Cụm từ In charge of là một cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và văn bản viết. Dù vậy, không phải ai học tiếng Anh cũng hiểu rõ cụm từ In charge of là gì, cấu trúc của nó ra sao và cách áp dụng như thế nào. Để giúp bạn nắm vững hơn, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá ngay!
1. In charge of là gì?
In charge of là một cụm từ tiếng Anh mang ý nghĩa “quản lý” hoặc “chịu trách nhiệm”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một người đang đảm nhận vai trò quản lý, điều hành hoặc giám sát một công việc, nhiệm vụ cụ thể. Đồng thời cho thấy người đó có trách nhiệm đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng cách.
Ví dụ:
- He was put in charge of overseeing the construction project. (Anh ấy được giao nhiệm vụ giám sát dự án xây dựng.)
- I’m in charge of making sure all the reports are submitted on time. (Tôi chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các báo cáo được nộp đúng hạn.)
2. Công thức và cách dùng In charge of
Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng của in charge of để hiểu rõ hơn nhé!
Be in charge of
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó có quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ, dự án hay nhóm người. Qua đó thể hiện vai trò lãnh đạo hoặc quản lý của ai trong một tình huống cụ thể.
S + be + in charge of + N/V-ing |
Ví dụ:
- He is in charge of managing the customer service team. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ chăm sóc khách hàng.)
- She is in charge of organizing the annual company event. (Cô ấy phụ trách tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)
Put sb in charge of
Cấu trúc này được dùng khi chỉ định ai đó chịu trách nhiệm quản lý hoặc thực hiện một nhiệm vụ, dự án hay một nhóm công việc cụ thể.
S + put someone in charge of + N/V-ing |
Ví dụ:
- The manager put John in charge of organizing the meeting schedule. (Người quản lý giao cho John nhiệm vụ sắp xếp lịch họp.)
- They put Sarah in charge of designing the advertising campaign. (Họ giao cho Sarah nhiệm vụ thiết kế chiến dịch quảng cáo.)
Xem thêm: The last time là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
3. Một vài cấu trúc tương đồng với In charge of
Khi muốn diễn đạt ý tưởng về việc chịu trách nhiệm hoặc quản lý một công việc, bạn có thể sử dụng những cấu trúc khác tương tự với In charge of. Các cấu trúc này không chỉ giúp làm phong phú cách diễn đạt mà còn phù hợp trong những ngữ cảnh đa dạng hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
Be responsible for + đại từ/danh từ
Cấu trúc này được sử dụng để chỉ sự đảm nhận nhiệm vụ hoặc chịu trách nhiệm về một công việc, nhiệm vụ hoặc lĩnh vực nào đó. Điều này thường liên quan đến vai trò và nghĩa vụ trong công việc hoặc cuộc sống.
Ví dụ:
- She is responsible for organizing the annual meeting. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức cuộc họp thường niên.)
- Parents are responsible for providing a safe environment for their children. (Cha mẹ chịu trách nhiệm đảm bảo môi trường an toàn cho con cái.)
Be liable for + danh từ
Cụm từ này chỉ sự chịu trách nhiệm pháp lý, thường liên quan đến các nghĩa vụ được quy định bởi luật pháp hoặc quy tắc.
Ví dụ:
- The company is liable for damages caused by its products. (Công ty chịu trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại do sản phẩm của mình gây ra.)
- Drivers are liable for accidents caused by their negligence. (Người lái xe chịu trách nhiệm pháp lý cho các vụ tai nạn do sự bất cẩn của họ.)
Take charge of + danh từ
Cấu trúc này thể hiện việc đảm nhận quyền kiểm soát hoặc phụ trách một công việc hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
- She took charge of organizing the charity event. (Cô ấy đảm nhận việc tổ chức sự kiện từ thiện.)
- After his promotion, he took charge of the entire sales team. (Sau khi được thăng chức, anh ấy phụ trách toàn bộ đội ngũ bán hàng.)
Take/bear/assume the full responsibility for + danh từ
Cụm từ này được sử dụng khi ai đó đảm nhận toàn bộ trách nhiệm về một tình huống, kết quả hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- The company assumed full responsibility for the data breach. (Công ty đã chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc rò rỉ dữ liệu.)
- The manager bears the full responsibility for the team’s failure. (Người quản lý chịu trách nhiệm toàn bộ về thất bại của đội.)
Be accountable for + đại từ/danh từ
Cụm từ này ám chỉ việc chịu trách nhiệm và phải giải trình về những gì mình làm, đặc biệt trong các tình huống cần sự minh bạch hoặc khi kết quả không như mong muốn.
Ví dụ:
- The manager is accountable for the team’s performance. (Người quản lý chịu trách nhiệm về hiệu suất của đội.)
- Employees are accountable for adhering to company policies. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm tuân thủ các chính sách của công ty.)
Lead + đại từ/danh từ
Cấu trúc này được sử dụng khi nói về hành động dẫn dắt, chỉ đạo hoặc định hướng một nhóm, một dự án hoặc một tổ chức.
Ví dụ:
- She leads a team of talented engineers. (Cô ấy dẫn dắt một đội ngũ kỹ sư tài năng.)
- The director leads the company through challenging times. (Giám đốc lãnh đạo công ty vượt qua giai đoạn khó khăn.)
Supervise + đại từ/danh từ
Cụm từ này miêu tả việc giám sát, quản lý hoặc đảm bảo rằng công việc đang được thực hiện đúng cách.
Ví dụ:
- The supervisor supervises the daily operations of the factory. (Người giám sát quản lý hoạt động hàng ngày của nhà máy.)
- He was hired to supervise the construction of the new building. (Anh ấy được thuê để giám sát việc xây dựng tòa nhà mới.)
Be in control of + đại từ/danh từ
Cấu trúc này diễn tả quyền quản lý, điều hành hoặc giám sát một tổ chức, tình huống hoặc công việc cụ thể, thường nhấn mạnh khả năng duy trì sự ổn định và kiểm soát.
Ví dụ:
- The captain is in control of the ship during the voyage. (Thuyền trưởng kiểm soát con tàu trong suốt hành trình.)
- The principal is in control of the school administration. (Hiệu trưởng điều hành công tác quản lý trường học.)
Be the head of + đại từ/danh từ
Cụm từ này ám chỉ vai trò lãnh đạo hoặc quản lý cao nhất trong một tổ chức, nhóm hoặc bộ phận.
Ví dụ:
- Alice is the head of the customer service department. (Alice là trưởng phòng dịch vụ khách hàng.)
- Mr. Brown is the head of the school board. (Ông Brown là chủ tịch hội đồng trường học.)
Xem thêm: On account of là gì? Cách dùng cấu trúc On account of đúng nhất
4. Những từ đồng nghĩa với In charge of
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với In charge of cùng với The IELTS Workshop trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appointed to | Được chỉ định để | He was appointed to the role of chief officer. (Anh ấy được chỉ định làm giám đốc.) |
Designated for | Được giao nhiệm vụ về | She was designated for the task of managing client relationships. (Cô ấy được giao nhiệm vụ quản lý quan hệ khách hàng.) |
Responsible | Chịu trách nhiệm về | John is responsible for managing the marketing campaign. (John chịu trách nhiệm về chiến dịch marketing.) |
Tasked with | Được giao trách nhiệm về | She was tasked with organizing the team-building event. (Cô ấy được giao trách nhiệm tổ chức sự kiện xây dựng đội ngũ.) |
Oversee | Giám sát, theo dõi | He will oversee the implementation of the new system. (Anh ấy sẽ giám sát việc triển khai hệ thống mới.) |
5. Các lỗi thường gặp khi dùng In charge of
Mặc dù cụm từ In charge of khá phổ biến, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp phải một số sai lầm khi sử dụng. Một số lỗi sai thường gặp như:
1. Sử dụng “in charge of” mà không chỉ rõ đối tượng.
Ví dụ:
- Sai: He is in charge of.
- Đúng: He is in charge of the marketing department => Cần phải cung cấp thông tin rõ ràng về công việc hoặc đối tượng mà người đó đang quản lý.
2. Dùng sai giới từ.
Ví dụ:
- Sai: She is in charge on the project.
- Đúng: She is in charge of the project. => Sau cụm “in charge,” luôn phải sử dụng giới từ “of.”
3. Sử dụng “in charge of” khi không cần thiết.
Ví dụ:
- Sai: I am the one who is in charge of preparing dinner.
- Đúng: I prepare dinner. => Nên tránh dùng “in charge of” khi câu có thể đơn giản và rõ ràng hơn.
Xem thêm: Consider là gì? Cách dùng cấu trúc Consider chính xác nhất
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống cấu trúc “be in charge of” hoặc “put sb in charge of” sao cho phù hợp nhất:
- The manager _______ James _______ handling the client’s complaints.
- Who _______ the production team during the supervisor’s absence?
- Sarah _______ the training program for new employees.
- The director _______ John _______ managing the company’s new advertising campaign.
- The supervisor _______ Alex _______ overseeing the department’s budget.
- The CEO _______ Emma _______ launching the new product line.
- The head of the department _______ Lily _______ leading the research project.
- Who _______ responsible for overseeing the new marketing campaign?
- Mr. Brown _______ David _______ handling the team’s budget.
- The manager _______ David _______ coordinating the team’s schedule.
Đáp án:
- puts/put – in charge of
- is in charge of
- is in charge of
- puts/put – in charge of
- puts/put – in charge of
- put/puts – in charge of
- puts/put – in charge of
- is in charge of
- is in charge of
- puts/put – in charge of
Xem thêm: How long là gì? Cách sử dụng cấu trúc How long chi tiết nhất
Tạm kết
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm vững ý nghĩa “In charge of là gì”, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ In charge of một cách rõ ràng và dễ hiểu hơn. Đừng quên áp dụng ngay vào thực tế để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.