fbpx

Quá khứ phân từ (Past participle): Định nghĩa, cách dùng, bài tập

Quá khứ phân từ (Past participle) là một trong các chủ điểm ngữ pháp mà hầu hết mọi người học đều phải nắm được. Đây là một dạng thức đặc biệt của động từ, có thể chia dưới dạng “-ed” hoặc theo dạng “bất quy tắc”. Vậy các động từ này dùng khi nào và khác gì với hiện tại phân từ? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay trong bài viết.

1. Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ (hay Past participle) là một dạng đặc biệt của động từ, thông thường được chia theo dạng thêm đuôi “-ed” cho các động từ theo quy tắc hoặc theo các biến đổi khác đối với động từ bất quy tắc.

Ví dụ: 

  • She has painted the house recently. (Gần đây, cô ấy đã sơn lại ngôi nhà.)
  • The company has grown significantly over the last decade. (Công ty đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.)

2. Cách thành lập quá khứ phân từ

Cách 1: Chia theo bảng động từ bất quy tắc

Quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc không được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-ed” và không theo một quy tắc nhất định nào. Do đó, người học cần nắm vững và ghi nhớ các biến thể của những động từ này để sử dụng chúng một cách chính xác. Đặc biệt, quá khứ phân từ của một động từ bất quy tắc có thể khác biệt so với dạng quá khứ đơn của chính nó.

Ví dụ:

  • The cake was eaten before I arrived at the party. (Chiếc bánh đã bị ăn mất trước khi tôi đến bữa tiệc.)
  • She wrote a letter yesterday and has written many letters this month. (Cô ấy đã viết một lá thư hôm qua và đã viết nhiều lá thư trong tháng này.)

Cách 2: Thêm đuôi “_ed” cho động từ có quy tắc 

Đối với các động từ có quy tắc, quá khứ phân từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ. Tuy nhiên, có một số quy tắc mà bạn cần phải lưu ý khi thêm đuôi “-ed”:

  • Với động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d” vào cuối. Ví dụ: used, graduated, smiled,…
  • Với động từ kết thúc bằng “c”, phải thêm “k” trước khi thêm “-ed”. Ví dụ: trafficked,…
  • Đối với động từ kết thúc bằng “phụ âm + y”, phải đổi “y” thành “i” rồi thêm “-ed”. Ví dụ: cried, copied, flied,…
  • Với động từ kết thúc bằng “nguyên âm + y”, chỉ cần giữ nguyên “y” và thêm “-ed”. Ví dụ: stayed,…
  • Đối với động từ có một âm tiết và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm”, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ed”. Ví dụ: rubbed, stopped,…

Ví dụ:

  • She used her savings to buy a new laptop. (Cô ấy đã dùng tiết kiệm của mình để mua một chiếc laptop mới.)
  • He cried when he heard the sad news. (Anh ấy đã khóc khi nghe tin buồn.)

Xem thêm: Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh: Định nghĩa và phân biệt

Cách chia quá khứ phân từ
Cách chia quá khứ phân từ

3. Cách sử dụng quá khứ phân từ 

Dùng trong thì hoàn thành

Cấu trúc phân từ được dùng khá phổ biến trong các dạng thì hoàn thành. Theo đó, cấu trúc này được sử dụng trong các thì gồm hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

  • Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V-ed/PII. Ví dụ: She has written three books so far. (Cô ấy đã viết ba cuốn sách cho đến nay.)
  • Quá khứ hoàn thành: S + had + V-ed/PII. Ví dụ: They had finished their homework before dinner. (Họ đã hoàn thành bài tập trước khi ăn tối.)
  • Tương lai hoàn thành: S + will have + V-ed/PII. Ví dụ: By next year, he will have graduated from university. (Đến năm sau, anh ấy sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

Dùng trong câu bị động 

Câu bị động là khi người hoặc vật, chủ thể trở thành đối tượng chịu sự tác động từ một hành động nào đó. Cấu trúc của câu bị động là:

S + to be + V-ed/PII.

Ví dụ:

  • The cake was baked by my mom yesterday. (Bánh đã được mẹ tôi nướng vào ngày hôm qua.)
  • The movie will be watched by millions of people around the world. (Bộ phim sẽ được hàng triệu người trên toàn thế giới xem.)

Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn  

Trong câu bị động của mệnh đề quan hệ rút gọn, ta có thể lược bỏ đi đại từ quan hệ và động từ “to be”, chỉ giữ lại cụm quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • Written by Shakespeare, “Hamlet” is a renowned play. (Được viết bởi Shakespeare, “Hamlet” là một vở kịch nổi tiếng.)
  • Surprised by the unexpected turn of events, she remained calm. (Bất ngờ trước sự thay đổi bất ngờ của sự kiện, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh.)

Giữ vai trò là tính từ trong câu 

Trong tiếng Anh, quá khứ phân từ có thể sử dụng như một tính từ để diễn tả cảm xúc, cảm giác mà một người trải qua do một sự vật, sự việc nào đó gây ra.

Ví dụ:

  • The child was fascinated by the colorful butterflies. (Đứa trẻ rất thích thú với những con bướm đầy màu sắc.) 
  • She was disappointed with the movie ending. (Cô ấy thất vọng về kết thúc của bộ phim.)

4. Phân biệt hiện tại phân từ và quá khứ phân từ

Hiện tại phân từQuá khứ phân từ
Hình thứcHiện tại phân từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “ing” vào động từ gốc.Quá khứ phân từ được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “ed” vào động từ gốc hoặc chia theo bảng động từ bất quy tắc.
Cách dùngHiện tại phân từ thường được dùng trong thì tiếp diễn để miêu tả hành động diễn ra vào lúc nói. 

Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành và trong câu bị động. 

Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Hiện tại phân từ cũng có thể được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ rút gọn để bổ sung thông tin về danh từ.

Ví dụ: The book lying on the table belongs to Peter. (Cuốn sách đang nằm trên bàn là của Peter.)
Quá khứ phân từ thường được dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn và trong các câu điều kiện loại 3. 

Ví dụ: The book published last year is very popular. (Cuốn sách được xuất bản vào năm ngoái rất được yêu thích.)
Hiện tại phân từ có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả tính chất nội tại hoặc trạng thái của một đối tượng hoặc hành động tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ: The roaring lion frightened the visitors. (Con sư tử gầm lên làm cho du khách sợ hãi.)
Quá khứ phân từ có thể dùng như một tính từ hoặc trạng từ trong câu. Khi được sử dụng như một tính từ, nó thường mô tả trạng thái bị tác động của một đối tượng bởi một sự kiện nào đó.

Ví dụ: The broken window could not be closed properly. (Cửa sổ bị vỡ không thể đóng lại một cách ngay ngắn được.)

Bài tập vận dụng

Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu sau đây:

  1. The (frightened/frightening) child clung tightly to her mother’s hand during the thunderstorm.
  2. The project was (completing/completed) ahead of schedule, much to everyone’s surprise.
  3. The (amused/amusing) anecdote brought smiles to everyone’s faces at the dinner party.
  4. His (annoyed/annoying) habit of tapping his fingers on the table irritated his colleagues.
  5. The (excited/exciting) news of his promotion spread quickly through the office.
  6. The report was (reviewed/reviewing) by the committee before being presented to the board.

Đáp án:

  1. frightened (Đứa trẻ hoảng sợ bám chặt vào tay của mẹ trong cơn bão.)
  2. completed (Dự án được hoàn thành sớm hơn dự kiến, làm cho mọi người bất ngờ.)
  3. amusing (Câu chuyện vui nhộn mang đến nụ cười cho mọi người tại buổi tiệc tối.)
  4. annoying (Thói quen phiền nhiễu của anh ta là vỗ tay trên bàn khiến đồng nghiệp của anh ta khó chịu.)
  5. exciting (Thông tin hào hứng về việc anh được thăng chức lan truyền nhanh chóng trong văn phòng.)
  6. reviewed (Báo cáo đã được hội đồng xem xét trước khi được trình bày cho ban giám đốc.)

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về quá khứ phân từ (Past participle), phân biệt và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo