“Find” là một động từ quen thuộc, nhưng khi kết hợp với các giới từ khác nhau, nó sẽ tạo ra những phrasal verb với ý nghĩa hoàn toàn mới. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các phrasal verb với find trong tiếng Anh và các lưu ý nhé.
1. Find trong tiếng Anh là gì?
“Find” /faɪnd/ là một động từ tiếng Anh với nghĩa thường dùng nhất là “tìm, tìm thấy, tìm ra”.
Ví dụ:
- I can’t find my keys. (Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
- Did you find the book you were looking for? (Bạn có tìm thấy quyển sách bạn đang tìm không?)
Ngoài ra, khi động từ “find” kết hợp với các giới từ và trạng từ khác nhau thì sẽ tạo ra các cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng khám phá ngay các phrasal verb với find ở phần tiếp theo nhé.
2. Các phrasal verb với find trong tiếng Anh
Find out
Cụm động từ “find out” sẽ có 2 cách dùng thông dụng như sau:
Cấu trúc: S + find out that + clause hoặc S + find out + (about) something: Khám phá, tìm ra thông tin, biết được điều gì đó.
Ví dụ:
- I need to find out the train schedule. (Tôi cần tìm hiểu lịch trình tàu.)
- She finally found out that he was cheating on her. (Cuối cùng cô ấy cũng biết được rằng anh ta đang lừa dối cô ấy.)
Cấu trúc: S + find someone out: Nghĩa là “phát hiện ra ai đó làm gì có lỗi”.
Ví dụ:
- The teacher found the students out cheating during the exam. (Giáo viên phát hiện ra học sinh gian lận trong kỳ thi.)
- She was afraid her husband would find her out having an affair. (Cô ấy sợ chồng mình sẽ phát hiện ra cô ấy ngoại tình.)
Find against
Cụm động từ “find against” nghĩa là tuyên án chống lại ai đó trong một phiên tòa.
Ví dụ:
- The court found against the defendant. (Tòa án tuyên án chống lại bị cáo.)
- The jury found against the defendant and he was sentenced to five years in prison. (Hội thẩm đoàn đã quyết định chống lại bị cáo và anh ấy đã bị kết án 5 năm tù.)

Xem thêm: 10 Phrasal Verb thường gặp với Turn
3. Một số cấu trúc khác với động từ “find”
Dưới đây là bảng tổng hợp một cấu trúc thông dụng khác với “find” và ý nghĩa:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
find fault (with) | bắt lỗi, chỉ trích | She always finds fault with my work. (Cô ấy luôn bắt lỗi công việc của tôi.) |
find it in one’s heart (to do something) | đủ can đảm, sẵn lòng làm gì | I couldn’t find it in my heart to refuse her request. (Tôi không thể đủ can đảm để từ chối yêu cầu của cô ấy.) |
find oneself | nhận ra bản thân, thấy mình đang ở trong tình huống nào | He found himself in a difficult situation. (Anh ấy thấy mình đang ở trong một tình huống khó khăn.) |
find one’s way | tìm đường, tìm cách giải quyết | We found our way through the crowded market. (Chúng tôi tìm đường qua khu chợ đông đúc.) |
find true north | tìm ra phương hướng đúng đắn, tìm ra mục tiêu thực sự | After years of searching, she finally found her true north. (Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng cô ấy cũng tìm ra mục tiêu thực sự của mình.) |
find something on someone | tìm thấy bằng chứng phạm tội của ai đó | The police found drugs on the suspect. (Cảnh sát tìm thấy ma túy trên nghi phạm.) |
Xem thêm: Các Phrasal verb thông dụng đi với Put trong tiếng Anh
Bài tập thực hành về phrasal verb với find
Lựa chọn từ thích hợp để điền vào ô trống:
- I need to find _____________ the price of the tickets.
- The judge found _____________ the defendant guilty.
- She always finds _____________ my cooking.
- I couldn’t find it _____________ to forgive him.
- He found _____________ lost in the city.
- We managed to find _____________ to the hotel.
- She is trying to find her _____________ in her career.
- The police will find you _____________ if you are lying.
- They tried to hide the truth, but the journalist found _____________.
- I needed to find _____________ the truth about my family history.
Đáp án:
- out
- against
- fault with
- in my heart
- himself
- our way
- true north
- out
- them out
- out
Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng nhất
Tạm kết
Phrasal verb với find không chỉ xuất hiện trong sách vở mà còn “len lỏi” vào giao tiếp hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các cụm động từ “find” thông dụng nhất. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo các phrasal verb này nhé!
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.