Responsible là gì? Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để sử dụng cấu trúc Responsible hiệu quả nhất? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và luyện bài tập Responsible qua bài viết dưới đây để nắm lòng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé!
1. Responsible là gì?
Responsible là một từ tiếng Anh, có nghĩa là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng đảm nhận trách nhiệm trong một tình huống hay vị trí nào đó.
Từ Responsible có thể được áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau với những nghĩa khác nhau:
- Có thẩm quyền quyết định, có trách nhiệm pháp lý. Ví dụ: The city council is responsible for keeping the safety of city. (Hội đồng thành phố có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho thành phố.)
- Là nguyên nhân gây ra một hành động hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là một hành động có hại, hành vi xấu. Ví dụ: Pollution from factories is responsible for the deterioration of air quality. (Sự ô nhiễm từ các nhà máy là nguyên nhân gây suy giảm chất lượng không khí.)
- Chỉ người có tinh thần trách nhiệm, sự đánh giá tốt. Ví dụ: The company always want to hire hard-working and responsible employees. (Công ty luôn muốn tuyển dụng nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm.)
Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết
2. Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh
Responsible thường đi với giới từ for, to, with trong mỗi trường hợp, ta lại có cách sử dụng và nét ý nghĩa khác nhau. Cụ thể với các ý nghĩa sau đây:
2.1 Cấu trúc Responsible for + Ving
Cấu trúc responsible for + V-ing được sử dụng để mô tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hay một nhóm người phải thực hiện trong một tình huống cụ thể. Đây là một cách diễn đạt thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- She is responsible for managing the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.)
- The team is responsible for implementing the new software system. (Nhóm đảm nhiệm việc triển khai hệ thống phần mềm mới.)
2.2 Cấu trúc Responsible to sb for sth
Cấu trúc responsible to somebody for something được sử dụng để diễn đạt trách nhiệm của một người hoặc một tổ chức đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.
Ví dụ:
- The employee is responsible to the manager for completing the assigned tasks. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.)
- The supervisor is responsible to the safety committee for ensuring a safe working environment. (Người giám sát phải chịu trách nhiệm với ủy ban an toàn về việc đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)
2.3 Cấu trúc Responsible with sth
Cấu trúc responsible with something được sử dụng để diễn đạt việc chia sẻ hoặc phân chia trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một cái gì đó giữa các người hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- The team is responsible with handling customer inquiries. (Nhóm đảm nhiệm việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng.)
- The department is responsible with managing the budget. (Phòng ban chịu trách nhiệm quản lý ngân sách.)
Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned trong tiếng Anh
3. Các từ/ cụm từ đi kèm với Responsible
Ngoài những giới từ Responsible thường đi kèm phía trên, dưới đây là một số từ/ cụm từ liên quan, thường xuyên đi kèm với Responsible
- Be responsible for your actions: Chịu trách nhiệm về hành động của bạn
Ví dụ: Although John was ill at the time, he was still responsible for his actions. (Mặc dù John bị ốm trong thời gian đó, anh ấy vẫn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)
- Hold someone/something responsible: Đổ lỗi
Ví dụ: The driver was held responsible for the accident last night. (Tài xế bị đổ lỗi gây ra tai nạn vào tối qua.)
- Take/assume responsibility: Chịu trách nhiệm
Ví dụ: He has to take responsibility for completing the report for tomorrow’s meeting. (Anh ta phải chịu trách nhiệm hoàn thành báo cáo cho cuộc họp vào ngày mai.)
- Accept responsibility: Nhận trách nhiệm
Ví dụ: After realizing the mistake they made in the project, the team leader accepted responsibility and immediately informed the client. (Sau khi nhận ra sai lầm mà họ đã phạm trong dự án, lãnh đạo nhóm đã chấp nhận trách nhiệm và ngay lập tức thông báo cho khách hàng.)
Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất
Bài tập vận dụng
Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Responsible trong tiếng Anh, hãy tiến hành cùng The IELTS Workshop hoàn thiện hết bài tập dưới đây bạn nhé.
Điền giới từ thích hợp với responsible vào chỗ trống:
- The employees are responsible _____ completing their assigned tasks and meeting deadlines.
- The project manager is responsible _____ overseeing the project’s progress and making necessary adjustments.
- The leaders are responsible _____ their team members for providing guidance and supporting to help them succeed.
- She is very responsible _____ her finances, always budgeting and saving wisely.
- As citizens, we are responsible _____ our community to participate in local initiatives and contribute to its well-being.
- The driver is responsible _____ following traffic laws and ensuring the safety of passengers and pedestrians.
- The parents are responsible _____ providing a safe and nurturing environment for their children.
- The company expects its employees to be responsible for _____ company resources and use them efficiently.
- Students are responsible _____ their teachers for being engaged in their education and completing assignments on time.
- The finance department is responsible _____ managing the company’s budget and financial operations.
Đáp án:
- for
- for
- to
- with
- to
- for
- for
- with
- for
- for
Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là tổng quan về Responsible là gì và cách dùng responsible trong tiếng Anh, Responsible đi với giới từ gì. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.