fbpx

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Quần áo (Clothes)

Quần áo (Clothes) là những vật dụng vô cùng quen thuộc và được chúng ta sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Bạn đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo cực kỳ hữu ích này chưa? Hãy tìm hiểu cùng The IELTS Workshop qua bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh về một số loại quần áo

  • tearing jeans / ripped jeans (n): Quần bò rách
  • skinny jeans (n): Quần bò ôm sát
  • short pants (n): Quần lửng, quần soóc
  • Shorts (n): Quần đùi
  • Straights / trousers (n): Quần dài ống đứng
  • Tanktop (n): Áo ba lô, áo may ô
  • T-shirt / tee (n): Áo phông
  • Shirt (n): Áo sơ mi (nam)
  • Blouse (n): Áo sơ mi, áo kiểu (nữ)
  • Pullover / sweater (n): Áo len ôm sát
  • Sweatshirt / hoodie (n): Áo nỉ, áo nỉ có mũ
  • Coat / trench coat (n): Áo khoác dài
  • Jacket / leather jacket (n): Áo khoác / áo khoác da
  • Cardigan (n): Áo khoác len
  • Pajamas (n): Đồ ngủ
  • Dressing gown (n): Áo choàng tắm
  • Dress (n): Váy dài, đầm
  • Skirt (n): Chân váy
  • Tie (n): Cà vạt
  • Suit (n): Bộ vest
  • Flipflops (n): Dép tông
  • Shoes (n): Giày
  • Sandals (n): Dép quai
  • Boots (n): Ủng
  • Slippers (n): Dép lê, sục
  • Backpack (n): Ba lô
  • Briefcase (n): Va li/cặp sách
  • Suitcase (n): Va li/cặp kéo
  • Gloves (n): Găng tay
  • Mittens (n): Găng tay len
  • Nappy (n): Tã bỉm
  • Swimming trunks (n): Quần đùi bơi
  • Swimsuits (n): Đồ bơi nữ (một mảnh)
  • Bikini (n): Đồ bơi nữ (hai mảnh)
  • Boxer (n): Đồ lót nam
  • Bra (n): Áo lót nữ
  • Pants (n): Quần lót nữ
  • Socks / stockings (n): Tất, vớ
  • Tights (n): Tất quần, vớ quần (nữ)
  • Hat (n): Mũ
  • Beret (n): Mũ nồi
  • Cap (n): Mũ lưỡi trai
  • Scarf (n): Khăn quàng cổ
  • Glasses (n): Kính
  • Sunglasses (n): Kính râm
  • Bracelet (n): Vòng tay
  • Necklace (n): Vòng cổ
  • Ring (n): Nhẫn
  • Earing (n): Khuyên tai
Từ vựng tiếng Anh về một số loại quần áo
Từ vựng tiếng Anh về một số loại quần áo

2. Từ vựng tiếng Anh về một số chất liệu, hoa văn trang trí và phong cách

  • casual clothes (n): not formal – Thường phục, quần áo mặc hàng ngày
  • classic style (n): a simple, traditional style that is always fashionable – Phong cách cổ điển, đơn giản nhưng vẫn cuốn hút
  • smart clothes (n): the kind of clothes worn for a formal event – Quần áo trang trọng
  • vintage clothes (n): clothes from an earlier period – Quần áo mang hơi hướng hoài cổ
  • sporty clothes (n): Quần áo thể thao, khỏe khoắn
  • eccentric clothes (n): unusual, out-of-the-ordinary attire – Quần áo kỳ quặc
  • preppy style (n): Phong cách nữ sinh
  • fitted-clothes (n): quần áo ôm sát
  • Patterned (adj): (quần áo) có hoa văn
  • Striped (adj): Kẻ sọc
  • Plain (aj): (màu) trơn
  • Check/checked (adj): Kẻ ô
  • Floral/fruit/basketball print shirts: Áo sơ mi in hình hoa/hoa quả/bóng rổ…
  • Silk (n): Lụa
  • Wool (n): Len
  • Cotton (n): vải cốt tông
  • Denim (n): vải bò
  • Leather (n): da
  • Collar (n): Cổ áo
  • Sleeve (n): Ống tay áo
  • Cuff (n): Cổ tay áo
  • Pocket (n): Túi
  • Waistband (n): Cạp quần
  • Hem (n): gấu quần
  • Zipper (n): Khóa kéo
  • strong colours (n): the opposite of pastel colours – Màu sắc đậm, rực
  • flashy colours (n): Màu sắc lòe loẹt
  • Hand-me-downs (n): clothes that are passed down from older brothers or sisters to their younger siblings – Quần áo mặc lại (thường được các anh chị trong nhà truyền lại cho các em mặc)
  • off-the-peg (n): clothing that is ready made – Quần áo may sẵn để bán
Từ vựng tiếng Anh về một số loại quần áo
Từ vựng tiếng Anh về một số chất liệu, hoa văn trang trí và phong cách

3. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo, thời trang khác

  • designer label (n): a well-known company that makes (often expensive) clothing – Công ty thương hiệu thời trang (thường khá nổi tiếng)
  • fashion house (n): a company that sells (usually expensive) new styles in clothes – Nhà mốt, nhà thời trang (các công ty bán quần áo thời trang đẹp và đắt tiền)
  • fashion icon (n): a person who is famous for their sense of fashion – Biểu tượng thời trang (những người nổi tiếng vì gu thời trang của bản thân)
  • fashion show (n): an event where models show off the latest in fashion designs – Buổi trình diễn thời trang
  • Must-have (n): something that is highly fashionable and therefore in demand – Những món đồ phải có (những món đồ thời trang đang được săn đón nhiều)
  • wardrobe (n): the collection of clothes in your closet that you normally wear – Tủ quần áo
  • garment (n): Quần áo, hàng may mặc
  • outfit (n): a coordinated set of clothes: Trang phục
  • Hipster (n): a trendy person – Người có gu ăn mặc phá cách, nổi loạn
  • brand loyalty (n): a consumer’s emotionally charged decision to buy a certain brand or known company over and over again – Người dùng trung thành với thương hiệu thời trang nào đó
  • Catwalk (n): the platform on which modals walk to show off the latest ready-to-wear trends – Sàn trình diễn thời trang

4. Các tính từ diễn tả về thời trang

  • old fashioned (adj): not in fashion any more – lỗi mốt
  • Timeless (adj): something that doesn’t go out of fashion – trường tồn với thời gian, không bao giờ lỗi mốt
  • Well-dressed (adj): to be dressed attractively – Ăn mặc đẹp
  • fashionable (adj): in fashion – ăn mặc thời trang
  • trendy (adj): fashionable – Thời trang, xu hướng
  • smart-casual (adj): casual but clean and stylish – thường phục nhưng thời trang
  • pricey (adj): costly (informal) – Đắt
  • old-school (adj): something that is traditional or old-fashioned (but not very old) – Cổ điển
  • baggy (adj): loose – thụng
  • antique (adj): old (about things), unique and traditional style – Cổ (theo cách truyền thống)
  • Well-worn (adj): Mặc nhiều, trông hơi cũ
  • hard-wearing (adj): bền, sử dụng được lâu
Các tính từ diễn tả về thời trang
Các tính từ diễn tả về thời trang

5. Một số cách diễn đạt hay trong chủ đề quần áo

  • to be on trend: to be very fashionable – Theo mốt
  • dressed to kill: wearing clothes that attract admirers – Ăn mặc đẹp, thu hút mọi người
  • to dress for the occasion: to wear clothes suitable for a particular event – Ăn mặc riêng cho một dịp gì đó
  • to dress up / get dressed up: to put on nice clothes, often to go out somewhere special – Ăn mặc đẹp để đi đâu đó quan trọng
  • to dress down / get dressed down: wearing less formal clothing – Ăn mặc thoải mái, ít trang trọng
  • to go out of fashion: to not be in fashion any more – Hết mốt
  • to have an eye for (fashion): to be a good judge of – Có gu thời trang
  • to have a sense of style: the ability to wear clothes that look stylish – Biết cách ăn mặc đẹp
  • the height of fashion: very fashionable – Rất thời trang, rất hợp mốt
  • to keep up with the latest fashion: to wear the latest fashions – Ăn mặc đúng mốt mới nhất trên thị trường
  • to look good in: to wear something that suits you – Mặc cái gì đó đẹp, hợp với bản thân
  • to mix and match: to wear different styles or items of clothing that aren’t part of a set outfit – Phối đồ
  • on the catwalk: the stage that modals walk along to show off the latest fashions – Biểu diễn trên sàn diễn thời trang
  • a slave to fashion: someone who always feel the need to wear the latest fashions – Nô lệ thời trang, người luôn muốn mặc những mốt mới nhất
  • to suit someone: to look good on someone – (quần áo) hợp với ai đó 
  • to take pride in one’s appearance: to pay attention to how one looks – Tự hào, để ý tới chuyện ăn mặc của bản thân
  • a summer-ready look: phong cách sẵn sàng chào đón mùa hè

6. Câu hỏi về chủ đề Quần áo (Clothes) trong IELTS Speaking

Dưới đây là một số topic về chủ đề mà bạn có thể tham khảo

IELTS Speaking Part 1 – Topic: Clothes
What kinds of clothes do you usually wear?
What kinds of clothes do other people wear?
Do you think clothes are important to people? (Why?/Why not?)
Did you have any special clothes to wear when you were a child? Did you like them?

Tham khảo bài mẫu tại đây.

IELTS Speaking Part 1 – Topic: Fashion
What type of clothes do you enjoy wearing?
Do you enjoy buying clothes?
Has your style of clothing changed compared to 10 years ago?
What types of clothes do people in your local area enjoy wearing?

Tham khảo bài mẫu tại đây.

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Quần áo (Clothes) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo