5 cách trả lời IELTS Speaking Part 3 khi gặp câu hỏi khó

Speaking Part 3 luôn là một thử thách lớn đối các sĩ tử IELTS. Bài thi yêu cầu thí sinh không chỉ giỏi kiến thức, mà còn cần đủ bản lĩnh khi đối diện với đề thi và giám khảo. Đứng trước những câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 3, bạn có thể làm cách gì để trả lời? Dưới đây là kinh nghiệm từ thầy Tùng Đặng, người từng nhiều lần đạt 9.0 Speaking và 9.0 IELTS overall chia sẻ cho bạn 5 cách trả lời IELTS Speaking Part 3 khi gặp câu hỏi khó.

1. Tổng quan về IELTS Speaking Part 3

Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều (two-way discussion) với giám khảo, kéo dài khoảng 4-5 phút. Các câu hỏi sẽ được mở rộng từ chủ đề bạn đã trình bày ở Part 2, nhưng mang tính chất vĩ mô và trừu tượng hơn rất nhiều.

Thay vì kể về kinh nghiệm cá nhân, bạn sẽ được yêu cầu phân tích, so sánh, và đưa ra quan điểm về các vấn đề xã hội. Giám khảo sẽ đánh giá khả năng diễn đạt và bảo vệ ý kiến của bạn thông qua việc sử dụng từ vựng đa dạng và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

2. Cách trả lời IELTS Speaking Part 3 khi gặp câu hỏi khó

Khi bạn gặp câu hỏi khó trong phần thi IELTS Speaking Part 3, hãy áp dụng 5 cách trả lời IELTS Speaking Part 3 sau đây:

cách trả lời ielts speaking part 3

Bước 1: Hỏi lại (Rephrase the question)

Thầy Tùng chia sẻ các bước để giải quyết một câu hỏi khó trong IELTS Speaking Part 3

Việc không rõ giám khảo hỏi gì ở Part 3 không phải là một điều hiếm gặp. Nếu câu hỏi quá khó hoặc quá dài, thay vì bảo giám khảo lặp lại câu hỏi lần nữa (Can you repeat the question?) bạn có thể yêu cầu giám khảo diễn đạt câu hỏi theo một cách khác:

Can you rephrase the question? (Anh/chị có thể diễn đạt lại câu hỏi này được không?)

Sự khác biệt ở đây là nếu bạn dùng từ rephrase (diễn đạt lại), giám khảo có thể nói lại câu hỏi bằng ngôn ngữ đơn giản hơn để bạn có thể trả lời vào đúng trọng tâm.

Bước 2: Bình luận về câu hỏi (Comment on the question)

Nếu bạn gặp 1 câu hỏi mà không có ý tưởng gì trong đầu, hãy ‘câu giờ’ bằng việc bình luận về câu hỏi như sau:

  • That’s a very interesting question (Câu này hay quá anh/chị ạ)
  • I’ve never thought about this before (Em chưa bao giờ nghĩ về cái đề tài này cả!)
  • To be honest, it’s not an area of my interest (Thú thực với anh/chị là đây cũng không phải một đề tài em quan tâm)

Nếu “bí” quá, bạn có thể dùng… cả 3 câu. Điều quan trọng hơn là trong lúc ‘câu’ giờ này, hãy nghĩ ra một ý gì để nói, dù đơn giản cũng được.

Bước 3: Nói chung chung (Give a general answer)

Sau khi thực hiện 2 bước trên mà bạn vẫn chưa nghĩ ra ý tưởng gì để trả lời, điều tốt nhất bạn có thể làm lúc này là đưa ra một câu trả lời khái quát.

Ví dụ: Is advertising harmful to viewers? (Quảng cáo có hại tới người xem không?)

Nếu chưa nghĩ đươc một tác hại nào cụ thể, bạn có thể nói chung chung là “Có rất nhiều tác hại” trước:

Well, you know, there is a lot of harm from watching advertisements. (Vâng thì, anh/chị biết đấy, chắc chắn có rất nhiều tác hại từ việc xem quảng cáo)

Phân tích: Đối với đa số các câu IELTS Speaking Part 3, bạn đều có thể trả lời chung là “Có rất nhiều…” trước khi nói cụ thể hơn. Việc nói câu “có rất nhiều…” là để câu trả lời hệ thống hơn. Và một lần nữa, chúng cho bạn chút thời gian nghĩ ý tưởng thêm.

Bước 4: Nói cụ thể

Khi nói cụ thể, bạn nên bắt đầu bằng “For example,…”. Vì nếu bạn liệt kê bằng “First,…” thì chưa chắc bạn đã nghĩ ra ý thứ hai để nói:

Ví dụ:

For example, it could make us buy things we do not need, and that’s definitely a waste of money. This is particularly troubling among children, who are heavily influenced by commercials and always pester their parents for the products they see advertised.

(Ví dụ, nó có thể khiến chúng ta mua những thứ mà chúng ta không cần, và đây chắc chắn là một sự lãng phí tiền bạc. Điều này đặc biệt đáng lo ngại ở trẻ con; những đối tượng bị ảnh hưởng nặng nề bởi quảng cáo, và thường vòi vĩnh bố mẹ mua những sản phẩm mà chúng xem trên quảng cáo)

Phân tích: Trong phần trên, các bạn thấy là mình bắt đầu bằng một câu khá đơn giản (… buy things we do not need…), sau đó mới phát triển và khai thác. Đây là một phương pháp luyện tập tốt, giúp bạn bình tĩnh hơn và nói trôi chảy hơn.

Bước 5: Nói mặt khác của vấn đề

Nếu trong khi nói, bạn chợt nảy ra một ý tưởng theo chiều hướng ngược lại (Ví dụ: Khi đang nói về tác hại mà nghĩ ra một lợi ích), bạn cũng nên đề cập luôn.

Lưu ý, bạn cần bổ sung ngoặt từ (but/ however/ nonetheless/ that said/ …) nhé.

That said, I think adverts also have some benefits. They inform us of the choices available in the market and allow us to compare different products.

(Đành là vậy, nhưng tôi nghĩ quảng cáo cũng có một số lợi ích. Chúng cho chúng ta biết về những lựa chọn trên thị trường và cho phép chúng ta so sánh các sản phẩm khác nhau).

Xem thêm: Hướng dẫn trả lời các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 3

3. Phương pháp triển khai câu trả lời cho IELTS Speaking Part 3

Khi đối mặt với một câu hỏi khó và trừu tượng, việc có một “bộ khung” vững chắc để sắp xếp ý tưởng là vô cùng quan trọng. Công thức A.R.E.A (Answer – Reason – Example – Alternatives) sẽ giúp bạn xây dựng một câu trả lời logic, có chiều sâu và đủ dài để gây ấn tượng với giám khảo.

  • A – Answer (Trả lời): Đưa ra câu trả lời hoặc ý kiến trực tiếp, ngắn gọn cho câu hỏi.
  • R – Reason (Lý do): Giải thích rõ ràng nguyên nhân hoặc luận điểm hỗ trợ cho câu trả lời.
  • E – Example (Ví dụ): Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể để làm rõ ý kiến.
  • A – Alternatives (Quan điểm thay thế): Xem xét khía cạnh ngược lại, đưa ra quan điểm phản biện để làm câu trả lời sâu sắc hơn.

Hãy cùng phân tích cách trả lời IELTS Speaking Part 3 theo cấu trúc này qua một ví dụ cụ thể.

Câu hỏi mẫu: “Do you think it is important for children to learn how to cook at school?” (Bạn có nghĩ việc trẻ em học nấu ăn ở trường là quan trọng không?)

A = Answer (Trả lời trực tiếp)

Mục tiêu: Đưa ra quan điểm chính của bạn một cách rõ ràng và trực diện ngay ở câu đầu tiên.

Ta có một số mẫu câu:

  • Yes, I definitely think/believe that…
  • From my perspective, it is absolutely essential that…
  • Without a doubt, I would say that…

Áp dụng vào ví dụ:

Yes, I definitely think it’s a crucial skill that all children should be taught at school.

(Vâng, tôi chắc chắn nghĩ rằng đó là một kỹ năng cực kỳ quan trọng mà tất cả trẻ em nên được dạy ở trường.)

R = Reason (Nêu rõ lý do)

Mục tiêu: Giải thích TẠI SAO bạn lại có câu trả lời như trên. Hãy đưa ra 1-2 lý do chính để bảo vệ quan điểm của bạn. 

Mẫu câu hữu ích:

  • This is mainly because…
  • The primary reason for this is that…
  • I feel this way for several reasons. Firstly,…

Áp dụng vào ví dụ:

This is mainly because cooking is a fundamental life skill. In today’s fast-paced world, knowing how to prepare a simple meal helps them become more independent and less reliant on processed food, which is often unhealthy.

(Điều này chủ yếu là vì nấu ăn là một kỹ năng sống cơ bản. Trong thế giới vội vã ngày nay, việc biết cách chuẩn bị một bữa ăn đơn giản giúp các em trở nên độc lập hơn và ít phụ thuộc vào thực phẩm chế biến sẵn, vốn thường không tốt cho sức khỏe.)

E = Example (Đưa ra ví dụ minh họa)

Mục tiêu: Đưa ra những bằng chứng, lập luận nhằm củng cố quan điểm của bạn. Bước này làm cho lập luận của bạn thuyết phục hơn rất nhiều.

Mẫu câu hữu ích:

  • For instance, / For example,…
  • To give you an illustration,…
  • A case in point would be…

Áp dụng vào ví dụ:

For instance, a university student who knows how to cook can manage their budget better and maintain a healthier diet, while their peers might have to spend a lot of money on takeaways.

(Ví dụ, một sinh viên đại học biết nấu ăn có thể quản lý ngân sách tốt hơn và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh hơn, trong khi bạn bè của họ có thể phải tốn rất nhiều tiền cho đồ ăn mang về.)

A = Alternatives (Lật lại vấn đề)

Mục tiêu: Thừa nhận một quan điểm đối lập hoặc một khía cạnh khác của vấn đề. Sau đó, bạn có thể (nhưng không bắt buộc) phản biện lại nó để củng cố quan điểm ban đầu của mình.

Mẫu câu hữu ích:

  • Having said that, / On the other hand,…
  • Of course, some people might argue that…
  • Although it’s true that…, I still believe…

Áp dụng vào ví dụ:

Having said that, I understand that some people might argue this is a responsibility of the parents, not the school, as the curriculum is already overloaded with academic subjects. However, I still believe that schools can provide a structured and safe environment for learning this skill that many busy parents cannot.

(Tuy nhiên, tôi hiểu rằng một số người có thể cho rằng đây là trách nhiệm của phụ huynh chứ không phải của nhà trường, vì chương trình học đã quá tải với các môn học thuật. Dù vậy, tôi vẫn tin rằng trường học có thể cung cấp một môi trường có cấu trúc và an toàn để học kỹ năng này mà nhiều bậc cha mẹ bận rộn không thể làm được.)

Bằng cách áp dụng cấu trúc A.R.E.A, bạn đã xây dựng một câu trả lời hoàn chỉnh: vừa trực diện, vừa có chiều sâu, lại vừa thể hiện được tư duy phản biện.

Xem thêm một số tips ôn luyện IETLS Speaking hữu ích:

Tạm kết

Hy vọng cách trả lời IELTS Speaking Part 3 trên đã giải đáp những khó khăn với các thí sinh trong việc tìm kiếm ý tưởng và đáp lại giám khảo. Các mẫu câu trả lời trên từ TIW (Hỏi lại, Đưa ra câu trả lời từ chung chung đến cụ thể, Nói mặt khác của vấn đề) sẽ là những phương pháp hữu ích giúp thí sinh vượt qua IELTS Speaking Part 3.

Để học cách áp dụng hiệu quả các phương pháp trên, vui lòng tham khảo khóa học Senior của The IELTS Workshop.

khóa học senior the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo