Có những phrasal verb với “Pass” nào thường gặp? Ý nghĩa, cách dùng của chúng như nào? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay các phrasal verb với “Pass” thông dụng và làm một số bài tập để thành thạo nhé.
1. Pass away
Một trong những phrasal verb của “pass” thường gặp là pass away.
Cấu trúc: someone pass away
Ý nghĩa:
- To die: chết/qua đời
Ví dụ: His father passed away last year. (Bố anh ấy qua đời vào năm ngoái)
2. Pass around
Psss around sth phân phát cái gì đó cho ai ở xung quanh
Cấu trúc: pass sth around; pass around sth
Ý nghĩa: To give something to everyone present (phân phát cái gì đó cho ai ở xung quanh)
Ví dụ:
- Can you pass these pictures around for everyone to look at, please? (Bạn có thể phát những bức ảnh này cho mọi người xem được không?)
- The managing editor passed around the copies to get feedback. (Người quản lý phân phát những bản cứng khắp nơi để lấy lời nhận xét.)
3. Pass by
Cấu trúc: someone/something pass by; pass by someone/something; pass someone/something by
Ý nghĩa:
- Travel past without stopping (đi ngang qua)
- Of a period of time: to come to an end, to elapse (trôi qua)
- To ignore, to disregard (bỏ qua)
Ví dụ:
- The procession passed right by my front door. (Cuộc diễu binh ngang qua ngay cửa nhà tôi.)
- She feels that life is passing her by. (Cô ấy cảm thấy như cuộc đời đang trôi qua. – nghĩa là cô ấy không tận hưởng hay nắm bắt cơ hội)
- Did you tell me about that? Sorry, it completely passed me by. (Anh đã kể chuyện đó cho tôi nghe chưa? Tôi xin lỗi, tôi hoàn toàn bỏ qua luôn.)
4. Pass down
Cấu trúc: pass something down
Ý nghĩa:
- To teach or give something to someone who will be alive after you have died: Chỉ dẫn, để lại cho ai cái gì sau khi chết
- To give something to someone who is younger, less important, or at a lower level than you: Để lại cái gì cho ai trẻ hơn, ít quan trọng hơn, hay ở cấp bậc thấp hơn
- If property, diseases, or biological conditions pass down, they go from parents to children: Di truyền gia tài / bệnh từ bố mẹ sang con cái.
Ví dụ:
- His is a family trade, passed down from generation to generation. (Của anh ấy là một gia tài, được truyền lại qua các thế hệ.)
- The word being passed down from the leadership is that the polls are showing good results. (Những lời được truyền lại từ những nhà lãnh đạo là cuộc bầu cử đang có kết quả tốt.)
- Should I pass down wealth now or wait until I die? (Tôi có nên để lại gia tài bây giờ không hay đợi tới sau khi tôi chết?)
5. Pass for
Cấu trúc: pass for somebody / something
Ý nghĩa: To be accepted as something: Được chấp nhận như cái gì
Ví dụ: I really want to go and see the film, but I don’t think I’d pass for 18. (Tôi rất muốn đi xem phim, nhưng tôi không nghĩ tôi đủ điều kiện 18 tuổi.)
6. Pass off
Cấu trúc: something pass off; pass something off as something
Ý nghĩa:
- To happen: Diễn ra
- To pretend that something is a particular thing when it is not: Giả vờ như cái gì là một cái gì khác, trong khi thực tế không phải
Ví dụ:
- The pop festival passed off peacefully, despite the fears of local residents. (Buổi nhạc hội đã diễn ra yên bình, mặc cho những người dân bản địa sợ sệt lúc ban đầu.)
- The dealer was trying to pass off fakes as valuable antiques. (Tên lái thương cố gắng giả mạo đồ giả là những cổ vật có giá trị.)
7. Pass on
Cấu trúc: someone pass on; pass sth on (to sb); pass on sth (to sb)
Ý nghĩa:
- To die: qua đời = pass away
- To give something to somebody else, especially after receiving it or using it yourself: Đưa cái gì cho ai, đặc biệt là sau khi nhận được từ một ai khác, hoặc là sau khi đã dùng xong
- To tell someone something that another person has told you: Gửi lời nhắn cho ai
- To give a disease to another person: Truyền bệnh
- If you pass on a biological condition, you have it and your children also have it: di truyền
- To decline an opportunity or an offer: Từ chối một cơ hội hoặc một lời mời
Ví dụ:
- It’s important to remember friends and family who have passed on. (Quan trọng là chúng ta cần tưởng nhớ những người bạn và thành viên gia đình đã qua đời.)
- Pass the book on to me when you’ve finished with it. (Đưa lại sách cho tôi sau khi bạn đọc xong nhé.)
- If he provided us with any information, no one passed it on to me. (Nếu anh ấy có để lại thêm thông tin gì, thì cũng không ai chuyển lời cho tôi cả.)
- It’s possible to pass on the virus to others through physical contact. (Ta có thể truyền virus cho người khác qua tiếp xúc thân thể.)
- There are some diseases that a woman might pass on to her child. (Có những bệnh mà người phụ nữ có thể di truyền cho con.)
- He passed on the chance to be head coach and took a job in California. (Anh ấy bỏ qua cơ hội trở thành huấn luyện viên trưởng để nhận việc ở California.)
8. Pass out
Cấu trúc: someone pass out; pass something out; pass out something
Ý nghĩa:
- To pass out is to lose consciousness: mất ý thức, bất tỉnh
- To leave a military college after successfully finishing the course: Tốt nghiệp trường sĩ quan
- To give something to each person in a group of people: Đưa cái gì cho từng người trong một nhóm người
Ví dụ:
- I was hit on the head and passed out. (Tôi bị đập vào đầu và bất tỉnh)
- The new officers passed out from Britannia Royal Naval College on Thursday 1 August. (Những sĩ quan mới đã tốt nghiệp trường Britannia Royal Naval College vào thứ năm, ngày 1/8.)
- The teacher passed out the test booklets. (Giáo viên phân phát những quyển đề.)
9. Pass over
Cấu trúc: pass someone/something over
Ý nghĩa: To ignore or not give attention to someone or something: Bỏ qua, không dành cho ai hay cái gì sự quan tâm chú ý
Ví dụ:
The woman alleges that her employers passed her over for promotion because she was pregnant. (Người phụ nữ cáo buộc rằng chủ sở hữu lao động của cô ấy đã bỏ qua cơ hội thăng chức cho cô vì cô đang có bầu.)
10. Pass through
Cấu trúc: Someone pass through somewhere
Ý nghĩa: To pass through is to visit a place briefly: Ghé thăm địa điểm nào đó
Ví dụ: We were passing through, so we thought we’d come and say hello. (Chúng tôi cũng đang ghé qua, nên chúng tôi nghĩ có thể tới thăm và chào hỏi.)
11. Pass up
Cấu trúc: pass someone/something up; pass up something
Ý nghĩa: To pass up is to decline an opportunity: Từ chối cơ hội
Ví dụ: I can’t believe she passed up the chance to go to South America. (Tôi không thể tin được cô ấy từ chối cơ hội đi Nam Mỹ.)
12. Bài tập với phrasal verb của “pass”
Hãy điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các phrasal verb của “pass”:
1. Could you pass this brochure ……………………………… ?
A. about | B. around | C. out |
2. My grandmother passed ……………………………… last year.
A. out | B. away | C. off |
3. Who was the boy who just passed ………………………………. the window?
A. up | B. by | C. down |
4. He tried to pass it …………….. as an original painting but the curator could easily tell it was fake.
A. out | B. off | C. down |
5. I have got a good job offer and I just don’t want to pass it …………………………………
A. out | B. on | C. out |
6. She passed …………………………………. at the ripe old age of ninety.
A. off | B. on | C. out |
7. All that belongs to him will pass ………………………………… his son when he dies.
A. for | B. on | C. to |
8. I’m sorry but I think I will have to pass …………………………….. our invitation.
Please select 2 correct answers
A. up | B. on | C. out |
9. He was furious with the management because they passed him ……………………………….. in favor of a younger person.
A. off | B. over | C. on |
10. I passed ………………………………. Mangalore on my way to Calicut.
A. about | B. over | C. through |
Đáp án
1. B | 2. B | 3. B | 4. B | 5. B | 6. B | 7. C | 8. A / B | 9. B | 10. C |
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những kiến thức về phrasal verb với “pass”. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.