fbpx

15 Phrasal Verb thường gặp về chủ đề Time (Thời gian)

Trong bài viết lần này của series Phrasal verb theo chủ đề sẽ chia sẻ về topic Time (Thời gian). Bạn có thể xem đầy đủ tại bài viết TỔNG HỢP PHRASAL VERB THÔNG DỤNG

Phrasal verb chủ đề Time

take you backkhiến bạn nhớ về 1 khoảng thời gian trong quá khứThe movie Reply 1988 takes many of us back to our childhood.
think backnghĩ về những thứ trong quá khứI’ve been trying to think back to my school year.
date backđã có/đã tồn tại trong một khoảng thời gianA large number of paintings here date back to the 1960s
leftover (n) những thứ còn thừa lạiThe old vase is a leftover from the bygone era.
bygone (adj)một thời đã qua, thuộc về quá khứThe old vase is a leftover from the bygone era.
go bytrôi quaThe last week went by so fast.
take time offnghỉ giữa giờTake some time off before getting back to work.
hold you up / hold-ups (n)khiến bạn trì hoãnSorry, I’m late, but my train was held up.
press onkiên quyết để làm gìYou shouldn’t keep pressing sweets on people when they’re trying to diet.
hurry someone upgiục ai (để khiến họ nhanh hơn)Mom tried to hurry me up so we wouldn’t miss the bus.
keep up withđuổi kịp, bắt kịp (tốc độ) của ai đóIt’s hard to keep up with Tom at work. He’s smart and hard-working, too.
drag ontiếp tục kéo dàiThe meeting dragged on for more than 20 minutes, which made everyone irritated.
run ontiếp tục (lâu hơn là kỳ vọng)Sorry, I’m late. My class ran on until 7.
pass bytrôi quaThree months passed by since I went studying abroad.
lie aheadsắp xảy ra (trong tương lai)Nobody knows what lies ahead in the future.
run outkết thúc, hết hạnWhen the visa permit runs out, you need to go back to Vietnam.
hang outgiao lưu, gặp gỡI love hanging out with friends in my spare time.
knock around togetherdành nhiều thời gian với nhauWe have knocked out together for years since primary school.
while awaydành thời gian thư giãn (trong khi đang chờ đợi điều gì, hoặc không có việc gì làm)I love whiling away my days off and going around the neighbourhood.
free up some timedành riêng thời gian cho việc gìWe can free up some time by cancelling some unimportant classes.

Nguồn: Tổng hợp từ Phrasal Verb In Use.

Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu các Phrasal Verbs phổ biến cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS tại The IELTS Workshop nhé.

phrasal verb chủ đề time - the ielts workshop phrasal verb

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo