Các phrasal verb với run là một phần quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, không ít thí sinh nhầm lẫn giữa các cụm động từ như run into, run out of, run over… dẫn đến lỗi diễn đạt không mong muốn. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá cách sử dụng đúng các phrasal verb với run, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng.
1. Run là gì?
Trước khi khám phá các phrasal verb với run, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa cơ bản của từ này.Theo từ điển Cambridge và Oxford, “run” /rʌn/ là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Một số ý nghĩa phổ biến của từ “run”:
Nghĩa | Ví dụ | |
Di chuyển nhanh, chạy | The children ran excitedly towards the playground. (Lũ trẻ chạy đầy hào hứng về phía sân chơi.) | |
Hoạt động, vận hành (máy móc, phương tiện, hệ thống,…) | The subway runs every 10 minutes during rush hour. (Tàu điện ngầm hoạt động cứ mỗi 10 phút vào giờ cao điểm.) | |
Tiếp tục hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định | The concert ran for almost three hours without a break. (Buổi hòa nhạc kéo dài gần ba tiếng mà không có quãng nghỉ nào.) | |
Quản lý, điều hành (một tổ chức, doanh nghiệp, sự kiện,…) | He runs a small café in the city center. (Anh ấy điều hành một quán cà phê nhỏ ở trung tâm thành phố.) |
Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với go thông dụng trong tiếng Anh
2. Tổng hợp 25+ Phrasal verb với Run phổ biến
Động từ “run” là một trong những từ phổ biến và linh hoạt trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) với các nghĩa khác nhau. Tùy vào giới từ hoặc trạng từ đi kèm, “run” có thể mang ý nghĩa từ di chuyển, điều hành, thoát khỏi, đến gặp ai đó, cho đến việc xử lý tình huống hoặc gặp phải khó khăn.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Run across | Tình cờ gặp ai hoặc tìm thấy thứ gì | I ran across an old book in my attic. (Tôi tình cờ tìm thấy một cuốn sách cũ trên gác mái.) |
Run after | Đuổi theo ai hoặc cố gắng đạt được điều gì | The cat ran after the mouse. (Con mèo đuổi theo con chuột.) |
Run along | Rời đi (thường dùng để nói với trẻ con) | Run along now, I have work to do. (Đi chơi đi, tôi có việc phải làm.) |
Run around with | Dành thời gian với ai, thường là nhóm bạn có cùng sở thích | He runs around with a group of artists. (Anh ấy thường đi chơi với một nhóm nghệ sĩ.) |
Run at | Tấn công hoặc lao vào ai đó | The player ran at the goal to score. (Cầu thủ lao về phía khung thành để ghi bàn.) |
Run away | Bỏ trốn, chạy trốn | The boy ran away from home. (Cậu bé bỏ nhà đi.) |
Run away from | Trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn | You can’t run away from your responsibilities. (Bạn không thể trốn tránh trách nhiệm của mình mãi được.) |
Run away with | Trốn đi với ai hoặc lấy thứ gì mà không được phép | The thief ran away with the stolen money. (Tên trộm đã chạy trốn cùng số tiền bị đánh cắp.) |
Run away with you | Cảm xúc lấn át, mất kiểm soát | Don’t let your emotions run away with you. (Đừng để cảm xúc kiểm soát bạn.) |
Run back over | Kiểm tra lại điều gì | Let’s run back over the main points. (Hãy kiểm tra lại các điểm chính.) |
Run by | Giải thích hoặc xin ý kiến ai về điều gì | I need to run this idea by my boss first. (Tôi cần xin ý kiến sếp về ý tưởng này trước.) |
Run down | Chỉ trích ai đó hoặc giảm sút (sức khỏe, năng lượng) | She feels completely run down after working too much. (Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi làm việc quá nhiều.) |
Run in | Bắt giữ ai hoặc chạy thử máy móc | The police ran him in for questioning. (Cảnh sát bắt anh ta để thẩm vấn.) |
Run into | Tình cờ gặp ai hoặc gặp phải vấn đề | I ran into my old teacher at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp giáo viên cũ tại siêu thị.) |
Run off | Rời đi nhanh chóng hoặc tạo ra bản sao | He ran off without saying goodbye. (Anh ta rời đi mà không nói lời tạm biệt.) |
Run off with | Chạy trốn cùng ai hoặc lấy trộm thứ gì | Someone ran off with my wallet! (Ai đó đã lấy cắp ví của tôi!) |
Run on | Tiếp tục trong thời gian dài hoặc vận hành bằng năng lượng gì | This car runs on electricity. (Chiếc xe này chạy bằng điện.) |
Run out | Hết, cạn kiệt | We ran out of sugar, so I couldn’t bake a cake. (Chúng tôi hết đường nên tôi không thể làm bánh.) |
Run out on | Bỏ rơi ai | He ran out on his family when they needed him. (Anh ta bỏ rơi gia đình khi họ cần anh ta nhất.) |
Run over | Cán qua thứ gì hoặc ôn lại nội dung | The driver nearly ran over a pedestrian. (Người lái xe suýt cán qua một người đi bộ.) |
Run past | Xin ý kiến hoặc kiểm tra lại điều gì với ai | Let me run this past you before making a decision. (Hãy để tôi trao đổi điều này với bạn trước khi quyết định.) |
Run through | Dùng hết nhanh chóng hoặc luyện tập trước | She quickly ran through her budget in just one week. (Cô ấy tiêu hết ngân sách của mình chỉ trong một tuần.) |
Run to | Nhờ ai giúp đỡ hoặc đạt đến một con số nhất định | The total cost runs to $1,000. (Tổng chi phí lên tới 1.000 đô la.) |
Run up | Tăng nhanh hoặc tích lũy nợ | He ran up a huge phone bill. (Anh ấy đã tích lũy một hóa đơn điện thoại khổng lồ.) |
Run up against | Gặp phải khó khăn hoặc đối mặt với vấn đề | The company ran up against financial difficulties. (Công ty gặp khó khăn về tài chính.) |
Run with | Chấp nhận hoặc phát triển một ý tưởng | The team decided to run with my proposal. (Nhóm đã quyết định triển khai đề xuất của tôi.) |

Xem thêm: Top 15+ Phrasal verb với Break thường gặp nhất trong tiếng Anh
Bài tập áp dụng phrasal verbs với run
Bài tập: Điền một phrasal verb với run phù hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
- He __________ his old friend at the airport after years of losing contact.
- We have to leave early because our time is __________.
- The dog suddenly __________ the road and caused an accident.
- She always __________ problems whenever she tries to start a new project.
- My little brother __________ me every time I go outside.
- The thief __________ the store with a bag full of stolen goods.
- I will __________ the report __________ my manager before submitting it.
- The factory __________ coal and gas to operate.
- His emotions __________ him when he heard the sad news.
- The restaurant has been __________ by the same family for three generations.
Đáp án:
- ran into (Tình cờ gặp)
- running out (Cạn kiệt)
- ran across (Chạy qua)
- runs up against (Gặp phải khó khăn)
- runs after (Đuổi theo)
- ran off with (Chạy trốn cùng)
- run past (Xin ý kiến)
- runs on (Vận hành bằng)
- ran away with (Bị cảm xúc chi phối)
- run (Điều hành)
Xem thêm: Top 25+ Phrasal verbs với get thường gặp nhất
Tạm kết
Nắm vững toàn bộ 25+ phrasal verb với run này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng diễn đạt một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Hy vọng bài viết từ The IELTS Workshop đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng những cụm động từ này.
Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.