fbpx

Nắm vững trọn bộ 20+ Phrasal verb với bring​ thường gặp nhất

Phrasal verb đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên, đặc biệt trong các bài thi IELTS. Một trong những nhóm động từ thường gặp là phrasal verb với bring​, với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo giới từ hoặc trạng từ đi kèm. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các phrasal verb phổ biến với bring, từ đó áp dụng hiệu quả vào bài thi Writing và Speaking.

1. Bring là gì?

Theo từ điển Oxford, “Bring” là một động từ có phiên âm /brɪŋ/, mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh:

1. Mang, đưa, cầm theo một vật gì đó đến nơi khác.

Ví dụ:

  • Can you bring me a cup of coffee, please? (Bạn có thể mang cho tôi một tách cà phê được không?)
  • She always brings her laptop to work. (Cô ấy luôn mang theo máy tính xách tay đến chỗ làm.)

2. Dẫn đến, gây ra một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • The new project brought many job opportunities to the community. (Dự án mới đã mang đến nhiều cơ hội việc làm cho cộng đồng.)
  • His careless words brought unnecessary arguments. (Những lời nói bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến những cuộc tranh cãi không cần thiết.)

Xem thêm: Khám phá 25+ Phrasal verb với run phổ biến trong tiếng Anh

2. Tổng hợp 20+ phrasal verb với bring thường gặp

“Bring” là một động từ thường được sử dụng kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ để tạo thành phrasal verbs có ý nghĩa khác nhau. Các cụm động từ này có thể mang ý nghĩa đưa ra, mang lại, giới thiệu, gây ra hoặc thuyết phục tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng.

Cụm động từCấu trúc với cụm động từNghĩaVí dụ
bring A and B togetherbring A and B togetherKết nối hai hoặc nhiều người để hợp tác hoặc làm việc chung.The charity event aims to bring artists and musicians together to raise funds for the community. (Sự kiện từ thiện nhằm kết nối các nghệ sĩ và nhạc sĩ để gây quỹ cho cộng đồng.)
bring aboutbring about somethingGây ra, dẫn đến điều gì đó.The new policy will bring about major changes in the healthcare system. (Chính sách mới sẽ tạo ra những thay đổi lớn trong hệ thống y tế.)
bring aroundbring somebody aroundThuyết phục ai đó đồng ý với quan điểm của mình.She finally brought her father around to her way of thinking. (Cuối cùng, cô ấy đã thuyết phục được cha mình đồng ý với quan điểm của cô ấy.)
bring around tobring somebody around to somethingDẫn dắt cuộc trò chuyện sang một chủ đề cụ thể.He tried to bring the discussion around to environmental issues. (Anh ấy cố gắng chuyển hướng cuộc thảo luận sang các vấn đề môi trường.)
bring backbring back somethingKhôi phục hoặc giới thiệu lại điều gì đó.The school decided to bring back traditional uniforms. (Trường học quyết định khôi phục đồng phục truyền thống.)
bring beforebring somebody before somethingĐưa ai đó ra trước một cơ quan có thẩm quyền.The suspect was brought before the judge for trial. (Nghi phạm đã bị đưa ra trước thẩm phán để xét xử.)
bring downbring down somethingLàm giảm mức độ, giá cả hoặc hạ bệ ai đó khỏi vị trí quyền lực.The opposition party is working to bring down the government. (Đảng đối lập đang nỗ lực lật đổ chính phủ.)
bring forthbring forth somethingSản xuất, tạo ra hoặc khiến điều gì đó xuất hiện.His speech brought forth strong emotions among the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã khơi dậy những cảm xúc mạnh mẽ trong khán giả.)
bring forwardbring forward somethingDời lịch sự kiện lên sớm hơn hoặc đề xuất ý kiến để thảo luận.The deadline has been brought forward to next Monday. (Hạn chót đã được dời lên thứ Hai tới.)
bring inbring in somethingGiới thiệu luật mới, thu hút khách hàng hoặc bắt giữ ai đó.The company is bringing in new safety regulations to improve workplace conditions. (Công ty đang đưa ra các quy định an toàn mới để cải thiện điều kiện làm việc.)
bring offbring off somethingThành công trong việc thực hiện điều gì khó khăn.They managed to bring off the deal despite the economic crisis. (Họ đã thành công trong việc ký kết thỏa thuận bất chấp cuộc khủng hoảng kinh tế.)
bring onbring on somethingGây ra điều gì đó, thường là điều tiêu cực.Stress can bring on serious health problems. (Căng thẳng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
bring outbring out somethingLàm nổi bật hoặc xuất bản, phát hành sản phẩm mới.The company is bringing out a new version of its popular smartphone. (Công ty đang phát hành một phiên bản mới của mẫu điện thoại thông minh phổ biến.)
bring out inbring somebody out in somethingGây ra phản ứng trên da, như phát ban.Eating strawberries brings her out in a rash. (Ăn dâu tây khiến cô ấy bị nổi mẩn.)
bring out of himself, etc.bring somebody out of himself/herselfGiúp ai đó trở nên tự tin và hòa đồng hơn.Joining the drama club has brought him out of himself. (Tham gia câu lạc bộ kịch đã giúp anh ấy trở nên tự tin hơn.)
bring roundbring somebody roundLàm ai đó tỉnh lại hoặc thuyết phục họ.The doctor managed to bring the patient round after the operation. (Bác sĩ đã giúp bệnh nhân tỉnh lại sau ca phẫu thuật.)
bring round tobring somebody round to somethingDẫn dắt cuộc trò chuyện sang một chủ đề hoặc thuyết phục ai đó.After hours of debate, she brought him round to her point of view. (Sau nhiều giờ tranh luận, cô ấy đã thuyết phục anh ấy đồng ý với quan điểm của cô ấy.)
bring tobring somebody toLàm ai đó tỉnh lại sau khi bất tỉnh.Splashing cold water on his face brought him to. (Hắt nước lạnh vào mặt đã giúp anh ấy tỉnh lại.)
bring upbring up somebody/somethingNuôi dưỡng ai đó hoặc đề cập đến một vấn đề trong cuộc trò chuyện.She was brought up in a small town. (Cô ấy được nuôi dưỡng tại một thị trấn nhỏ.) / He brought up an interesting topic during the meeting. (Anh ấy đã đề cập đến một chủ đề thú vị trong cuộc họp.)
bring up againstbring somebody up against somethingKhiến ai đó phải đối mặt với một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.The project brought us up against unexpected difficulties. (Dự án đã khiến chúng tôi đối mặt với những khó khăn không lường trước.)
Tổng hợp 20+ phrasal verb với bring thường gặp
Tổng hợp 20+ phrasal verb với bring thường gặp

Xem thêm: Tổng hợp Phrasal verb với find thông dụng trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng phrasal verb với bring

Điền một cụm động từ thích hợp với “bring” vào chỗ trống trong các câu sau.

  1. The new law will ________ significant changes in the healthcare system.
  2. The teacher ________ an interesting topic during the discussion.
  3. His careless words ________ an argument between the two colleagues.
  4. The doctor managed to ________ the patient after he fainted.
  5. The scandal ________ the politician’s career.
  6. They decided to ________ the meeting to next Monday.
  7. The company is planning to ________ a new product next month.
  8. His grandmother ________ him ________ after his parents passed away.
  9. She was ________ against many difficulties when starting her own business.
  10. The lawyer will ________ the case ________ the judge tomorrow.

Đáp án:

  1. bring about (gây ra, mang lại kết quả)
  2. bring up (đề cập đến một vấn đề)
  3. bring on (gây ra điều không mong muốn)
  4. bring round (làm ai tỉnh lại)
  5. bring down (làm sụp đổ, hạ bệ)
  6. bring forward (dời lịch sớm hơn)
  7. bring out (ra mắt, phát hành sản phẩm)
  8. bring up (nuôi dưỡng ai đó)
  9. bring up against (đối mặt với khó khăn)
  10. bring before (trình bày một vấn đề trước ai đó có thẩm quyền)

Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với go thông dụng trong tiếng Anh

Tạm kết

Việc nắm vững toàn bộ 20+ phrasal verb với bring này không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong IELTS. Hy vọng bài viết từ The IELTS Workshop đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từng cụm động từ này.

Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo