Giải chi tiết Cambridge 18, Test 4, Reading Passage 1: Green roofs

Green roofs có làm bạn “băn khoăn” khi giải đề IELTS Cambridge 18, Test 4, Reading Passage 1. Dưới đây là đáp án và lời giải chi tiếp giúp bạn đối chiếu bài làm của mình và tự học IELTS một cách hiệu quả.

Đáp án IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 1 

Câu hỏiĐáp án
1.D
2.C
3.E
4.B
5.D
6.energy
7.food
8.gardening
9.obesity
10.C
11.D
12.A
13D

Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 1

Question 1. D 

Câu hỏi: mention of several challenges to be overcome before a green roof can be installed (đề cập đến một số thách thức cần vượt qua trước khi có thể lắp đặt mái nhà xanh)

Vị trí: Đoạn D.

Transcript: For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors.

Phân tích: Đoạn văn liệt kê rõ ràng hàng loạt vấn đề cần giải quyết như hỗ trợ từ chính quyền, nhà đầu tư, đào tạo kỹ năng cho người quản lý, vấn đề an toàn, đường thoát nước,… trước khi mái xanh được ứng dụng rộng rãi. Những yếu tố này cho thấy nhiều trở ngại cần xử lý trước khi triển khai.

Question 2. C 

Câu hỏi: reference to a city where green roofs have been promoted for many years (nhắc đến một thành phố nơi mái nhà xanh đã được khuyến khích từ lâu) 

Vị trí: Đoạn C.

Transcript: Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops.

Phân tích: Toronto là thành phố được nêu tên cụ thể và đã khuyến khích phát triển mái nhà xanh từ những năm 1990. Điều này phù hợp với yêu cầu về một thành phố đã thúc đẩy giải pháp này trong thời gian dài.

Question 3. E 

Câu hỏi: a belief that existing green roofs should be used as a model for new ones (quan điểm cho rằng mái xanh hiện có nên làm hình mẫu cho những mái mới)

Vị trí: Đoạn E.

Transcript: The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world.

Phân tích: Câu văn thể hiện mong muốn nhân rộng các mô hình thành công hiện tại để trở thành tiêu chuẩn trong tương lai, nghĩa là dùng mái xanh hiện tại làm ví dụ thực tiễn cho các mái sắp tới.

Question 4. B 

Câu hỏi: examples of how green roofs can work in combination with other green urban initiatives (ví dụ về cách mái nhà xanh có thể phối hợp với các sáng kiến sinh thái khác trong đô thị) 

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with ‘living walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees.

Phân tích: Mái nhà xanh có thể kết hợp với các sáng kiến như tường cây xanh hoặc cây trồng trên phố, thể hiện rõ tính linh hoạt và tích hợp đa hệ thống trong đô thị xanh.

Question 5. D 

Câu hỏi: the need to make a persuasive argument for the financial benefits of green roofs (nhu cầu đưa ra lập luận thuyết phục về lợi ích tài chính của mái nhà xanh) 

Vị trí: Đoạn D. 

Transcript: To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term ‘natural capital’ has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives.

Phân tích: Đoạn văn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra lý do kinh tế rõ ràng để thuyết phục các bên liên quan, đặc biệt là nhà đầu tư.

Question 6. energy 

Câu hỏi: reducing how much money is spent on ________ (giảm bớt chi phí cho ________) 

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: Among the benefits are saving on energy costs…

Phân tích: Việc tiết kiệm chi phí năng lượng được liệt kê là lợi ích đầu tiên của mái nhà xanh. Từ “saving” trong bài tương ứng với “reducing how much money is spent on” trong câu hỏi.

Question 7. food 

Câu hỏi: they can also be used for producing ________ (chúng cũng có thể được sử dụng để sản xuất ________) 

Vị trí: Đoạn A.

Transcript: …and even growing food.

Phân tích: Bài viết đề cập đến việc mái xanh còn có thể tận dụng để trồng trọt, do đó từ cần điền là “food”.

Question 8. gardening 

Câu hỏi: the medical profession recommends ________ as an activity to help people cope with mental health issues (ngành y tế khuyến nghị ________ như một hoạt động giúp cải thiện sức khỏe tâm thần) 

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression.

Phân tích: Làm vườn được đề xuất như một liệu pháp hỗ trợ điều trị lo âu và trầm cảm, tương ứng với yêu cầu về hoạt động cải thiện sức khỏe tinh thần.

Question 9. obesity 

Câu hỏi: green spaces can prevent physical problems such as ________ (không gian xanh có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề thể chất như ________) 

Vị trí: Đoạn B.

Transcript: …and help people avoid obesity.

Phân tích: Câu hỏi yêu cầu nêu một vấn đề thể chất có thể được phòng ngừa nhờ vào không gian xanh – và “obesity” là từ được nhắc đến rõ ràng nhất trong đoạn.

Question 10 – 11. C, D 

Câu hỏi: Which TWO advantages of using newer buildings for green roofs are mentioned in Paragraph C of the passage? (Hai lợi ích nào của việc sử dụng các tòa nhà mới cho mái xanh được nêu trong đoạn C?)

Vị trí: Đoạn C.

Transcript: 

Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof — especially on ‘edible roofs’ where fruit and vegetables are farmed.

Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.

Phân tích: Đoạn đầu nói đến khả năng lưu trữ nước hiệu quả hơn (→ C), đoạn sau nói mái chắc chắn hơn giúp trồng nhiều loại cây hơn (→ D). Hai đặc điểm này đều là lợi ích trực tiếp của việc dùng nhà mới cho mái xanh.

Question 12 – 13. A, D 

Câu hỏi: Which TWO aims of new variations on the concept of green roofs are mentioned in Paragraph E of the passage? (Hai mục tiêu của các biến thể mới trong ý tưởng mái xanh được nêu ở đoạn E là gì?)

Vị trí: Đoạn E. 

Phân tích: “Mái nâu” tối đa hóa đa dạng sinh học → A; mái kết hợp pin mặt trời để tạo năng lượng sạch → D. Đây là những cải tiến mới nhằm mở rộng mục tiêu của mái xanh truyền thống.

Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 1

There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximise biodiversity.

For example, ‘blue roofs’ enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly…

A.
Rooftops covered with grass, vegetable gardens and lush foliage are now a common sight in many cities around the world. More and more private companies and city authorities are investing in green roofs, drawn to their wide-ranging benefits. Among the benefits are saving on energy costs, mitigating the risk of floods, making habitats for urban wildlife, tackling air pollution and even growing food. These increasingly radical urban designs can help cities adapt to the monumental problems they face, such as access to resources and a lack of green space due to development. But the involvement of city authorities, businesses and other institutions is crucial to ensuring their success – as is research investigating different options to suit the variety of rooftop spaces found in cities. The UK is relatively new to developing green roofs, and local governments and institutions are playing a major role in spreading the practice. London is home to much of the UK’s green roof market, mainly due to forward-thinking policies such as the London Plan, which has paved the way to more than doubling the area of green roofs in the capital.

(Những mái nhà được bao phủ bởi cỏ, vườn rau và thảm lá xanh mướt giờ đã trở nên quen thuộc ở nhiều đô thị trên thế giới. Ngày càng có nhiều doanh nghiệp tư nhân và chính quyền địa phương đầu tư vào loại mái nhà này nhờ những lợi ích đa dạng mà nó mang lại. Một số lợi ích đáng kể bao gồm tiết kiệm chi phí điện năng, giảm nguy cơ ngập úng, cung cấp nơi sinh sống cho động vật trong đô thị, cải thiện chất lượng không khí và hỗ trợ canh tác thực phẩm. Những mô hình kiến trúc đô thị mang tính cải cách này có thể giúp các thành phố đối phó với các vấn đề lớn như thiếu không gian xanh hoặc khan hiếm tài nguyên. Tuy nhiên, sự thành công của chúng phụ thuộc rất lớn vào sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan, cũng như các công trình nghiên cứu nhằm tìm ra các mô hình phù hợp với đặc điểm mái nhà khác nhau tại từng thành phố. Tại Anh, mái xanh vẫn còn là xu hướng mới, nhưng chính quyền địa phương và các tổ chức đã và đang đóng vai trò tiên phong trong việc lan tỏa mô hình này. Đặc biệt, thủ đô London là trung tâm của thị trường mái xanh tại quốc gia này, nhờ các chính sách tiến bộ như Kế hoạch London, góp phần nhân đôi diện tích mái xanh tại đây.)

  • mitigate: giảm nhẹ, làm cho ít nghiêm trọng hơn
  • pave the way: mở đường, tạo điều kiện cho điều gì đó diễn ra

B.
Ongoing research is showcasing how green roofs in cities can integrate with ‘living walls’: environmentally friendly walls which are partially or completely covered with greenery, including a growing medium, such as soil or water. Research also indicates that green roofs can be integrated with drainage systems on the ground, such as street trees, so that the water is managed better and the built environment is made more sustainable. There is also evidence to demonstrate the social value of green roofs. Doctors are increasingly prescribing time spent gardening outdoors for patients dealing with anxiety and depression. And research has found that access to even the most basic green spaces can provide a better quality of life for dementia sufferers and help people avoid obesity.

(Các nghiên cứu hiện tại cho thấy mái xanh có thể được kết hợp với “tường sống” – tức những bức tường thân thiện với môi trường được che phủ một phần hoặc toàn bộ bằng cây trồng, có thể sử dụng đất hoặc nước làm môi trường phát triển. Ngoài ra, mái xanh còn có thể tích hợp với hệ thống tiêu thoát nước dưới mặt đất, ví dụ như hàng cây dọc các con phố, nhằm cải thiện khả năng kiểm soát dòng chảy và nâng cao tính bền vững của hạ tầng đô thị. Bên cạnh đó, nhiều bằng chứng cho thấy mái nhà xanh có giá trị về mặt xã hội. Ngày nay, các bác sĩ thường khuyến nghị bệnh nhân bị lo âu và trầm cảm nên dành thời gian chăm sóc vườn ngoài trời. Thậm chí, việc tiếp cận với những mảng xanh đơn giản cũng đã được chứng minh là có thể cải thiện chất lượng sống cho người bị sa sút trí tuệ và hỗ trợ phòng tránh béo phì.)

  • integrate: kết hợp, tích hợp với nhau thành một thể thống nhất 
  • dementia: chứng mất trí nhớ, thường gặp ở người lớn tuổi

C.
In North America, green roofs have become mainstream, with a wide array of expansive, accessible and food-producing roofs installed in buildings. Again, city leaders and authorities have helped push the movement forward – only recently, San Francisco, USA, created a policy requiring new buildings to have green roofs. Toronto, Canada, has policies dating from the 1990s, encouraging the development of urban farms on rooftops. These countries also benefit from having newer buildings than in many parts of the world, which makes it easier to install green roofs. Being able to keep enough water at roof height and distribute it right across the rooftop is crucial to maintaining the plants on any green roof— especially on ‘edible roofs’ where fruit and vegetables are farmed. And it’s much easier to do this in newer buildings, which can typically hold greater weight, than to retro-fit old ones. Having a stronger roof also makes it easier to grow a greater variety of plants, since the soil can be deeper.

(Tại khu vực Bắc Mỹ, mái nhà xanh đã trở thành xu hướng phổ biến, với nhiều kiểu mái rộng rãi, dễ tiếp cận và có khả năng trồng trọt được lắp đặt trên các tòa nhà. Một lần nữa, vai trò của các nhà quản lý thành phố là rất lớn – gần đây, San Francisco (Mỹ) đã ban hành quy định yêu cầu các tòa nhà mới phải có mái xanh. Toronto (Canada) đã thực hiện chính sách từ những năm 1990 để thúc đẩy việc phát triển các nông trại đô thị trên mái nhà. Các quốc gia này còn có lợi thế về cơ sở hạ tầng hiện đại, giúp việc triển khai mái xanh thuận lợi hơn. Việc duy trì độ ẩm tại khu vực mái và phân phối nước đồng đều trên toàn mái rất quan trọng, nhất là đối với những mái nhà có chức năng trồng rau quả. Những tòa nhà mới thường chịu lực tốt hơn, cho phép sử dụng lớp đất dày hơn, từ đó trồng được nhiều loại cây trồng đa dạng.)

  • distribute: phân phối, rải đều 
  • edible: có thể ăn được, phù hợp để trồng thực phẩm

D.
For green roofs to become the norm for new developments, there needs to be support from public authorities and private investors. Those responsible for maintaining buildings may have to acquire new skills, such as landscaping, and in some cases, volunteers may be needed to help out. Other considerations include installing drainage paths, meeting health and safety requirements and perhaps allowing access for the public, as well as planning restrictions and disruption from regular activities in and around the buildings during installation. To convince investors and developers that installing green roofs is worthwhile, economic arguments are still the most important. The term ‘natural capital’ has been developed to explain the economic value of nature; for example, measuring the money saved by installing natural solutions to protect against flood damage, adapt to climate change or help people lead healthier and happier lives.

(Để mái nhà xanh trở thành tiêu chuẩn trong các dự án mới, cần có sự hậu thuẫn từ chính quyền công và các nhà đầu tư tư nhân. Những người quản lý tòa nhà có thể phải học thêm kỹ năng như thiết kế cảnh quan, và đôi khi cần đến sự hỗ trợ của tình nguyện viên. Các yếu tố khác cần lưu ý bao gồm xây dựng hệ thống thoát nước, đảm bảo các tiêu chuẩn về sức khỏe và an toàn, thậm chí là mở cửa cho công chúng tham quan. Ngoài ra, việc thi công có thể gây gián đoạn đến sinh hoạt hàng ngày trong và quanh khu vực công trình. Để thuyết phục các nhà đầu tư rằng mái xanh là khoản đầu tư đáng giá, các lý lẽ về kinh tế vẫn giữ vai trò chủ chốt. Thuật ngữ “vốn tự nhiên” được sử dụng để định lượng giá trị kinh tế mà thiên nhiên mang lại, chẳng hạn như số tiền tiết kiệm được từ việc phòng chống thiệt hại do lũ lụt, thích ứng biến đổi khí hậu hoặc nâng cao sức khỏe cộng đồng.)

  • worthwhile: đáng giá, xứng đáng để đầu tư thời gian hoặc tiền bạc 
  • disruption: sự gián đoạn, sự ảnh hưởng đến tiến trình bình thường

E.
As the expertise about green roofs grows, official standards have been developed to ensure that they are designed, constructed and maintained properly, and function well. Improvements in the science and technology underpinning green roof development have also led to new variations in the concept. For example, ‘blue roofs’ enable buildings to hold water over longer periods of time, rather than draining it away quickly – crucial in times of heavier rainfall. There are also combinations of green roofs with solar panels, and ‘brown roofs’ which are wilder in nature and maximize biodiversity. If the trend continues, it could create new jobs and a more vibrant and sustainable local food economy – alongside many other benefits. There are still barriers to overcome, but the evidence so far indicates that green roofs have the potential to transform cities and help them function sustainably long into the future. The success stories need to be studied and replicated elsewhere, to make green, blue, brown and food-producing roofs the norm in cities around the world.

(Khi kiến thức chuyên sâu về mái xanh ngày càng được mở rộng, các tiêu chuẩn kỹ thuật cũng đã được ban hành nhằm đảm bảo việc thiết kế, thi công và bảo trì diễn ra đúng quy trình và hiệu quả. Những tiến bộ trong khoa học và công nghệ hỗ trợ mái xanh đã mở ra nhiều phiên bản mới mẻ cho mô hình này. Chẳng hạn, “mái xanh dương” có khả năng giữ nước lâu hơn – điều rất cần thiết trong điều kiện mưa lớn. Ngoài ra còn có các mô hình kết hợp giữa mái xanh và tấm pin năng lượng mặt trời, hay “mái nâu” có thiên hướng gần gũi thiên nhiên và hỗ trợ tối đa cho đa dạng sinh học. Nếu xu hướng này tiếp tục, nó có thể thúc đẩy cơ hội việc làm và tạo ra nền kinh tế thực phẩm địa phương sôi động và bền vững. Mặc dù vẫn còn những trở ngại cần vượt qua, nhưng các minh chứng hiện tại cho thấy mái nhà xanh có tiềm năng tạo nên sự chuyển mình cho đô thị, hướng tới một tương lai phát triển bền vững. Những mô hình thành công cần được phân tích và nhân rộng ở nơi khác để các loại mái nhà xanh, xanh dương, nâu và có thể trồng trọt trở thành tiêu chuẩn toàn cầu.)

  • replicate: tái tạo, làm lại tương tự mô hình đã thành công
  • underpin: làm nền tảng, hỗ trợ vững chắc cho điều gì đó 

Series giải đề IELTS Cambridge 18

Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!

Khoá học IELTS miễn phí cùng giáo viên 9.0

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo