fbpx

Tầm quan trọng của ngữ điệu trong IELTS Speaking

Ngữ điệu trong IELTS Speaking là một trong những tiêu chí chấm điểm kỹ năng nói khá quan trọng. Nhiều người thường gặp khó khăn trong việc “nhấn nhá” câu từ. Cùng theo dõi bài viết dưới đây cùng The IELTS Workshop (TIW) để biết cách cải thiện vấn đề này nhé. 

Ngữ điệu là gì? Có quan trọng không?

Một trong các tiêu chí để đánh giá kỹ năng Speaking là Pronunciation. Và ngoài Word stress, Sentence stress, Linking wordsIndividual sound thì Intonation trong IELTS Speaking là một trong số đó. 

Intonation là sự lên xuống trong âm sắc khi nói, không chỉ giúp câu nói như có “nhạc tính” mà còn góp phần thể hiện cảm xúc và giúp người nghe hiểu chính xác hơn ý đồ của người nói. 

Do đó, không có gì lạ khi trong IELTS, ngữ điệu đa dạng là một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá độ tự nhiên hoặc độ “Tây” của câu trả lời. Nếu đang nhắm đến band điểm từ 6 trở lên thì chúng ta nhất định không nên bỏ qua Intonation nhé!

Tác hại của việc không ngữ điệu

Nói tiếng Anh mà không có ngữ điệu hoặc “ngang phè” (monotone) không chỉ khiến bạn mất điểm Pronunciation. Mà sẽ vô tình biến bạn trở thành một người tỏ ra không hứng thú với câu hỏi, không sẵn sàng trả lời. Điều này sẽ tạo một ấn tượng không tốt với người đối diện, nhất là giám khảo IELTS. 

Hơn nữa, bạn có nhận ra sự khác nhau giữa giọng của “chị Google” và một người thật không? Chắc chắn là có, vậy thì sự khác nhau nằm ở đâu? Chính là ngữ điệu! Không có ngữ điệu bạn sẽ nói như một con robot vậy. Bởi vì trong giao tiếp còn nhiều thứ để truyền tải hơn là thông tin và ngữ điệu sẽ quyết định điều đó. Bạn đang vui hay buồn? Bạn đang đùa, mỉa mai hay nói thật? Người nghe sẽ không thể hiểu được, nếu không có ngữ điệu.

Tuy nhiên để có được ngữ điệu hay hơn là hoàn toàn có thể!

ngữ điệu trong IELTS Speaking

Ngữ điệu giúp lời nói của bạn trở nên “màu sắc” hơn 

Các dạng ngữ điệu chính

Có 3 dạng ngữ điệu chính là falling, rising, và wavering.

1. Falling intonation (xuống giọng) 

Falling intonation (xuống giọng) được sử dụng cuối câu trần thuật, câu hỏi WH, câu cảm thán, cuối một danh sách hoặc cuối một lựa chọn.

VD: 

I think traveling is very exciting. ↘ (câu trần thuật)

What are you thinking about? ↘ (câu hỏi WH)

What a nice place! ↘ (cuối câu cảm thán)

You have to save money, have a visa, and have an itinerary. ↘ (Cuối một danh sách)

Do you want to eat in or eat out? ↘ (Cuối một lựa chọn)

2. Rising intonation (lên giọng cuối câu)

Rising intonation (lên giọng cuối câu) bạn áp dụng cho câu hỏi Yes No, khi chưa nói hết ý, khi chưa kết thúc danh sách hoặc lựa chọn.

VD: 

Can you call me at 5:00? ↗

I bought the book ↗, but I didn’t read it. (chưa nói hết ý)

I need milk ↗, apples ↗, eggs ↗ and sugar. (chưa kết thúc danh sách)

Do you want it hot ↗ or cold? (chưa kết thúc lựa chọn)

3. Wavering intonation: ngữ điệu luyến

Wavering intonation: ngữ điệu luyến, có thể luyến lên-xuống hoặc xuống-lên trong cùng một âm. Trái với các ngữ điệu được quy định nói trên, dạng ngữ điệu này sẽ không có quy tắc quá cụ thể mà thường sẽ phụ thuộc vào cảm xúc nhiều hơn. Hãy nghe đoạn hội thoại sau đây và đoán xem dạng cảm xúc gì đang được thể hiện nhé:

(normal – surprised – angry – sarcastic – hesitant – curious)

Link bài nghe 

a. Did you do it?

b. No. 

a. No? (↘↗)

b. No!

a. Why not? 

b. I don’t know. (↘↗)

a. You don’t know? (↘↗)

b. I don’t know.

a. Oh really? (↗↘)

b. Yeah, really.

Đáp án: 

  • Curious (tò mò)
  • normal (bình thường)
  • very surprised (rất ngạc nhiên) 
  • angry (giận dữ)
  • surprised (ngạc nhiên) 
  • Hesitant (do dự)
  • angry (giận dữ)
  • Angry (giận dữ)
  • Sarcastic (mỉa mai)
  • Angry (giận dữ)

Cách ứng dụng ngữ điệu vào IELTS Speaking

Khi bạn nói một nội dung gì đó, ngữ điệu của bạn phải trùng khớp với nội dung đó. Ví dụ:

  • Khi trả lời các câu hỏi Part 1, thường chủ đề Personal nhẹ nhàng (sở thích, thói quen…) nên ngữ điệu của bạn nên thoải mái, vui vẻ.
  • Với các câu Part 2, thường bạn phải mô tả nhiều tình tiết (VD như kể một câu chuyện) do đó intonation lúc này nên biến hoá linh hoạt theo mạch cảm xúc của bạn.
  • Trong Part 3 thường các câu hỏi sẽ mang tính nghiêm túc và yêu cầu bạn lập luận nhiều hơn (tương phản, so sánh, giả định, phân tích…). Do đó, để giúp giám khảo nắm bắt quan điểm của bạn thì bạn nên có ngữ điệu rõ ràng, rành mạch, kết hợp với nhấn nhá ngắt nghỉ đúng chỗ và một nhịp điệu vừa phải.

Trong trường hợp phải đặt câu hỏi thì bạn nên theo ngữ điệu đặt câu hỏi phù hợp.

Tác giả: Cô Khánh Minh – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM

Lời kết

Ngữ điệu trong IELTS Speaking là một phần không thể thiếu để đạt điểm tốt trong kỳ thi IELTS Speaking. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hình dung tầm quan trọng của ngữ điệu cũng như các dạng ngữ điệu phổ biến và cách áp dụng chúng trong bài thi. Cách học ngữ điệu hiệu quả nhất là qua phim ảnh USUK – bạn nên tập shadowing theo các diễn viên trên phim ít nhất 1 tháng để thấy hiệu quả nhé.

Để biết thêm về những chiến lược làm bài Speaking khác, tham khảo ngay khóa học Senior của TIW nhé. 

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo