái động vật, phần thân cây đó lại đáng giá vì là nguồn thức ăn. Nếu cây bị bệnh, giá trị thương mại sẽ giảm, nhưng lại là nguyên liệu hấp dẫn cho thợ thủ công tạo ra tác phẩm độc lạ.)

  • accessibility: khả năng tiếp cận
  • condition: tình trạng

B.

In the past, Pennsylvania landowners were solely interested in the value of their trees as high-quality timber. The norm was to remove the stems of highest quality and leave behind poorly formed trees that were not as well suited to the site where they grew. This practice, called ‘high-grading’, has left a legacy of ‘low-use wood’ in the forests. Some people even call these ‘junk trees’, and they are abundant in Pennsylvania. These trees have lower economic value for traditional timber markets, compete for growth with higher-value trees, shade out desirable regeneration and decrease the health of a stand leaving it more vulnerable to poor weather and disease. Management that specifically targets low-use wood can help landowners manage these forest health issues, and wood energy markets help promote this.

(Trong quá khứ, chủ đất tại Pennsylvania chủ yếu quan tâm đến việc thu hoạch gỗ có giá trị cao. Họ thường đốn hạ những cây có thân đẹp nhất, để lại các cây có dáng xấu, không thích hợp với môi trường sinh trưởng. Cách làm này, gọi là “chặt chọn cây tốt”, khiến rừng còn lại toàn là những cây có giá trị thấp, thường bị gọi là “cây vô dụng”, và số lượng rất nhiều. Những cây này không chỉ có giá trị thương mại thấp mà còn cản trở sự phát triển của cây khác, làm giảm khả năng phục hồi của khu rừng, khiến rừng dễ tổn thương hơn trước thiên tai hoặc sâu bệnh. Việc tập trung xử lý nhóm cây kém chất lượng này sẽ cải thiện sức khỏe rừng – điều mà các thị trường năng lượng từ gỗ có thể hỗ trợ thúc đẩy.)

  • legacy: di sản để lại
  • vulnerable: dễ bị tổn thương

C.

Wood energy markets can accept less expensive wood material of lower quality than would be suitable for traditional timber markets. Most wood used for energy in Pennsylvania is used to produce heat or electricity through combustion. Many schools and hospitals use wood boiler systems to heat and power their facilities, many homes are primarily heated with wood, and some coal plants incorporate wood into their coal streams to produce electricity. Wood can also be gasified for electrical generation and can even be made into liquid fuels like ethanol and gasoline for lorries and cars. All these products are made primarily from low-use wood. Several tree- and plant-cutting approaches, which could greatly improve the long-term quality of a forest, focus strongly or solely on the use of wood for those markets.

(Thị trường năng lượng sinh học từ gỗ có thể tận dụng những loại gỗ giá rẻ và chất lượng thấp mà thị trường gỗ truyền thống không chấp nhận. Tại Pennsylvania, hầu hết gỗ dùng làm nhiên liệu được đốt để tạo nhiệt hoặc điện. Các cơ sở như trường học, bệnh viện dùng hệ thống lò hơi gỗ để sưởi và vận hành, trong khi nhiều gia đình cũng dùng gỗ để sưởi ấm chính. Một số nhà máy nhiệt điện thậm chí pha trộn gỗ vào than để phát điện. Gỗ còn có thể chuyển hóa thành khí để sản xuất điện, hoặc chế thành nhiên liệu lỏng cho xe. Tất cả sản phẩm trên đều tận dụng gỗ kém chất lượng, và có nhiều phương pháp cắt cây nhằm mục đích cải thiện chất lượng lâu dài cho rừng, tập trung vào việc phục vụ các thị trường này.)

  • combustion: quá trình đốt cháy
  • gasify: chuyển thành khí

D. 

One such approach is called a Timber Stand Improvement (TSI) Cut. In a TSI Cut, really poor-quality tree and plant material is cut down to allow more space, light, and other resources to the highest-valued stems that remain. Removing invasive plants might be another primary goal of a TSI Cut. The stems that are left behind might then grow in size and develop more foliage and larger crowns or tops that produce more coverage for wildlife; they have a better chance to regenerate in a less crowded environment. TSI Cuts can be tailored to one farmer’s specific management goals for his or her land.

(Một chiến lược phổ biến là Chặt Cải Thiện Lâm Phần (TSI), trong đó những cây có chất lượng thấp bị loại bỏ để tạo điều kiện cho các cây có giá trị cao hơn phát triển tốt hơn về ánh sáng, không gian và dưỡng chất. Một mục tiêu khác trong phương pháp này là loại bỏ thực vật xâm lấn. Cây còn sót lại sẽ có khả năng phát triển tán lá, chóp cây lớn hơn, từ đó tăng độ che phủ, tạo điều kiện sống tốt hơn cho động vật. Phương pháp TSI có thể điều chỉnh linh hoạt theo mục tiêu quản lý riêng của từng chủ đất.)

  • invasive: xâm lấn, lan rộng
  • tailor: điều chỉnh phù hợp

E.

Another approach that might yield a high amount of low-use wood is a Salvage Cut. With the many pests and pathogens visiting forests including hemlock wooly adelgid, Asian longhorned beetle, emerald ash borer, and gypsy moth, to name just a few, it is important to remember that those working in the forests can help ease these issues through cutting procedures. These types of cut reduce the number of sick trees and seek to manage the future spread of a pest problem. They leave vigorous trees that have stayed healthy enough to survive the outbreak.

(Một cách tiếp cận khác giúp thu được nhiều gỗ kém chất lượng là kỹ thuật Chặt Tận Dụng. Rừng hiện nay phải đối mặt với nhiều loài sâu bệnh và ký sinh gây hại. Để đối phó, công nhân lâm nghiệp có thể thực hiện các đợt chặt cây có chọn lọc. Mục tiêu là giảm số cây bị nhiễm bệnh và ngăn ngừa dịch lan rộng trong tương lai. Những cây khỏe mạnh có khả năng sống sót sẽ được giữ lại để tiếp tục phục hồi rừng.)

  • pathogen: mầm bệnh
  • vigorous: mạnh mẽ, sinh trưởng tốt

F.

A Shelterwood Cut, which only takes place in a mature forest that has already been thinned several times, involves removing all the mature trees when other seedlings have become established. This then allows the forester to decide which tree species are regenerated. It leaves a young forest where all trees are at a similar point in their growth. It can also be used to develop a two-tier forest so that there are two harvests and the money that comes in is spread out over a decade or more.

(Phương pháp Chặt Trú Ẩn chỉ được thực hiện ở những cánh rừng đã trưởng thành và từng được tỉa thưa nhiều lần. Khi cây con đã phát triển ổn định, toàn bộ cây già sẽ bị loại bỏ. Việc này giúp kiểm soát và lựa chọn loài cây tái sinh theo ý người quản lý. Sau khi cắt, rừng trẻ sẽ hình thành với các cây có độ phát triển tương đồng. Ngoài ra, kỹ thuật này còn tạo ra mô hình rừng hai tầng, cho phép thu hoạch thành hai đợt, giúp phân bổ lợi nhuận trong thời gian dài hơn.)

  •  seedling: cây non
  • regenerate: tái sinh, tái tạo

G.
Thinnings and dense and dead wood removal for fire prevention also center on the production of low-use wood. However, it is important to remember that some retention of what many would classify as low-use wood is very important. The tops of trees that have been cut down should be left on the site so that their nutrients cycle back into the soil. In addition, trees with many cavities are extremely important habitats for insect predators like woodpeckers, bats and small mammals. They help control problem insects and increase the health and resilience of the forest. It is also important to remember that not all small trees are low-use. For example, many species like hawthorn provide food for wildlife. Finally, rare species of trees in a forest should also stay behind as they add to its structural diversity.

(Việc tỉa bớt cây rậm rạp và loại bỏ gỗ chết nhằm phòng cháy cũng tạo ra lượng lớn gỗ giá trị thấp. Tuy vậy, không nên loại bỏ toàn bộ. Những phần ngọn cây sau khi đốn nên để lại để tái bổ sung dinh dưỡng cho đất. Một số cây rỗng ruột cũng là nơi sinh sống lý tưởng cho các loài ăn côn trùng như dơi, chim gõ kiến hay động vật nhỏ – chúng góp phần kiểm soát sâu bệnh, giữ cho rừng khỏe mạnh và chống chịu tốt. Không phải cây nhỏ nào cũng vô dụng, như cây táo gai là nguồn thức ăn quan trọng cho động vật. Cũng cần giữ lại các loài cây quý hiếm vì chúng góp phần làm phong phú cấu trúc sinh học của hệ rừng.)

  • cavity: lỗ, hốc thân cây
  • resilience: khả năng phục hồi

Series giải đề IELTS Cambridge 18

Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!

Khoá học IELTS Miễn phí cùng giáo viên 9.0.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo