Phrasal verb (cụm động từ) là một kiến thức vô cùng quan trọng trong việc học tiếng Anh. Phrasal verb giúp chúng ta có thêm từ vựng phong phú dùng trong giao tiếp hoặc bài thi IELTS Speaking. Sau đây mời bạn đọc cùng kham khảo 15+ Phrasal Verb chủ đề Sport thường gặp trong tiếng Anh do The IELTS Workshop tổng hợp nhé.
Top 15+ Phrasal Verb chủ đề Sport thường gặp
Có rất nhiều Phrasal Verb chủ đề Sport mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 15+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.
STT | Phrasal Verb | Meaning | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Bear down on | Tấn công mãnh liệt một đối thủ hoặc một mục tiêu | Tấn công mãnh liệt | The football team bore down on their opponent’s goal in the final minutes of the game. (Đội bóng đá đã tấn công mãnh liệt vào khung thành đối phương trong những phút cuối cùng của trận đấu.) |
2 | Come out swinging | Bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện một cách mạnh mẽ và quyết đoán | Bắt đầu mạnh mẽ | The boxer came out swinging in the first round. (Quyền thủ đã tung ra những cú đấm mạnh mẽ ngay từ hiệp đầu tiên.) |
3 | Blow the whistle on | Tố cáo ai đó gian lận hoặc vi phạm luật chơi trong thể thao | Tố cáo | The referee blew the whistle on the player for handball. (Trọng tài đã thổi phạt cầu thủ vì chơi bóng bằng tay.) |
4 | Break the ice | Bắt đầu một hoạt động hoặc sự kiện, đặc biệt là để giảm bớt sự căng thẳng hoặc lo lắng | Bắt đầu, phá vỡ bầu không khí | The new player broke the ice with a friendly smile. (Cầu thủ mới đã phá vỡ bầu không khí căng thẳng bằng một nụ cười thân thiện.) |
5 | Cheer on | Cổ vũ cho một đội hoặc một vận động viên trong một sự kiện thể thao | Cổ vũ | The fans cheered on their team as they scored the winning goal. (Người hâm mộ đã cổ vũ cho đội của họ khi họ ghi bàn thắng quyết định.) |
6 | Get into the swing of things | Bắt đầu quen với một hoạt động hoặc sự kiện và trở nên thoải mái hơn khi tham gia vào nó. | Bắt đầu quen với, bắt nhịp | The team took a while to get into the swing of things, but they eventually started playing well. (Đội đã mất một thời gian để bắt nhịp trận đấu, nhưng cuối cùng họ đã bắt đầu chơi tốt.) |
7 | Give it one’s all | Tận dụng mọi nỗ lực để đạt được điều gì đó, đặc biệt là trong một sự kiện thể thao. | Tận dụng mọi nỗ lực, cố gắng hết sức | The runner gave it her all in the final race, but she just missed out on a medal. (Vận động viên đã cố gắng hết sức trong cuộc đua cuối cùng, nhưng cô ấy đã chỉ về nhì.) |
8 | Go down to the wire | Diễn ra đến phút cuối cùng hoặc thời điểm quyết định | Diễn ra đến phút cuối | The game went down to the wire, with the score tied until the very last second. (Trận đấu diễn ra đến phút chót, với tỷ số hòa cho đến giây phút cuối cùng.) |
9 | Hang up one’s boots | Giã từ sự nghiệp thể thao. | Giã từ | The legendary athlete announced that he was hanging up his boots. (Vận động viên huyền thoại đã thông báo rằng anh ấy sẽ giã từ sự nghiệp.) |
10 | Keep one’s eye on the ball | Tập trung vào mục tiêu hoặc nhiệm vụ hiện tại. | Tập trung | The quarterback kept his eye on the ball and threw a perfect pass. (Cầu thủ bóng bầu dục đã tập trung vào quả bóng và ném một đường chuyền hoàn hảo.) |
11 | Knock it out of the park | Thành công vang dội trong một sự kiện thể thao | Thành công vang dội | The batter knocked the ball out of the park for a home run. (Cầu thủ bóng chày đã đánh bóng bay ra khỏi sân để ghi một điểm toàn đội.) |
12 | Level the playing field | Tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả mọi người trong một sự kiện thể thao. | Tạo điều kiện bình đẳng | The new rules are designed to level the playing field for all teams. (Luật mới được thiết kế để tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả các đội.) |
13 | Make a comeback | Trở lại sau một thất bại hoặc chấn thương. | Trở lại | The injured player made a remarkable comeback. (Cầu thủ chấn thương đã có sự trở lại đáng chú ý) |
14 | Put up a fight | Chiến đấu hết mình cho dù có ít cơ hội chiến thắng. | Chiến đấu hết mình | Even though they were the underdog, the team put up a fight. (Mặc dù là đội yếu hơn, nhưng đội bóng vẫn chiến đấu hết mình.) |
15 | Warm up | Thực hiện các bài tập nhẹ nhàng để chuẩn bị cho hoạt động thể thao. | Khởi động | The athletes warmed up before the competition. (Các vận động viên đã khởi động trước khi thi đấu.) |
Bài tập vận dụng
Điền các Phrasal verb chủ đề Sport trên đây vào chỗ trống trong câu sao cho phù hợp:
- The boxer needs to _____________ on his opponent in the final round.
- The sprinter _____________ all the way to the finish line.
- The fans _____________ their team with loud cheers.
- The tennis player _____________ after a two-year injury.
- The new coach is trying to _____________ the playing field for all the athletes.
Đáp án:
- Bear down on (Tấn công mãnh liệt). Giải thích: Tay đấm cần phải tấn công mãnh liệt đối thủ của mình trong hiệp cuối cùng để giành chiến thắng.
- Give it one’s all (Tận dụng mọi nỗ lực). Giải thích: Vận động viên chạy nước rút đã dốc hết sức để về đích đầu tiên.
- Cheer on (Cổ vũ). Giải thích: Các cổ động viên đã cổ vũ đội của họ bằng những tiếng hò reo cuồng nhiệt để tiếp thêm động lực cho họ.
- Make a comeback (Trở lại). Giải thích: Tay vợt tennis đã trở lại thi đấu sau hai năm chấn thương.
- Level the playing field (Tạo điều kiện bình đẳng). Giải thích: Huấn luyện viên mới đang cố gắng tạo điều kiện bình đẳng cho tất cả các vận động viên để họ có thể thi đấu hết khả năng của mình.
Tạm kết
Qua các cụm động từ Phrasal Verb chủ đề Sport thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.
Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.