fbpx

Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Một trong số các chủ đề phổ biết mà các bạn cần nắm vững đó là từ vựng tiếng Anh về cơ thể người. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chủ đề này qua bài viết sau đây nhé!

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ở vùng đầu

  • Tooth: cái răng
  • Tongue: cái lưỡi
  • Chin: phần cằm
  • Sideburn: dùng để chỉ phần tóc mai của con trai
  • Hair: tóc tai
  • Part: Ngôi rẽ
  • Moustache: phần ria
  • Beard: phần râu
  • Neck: phần cổ
  • Nose: phần mũi
  • Nostril: chỉ phần lỗ mũi
  • Cheek: đôi gò má
  • Jaw: phần quai hàm
  • Mount: dùng để chỉ phần miệng
  • Lip: vùng môi
  • Eyelid : dùng để chỉ mí mắt
  • Single eyelid: mắt một mí
  • Double eyelids: mắt hai mí
  • Eyelashes: hàng lông mi
  • Iris: tròng mắt con người
  • Pupil: con ngươi của mắt
  • Cornea: giác mạt của mắt
  • Head: cái đầu
  • Forehead: vùng trán
  • Temple: vùng tiếp nối của giữa đường chân tóc, trán và phần xương mắt
  • Ear: lỗ tai
  • Earlobe: dái tai
  • Face: khuôn mặt
  • Eye: đôi mắt
  • Eyebrows: cặp lông mày

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ở vùng chân

  • Ankle: Mắt cá chân
  • Heel: Gót chân
  • Instep: Mu bàn chân
  • Ball: Xương khớp ngón chân
  • Big toe: Ngón cái
  • Toe: Ngón chân
  • Little toe: Ngón út
  • Toenail: Móng chân

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ở vùng tay 

  • Wrist: vùng cổ tay
  • Knuckle: các phần khớp đốt ngón tay
  • Ring finger: phần ngón đeo nhẫn
  • Little finger: phần ngón út
  • Palm: phần lòng bàn tay
  • Fingernail: chỉ phần móng tay
  • Thumb: phần ngón tay cái
  • Index finger: phần ngón trỏ
  • Middle finger: phần ngón giữa

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người ở vùng thân 

  • Shoulder: phần bờ vai
  • Back: phần lưng đằng sau nói chung
  • Waist: phần eo
  • Armpit: phần nách
  • Hip: phần hông
  • Arm: phần thân tay
  • Buttocks: phần mông
  • Chest: phần ngực
  • Abdomen: phần bụng
  • Elbow: vùng khuỷu tay

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bên trong

  • Brain: Não
  • Spinal cord: Dây cột sống, tủy sống
  • Throat: Họng, cuống họng
  • Windpipe: Khí quản
  • Esophagus: Thực quản
  • Liver: gan
  • Kidney: thận
  • Spleen: lá lách
  • Stomach: dạ dày
  • Knee: rốn (umbilicus)
  • Clavicle: Xương đòn
  • Humerus: Xương cánh tay
  • Kneecap: Xương bánh chè
  • Pelvis: Xương chậu
  • Rib cage: Khung xương sườn
  • Rib: Xương suờn
  • Skeleton: Bộ xương
  • Skull: Xương sọ
  • Backbone: Xương sống
  • Femur: Xương đùn
  • Hip: hông
  • Groin: bẹn
  • Nave: đầu gối
  • Red blood cells: tế bào hồng cầu 
  • Plasma: huyết tương
  • Leukemia cells: tế bào bạch cầu
  • Muscle: Bắp thịt, cơ
  • Lung: Phổi
  • Heart: Tim
  • Liver: Gan
  • Stomach: Dạ dày
  • Intestines: Ruột
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Artery: Động mạch
  • Pancreas: Tụy, tuyến tụy
  • Appendix: Ruột thừa
  • Kidney: Thận
  • Large intestine: Ruột già
  • Ligament: Dây chằng
  • Liver: Gan
  • Lungs: Phổi
  • Oesophagus: Thực quản
  • Pancreas: Tụy
  • Artery: Động mạch
  • Bladder: Bọng đái
  • Blood vessel: Mạch máu
  • Brain: Não
  • Cartilage: Sụn
  • Colon: Ruột kết
  • Duodenum: Tá tràng
  • Gall bladder: Túi mật
  • Heart: Tim
  • Intestines: Ruột
  • Prostate gland: Tuyến tiền liệt
  • Rectum: Ruột thẳng
  • Small intestine: Ruột non
  • Spleen: Lách
  • Stomach: Dạ dày
  • Tendon: Gân
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Windpipe: Khí quản
  • Womb / uterus: Tử cung
  • Vertebra (số nhiều: vertebrae): Đốt sống
  • Bile: Dịch mật
  • Blood: Máu
  • Mucus: Nước nhầy mũi
  • Phlegm: Đờm
  • Saliva: Nước bọt
  • Semen: Tinh dịch
  • Sweat: Mồ hôi
  • Tears: Nước mắt
  • Urine: Nước tiểu
  • Vomit: Chất nôn mửa
  • Gland: Tuyến
  • Joint: Khớp
  • Limb: Chân tay
  • Muscle: Cơ bắp
  • Nerve: Dây thần kinh
  • Nervous system: Hệ thần kinh
  • Skin: Da
  • To breathe: Thở
  • To cry: Khóc
  • To hiccup: Nấc
  • To sneeze: Hắt xì
  • Beard: Râu
  • Bone: Xương
  • Digestive system: Hệ tiêu hóa
  • Fat: Mỡ
  • Flesh: Thịt
  • To sweat / perspire: Toát mồ hôi
  • To urinate: Đi tiểu
  • To vomit: Nôn
  • To yawn: Ngáp
  • Pancreas: tụy tạng
  • Duodenum: tá tràng
  • Gall bladder: túi mật

Hướng dẫn cách nhớ các từ vựng tiếng Anh

Nhìn chung, các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người khá dễ tuy nhiên để có thể ghi nhớ một cách nhanh chóng, hiệu quả bạn đọc có thể áp dụng một số cách sau đây:

Não bộ của chúng ta sẽ ghi nhớ những ký ức mà hình ảnh của chúng đầy màu săc, ấn tượng và kỳ lạ. Chính vì vậy để học từ vựng dễ dàng, bạn có thể sử dụng các thiết bị thông minh ấn tìm các từ khóa liên quan đến cơ thể con người và xem những hình ảnh đó. Chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên về khả năng tiếp thu và nhớ từ của bản thân. 

  • Học thông qua các bài hát:

Hiện nay có rất nhiều các bài hát về cơ thể người giúp bạn học thuộc từ nhanh chóng. Các giai điệu vui tươi sẽ giúp bạn vừa giải trí, vừa có thể nhớ từ hiệu quả. 

  • Học thông qua hành động:

Một số các bộ phận trên cơ thể người đều có thể áp dụng phương pháp này. Với mỗi bộ phận, hãy gán nó với một hành động vừa nhắc đi nhắc lại vừa thực hiện hành động đó, bạn sẽ học thuộc các từ dễ dàng hơn.

Lời kết 

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng anh về Cơ thể người (Body) trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo