Bạn muốn tự học IELTS nhưng chưa tìm được nguồn tài liệu uy tín? Đừng lo ở bài viết này The IELTS Workshop mang đến cho bạn đáp án và hướng dẫn giải chi tiết IELTS Cambridge 18, Test 4, Reading Passage 2: The growth mindset giúp bạn nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng thành thạo các kĩ năng kĩ làm bài Reading.
Đáp án IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 2
Câu hỏi | Đáp án |
14. | B |
15. | C |
16. | D |
17. | C |
18. | B |
19. | A |
20. | E |
21. | B |
22. | D |
23. | Yes |
24. | No |
25. | Not Given |
26. | Yes |
Phân tích chi tiết đáp án IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 2
Question 14. B
Câu hỏi: What can we learn from the first paragraph? (Chúng ta có thể học được gì từ đoạn đầu tiên?)
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: Psychologist Alfred Binet… was one of many 19th-century scientists who held that earlier view… Then, in the early 20th century, progressive thinkers revolted against the notion that inherent ability is destiny.
Phân tích: Đoạn văn cho thấy sự chuyển biến trong cách hiểu về trí thông minh: từ niềm tin vào tính bẩm sinh trong thế kỷ 19 sang sự phản đối vào đầu thế kỷ 20. Do đó, đáp án đúng là B – khi tư duy về bản chất trí tuệ bắt đầu thay đổi.
Question 15. C
Câu hỏi: The second paragraph describes how schools encourage students to (Đoạn thứ hai mô tả cách các trường học khuyến khích học sinh như thế nào?)
Vị trí: Đoạn B.
Transcript: A major focus of the growth mindset in schools is coaxing students away from seeing failure as an indication of their ability, and towards seeing it as a chance to improve that ability.
Phân tích: Học sinh được hướng dẫn không coi thất bại là dấu hiệu năng lực yếu mà là cơ hội tiến bộ. Điều này giúp tăng sự tự tin vào khả năng thành công của bản thân – phù hợp với đáp án C.
Question 16. D
Câu hỏi: In the third paragraph, the writer suggests that students with a fixed mindset (Trong đoạn thứ ba, tác giả cho rằng học sinh có tư duy cố định)
Vị trí: Đoạn C.
Transcript: Meanwhile, the former took on only those tasks that would not risk their sense of worth.
Phân tích: Những học sinh với tư duy cố định thường tránh nhiệm vụ thử thách, vì lo lắng thất bại sẽ ảnh hưởng đến giá trị bản thân. Do đó, đáp án D là chính xác.
Question 17. C
Câu hỏi: The methodology behind the growth mindset studies was not strict enough. (Phương pháp nghiên cứu về tư duy phát triển không đủ nghiêm ngặt.)
Vị trí: Đoạn E.
Transcript: Their research designs have enough degrees of freedom that they could take their data to support just about any theory at all.
Phân tích: Andrew Gelman cho rằng thiết kế nghiên cứu quá linh hoạt, dữ liệu có thể uốn theo bất kỳ lý thuyết nào, chứng tỏ tính không chặt chẽ của phương pháp. Đáp án: C.
Question 18. B
Câu hỏi: The idea of the growth mindset has been incorrectly interpreted. (Khái niệm tư duy phát triển đã bị hiểu sai.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: She argues that her work has been misunderstood and misapplied in a range of ways… her theories are being misappropriated in schools by being conflated with the self-esteem movement.
Phân tích: Dweck cho rằng lý thuyết của bà bị hiểu nhầm và sử dụng sai trong môi trường giáo dục – đúng với nhận định trong câu hỏi. Đáp án B.
Question 19. A
Câu hỏi: Intellectual ability is an unchangeable feature of each individual. (Năng lực trí tuệ là một đặc điểm không thể thay đổi của mỗi cá nhân.)
Vị trí: Đoạn A.
Transcript: The concept of intelligence as something innate has been supplanted… Alfred Binet… held that earlier view and sought to quantify cognitive ability.
Phân tích: Binet đại diện cho quan điểm cũ cho rằng trí thông minh là bẩm sinh và không thay đổi. Điều này phù hợp với nội dung câu hỏi. Đáp án: A.
Question 20. E
Câu hỏi: The growth mindset should be promoted without students being aware of it. (Tư duy phát triển nên được thúc đẩy mà học sinh không nhận ra.)
Vị trí: Đoạn G.
Transcript: “Yeager and Walton claim that interventions should be delivered in a subtle way to maximise their effectiveness.
Phân tích: Yeager và Walton khuyến nghị nên can thiệp một cách tinh tế để học sinh không nhận ra, từ đó tăng hiệu quả. Đáp án: E.
Question 21. B
Câu hỏi: The growth mindset is not simply about boosting students’ morale. (Tư duy phát triển không chỉ để nâng cao tinh thần học sinh.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: For me the growth mindset is a tool for learning and improvement. It’s not just a vehicle for making children feel good.
Phân tích: Dweck nhấn mạnh rằng tư duy phát triển là công cụ học tập, không đơn thuần là nâng cao tinh thần. Đáp án: B.
Question 22. D
Câu hỏi: Research shows that the growth mindset has no effect on academic achievement. (Nghiên cứu cho thấy tư duy phát triển không ảnh hưởng đến kết quả học tập.)
Vị trí: Đoạn D.
Transcript: Kids with the growth mindset aren’t getting better grades, either before or after our intervention study.
Phân tích: Timothy Bates kết luận rằng tư duy phát triển không giúp cải thiện điểm số – khẳng định nghiên cứu không cho thấy hiệu quả học thuật. Đáp án: D.
Question 23. YES
Câu hỏi: Dweck has handled criticisms of her work in an admirable way. (Dweck đã xử lý những lời chỉ trích một cách đáng ngưỡng mộ.)
Vị trí: Đoạn F.
Transcript: She deserves great credit for responding to it and adapting her work accordingly.
Phân tích: Câu văn thể hiện sự đánh giá tích cực đối với cách Dweck xử lý chỉ trích, cho thấy cô ấy phản hồi tốt và điều chỉnh phù hợp. Đáp án: YES.
Question 24. NO
Câu hỏi: Students’ self-perception is a more effective driver of self-confidence than actual achievement is. (Sự tự nhận thức giúp học sinh tự tin hơn cả thành tích thật.)
Vị trí: Đoạn H.
Transcript: There is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round.
Phân tích: Thành tích thực tế ảnh hưởng mạnh hơn đến tự nhận thức so với chiều ngược lại, vì vậy phủ định nội dung câu hỏi. Đáp án: NO.
Question 25. NOT GIVEN
Câu hỏi: Recent evidence about growth mindset interventions has attracted unfair coverage in the media. (Các bằng chứng gần đây về tư duy phát triển bị truyền thông đưa tin thiếu công bằng.)
Phân tích: Bài đọc không nhắc đến việc truyền thông phản ánh sai lệch hoặc không công bằng về tư duy phát triển. Đáp án: NOT GIVEN.
Question 26. YES
Phân tích: Tác giả cho rằng những nỗ lực như diễn thuyết hay áp phích cổ vũ có thể phản tác dụng, khiến học sinh hiểu sai về thành công. Đáp án: YES.
Câu hỏi: Deliberate attempts to encourage students to strive for high achievement may have a negative effect. (Việc cố gắng khuyến khích học sinh đặt mục tiêu cao có thể gây tác động tiêu cực.)
Vị trí: Đoạn I.
Transcript: Motivational posters and talks are often a waste of time, and might well give students a deluded notion of what success actually means.
Bản dịch chi tiết IELTS Cambridge 18 Test 4 Reading Passage 2
A.
Over the past century, a powerful idea has taken root in the educational landscape. The concept of intelligence as something innate has been supplanted by the idea that intelligence is not fixed, and that, with the right training, we can be the authors of our own cognitive capabilities. Psychologist Alfred Binet, the developer of the first intelligence tests, was one of many 19th-century scientists who held that earlier view and sought to quantify cognitive ability. Then, in the early 20th century, progressive thinkers revolted against the notion that inherent ability is destiny. Instead, educators such as John Dewey argued that every child’s intelligence could be developed, given the right environment.
(Trong suốt thế kỷ qua, một tư tưởng mạnh mẽ đã dần ăn sâu vào lĩnh vực giáo dục. Quan điểm rằng trí thông minh là khả năng bẩm sinh đã dần bị thay thế bởi niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi và phát triển nếu được rèn luyện đúng cách. Nhà tâm lý học Alfred Binet, người thiết kế bài kiểm tra trí tuệ đầu tiên, là một trong số các nhà khoa học thế kỷ 19 tin vào lối tư duy cũ và cố gắng đo lường năng lực nhận thức của con người. Tuy nhiên, sang đầu thế kỷ 20, các nhà tư tưởng cấp tiến phản đối quan niệm rằng tài năng là định sẵn. Thay vào đó, những nhà giáo dục như John Dewey cho rằng trí thông minh của trẻ có thể được nuôi dưỡng trong môi trường phù hợp.)
- revolt: phản đối mạnh mẽ, nổi dậy
- supplant: thay thế, thay chỗ
B.
“Growth mindset theory” is a relatively new – and extremely popular – version of this idea. In many schools today you will see hallways covered in motivational posters and hear speeches on the mindset of great sporting heroes who simply believed their way to the top. A major focus of the growth mindset in schools is coaxing students away from seeing failure as an indication of their ability, and towards seeing it as a chance to improve that ability. As educationalist Jeff Howard noted several decades ago: “Smart is not something that you just are, smart is something that you can get.”
(Lý thuyết “tư duy phát triển” là phiên bản hiện đại và được ưa chuộng rộng rãi của quan điểm này. Ở nhiều trường học hiện nay, dễ dàng bắt gặp những áp phích truyền cảm hứng trên tường hành lang và những bài phát biểu kể về các vận động viên nổi tiếng tin vào khả năng bản thân để vươn tới thành công. Trọng tâm của lý thuyết này trong môi trường học đường là khuyến khích học sinh không xem thất bại là bằng chứng cho năng lực giới hạn, mà coi đó là cơ hội để tiến bộ. Nhà giáo dục Jeff Howard từng nhận định: “Thông minh không phải là thứ sẵn có – mà là thứ có thể rèn luyện để đạt được.”)
- coax: dỗ dành, thuyết phục nhẹ nhàng
- indication: dấu hiệu, biểu hiện
C.
The idea of the growth mindset is based on the work of psychologist Carol Dweck in California in the 1990s. In one key experiment, Dweck divided a group of 10- to 12-year-olds into two groups. All were told that they had achieved a high score on a test but the first group were praised for their intelligence in achieving this, while the others were praised for their effort. The second group – those who had been instilled with a “growth mindset”— were subsequently far more likely to put effort into future tasks. Meanwhile, the former took on only those tasks that would not risk their sense of worth. This group had inferred that success or failure is due to innate ability, and this “fixed mindset” had led them to fear of failure and lack of effort. Praising ability actually made the students perform worse, while praising effort emphasized that change was possible.
(Khái niệm tư duy phát triển bắt nguồn từ nghiên cứu của nhà tâm lý học Carol Dweck ở California vào thập niên 1990. Trong một thí nghiệm nổi bật, bà chia nhóm học sinh 10–12 tuổi thành hai nhóm. Cả hai nhóm đều được thông báo rằng họ đã đạt điểm cao trong một bài kiểm tra, nhưng nhóm đầu được khen vì sự thông minh, còn nhóm kia được khen vì nỗ lực. Những học sinh được khen ngợi vì cố gắng có xu hướng nỗ lực hơn trong các nhiệm vụ sau. Ngược lại, nhóm còn lại chỉ chọn những thử thách không gây rủi ro cho hình ảnh bản thân. Họ tin rằng kết quả học tập phản ánh năng lực cố định, từ đó sinh ra nỗi sợ thất bại và thiếu động lực. Khen ngợi năng lực khiến học sinh giảm hiệu suất, trong khi khen ngợi nỗ lực lại nhấn mạnh khả năng tiến bộ.)
- instil: truyền dẫn từ từ vào nhận thức
- infer: suy luận
D.
One of the greatest impediments to successfully implementing a growth mindset, however, is the education system itself: in many parts of the world, the school climate is obsessed with performance in the form of constant testing, analyzing and ranking of students – a key characteristic of the fixed mindset. Nor is it unusual for schools to create a certain cognitive dissonance, when they applaud the benefits of a growth mindset but then hand out fixed target grades in lessons based on performance.
(Tuy nhiên, rào cản lớn nhất trong việc thực hiện hiệu quả tư duy phát triển lại chính là hệ thống giáo dục hiện tại. Ở nhiều nơi trên thế giới, trường học quá chú trọng đến thành tích học tập thông qua việc kiểm tra, đánh giá và xếp hạng học sinh liên tục – điều vốn phản ánh rõ nét tư duy cố định. Thậm chí không hiếm trường hợp, nhà trường khuyến khích tư duy phát triển nhưng lại áp dụng cách đánh giá cứng nhắc, mâu thuẫn với chính những gì họ cổ vũ.)
- impediment: chướng ngại, cản trở
- dissonance: sự mâu thuẫn, không hòa hợp
E.
Aside from the implementation problem, the original growth mindset research has also received harsh criticism. The statistician Andrew Gelman claims that “their research designs have enough degrees of freedom that they could take their data to support Just about any theory at all”. Professor of Psychology Timothy Bates, who has been trying to replicate Dweck’s work, is finding that the results are repeatedly null. He notes that: “People with a growth mindset don’t cope any better with failure … Kids with the growth mindset aren’t getting better grades, either before or after our intervention study.”
(Ngoài vấn đề trong quá trình triển khai, những nghiên cứu ban đầu về tư duy phát triển cũng vấp phải chỉ trích nặng nề. Nhà thống kê Andrew Gelman cho rằng các thiết kế nghiên cứu ban đầu có nhiều khoảng trống khiến người nghiên cứu dễ dàng điều chỉnh kết quả theo bất kỳ giả thuyết nào. Giáo sư tâm lý học Timothy Bates, người đã cố gắng lặp lại kết quả của Dweck, phát hiện rằng các kết quả thường không đáng kể. Ông cho biết những người có tư duy phát triển không có khả năng đối mặt với thất bại tốt hơn, và điểm số của học sinh vẫn không cải thiện dù trước hay sau khi thực hiện can thiệp.)
- replicate: lặp lại, tái tạo một thí nghiệm hoặc nghiên cứu để kiểm chứng kết quả
- null: vô hiệu, không có giá trị về mặt khoa học hoặc pháp lý
F.
Much of this criticism is not lost on Dweck, and she deserves great credit for responding to it and adapting her work accordingly. In fact, she argues that her work has been misunderstood and misapplied in a range of ways. She has also expressed concerns that her theories are being misappropriated in schools by being conflated with the self-esteem movement: ‘For me the growth mindset is a tool for learning and improvement. It’s not just a vehicle for making children feel good.’
(Dweck không phớt lờ những chỉ trích này – ngược lại, bà được ghi nhận vì đã phản hồi tích cực và điều chỉnh công trình nghiên cứu của mình cho phù hợp. Bà cho rằng công trình của mình đang bị hiểu sai và áp dụng lệch hướng ở nhiều khía cạnh. Dweck cũng lo ngại rằng lý thuyết của bà đang bị sử dụng sai mục đích tại các trường học, khi nó bị nhầm lẫn với phong trào nâng cao lòng tự trọng. Theo bà, tư duy phát triển là công cụ để học tập và tiến bộ, không phải là cách đơn thuần khiến học sinh cảm thấy tốt hơn về bản thân.)
- misappropriate: sử dụng sai mục đích, dùng cái gì đó cho mục đích không phù hợp hoặc trái phép
- conflate: gộp lại hoặc nhầm lẫn hai khái niệm thành một, thường gây hiểu lầm
G.
But there is another factor at work here. The failure to translate the growth mindset into the classroom might reflect a misunderstanding of the nature of teaching and learning itself. Growth mindset supporters David Yeager and Gregory Walton claim that interventions should be delivered in a subtle way to maximise their effectiveness. They say that if adolescents perceive a teacher’s intervention as conveying that they are in need of help, this could undo its intended effects.
(Tuy nhiên, còn một yếu tố khác đáng chú ý. Việc không áp dụng thành công tư duy phát triển vào thực tiễn lớp học có thể là do cách hiểu sai về bản chất của việc dạy và học. Những người ủng hộ lý thuyết này như David Yeager và Gregory Walton cho rằng các biện pháp can thiệp cần được thực hiện khéo léo để phát huy tối đa hiệu quả. Họ cảnh báo rằng nếu học sinh cảm nhận sự hỗ trợ từ giáo viên như một dấu hiệu cho thấy mình yếu kém, điều đó có thể phản tác dụng.)
- subtle: tinh tế, khó nhận ra hoặc không dễ nhận thấy ngay
- undo: làm mất đi hiệu quả hoặc kết quả tích cực của một hành động
H.
A lot of what drives students is their innate beliefs and how they perceive themselves. There is a strong correlation between self-perception and achievement, but there is evidence to suggest that the actual effect of achievement on self-perception is stronger than the other way round. To stand up in a classroom and successfully deliver a good speech is a genuine achievement, and that is likely to be more powerfully motivating than vague notions of ‘motivation’ itself.
(Điều thúc đẩy học sinh phần lớn đến từ niềm tin bên trong và cách họ nhìn nhận bản thân. Mối quan hệ giữa cách học sinh cảm nhận về chính mình và thành tích học tập rất rõ ràng, nhưng nghiên cứu cho thấy thành tích thực sự ảnh hưởng đến nhận thức bản thân mạnh mẽ hơn chiều ngược lại. Việc đứng trước lớp và thực hiện tốt một bài thuyết trình là một thành tích thực tế, có sức khơi dậy động lực mạnh mẽ hơn nhiều so với những lời khuyên mơ hồ về động lực.)
- self-perception: cách một người tự đánh giá, nhìn nhận bản thân mình
- vague: mơ hồ, không rõ ràng hoặc thiếu cụ thể
I.
Recent evidence would suggest that growth mindset interventions are not the elixir of student learning that its proponents claim it to be. The growth mindset appears to be a viable construct in the lab, which, when administered in the classroom via targeted interventions, doesn’t seem to work. It is hard to dispute that having faith in the capacity to change is a good attribute for students. Paradoxically, however, that aspiration is not well served by direct interventions that try to instill it.
(Những bằng chứng gần đây chỉ ra rằng các phương pháp áp dụng tư duy phát triển không phải là giải pháp thần kỳ như những người ủng hộ vẫn khẳng định. Dù có hiệu quả trong môi trường thí nghiệm, khi đưa vào lớp học qua các chương trình cụ thể, tư duy này lại không phát huy tác dụng như kỳ vọng. Khó ai phủ nhận niềm tin vào khả năng thay đổi là điều tốt với học sinh. Tuy nhiên, nghịch lý là các cách truyền đạt trực tiếp nhằm xây dựng niềm tin đó lại không đạt hiệu quả như mong muốn.)
- elixir: giải pháp kỳ diệu, thường được xem là có khả năng chữa mọi vấn đề
- aspiration: khát vọng mạnh mẽ, mong muốn đạt được điều gì trong cuộc sống
K.
Motivational posters and talks are often a waste of time, and might well give students a deluded notion of what success actually means. Teaching concrete skills such as how to write an effective introduction to an essay then praising students’ effort in getting there is probably a far better way of improving confidence than telling them how unique they are, or indeed how capable they are of changing their own brains. Perhaps growth mindset works best as a philosophy and not an intervention.
(Những tấm áp phích tạo động lực hay bài phát biểu thường không mang lại hiệu quả thực tế, thậm chí còn khiến học sinh hiểu sai về thành công. Hướng dẫn kỹ năng cụ thể – chẳng hạn như cách viết phần mở đầu bài luận thật tốt – và ghi nhận nỗ lực của học sinh trong quá trình đó có lẽ là cách giúp xây dựng sự tự tin hiệu quả hơn nhiều so với việc nói rằng các em đặc biệt hay có khả năng tự thay đổi. Có lẽ, tư duy phát triển nên được coi là một triết lý học tập hơn là một phương pháp can thiệp cụ thể.)
- concrete: cụ thể, rõ ràng và có căn cứ thực tiễn
- deluded: ảo tưởng, có niềm tin sai lệch hoặc không thực tế
Series giải đề IELTS Cambridge 18
- Giải chi tiết đáp án Cambridge 18 Listening Test 4:
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 2: The growth mindset
- Giải Cambridge IELTS 18 Test 4 Reading Passage 3: Alfred Wegener: science, exploration and the theory of continental drift
Bạn có thể tham gia khóa HỌC IELTS MIỄN PHÍ cùng các giáo viên 9.0 tại The IELTS Workshop để nắm vững phương pháp học cũng như các kỹ năng làm bài thi IELTS từ thầy cô nhé!
