Food & Drink là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu các Phrasal verbs chủ đề Food & Drink phổ biến giúp bạn ăn điểm trong bài thi IELTS Speaking nhé.
1. Phrasal verb chủ đề Food
go off | hỏng, ôi, thiu | The milk smells bad. I think it goes off. |
thaw sth out | rã đông | Remove the fish from the freezer and thaw it out. |
put sth on | bắt đầu nấu (món gì) | I’ll make sure to put the chicken on and make some salad. |
heat up | make it hot | Make sure to heat the pizza up before you eat it. |
boil over | tràn (khi sôi) | Make sure not to let the soup boil over. |
hand around | chia đồ ăn/thức uống | No one’s eating cookies. Shall I hand them around? |
pour out | làm đầy cốc/chén bằng chất lỏng | When the guest’s here, I’ll pour out the champaign. |
top up | làm đầy lại | The bartender went round the room topping up glasses. |
go with | (đồ ăn) hợp với nhau | You should try egg sandwiches with mayo, they go really well together. |
be left over | còn thừa lại | The customers really enjoyed the dinner. Nothing was left over. |
live on/off | chỉ ăn duy nhất 1 loại thực phẩm | You cannot live on salad, eat some more protein and rice. |
eat out | đi ăn ngoài | My family decided to eat out on my parents’ 10th anniversary. |
pick at | ăn 1 lượng nhỏ | It’s better to have big meals than just picking at things all days. |
gobble down | ăn vội, nuốt vội | Gobbling down food will not do good for your digestion. |
send out for | gọi đồ ăn ngoài | You can cook yourself or send out for some food instead of going out. |
2. Phrasal verbs thông dụng chủ đề food
- Chew over: Suy nghĩ kỹ về điều gì đó
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (chew over + sth). Chia động từ chew-chewed-chewed
Ví dụ: I need to chew over the recipe before I start cooking. (Tôi cần suy nghĩ kỹ về công thức trước khi bắt đầu nấu ăn.)
- Cut down on: Giảm lượng tiêu thụ cái gì đó
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (cut down on + sth). Chia động từ cut-cut-cut
Ví dụ: I’m trying to cut down on sugary drinks. (Tôi đang cố gắng giảm lượng đồ uống có đường.)
- Eat out: Ăn ngoài
Cách dùng: Đây là phrasal verb đứng một mình, không cần có tân ngữ theo sau. Chia động từ eat-ate-eaten.
Ví dụ: Let’s eat out tonight instead of cooking at home. (Tối nay chúng ta đi ăn ngoài thay vì nấu ăn ở nhà nhé.)
- Fill up on: Ăn no căng
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (fill up on + sth). Chia động từ fill-filled-filled.
Ví dụ: I filled up on pizza at the party. (Tôi đã ăn no pizza ở bữa tiệc.)
- Go off: Hỏng (thức ăn)
Cách dùng: Đây là phrasal verb đứng một mình, không cần có tân ngữ theo sau. Chia động từ go-went-gone
Ví dụ: The milk has gone off. Don’t drink it. (Sữa đã hỏng rồi. Đừng uống nhé.)
- Heat up: Làm nóng thức ăn
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (heat up + sth). Chia động từ heat-heated-heated
Ví dụ: Can you heat up some leftovers for me? (Bạn có thể làm nóng thức ăn thừa cho tôi được không?)
- Live on: Sống bằng (loại thức ăn nào đó)
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (live on + sth). Chia động từ live-lived-lived
Ví dụ: He lives on a diet of fruits and vegetables. (Anh ấy sống bằng chế độ ăn uống gồm trái cây và rau củ.)
- Pick at: Ăn ít và không ngon miệng
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (pick at + sth). Chia động từ pick-picked-picked
Ví dụ: She has been picking at her food all day. (Cả ngày nay cô ấy chỉ ăn ít và không ngon miệng.)
- Wash down: Uống nước để nuốt trôi thức ăn
Cách dùng: Đây là phrasal verb có tân ngữ theo sau (wash down + sth). Chia động từ wash-washed-washed.
Ví dụ: I washed down the spicy food with a glass of water. (Tôi uống một ly nước để nuốt trôi món ăn cay.)
3. Collocations Chủ Đề Food
Collocations là những cặp từ hoặc cụm từ thường đi với nhau trong tiếng Anh. Tham khaor ngay các collocation chủ đề food dưới đây:
- A balanced diet: Chế độ ăn uống cân bằng
- To be on a diet: ăn kiêng
- Fast food: Đồ ăn nhanh
- Heavy meal: Bữa ăn no
- Light meal: Bữa ăn nhẹ
- Home-cooked meal: Bữa ăn tự nấu
- Local cuisine: Ẩm thực địa phương
- Main course: Món chính
- Processed food: Đồ ăn chế biến sẵn
- Frozen food: Thực phẩm đông lạnh
- Fast food: Đồ ăn nhanh
- Junk food: đồ ăn vặt không lành mạnh
- Side dish: Món ăn kèm
- Strong flavor: Hương vị đậm đà
- Food hygiene: Vệ sinh an toàn thực phẩm
- Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
- Food allergies: Dị ứng thức ăn
- To be allergic to: dị ứng với
- Organic food: Thực phẩm hữu cơ
- To have a craving for: thèm món gì đó
- To be full: no bụng
- To be starving: đói meo
- To be picky eater: người kén ăn
- To be a foodie: người sành ăn
- To gorge oneself on + food: ăn ngấu nghiến món gì
- Sweet tooth: người thích đồ ngọt
- To whip up a meal: nấu một bữa ăn nhanh
- To grab a bite: ăn vội
- To be lactose intolerant: không dung nạp lactose
- To be vegetarian: ăn chay
- To be vegan: ăn chay trường
- To be gluten-free: không ăn gluten
- To be dairy-free: không dùng sữa
4. Idiom chủ đề Food
Idioms là những cụm từ có nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa đen của từng từ. Dưới đây là danh sách một số idiom chủ đề Food để bạn tham khảo:
- A piece of cake: Dễ như ăn bánh
- Butter someone up: Nịnh nọt ai đó
- Spill the beans: Tố cáo, tiết lộ bí mật
- Go bananas: Phát điên
- Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt
- Small potatoes: Vấn đề nhỏ nhặt
- Cool as a cucumber: Lạnh lùng, bình tĩnh
- Cry over spilled milk: Tiếc nuối chuyện đã xảy ra
- The apple of one’s eye: Con ngươi của mắt, người được yêu quý nhất
- Food for thought: điều đáng suy ngẫm
- To be the icing on the cake: như lớp kem trứng phủ trên bánh, nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên hoàn hảo hơn
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu chủ đề Food cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS tại The IELTS Workshop nhé.