Stonehenge là bài đầu tiên trong cuốn Cambridge 18, Test 2, Reading Passage 1. Đâu là những khó khăn của bạn trong quá trình làm bài? Hãy để The IELTS Workshop cung cấp đáp án và hướng dẫn giải chi tiết Cambridge 18, Test 2, Reading Passage 1 giúp bạn nâng cao kĩ năng làm bài Reading một cách hiệu quả nhất.
Đáp án IELTS Cambridge 18 Test 2 Reading Passage 1
Câu hỏi | Đáp án |
1. | deer antlers |
2. | timber posts |
3. | tree trunks |
4. | oxen |
5. | glaciers |
6. | druids |
7. | burial |
8. | calendar |
9. | True |
10. | False |
11. | False |
12. | True |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 18 Test 2 Reading Passage 1
Câu 1: deer antlers
Câu hỏi: tools made from ___
Dịch: công cụ được làm từ gì?
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers…”
Từ đồng nghĩa:
- made from → fashioned out of
Phân tích: Câu hỏi yêu cầu danh từ chỉ vật liệu tạo ra công cụ → deer antlers (gạc hươu) là lựa chọn chính xác.
Câu 2: timber posts
Câu hỏi: ___ may have been arranged in deep pits
Dịch: ___ có thể đã được sắp xếp trong hố sâu
Vị trí: Đoạn B
Transcript: “may have once held a ring of timber posts”
Phân tích: Thông tin trong bài nói rõ các hố sâu có thể từng chứa các cột gỗ → timber posts là đáp án đúng.
Câu 3: tree trunks
Câu hỏi: builders used ___ to make sledges and rollers
Dịch: người xây dựng đã dùng ___ để làm xe trượt và xe lăn
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “fashioned sledges and rollers out of tree trunks”
Phân tích: Thân cây (tree trunks) được dùng để tạo ra sledges and rollers → đáp án: tree trunks.
Câu 4: oxen
Câu hỏi: ___ pulled them on giant baskets
Dịch: ___ kéo chúng trên các giỏ khổng lồ
Vị trí: Đoạn D
Transcript: “hauled by oxen”
Từ đồng nghĩa:
- pulled → hauled
Phân tích: Các giỏ được kéo bởi bò (oxen) → oxen là đáp án đúng.
Câu 5: glaciers
Câu hỏi: brought from Wales by ___
Dịch: được mang từ xứ Wales bởi ___
Vị trí: Đoạn E
Transcript: “glaciers… carried the bluestones to Salisbury Plain”
Phân tích: Một số nhà khoa học cho rằng chính các sông băng (glaciers) chứ không phải con người đã mang đá từ Wales.
Câu 6: druids
Câu hỏi: Celtic ___
Dịch: các ___ người Celt
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “Stonehenge was the work of druids”
Phân tích: Aubrey cho rằng tu sĩ (druids) của người Celt xây dựng Stonehenge → druids là đáp án đúng.
Câu 7: burial
Câu hỏi: used as a ___ site
Dịch: được sử dụng như một địa điểm ___
Vị trí: Đoạn I
Transcript: “served the function of burial ground”
Từ đồng nghĩa:
- used as a site → served the function of ground
Phân tích: Stonehenge từng là nơi chôn cất (burial site) → burial là đáp án chính xác.
Câu 8: calendar
Câu hỏi: worked as a kind of ___
Dịch: hoạt động như một dạng ___
Vị trí: Đoạn K
Transcript: “operated as a form of calendar”
Từ đồng nghĩa:
- a kind of → a form of
Phân tích: Câu nói rõ cụm đá megalith hoạt động như một dạng lịch → calendar là đáp án đúng.
Câu 9: TRUE
Câu hỏi: sandstone slabs were placed in both outer and middle areas
Dịch: đá sa thạch được đặt ở cả ngoài và giữa
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “outer crescent or ring” + “in the center of Stonehenge”
Phân tích: Câu mô tả rõ sarsens được đặt ở cả hai vị trí → khẳng định đúng → TRUE.
Câu 10: FALSE
Câu hỏi: bluestones stood in the same spot until 1600 BCE
Dịch: đá xanh đứng yên ở vị trí đó tới 1600 TCN
Vị trí: Đoạn F
Transcript: “bluestones… being repositioned multiple times”
Phân tích: Bluestones bị di chuyển nhiều lần → phủ nhận thông tin trong câu hỏi → FALSE.
Câu 11: FALSE
Câu hỏi: Aubrey’s claim was supported by 20th-century findings
Dịch: tuyên bố của Aubrey được ủng hộ bởi phát hiện thế kỷ 20
Vị trí: Đoạn G
Transcript: “radiocarbon dating demonstrated… more than 1,000 years before the Celts”
Phân tích: Phát hiện thế kỷ 20 phản bác quan điểm của Aubrey → FALSE.
Câu 12: TRUE
Câu hỏi: constructed by different groups
Dịch: được xây dựng bởi nhiều nhóm người khác nhau
Vị trí: Đoạn H
Transcript: “several distinct tribes… each undertaking a different phase”
Phân tích: Nhiều bộ lạc xây dựng Stonehenge theo từng giai đoạn khác nhau → TRUE.
Câu 13: NOT GIVEN
Câu hỏi: criticism of Hawkins came from other astronomers
Dịch: sự chỉ trích Hawkins đến từ các nhà thiên văn khác
Phân tích: Không có thông tin cụ thể về ai chỉ trích lý thuyết của ông → NOT GIVEN.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 2 Reading Passage 1
A.
For centuries, historians and archaeologists have puzzled over the many mysteries of Stonehenge, a prehistoric monument that took an estimated 1,500 years to erect. Located on Salisbury Plain in southern England, it is comprised of roughly 100 massive upright stones placed in a circular layout.
Trong nhiều thế kỷ, các nhà sử học và khảo cổ học đã hoang mang trước nhiều bí ẩn của Stonehenge, một di tích thời tiền sử ước tính mất khoảng 1.500 năm để xây dựng nên. Nằm trên đồng bằng Salisbury ở miền nam nước Anh, nó bao gồm khoảng 100 tảng đá thẳng đứng khổng lồ được sắp xếp theo bố cục hình tròn.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- historian – nhà sử học
- archaeologist – nhà khảo cổ học
- puzzled – bối rối
- prehistoric – thời tiền sử
- upright – thẳng đứng
B.
Archaeologists believe England’s most iconic prehistoric ruin was built in several stages with the earliest constructed 5,000 or more years ago. First, Neolithic Britons used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers, to dig a massive circular ditch and bank, or henge (Q1). Deep pits dating back to that era and located within the circle may have once held a ring of timber posts, according to some scholars (Q2).*
Các nhà khảo cổ tin rằng tàn tích thời tiền sử mang tính biểu tượng nhất của nước Anh được xây dựng theo nhiều giai đoạn, với giai đoạn sớm nhất vào khoảng 5.000 năm trước. Đầu tiên, người Anh thời kỳ đồ đá mới đã dùng công cụ thô sơ, có thể làm từ gạc hươu, để đào một con mương lớn và bờ kè hình tròn (henge). Theo một số học giả, những hố sâu bên trong vòng tròn có thể từng chứa vòng cột gỗ.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- ruin – phế tích
- antler – gạc hươu
- ditch – mương
- timber – gỗ xây dựng
C.
Several hundred years later, it is thought, Stonehenge’s builders hoisted an estimated 80 bluestones, 43 of which remain today, into standing positions and placed them in either a horseshoe or circular formation. These stones have been traced all the way to the Preseli Hills in Wales, some 300 kilometres from Stonehenge. How, then, did prehistoric builders without sophisticated tools or engineering haul these boulders, which weigh up to four tons, over such a great distance?
Cách đây vài trăm năm, người xây dựng Stonehenge đã nâng khoảng 80 viên đá xanh—43 viên còn tồn tại cho đến hôm nay—đặt vào vị trí đứng theo hình móng ngựa hoặc vòng tròn. Những tảng đá này được xác định có nguồn gốc từ Đồi Preseli ở Wales, cách Stonehenge khoảng 300 km. Vậy làm sao những người thời tiền sử, không có công cụ hoặc kỹ thuật tinh vi, có thể vận chuyển những tảng đá nặng đến 4 tấn trên quãng đường xa như vậy?
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- hoist – nâng lên
- horseshoe – hình móng ngựa
- sophisticated – tinh vi
- boulder – tảng đá
D.
According to one long-standing theory among archaeologists, Stonehenge’s builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks to lug the bluestones from the Preseli Hills (Q3). They then transferred the boulders onto rafts and floated them first along the Welsh coast and then up the River Avon toward Salisbury Plain; alternatively, they may have towed each stone with a fleet of vessels. More recent archaeological hypotheses have them transporting the bluestones with supersized wicker baskets on a combination of ball bearings and long grooved planks, hauled by oxen (Q4).
Theo một lý thuyết lâu đời, những người xây dựng Stonehenge đã làm xe trượt và lăn từ thân cây để kéo đá xanh từ Đồi Preseli (Q3). Sau đó, họ chuyển tảng đá lên bè gỗ và đưa chúng dọc bờ biển Wales rồi theo sông Avon đến đồng bằng Salisbury; hoặc họ có thể kéo từng viên đá bằng một đội tàu. Giả thuyết khảo cổ gần đây hơn nói rằng họ dùng giỏ đan bằng liễu gai khổng lồ, kết hợp ổ bi và ván rãnh dài, kéo bởi trâu/bò (Q4).
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- sledge – xe trượt
- raft – bè gỗ
- tow – kéo
- grooved – có rãnh
- ox – bò kéo
E.
As early as the 1970s, geologists have been adding their voices to the debate over how Stonehenge came into being. Challenging the classic image of industrious builders pushing, carting, rolling or hauling giant stones from faraway Wales, some scientists have suggested that it was glaciers, not humans, that carried the bluestones to Salisbury Plain (Q5). Most archaeologists have remained sceptical about this theory, however, wondering how the forces of nature could possibly have delivered the exact number of stones needed to complete the circle.
Từ những năm 1970, các nhà địa chất đã tham gia tranh luận cách Stonehenge được tạo thành. Họ thách thức hình ảnh cổ điển về những người thợ cần cù đẩy, chở, lăn hoặc kéo đá khổng lồ từ Wales xa xôi, và đề xuất rằng chính các sông băng, không phải con người, đã di chuyển đá xanh đến Salisbury Plain (Q5). Tuy nhiên, phần lớn các nhà khảo cổ vẫn hoài nghi, tự hỏi làm sao các lực tự nhiên có thể mang đúng số đá cần thiết để hoàn thiện vòng tròn.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- geologist – nhà địa chất
- glacier – sông băng
- skeptical – hoài nghi
- deliver – vận chuyển
F.
The third phase of construction took place around 2000 BCE. At this point, sandstone slabs – known as ‘sarsens’- were arranged into an outer crescent or ring; some were assembled into the iconic three‑pieced structures called trilithons that stand tall in the centre of Stonehenge (Q9). Some 50 of these stones are now visible on the site, which may once have contained many more. Radiocarbon dating has revealed that work continued at Stonehenge until roughly 1600 BCE, with the bluestones in particular being repositioned multiple times (Q10).
Giai đoạn ba diễn ra khoảng năm 2000 TCN. Các phiến sa thạch – gọi là ‘sarsens’ – được sắp xếp thành hình lưỡi liềm hoặc vòng ngoài; một số được lắp ráp thành cấu trúc ba khối (trilithons) nổi tiếng ở trung tâm Stonehenge (Q9). Khoảng 50 viên hiện vẫn nhìn thấy, có thể trước kia nhiều hơn. Xác định bằng cacbon phóng xạ cho thấy công việc tiếp tục cho đến khoảng năm 1600 TCN, đặc biệt là đá xanh được đặt lại nhiều lần (Q10).
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- assemble – lắp ráp
- reposition – điều chỉnh vị trí
- sandstone – đá sa thạch
- trilithon – cấu trúc ba tảng đá
G.
But who were the builders of Stonehenge? In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic society (Q6). This theory was widely popularized by the antiquarian William Stukeley, who had unearthed primitive graves at the site. Even today, people who identify as modern druids continue to gather at Stonehenge for the summer solstice. However, in the mid‑20th century, radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region (Q11).**
Nhưng những người xây dựng Stonehenge là ai? Vào thế kỷ 17, nhà khảo cổ John Aubrey cho rằng Stonehenge là của các tu sĩ (druids), những người giữ vai trò tôn giáo, tư pháp và chính trị trong xã hội Celt (Q6). Lý thuyết này được phổ biến rộng bởi nhà sưu tập sách cổ William Stukeley, người khai quật các mộ cổ tại đây. Ngay cả ngày nay, những người theo đạo Druid hiện đại vẫn tụ tập tại Stonehenge vào ngày hạ chí. Tuy nhiên, giữa thế kỷ 20, phương pháp định tuổi bằng đồng vị cacbon chứng minh Stonehenge đã tồn tại hơn 1.000 năm trước khi người Celt cư trú (Q11).
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- druid – tu sĩ cổ
- judicial – thuộc tòa án
- antiquarian – nhà sưu tầm cổ vật
- solstice – điểm chí (hạ/đông chí)
- radiocarbon dating – định tuổi bằng cheekbone
H.
Many modern historians and archaeologists now agree that several distinct tribes of people contributed to Stonehenge, each undertaking a different phase of its construction (Q12). Bones, tools and other artefacts found on the site seem to support this hypothesis. The first stage was achieved by Neolithic agrarians who were likely to have been indigenous to the British Isles. Later, it is believed, groups with advanced tools and a more communal way of life left their mark on the site. Some believe that they were immigrants from the European continent, while others maintain that they were probably native Britons, descended from the original builders.
Nhiều nhà sử học và khảo cổ học hiện đại đồng ý rằng có nhiều bộ lạc khác nhau tham gia xây dựng Stonehenge, mỗi nhóm thực hiện một giai đoạn khác nhau (Q12). Xương, công cụ và cổ vật được tìm thấy dường như ủng hộ giả thuyết này. Giai đoạn đầu do nông dân thời Đồ Đá Mới bản địa thực hiện. Sau đó, các nhóm dùng công cụ tinh vi hơn và lối sống cộng đồng hơn đã để lại dấu ấn. Một số tin họ là người nhập cư từ châu Âu, số khác cho rằng là người bản địa, hậu duệ nhà xây dựng ban đầu.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- distinct – khác biệt
- tribe – bộ lạc
- artefact – cổ vật
- indigenous – bản địa
- descend – là hậu duệ
I.
If the facts surrounding the architects and construction of Stonehenge remain shadowy at best, the purpose of the striking monument is even more of a mystery. While there is consensus among the majority of modern scholars that Stonehenge once served the function of burial ground, they have yet to determine what other purposes it had (Q7).
Nếu các sự việc xung quanh kiến trúc sư và việc xây dựng Stonehenge còn mờ mịt, thì mục đích của tượng đài nổi bật này càng bí ẩn hơn. Mặc dù đa số học giả hiện đại đồng ý rằng Stonehenge từng là nơi chôn cất, nhưng họ vẫn chưa xác định được nó có mục đích gì khác (Q7).
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- shadowy – mờ mịt
- purpose – mục đích
- burial ground – nơi chôn cất
K.
In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkins suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar (Q8), with different points corresponding to astrological phenomena such as solstices, equinoxes and eclipses occurring at different times of the year. While his theory has received a considerable amount of attention over the decades, critics maintain that Stonehenge’s builders probably lacked the knowledge necessary to predict such events or that England’s dense cloud cover would have obscured their view of the skies.
Trong những năm 1960, nhà thiên văn Gerald Hawkins đề xuất rằng cụm đá cự thạch này hoạt động như một dạng lịch (Q8), với các điểm tương ứng với hiện tượng thiên văn như chí, phân và nhật thực diễn ra ở các thời điểm khác nhau trong năm. Mặc dù lý thuyết này nhận được nhiều sự chú ý, nhưng người phản biện cho rằng người xây dựng Stonehenge có lẽ không đủ kiến thức để dự đoán như vậy, hoặc bầu trời nhiều mây ở Anh đã che khuất tầm nhìn của họ.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- megalithic – liên quan đến đá cự thạch
- equinox – điểm phân
- eclipse – nhật thực
- obscure – che khuất
L.
More recently, signs of illness and injury in the human remains unearthed at Stonehenge led a group of British archaeologists to speculate that it was considered a place of healing, perhaps because bluestones were thought to have curative powers.
Gần đây, các dấu hiệu bệnh tật và chấn thương trong hài cốt được khai quật tại Stonehenge đã khiến một nhóm khảo cổ học người Anh suy đoán rằng nơi này từng được coi là nơi chữa lành, có lẽ vì người ta tin rằng đá xanh có khả năng chữa bệnh.
TỪ VỰNG CẦN NHỚ:
- curative – có khả năng chữa bệnh
- illness – bệnh tật
- injury – chấn thương
- remain – hài cốt
- speculate – suy đoán
Series giải đề IELTS Cambridge 18
- Giải chi tiết đáp án Cambridge 18 Listening Test 2:
- Giải chi tiết Cambridge 18, Test 2, Listening Part 1: Working at Milo’s Restaurants
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 2 Listening Part 2: Housing development
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 2 Listening Part 3: The Laki eruption
- Giải IELTS Cambridge 18 Test 2 Listening Part 4: Pockets
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 2 Reading Passage 1: Stonehenge
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 2 Reading Passage 3: An ideal city
- [PDF + Audio] Trọn bộ Cambridge Practice Tests For IELTS 1 – 20 mới nhất
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
