fbpx

Khám phá bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục) phổ biến

Education là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục) giúp bạn ăn điểm trong bài thi IELTS nhé.

1. Từ vựng về Types of Education

từ vựng ielts chủ đề education
Từ vựng IELTS chủ đề Education: Types of Education
  • distance learning (n) học trực tuyến, học từ xa

Distance learning has become so common in quarantine. (Học từ xa đã trở nên phổ biến trong mùa giãn cách)

  • higher education (n) chương trình giáo dục sau phổ thông

Từ đồng nghĩa: university, college, tertiary education

  • compulsory (adj) bắt buộc

Collocation:
compulsory education (n) giáo dục bắt buộc
compulsory subject (n) môn học bắt buộc
compulsory for (phrase) bắt buộc cho

Từ trái nghĩa: voluntary (tình nguyện), optional (không bắt buộc)

Education in Vietnam is compulsory from ages 6 to 11.

  • private education (n) giáo dục tư nhân,trường tư thục

A private education hardly comes cheap: parents have to pay up to $5,000 for their kids. (Giáo dục tư nhân không hề rẻ, cha mẹ cần phải bỏ ra đến 5000 đô cho con cái)

2. Từ vựng IELTS chủ đề Education: Activities

  • curriculum (n) chương trình học

Collocation:
national curriculum (n) chương trình học quốc gia (do Bộ giáo dục ban hành)
school curriculum (n) chương trình học của trường

  • course (n) khóa học

Collocation:

take/enroll/apply for a course: đăng ký khóa học
attend a course: tham gia khóa học
withdraw from a course/drop out of a course: rời khóa học

a crash course (n) khóa học cấp tốc
a vocational course (n) khóa học nghề
an elementary/intermediate/advanced course: khóa học sơ bản/trung cấp/cao cấp

  • knowledge (n) kiến thức, kỹ năng có được thông qua học hoặc trải nghiệm

Collocation:

have some knowledge of something: có kiến thức về cái gì
get/gain/acquire knowledge: tích lũy kiến thức
increase/improve your knowledge: cải thiện kiến thức
broaden/expand your knowledge: mở mang kiến thức
show/demonstrate your knowledge: chứng minh tầm hiểu biết

first-hand/personal knowledge: kiến thức có được từ trải nghiệm của bản thân
in-depth/thorough knowledge: kiến thức chuyên sâu
background knowledge: kiến thức nền/đại cương (trước khi học)
general knowledge: kiến thức chung

  • theory (n) giả thuyết được đặt ra để giải thích cho một sự kiện hoặc sự thật

Collocation:

theory of relativity: thuyết tương đối
Darwin theory: thuyết tiến hóa

develop a theory: đặt ra giả thuyết
reject theory: bác bỏ giả thuyết
support theory: ủng hộ giả thuyết

  • remedial (n) phụ đạo

remedial class/course: lớp phụ đạo
remedial teacher: giáo viên phụ đạo

Xem thêm: Nắm trọn Bộ từ vựng chủ đề du lịch (Travel) phổ biến

3. Từ vựng IELTS chủ đề Education: People & Behaviours

  • peer (n) người cùng nhóm, cùng một cộng đồng

Collocation:
peer group (n) nhóm người
peer pressure (n) áp lực đồng trang lứa

  • mediocre (adj) thường thường, không có gì nổi trội

I was a mediocre student throughout my high school year. (Tôi chỉ là một học sinh bình thường suốt những năm phổ thông.)

  • inquisitive (adj) ham học hỏi

Trang is such an inquisitive student, she asked her teacher lots of extra question after class. (Trang là một sinh viên ham học. Cô ấy luôn đặt nhiều câu hỏi cho giáo viên sau giờ học)

  • procrastinate (v) trì hoãn

When I have lots of assignments, I tend to procrastinate. (Khi có nhiều bài tập, tôi thường có xu hướng trì hoãn)

  • discipline (n) kỷ luật

Without good discipline in a school, the standard of teaching will suffer. (Thiếu đi kỷ luật, các tiêu chuẩn dạy và học sẽ bị hạ thấp)

4. Từ vựng về Education Outcomes

  • evaluate: đánh giá cẩn thận (sau một quá trình)

Collocation:
evaluate performance: đánh giá phần thực hiện
evaluate the effectiveness: đánh giá hiệu quả

  • qualification (n) chứng nhận, bằng cấp

Collocation:

gain/obtain/achieve a qualification: được công nhận
lack qualifications: không đủ năng lực

  • degree (n) bằng cấp

bachelor (n) bằng cử nhân
master (n) bằng thạc sĩ
under/post graduate (n) bằng trước/sau tốt nghiệp

I am currently studying for a bachelor degree in Business. (Tôi đang học hệ Cử nhân ngành Kinh doanh)

  • literacy (n) khả năng đọc và viết

Collocation:
computer literacy (n) kiến thức tin học văn phòng
literacy rate (n) tỉ lệ biết đọc
adult literacy program (n) chương trình xóa nạn mù chữ

  • graduation (n) sự tốt nghiệp, graduate (v) tốt nghiệp, graduate (n) người tốt nghiệp

post-graduate: sau tốt nghiệp
undergraduate: chưa tốt nghiệp
a high school graduate: người tốt nghiệp phổ thông

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng chủ đề Food + Collocations và idiom phổ biến

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Education (Giáo dục). Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Tham khảo ngay khoá Sophomore tại The IELTS Workshop để có thể nắm vững mọi từ vựng của chủ đề này cũng như kiến thức cơ bản trong tiếng Anh.

khóa học sophomore ielts 4.0

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo