fbpx

Top 25+ Phrasal verbs với get thường gặp nhất

Động từ “get” có lẽ không xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, động từ “get” khi đi cùng các giới từ khác nhau sẽ tạo thành các phrasal verb với ý nghĩa khác nhau. Vậy có bao nhiêu phrasal verb của “get”, ý nghĩa, cách dùng của chúng như nào? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay tuyển tập 25+ Phrasal verbs get thường gặp, và làm bài tập để thành thạo nhé.

1. Get là gì?

“Get” /get/ là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh với hàng chục lớp nghĩa có thể sử dụng. Tuy nhiên ta sẽ thường bắt gặp “get” được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh sau:

  • Nhận được, đạt được một điều gì đó. Ví dụ: get a call (nhận được cuộc gọi), get an email (nhận được email), get a present (nhận được món quà)…
  • Mua một cái gì đó. Ví dụ: get a coffee (mua một ly cà phê), get a car (mua một chiếc xe), get a house (mua một căn nhà)…
  • Diễn tả việc di chuyển đến một địa điểm nào đó. Ví dụ: get to work (đi làm), get home (trở về nhà)
  • Diễn tả trạng thái của một người, “trở nên”. Ví dụ: get sick (bị ốm), get better (trở nên khỏe hơn), get stronger (trở nên mạnh mẽ hơn)…
  • (+ quá khứ phân từ PII) Khiến điều gì đó xảy ra, khiến ai làm gì. Ví dụ: get dressed (mặc quần áo), get lost (lạc), get married (kết hôn)…
  • Hiểu. Ví dụ: I get it (tôi hiểu rồi).

Ngoài ra, động từ “get” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác. 

Xem thêm: Tổng hợp 15+ Phrasal verbs với Make thông dụng nhất

2. Tổng hợp 25+ Phrasal verbs với get thường gặp

Có rất nhiều Phrasal verbs với get mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 25+ Phrasal Verb với Get có tính ứng dụng cao nhất cũng như thông dụng nhất cho bạn.

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Get acrosstruyền đạt, làm cho ai hiểuShe’s good at getting her ideas across in meetings. (Cô ấy giỏi trong việc truyền đạt ý tưởng của mình trong các cuộc họp.)
Get aheadthành công, tiến bộ, vượt trộiYou need to work hard if you want to get ahead in your career. (Bạn cần làm việc chăm chỉ nếu muốn thành công trong sự nghiệp.)
Get along (with sb)hòa hợp, có mối quan hệ tốt (với ai)I get along really well with my classmates. (Tôi hòa hợp rất tốt với các bạn cùng lớp.)
Get around– Get around somewhere: đi lại, di chuyển

– (News) get around: (tin tức, tin đồn) lan truyền

Get around / round to doing sth: cuối cùng cũng có thời gian làm gì đó 
– It’s easy to get around London by underground. (Đi lại ở London bằng tàu điện ngầm rất dễ dàng.)

– News gets around quickly in a small town. (Tin tức lan truyền nhanh chóng ở một thị trấn nhỏ.)

– I haven’t got around to gardening yet. (Tôi vẫn chưa có thời gian để làm vườn.)
Get at– ám chỉ, ngụ ý

– Get at sb: chỉ trích ai

Get at sth: chạm đến cái gì
– What are you getting at? (Bạn đang ám chỉ điều gì vậy?)

– My older brother is always getting at me about my messy room. (Anh trai tôi lúc nào cũng chỉ trích tôi về việc phòng ốc bừa bộn.)

– The cookies are on the top shelf, I can’t get at them. (Bánh quy ở trên kệ cao nhất, tôi không lấy tới được.)
Get away with (sth)– trốn thoát

– không bị phạt, làm gì đó mà không bị phạt
– The robbers got away with a lot of money. (Những tên cướp đã trốn thoát với rất nhiều tiền.)

– He got away with cheating on the test. (Anh ta đã gian lận trong bài kiểm tra mà không bị phạt.)
Get away fromtránh xa khỏi, thoát khỏiWe need to get away from the city for a while. (Chúng ta cần tránh xa thành phố một thời gian.)
Get backGet back (place): quay lại, trở lại (địa điểm)

Get back to sth: quay trở lại (một chủ đề)

– Get back to sb: gọi lại cho ai
– We got back home late last night. (Chúng tôi đã về nhà muộn đêm qua.)

– I’ll get back to you as soon as I have more information. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn ngay khi có thêm thông tin.)
Get back at (sb)trả thù, trả đũa aiShe wants to get back at him for what he did. (Cô ấy muốn trả thù anh ta vì những gì anh ta đã làm.)
Get behind (with sth)bị chậm trễ, tụt lại phía sau (trong công việc, học tập)I’m getting behind with my studies. (Tôi đang bị chậm trễ trong việc học.)
Get byxoay sở, sống sót, đủ sốngIt’s hard to get by on a low salary. (Thật khó để xoay sở với mức lương thấp.)
Get down– Get sb down: làm ai buồn bã, chán nản

– get down: cúi xuống, hạ xuống
– The bad weather is getting me down. (Thời tiết xấu đang làm tôi buồn bã.)

Get down! There’s a car coming! (Cúi xuống! Có xe đang đến!)
Get in with (sb)lấy lòng ai, làm thân với ai để được lợi íchHe’s trying to get in with the boss. (Anh ta đang cố gắng lấy lòng ông chủ.)
Get into (sth)bắt đầu thích thú, quan tâm đến điều gì đóShe’s getting into yoga lately. (Gần đây cô ấy bắt đầu thích thú với yoga.)
Get in/into (place)vào (xe, nhà, phòng, …)– How did you get into the house without a key? (Làm sao bạn vào được nhà mà không có chìa khóa?)

Get in the car, we’re going! (Vào xe đi, chúng ta đi thôi!)
Get off– xuống (xe, tàu, máy bay, …)

– rời khỏi, cởi ra (quần áo)
– We got off the bus at the next stop. (Chúng tôi đã xuống xe buýt ở trạm dừng tiếp theo.)

Get off my coat! It’s too hot in here. (Cởi áo khoác của tôi ra! Ở đây nóng quá.)
Get on/onto– lên (xe, tàu, máy bay, …)

– tiếp tục, tiến triển
– We got on the train to Hanoi. (Chúng tôi đã lên tàu đi Hà Nội.)

– Let’s get on with the meeting. (Hãy tiếp tục cuộc họp.)
Get out (of)Get out of (place): ra khỏi (nhà, xe, phòng, …)

Get out: lộ ra (bí mật)
Get out of my way! (Tránh đường tôi ra!)

– The truth will get out eventually. (Sự thật cuối cùng sẽ bị lộ ra.)
Get out of (sth)trốn tránh, né tránh việc gì đóHe’s trying to get out of doing his chores. (Anh ta đang cố gắng trốn tránh việc nhà.)
Get over (sth)– vượt qua (khó khăn, bệnh tật, nỗi buồn)

– bình phục
– It took me a while to get over the flu. (Tôi mất một thời gian để bình phục khỏi bệnh cúm.)

– She’s finally getting over her breakup. (Cuối cùng cô ấy cũng đang vượt qua chuyện chia tay.)
Get over with (sth)kết thúc điều gì đó khó chịu để giải tỏaLet’s get over with the exam so we can relax. (Hãy kết thúc kỳ thi này để chúng ta có thể thư giãn.)
Get through
– Get through (time): vượt qua (giai đoạn khó khăn)

– Get through to sb: liên lạc được (với ai qua điện thoại)

Get through to sb (emotionally): làm ai đó hiểu, chạm đến cảm xúc của ai đó
– We need to get through this difficult time together. (Chúng ta cần cùng nhau vượt qua giai đoạn khó khăn này.)

– I couldn’t get through to her on the phone. (Tôi không thể liên lạc được với cô ấy qua điện thoại.)

– It’s hard to get through to him when he’s angry. (Thật khó để làm anh ấy hiểu khi anh ấy đang tức giận.)
Get through withhoàn thành, kết thúc việc gì đóI’ll be get through with work by 5 pm. (Tôi sẽ hoàn thành công việc vào 5 giờ chiều.)
Get togethertụ tập, gặp gỡLet’s get together for coffee sometime. (Chúng ta hãy tụ tập uống cà phê vào lúc nào đó nhé.)
Get up– thức dậy, ra khỏi giường

– đứng lên
– I get up at 6 am every morning. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

Get up and dance! (Đứng lên và nhảy đi!)
Get up tolàm gì đó (thường là không nên); bày tròWhat are you getting up to? (Bạn đang bày trò gì vậy?)
Get down tobắt đầu nghiêm túc làm gì đóLet’s get down to business. (Hãy bắt đầu vào việc kinh doanh đi.)
Phrasal verbs get
Tổng hợp 25+ Phrasal verbs với get thường gặp

Xem thêm: Nắm trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với come​ thường gặp nhất

3. Một số cấu trúc phổ biến khác với Get

Ngoài các phrasal verb, bạn có thể thường xuyên gặp các cấu trúc dưới đây với “get” trong tiếng Anh:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Get rid ofloại bỏ, tống khứWe need to get rid of all this old furniture. (Chúng ta cần loại bỏ tất cả đồ đạc cũ này.)
Get on (sb’s) nerveslàm ai đó khó chịu, phát cáuHis constant complaining is getting on my nerves. (Việc anh ta liên tục phàn nàn đang làm tôi phát cáu.)
Get on well with sbCó mối quan hệ tốt với ai(= get along with sb)I get on well with my neighbours. We often have coffee together. (Tôi hòa hợp rất tốt với hàng xóm của mình. Chúng tôi thường xuyên uống cà phê cùng nhau.)
Get behind schedulebị chậm tiến độWe’re getting behind schedule on this project. (Chúng tôi đang bị chậm tiến độ trong dự án này.)
Get carried awayquá khích, mất kiểm soátDon’t get carried away with your spending. (Đừng quá khích trong việc chi tiêu của bạn.)
Get mixed uplẫn lộn, nhầm lẫnI always get mixed up with their names. (Tôi luôn nhầm lẫn tên của họ.)
Get mixed up inbị cuốn vào, bị dính líu đến (điều gì xấu)He got mixed up in some bad business deals. (Anh ta đã bị dính líu đến một số giao dịch kinh doanh tồi tệ.)
Get nowherekhông đạt được kết quả gì, không đi đến đâu cảWe’re getting nowhere with this discussion. (Chúng ta không đạt được kết quả gì với cuộc thảo luận này.)
Get taken inbị lừa, bị đánh lừaDon’t get taken in by his lies. (Đừng bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.)
Get wound uptrở nên căng thẳng, lo lắng, kích độngHe gets wound up easily before a competition. (Anh ấy dễ trở nên căng thẳng trước một cuộc thi.)
Get up to speedbắt kịp tốc độ, nắm bắt kịp thờiI need to get up to speed with the new software quickly. (Tôi cần nhanh chóng nắm bắt kịp thời phần mềm mới.)
Get a kick out ofthích thú, cảm thấy thú vị với điều gì đóI get a kick out of watching comedy movies. (Tôi cảm thấy thích thú khi xem phim hài.)
Get a move onnhanh lên, khẩn trương lênGet a move on! We’re going to be late. (Nhanh lên! Chúng ta sẽ bị muộn mất.)

Bài tập thực hành về Phrasal verbs get

Bài tập. Lựa chọn phrasal verbs “get” thích hợp để điền vào ô trống:

  1. It’s important to _________ your ideas _________ clearly when you are giving a presentation.
  2. If you want to _________ _________ in your career, you need to work hard and be dedicated.
  3. I _________ _________ really well _________ my new colleagues at work.
  4. News about the scandal _________ _________ very quickly throughout the office.
  5. What exactly are you _________ _________? Are you suggesting I’m not telling the truth?
  6. The thieves _________ _________ _________ a lot of valuable paintings from the museum.
  7. Could you _________ _________ _________ me later today? I have some questions to ask you.
  8. She’s _________ _________ with her assignments and needs to catch up quickly.
  9. It’s difficult to _________ _________ on such a small pension.
  10. Don’t let the gloomy weather _________ you _________.

Đáp án:

  1. get… across: truyền đạt (ý tưởng)
  2. get ahead: thành công, tiến bộ, vượt trội
  3. get along… with: hòa hợp, có mối quan hệ tốt
  4. gets around: (tin tức) lan truyền
  5. getting at: ám chỉ, ngụ ý
  6. get away with: trốn thoát
  7. get back to: gọi lại cho (tôi)
  8. getting behind: tụt lại phía sau
  9. get by: sống sót, đủ sống
  10. get…down: làm (bạn) buồn bã, chán nản.

Xem thêm: Bỏ túi trọn bộ 20+ Phrasal Verbs với Look thường gặp nhất

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal verbs get thường gặp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo