Động từ Break thường mang nghĩa “đập vỡ hoặc phá vỡ một vật nào đó”. Tuy nhiên, khi đi kèm với các giới từ khác nhau, Break lại tạo thành nhiều cụm động từ với những ý nghĩa đa dạng. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ chia sẻ đầy đủ các Phrasal verb Break, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
1. Break là gì?
Theo từ điển Cambridge, Break – /breɪk/ có thể đóng vai trò là cả danh từ và động từ. Cụ thể:
Khi là động từ, Break mang nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như:
- Làm vỡ, làm đứt, làm gián đoạn.
Ví dụ: He accidentally broke his glasses while cleaning them, so he had to buy a new pair. (Anh ấy vô tình làm vỡ kính khi lau chúng, vì vậy anh phải mua một cặp mới.)
- Cắt đứt mối quan hệ.
Ví dụ: After multiple conflicts, they decided to break ties and pursue separate business paths. (Sau nhiều mâu thuẫn, họ quyết định chấm dứt quan hệ và theo đuổi con đường kinh doanh riêng.)
Khi là danh từ, Break mang một số ý nghĩa phổ biến như sau:
- Sự gián đoạn, ngắt quãng.
Ví dụ: The unexpected storm caused a break in the outdoor event, forcing everyone to seek shelter. (Cơn bão bất ngờ đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời, buộc mọi người phải tìm nơi trú ẩn.)
- Thời gian nghỉ ngơi, giải lao.
Ví dụ: During the workshop, we had a short break to grab some coffee and recharge before continuing. (Trong buổi hội thảo, chúng tôi có một khoảng thời gian nghỉ ngắn để uống cà phê và lấy lại năng lượng trước khi tiếp tục.)
- Sự rạn nứt trong mối quan hệ.
Ví dụ: The break in their long-standing friendship was evident when they stopped talking to each other completely. (Sự rạn nứt trong tình bạn lâu năm của họ trở nên rõ ràng khi họ hoàn toàn ngừng nói chuyện với nhau.)
Xem thêm: Top 25+ Phrasal verbs với get thường gặp nhất
2. Tổng hợp Phrasal verb Break thường gặp nhất
Break là một động từ phổ biến trong tiếng Anh nhưng khi kết hợp với các giới từ tạo thành nhiều cụm động từ khác nhau. Dưới đây là những Phrasal verb với Break kèm theo ví dụ minh họa để bạn dễ dàng áp dụng:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break up | Phân tách hoặc giải tán một nhóm | The meeting broke up earlier than expected. (Cuộc họp kết thúc sớm hơn dự kiến.) |
Break up (with somebody) | Kết thúc một mối quan hệ tình cảm | They broke up after five years of dating. (Họ chia tay sau năm năm hẹn hò.) |
Break with | Cắt đứt mối liên hệ với tổ chức hoặc thói quen truyền thống | He decided to break with family traditions and follow his own path. (Anh ấy quyết định rời bỏ truyền thống gia đình và đi theo con đường riêng của mình.) |
Break away (from somebody/something) | Thoát khỏi sự kiểm soát hoặc ràng buộc | The prisoner tried to break away from the guards but was quickly recaptured. (Tù nhân cố gắng thoát khỏi lính canh nhưng nhanh chóng bị bắt lại.) |
Break down | Hỏng hóc hoặc ngừng hoạt động | The bus broke down on the way to school, causing a long delay. (Chiếc xe buýt bị hỏng trên đường đến trường, gây ra sự chậm trễ lớn.) |
Break something down | Chia nhỏ một thứ phức tạp thành các phần đơn giản hơn | The teacher broke down the math problem to make it easier for students to understand. (Giáo viên đã chia nhỏ bài toán để giúp học sinh hiểu dễ dàng hơn.) |
Break in/into something | Đột nhập vào một nơi trái phép | A burglar broke into our house last night and took some valuable items. (Một tên trộm đã đột nhập vào nhà tôi đêm qua và lấy đi một số đồ giá trị.) |
Break in on something | Cắt ngang cuộc trò chuyện hoặc hoạt động | She broke in on their discussion to share an urgent update. (Cô ấy xen vào cuộc thảo luận của họ để chia sẻ một tin tức quan trọng.) |
Break something in | Làm cho quần áo hoặc giày dép mới trở nên thoải mái hơn sau khi sử dụng nhiều lần | I need to break in these new boots before my hiking trip. (Tôi cần đi thử đôi giày mới này vài lần trước chuyến leo núi.) |
Break into something | Bất ngờ bắt đầu làm gì đó | He suddenly broke into laughter during the meeting. (Anh ấy bất ngờ bật cười trong cuộc họp.) |
Break off | Dừng đột ngột một hành động hoặc mối quan hệ | She broke off in the middle of her speech when she noticed the microphone wasn’t working. (Cô ấy dừng bài phát biểu giữa chừng khi nhận ra micro không hoạt động.) |
Break (something) off | Kết thúc một cuộc thỏa thuận hoặc mối quan hệ | The two companies broke off negotiations due to financial disagreements. (Hai công ty đã chấm dứt đàm phán do bất đồng tài chính.) |
Break out | Một sự kiện bất ngờ xảy ra (thường là tiêu cực) | A severe storm broke out in the middle of the night, causing power outages. (Một cơn bão lớn bất ngờ xảy ra giữa đêm, gây mất điện.) |
Break out of somewhere | Thoát khỏi một nơi hoặc tình huống khó khăn | The prisoner managed to break out of the high-security jail. (Tù nhân đã thành công trốn thoát khỏi nhà tù an ninh cao.) |
Break through something | Vượt qua trở ngại để đạt được điều gì đó | Scientists finally broke through in their research on cancer treatment. (Các nhà khoa học cuối cùng đã đạt được bước đột phá trong nghiên cứu về điều trị ung thư.) |

Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng nhất
3. Một số Idioms với Break
Bên cạnh những Phrasal verb Break như trên, bạn cũng có thể tham khảo một số idioms sau để mở rộng vốn từ với Break:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Break the record | Vượt qua thành tích tốt nhất trước đó, lập kỷ lục mới | The athlete trained for years to break the national record in running. (Vận động viên đã tập luyện trong nhiều năm để phá kỷ lục quốc gia môn chạy.) |
Break the silence | Bắt đầu nói hoặc hành động sau một khoảng thời gian im lặng | He finally broke the silence by apologizing for his mistake. (Cuối cùng anh ấy cũng lên tiếng xin lỗi vì lỗi lầm của mình.) |
Break somebody’s heart | Khiến ai đó tổn thương sâu sắc về mặt cảm xúc, đặc biệt trong tình yêu | It broke her heart when she saw him with someone else. (Cô ấy vô cùng đau lòng khi thấy anh ấy ở bên người khác.) |
Break the mold | Làm điều gì đó khác biệt so với lối mòn trước đây, mang tính đột phá | His revolutionary ideas in technology broke the mold of traditional thinking. (Những ý tưởng mang tính cách mạng của anh ấy trong công nghệ đã phá vỡ lối tư duy cũ.) |
Break the bank | Tiêu một khoản tiền rất lớn, vượt quá khả năng tài chính | Staying at that luxury hotel for a week would break the bank. (Ở khách sạn sang trọng đó một tuần sẽ tiêu tốn một khoản tiền lớn.) |
Break the rules | Không tuân thủ quy tắc, vi phạm nội quy | Anyone caught breaking the rules will be disqualified from the competition. (Bất kỳ ai vi phạm quy tắc sẽ bị loại khỏi cuộc thi.) |
Break the news | Chia sẻ một thông tin quan trọng, thường là tin xấu hoặc gây sốc | She didn’t know how to break the news to her parents about failing the exam. (Cô ấy không biết làm thế nào để báo tin trượt kỳ thi cho bố mẹ.) |
Break a sweat | Làm việc mà không gặp khó khăn hay cảm thấy mệt mỏi | He solved the complicated math problem without breaking a sweat. (Anh ấy giải bài toán khó một cách dễ dàng mà không hề gặp khó khăn.) |
Break the ice | Làm không khí bớt căng thẳng, giúp mọi người cảm thấy thoải mái hơn trong cuộc trò chuyện | She told a funny story to break the ice at the meeting. (Cô ấy kể một câu chuyện hài hước để tạo không khí thoải mái trong cuộc họp.) |
Break a leg | Lời chúc may mắn, đặc biệt dành cho những người sắp biểu diễn hoặc thi đấu | Before the show started, his friend said, “Break a leg!” to encourage him. (Trước khi buổi diễn bắt đầu, bạn anh ấy nói “Chúc may mắn!” để động viên anh.) |
Xem thêm: Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come thường gặp nhất
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với các phrasal verb của Break:
1. The police arrived just in time to stop the fight before it completely ___ into chaos.
- a) broke out
- b) broke in
- c) broke off
2. After a long discussion, they decided to ___ their business partnership.
- a) break into
- b) break off
- c) break up
3. The prisoner tried to ___ from the heavily guarded prison but failed.
- a) break down
- b) break out
- c) break away
4. She suddenly ___ tears when she heard the bad news.
- a) broke into
- b) broke down
- c) broke up
5. He always feels nervous when meeting new people, so he tries to ___ with a joke.
- a) break the silence
- b) break the ice
- c) break the rules
6. The car suddenly ___ in the middle of the road, causing a traffic jam.
- a) broke up
- b) broke in
- c) broke down
7. The athlete trained hard to ___ the national record in swimming.
- a) break into
- b) break off
- c) break
8. The rebels attempted to ___ from the government’s control.
- a) break away
- b) break in
- c) break out
9. Someone tried to ___ our house last night, but the alarm went off and scared them away.
- a) break into
- b) break out of
- c) break up
10. They had been together for five years before they finally ___.
- a) broke in
- b) broke up
- c) broke through
Đáp án:
- a) broke out
- b) broke off
- b) broke out
- b) broke down
- b) break the ice
- c) broke down
- c) break
- a) break away
- a) break into
- b) broke up
Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất
Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các Phrasal verb Break và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.