Động từ manage có nhiều cách sử dụng khác nhau nhưng bạn đã biết dùng Manage to V hay Ving mới chính xác chưa? Việc chọn đúng hình thức động từ đi kèm với manage rất quan trọng vì nó sẽ giúp bạn tạo nên những câu tiếng Anh thật chuẩn chỉnh. Hãy cùng tìm hiểu kỹ ý nghĩa của động từ manage và các cấu trúc thông dụng qua bài viết này nhé!
1. Manage là gì?
Trong tiếng Anh, manage có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc ngoại động từ với các ý nghĩa không giống nhau. Cụ thể như sau:
Manage là ngoại động từ
Là một ngoại động từ, manage có ý nghĩa quản lý hoặc kiểm soát một thứ gì đó, như công việc, thời gian hay tiền bạc, sao cho hợp lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể diễn tả việc giữ ai đó hoặc điều gì đó trong tầm kiểm soát để đối phó với tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- He managed the team with great skill. (Anh ấy quản lý nhóm một cách tài ba.)
- She managed her finances carefully to save for a vacation. (Cô ấy quản lý tài chính của mình cẩn thận để tiết kiệm cho kỳ nghỉ.)
Manage là nội động từ
Khi là một nội động từ, manage mang ý nghĩa thành công trong việc đạt được điều gì đó hoặc tạo ra kết quả như mong muốn. Ngoài ra, từ này cũng có thể được hiểu là giải quyết ổn thỏa hoặc ứng phó thành công với những tình huống khó khăn.
Ví dụ:
- He managed to deal with the sudden changes in the schedule effectively. (Anh ấy đã thành công xử lý những thay đổi đột ngột trong lịch trình một cách hiệu quả.)
- They managed to overcome the technical issues and deliver the presentation. (Họ đã xoay sở khắc phục sự cố kỹ thuật và hoàn thành buổi thuyết trình.)
2. Manage to V hay Ving?
Đáp án cho câu hỏi Manage to V hay Ving? chính là Manage + to V mới đúng. Thực tế, cấu trúc Manage + Ving không tồn tại trong tiếng Anh, vì vậy các bạn cần chú ý để tránh mắc lỗi ngữ pháp nhé.
Theo đó, cấu trúc “Manage to do sth” được sử dụng khi muốn diễn tả ý nghĩa thành công trong việc thực hiện hoặc giải quyết một vấn đề nào đó, đặc biệt là những vấn đề hoặc công việc khó khăn, thử thách.
S + manage + to V + O
Ví dụ:
- After a lot of effort, he managed to solve the complex problem. (Sau nhiều nỗ lực, anh ấy đã thành công trong việc giải quyết vấn đề phức tạp.)
- They managed to find a solution to the issue. (Họ đã thành công trong việc tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

3. Một số cấu trúc khác phổ biến của Manage
Để hiểu rõ hơn về cách dùng Manage theo đúng ngữ cảnh, dưới đây là một số cấu trúc Manage bạn có thể áp dụng:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Manage + somebody | Kiểm soát, đối phó hoặc điều phối một người nào đó. | She found it hard to manage her new assistant. (Cô ấy cảm thấy khó khăn khi kiểm soát trợ lý mới của mình.) |
| Manage + something | Xử lý, kiểm soát điều gì đó khó khăn hoặc thực hiện thành công nhiệm vụ. | She managed the team so well that they exceeded all targets. (Cô ấy đã quản lý đội nhóm rất tốt đến mức họ vượt qua mọi mục tiêu.) |
| Manage + something (quản lý, điều hành) | Điều hành, chịu trách nhiệm cho một nhóm, tổ chức hoặc doanh nghiệp. | He was chosen to manage the company’s overseas branch. (Anh ấy được chọn để quản lý chi nhánh ở nước ngoài của công ty.) |
| Manage + on + something | Xoay sở để sống hoặc ứng phó với nguồn lực hạn chế (thường là tài chính). | After losing his job, he managed on just his savings. (Sau khi mất việc, anh ấy chỉ xoay sở bằng tiền tiết kiệm của mình.) |
| Manage + on + something (tự xoay xở) | Tự đối phó hoặc xử lý tình huống một mình. | Can you manage on your own while I’m away? (Bạn có thể tự xoay xở trong khi tôi vắng mặt không?) |
| Manage + information/money/time… | Sử dụng hợp lý các nguồn lực như thông tin, tiền bạc, thời gian; sắp xếp công việc hợp lý. | She needs to manage her budget more carefully. (Cô ấy cần quản lý ngân sách của mình cẩn thận hơn.) |
| Manage with/without somebody/something | Xoay xở khi có hoặc không có người/điều gì đó. | Will she manage with only two workers? (Cô ấy có thể xoay sở chỉ với hai nhân viên không?) |

4. Một số từ đồng nghĩa với Manage
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Manage được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
| Từ đồng nghĩa với manage | Nghĩa | Ví dụ |
| Arrange | Sắp xếp, tổ chức, chuẩn bị hoặc dàn xếp một vấn đề nào đó | They arranged a meeting to discuss the project details. (Họ đã sắp xếp một cuộc họp để thảo luận chi tiết dự án.) |
| Be in charge of | Đảm nhiệm, chịu trách nhiệm hoặc phụ trách một công việc nào đó | Sarah is in charge of organizing the annual conference. (Sarah phụ trách việc tổ chức hội nghị thường niên.) |
| Conduct | Quản lý, điều hành hoặc thực hiện một hoạt động nào đó | The team conducted a survey to gather customer feedback. (Đội ngũ đã thực hiện một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến khách hàng.) |
| Carry out | Tiến hành, thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể | The scientist carried out several experiments to verify the hypothesis. (Nhà khoa học đã tiến hành một số thí nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.) |
| Control | Điều chỉnh, kiểm soát hoặc kiềm chế một hành động hay cảm xúc | You need to learn how to control your spending habits. (Bạn cần học cách kiểm soát thói quen chi tiêu của mình.) |
| Deal with | Đối mặt với, giải quyết hoặc xử lý một tình huống hoặc vấn đề | The manager deals with customer complaints efficiently. (Người quản lý xử lý các khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.) |
| Cope | Xoay xở, xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn | She had to cope with the pressure of balancing work and family life. (Cô ấy phải đối mặt với áp lực cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.) |
| Handle | Xử lý, giải quyết hoặc vận hành một công việc hoặc thiết bị nào đó | He knows how to handle difficult clients professionally. (Anh ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính một cách chuyên nghiệp.) |
| Take over | Tiếp quản, đảm nhận hoặc nắm quyền kiểm soát một công việc hoặc trách nhiệm | She will take over as the new project manager next month. (Cô ấy sẽ tiếp quản vai trò quản lý dự án mới vào tháng tới.) |
| Operate | Thực hiện, vận hành hoặc điều hành một hệ thống, thiết bị hoặc tổ chức | This machine operates efficiently under all weather conditions. (Cỗ máy này hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện thời tiết.) |
Xem thêm:
- Try to V hay Ving? Các cấu trúc thông dụng với Try
- Expect to V hay Ving? Cách dùng và cấu trúc Expect chi tiết
- Keep to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng của keep
- Afford to V hay Ving? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
5. Các collocations đi với Manage thông dụng
Trong tiếng Anh, manage thường đi kèm với các trạng từ để nhấn mạnh mức độ hiệu quả trong việc kiểm soát, xử lý hoặc quản lý. Ngoài ra, động từ này còn xuất hiện sau một số cấu trúc cố định nhằm biểu đạt độ khó, khả năng hoặc quá trình học cách xoay sở.
Manage + trạng từ (adverb)
| Collocation | Nghĩa | Ví dụ |
| manage effectively | Quản lý một cách hiệu quả | The manager knows how to manage effectively during busy seasons. (Người quản lý biết cách quản lý hiệu quả trong mùa cao điểm.) |
| manage efficiently | Kiểm soát năng suất, tiết kiệm thời gian/nguồn lực | She can manage efficiently even with limited resources. (Cô ấy có thể xoay xở hiệu quả dù nguồn lực hạn chế.) |
| manage properly | Quản lý đúng cách, phù hợp | It’s important to manage properly when leading a team. (Điều quan trọng là phải quản lý đúng cách khi dẫn dắt một nhóm.) |
| manage perfectly well | Xử lý rất tốt, hoàn hảo | He can manage perfectly well without any help. (Anh ấy có thể xoay xở rất tốt mà không cần sự giúp đỡ.) |
| manage nicely | Xử lý một cách nhẹ nhàng, ổn thỏa | Despite the pressure, she managed nicely in the meeting. (Dù có áp lực, cô ấy đã xoay xở ổn thỏa trong cuộc họp.) |
| manage skillfully | Xử lý khéo léo, đầy kỹ năng | The coach managed skillfully, leading the team to victory. (Huấn luyện viên đã quản lý khéo léo, dẫn dắt đội đến chiến thắng.) |
Manage trong các cấu trúc nhấn mạnh khả năng hoặc độ khó
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| be difficult to manage | Khó để quản lý/xử lý | Some teams are difficult to manage due to lack of communication. (Một số đội khó quản lý vì thiếu giao tiếp.) |
| learn how to manage | Học cách kiểm soát/quản lý | New leaders need to learn how to manage their time wisely. (Những người lãnh đạo mới cần học cách quản lý thời gian hợp lý.) |
| be easy to manage | Dễ kiểm soát, dễ điều hành | With the right plan, the project is easy to manage. (Với kế hoạch phù hợp, dự án trở nên dễ quản lý.) |
| have to manage | Phải xoay xở/quản lý | During emergencies, we have to manage with what we have. (Trong tình huống khẩn cấp, chúng ta phải xoay xở với những gì đang có.) |
| be able to manage | Có khả năng xoay xở/quản lý | After training, he was able to manage the whole department. (Sau khi được đào tạo, anh ấy đã có thể quản lý cả phòng ban.) |
Bài tập vận dụng
Bài tâp. Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: manage, managing, managed, manage on, management, managed to
- He was praised for successfully ____________ the company during a financial crisis.
- We need someone with strong ____________ skills to lead this project.
- Can you ____________ your time better to complete all your tasks on schedule?
- Despite limited resources, the charity has been ____________ its operations efficiently.
- After many attempts, they finally ____________ secure a deal with the new client.
- The government is introducing new policies to improve the ____________ of natural resources.
- Some families find it hard to ____________ their monthly expenses with rising costs.
- She ____________ organize a fundraising event that exceeded everyone’s expectations.
- The project is being ____________ by a team of experienced professionals.
- It can be challenging to ____________ on a small budget, but many people make it work.
Đáp án:
- managed
- management
- manage
- managing
- managed to
- management
- manage
- managed to
- managed
- manage on
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Manage to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách dùng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
