Phrasal verb với go xuất hiện với tần suất khá “chóng mặt” trong tiếng Anh. Bạn có chắc mình đã biết và hiểu đúng về các cụm động từ với “go” chứ? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết cách sử dụng của các phrasal verbs thông dụng nhất với động từ “go” và các lưu ý nhé.
1. Go nghĩa là gì?
“Go” /ɡoʊ/ là một động từ tiếng Anh với nghĩa thường dùng nhất là “đi/ di chuyển đến một nơi nào đó”. Một số ví dụ với động từ “go” mà ta thường bắt gặp trong đời sống như sau:
- Go to the store: Đi đến cửa hàng
- Go home: Về nhà
- Go to sleep: Đi ngủ
Ngoài ra, khi động từ “go” kết hợp với các giới từ và trạng từ như “after, for, down, away,..”. sẽ tạo ra cụm động từ như “Go after, Go for, Go down, Go away,…” Vậy ý nghĩa và cách dùng của Go còn giống từ nguyên bản hay không? Hãy cùng tìm hiểu ngay ở phần tiếp theo nhé.
2. Tổng hợp 20+ Phrasal verb với go thông dụng
Dưới đây là một số các phrasal verb phổ biến với “go” và kèm theo ý nghĩa:
Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go away | – Rời đi – Biến mất – Đi nghỉ mát | – Please go away and leave me alone. (Làm ơn hãy đi đi và để tôi yên.)- My worries seem to go away when I’m with you. (Những lo lắng của tôi dường như biến mất khi tôi ở bên bạn.) – We’re going away for the weekend. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào cuối tuần.) |
Go back | Trở lại | I need to go back to the store to buy some milk. (Tôi cần quay lại cửa hàng để mua sữa.) |
Go on | Tiếp tục, xảy ra | The meeting will go on until 5 PM. (Cuộc họp sẽ tiếp tục đến 5 giờ chiều.) |
Go out | – Ra ngoài (đi chơi, hẹn hò) – Tắt (đèn) | – Let’s go out for dinner tonight. (Tối nay chúng ta hãy ra ngoài ăn tối nhé.) – The lights suddenly went out. (Đèn đột nhiên tắt.) |
Go up | Tăng lên | The price of gas has gone up recently. (Giá xăng gần đây đã tăng lên.) |
Go down | – Đi xuống – Giảm xuống – Bị đánh bại, thất bại – Bị ghi lại, được lưu lại – Bị hỏng, ngừng hoạt động – Được tiếp nhận (thức ăn, đồ uống) | – The sun goes down in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.) – The temperature is going down. (Nhiệt độ đang giảm xuống.) – Our team went down in the final game. (Đội của chúng tôi đã bị đánh bại trong trận chung kết.) – The event went down in history. (Sự kiện đã được ghi vào lịch sử.) – The computer system went down. (Hệ thống máy tính bị hỏng.) – The medicine went down easily. (Thuốc dễ uống.) |
Go through | – Trải qua – Xem xét kỹ lưỡng | – She went through a difficult time after losing her job. (Cô ấy đã trải qua một khoảng thời gian khó khăn sau khi mất việc.) – I need to go through these documents carefully. (Tôi cần xem xét kỹ lưỡng những tài liệu này.) |
Go ahead | – Cứ tự nhiên – Bắt đầu làm gì đó – Đi trước ai đó | – Go ahead and start the presentation. (Cứ tự nhiên bắt đầu bài thuyết trình đi.) – The festival will go ahead as scheduled. (Lễ hội sẽ diễn ra theo đúng lịch trình.) – You can go ahead, I’ll catch up with you later. (Bạn cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp bạn sau.) |
Go for | – Lựa chọn – Cố gắng đạt được – Tấn công, lao vào – Đi lấy, đi mua – Ủng hộ, tán thành – Áp dụng cho, phù hợp với | – I’m going for the blue dress. (Tôi chọn chiếc váy màu xanh lam.) – I’m going for the job at the new company. (Tôi đang cố gắng đạt được công việc ở công ty mới.) – The dog went for the intruder. (Con chó lao vào kẻ đột nhập.) – She went for some groceries. (Cô ấy đi mua một vài đồ tạp hóa.) – I’m going for the new proposal. (Tôi ủng hộ đề xuất mới.) – This rule doesn’t go for everyone. (Quy tắc này không áp dụng cho tất cả mọi người.) |
Go off | – Nổ, reo (chuông) – Thiu (thức ăn) | – The alarm clock went off at 6 AM. (Đồng hồ báo thức reo lúc 6 giờ sáng.) – The milk has gone off. (Sữa đã bị thiu.) |
Go along (with sb/sth) | – Đồng ý với – Đi cùng – Đi theo một con đường, tuyến đường hoặc dòng chảy. | – I’ll go along with your plan. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.) – I’ll go along with you to the store. (Tôi sẽ đi cùng bạn đến cửa hàng.) – We followed the river as it went along through the valley. (Chúng tôi đi theo dòng sông khi nó chảy qua thung lũng.) |
Go after | Theo đuổi | He decided to go after his dream of becoming a musician. (Anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ trở thành nhạc sĩ của mình.) |
Go against | Đi ngược lại, chống lại | This decision goes against our company policy. (Quyết định này đi ngược lại chính sách của công ty chúng ta.) |
Go over | Xem xét, ôn lại | Let’s go over the lesson again before the test. (Chúng ta hãy ôn lại bài học trước khi kiểm tra.) |
Go without | Chịu đựng thiếu thốn | They had to go without food for two days. (Họ đã phải chịu đựng thiếu thốn thức ăn trong hai ngày.) |
Go around | – Đi vòng quanh – Lan truyền – Có đủ số lượng hoặc lượng cho tất cả mọi người – Đến thăm ai đó hoặc một địa điểm – Tránh né | – We went around the park. (Chúng tôi đi vòng quanh công viên.) – The news went around the office quickly. (Tin tức lan truyền nhanh chóng khắp văn phòng.) – There aren’t enough chairs to go around. (Không có đủ ghế cho mọi người.) – We went around to see our friends. (Chúng tôi đến thăm bạn bè.) – He tried to go around the problem. (Anh ấy cố gắng tránh né vấn đề.) |
Go into | – Đi vào – Bắt đầu (một công việc), xem xét chi tiết | – She went into the room and closed the door. (Cô ấy đi vào phòng và đóng cửa lại.) – He went into medicine after graduating from college. (Anh ấy bắt đầu làm ngành y sau khi tốt nghiệp đại học.) |
Go on with | Tiếp tục với | Please go on with your story. (Xin hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.) |
Go upon | Dựa vào, tin tưởng | You can go upon his advice; he’s very knowledgeable. (Bạn có thể tin tưởng lời khuyên của anh ấy; anh ấy rất am hiểu.) |
Go through with | Hoàn thành, thực hiện | Despite the difficulties, they decided to go through with the project. (Mặc dù gặp khó khăn, họ quyết định hoàn thành dự án.) |

Xem thêm: Top 15+ Phrasal verb với Break thường gặp nhất trong tiếng Anh
3. Một số thành ngữ thông dụng với go
Dưới đây là bảng tổng hợp một số thành ngữ (idiom) thông dụng với “go” và ý nghĩa:
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go with the flow | thuận theo tự nhiên, không chống đối | Just go with the flow and see what happens. (Cứ thuận theo tự nhiên và xem điều gì sẽ xảy ra.) |
Go to town | Làm điều gì đó một cách hào hứng, nhiệt tình | They really went to town decorating the house for Christmas. (Họ đã trang trí nhà cửa rất nhiệt tình cho lễ Giáng sinh.) |
Go out of one’s way | Cố gắng hết sức, làm điều gì đó đặc biệt | He went out of his way to help me with my project. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để giúp tôi làm dự án.) |
Go the extra mile | Nỗ lực hết mình, làm nhiều hơn mong đợi | She always goes the extra mile for her students. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình vì học sinh của mình.) |
Go down a storm | Được đón nhận nồng nhiệt, thành công rực rỡ | The comedian’s jokes went down a storm with the audience. (Những câu chuyện cười của diễn viên hài đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.) |
Go without saying | Hiển nhiên, không cần phải nói | It goes without saying that you need to study hard to pass the exam. (Hiển nhiên là bạn cần phải học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
Go bananas | Trở nên rất tức giận hoặc phấn khích | She went bananas when she found out she won the lottery. (Cô ấy đã trở nên vô cùng phấn khích khi biết mình trúng xổ số.) |
Go through the roof | Tăng vọt, tăng nhanh chóng | The prices of houses have gone through the roof recently. (Giá nhà đất đã tăng vọt trong thời gian gần đây.) |
what goes around comes around | Gieo nhân nào gặt quả nấy, ác giả ác báo, ở hiền gặp lành | He cheated on his wife, and now she’s leaving him. What goes around comes around. (Anh ta đã lừa dối vợ mình, và giờ cô ấy đang rời bỏ anh ta. Gieo nhân nào gặt quả nấy.) |
Xem thêm: Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come thường gặp nhất
Bài tập áp dụng Phrasal verb với go
Lựa chọn phrasal verb với go thích hợp để điền vào ô trống:
- The price of vegetables has __________________ recently.
- The bomb __________________ in the city center.
- What’s __________________ here?
- We need to __________________ the plans again.
- They __________________ a terrible experience.
- The news __________________ quickly.
- They had to __________________ food for days.
- I’ll __________________ your suggestion; it sounds reasonable.
- The business decided to __________________ a new market.
- The old house is going to __________________ soon.
Đáp án:
- gone up
- went off
- going on
- go over
- went through
- went around
- go without
- go along with
- go into
- go down
Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp 20+ Phrasal verb với go thông dụng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.