fbpx

Responsible đi với giới từ gì? Tất tần tật về Responsible

Responsible là gì? Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh như thế nào? Làm sao để sử dụng cấu trúc Responsible hiệu quả nhất? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và luyện bài tập Responsible qua bài viết dưới đây để nắm lòng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh này nhé!

1. Responsible là gì?

Responsible có nghĩa là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng đảm nhận trách nhiệm trong một tình huống hay vị trí nào đó.

Từ Responsible có thể được áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau với những nghĩa khác nhau:

  • Có thẩm quyền quyết định, có trách nhiệm pháp lý

Ví dụ: The city council is responsible for keeping the safety of city. (Hội đồng thành phố có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho thành phố.)

  • Là nguyên nhân gây ra một hành động hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là một hành động có hại, hành vi xấu. 

Ví dụ: Pollution from factories is responsible for the deterioration of air quality. (Sự ô nhiễm từ các nhà máy là nguyên nhân gây suy giảm chất lượng không khí.)

  • Chỉ người có tinh thần trách nhiệm, sự đánh giá tốt

Ví dụ: The company always want to hire hard-working and responsible employees. (Công ty luôn muốn tuyển dụng nhân viên chăm chỉ và có trách nhiệm.)

  • Chịu trách nhiệm cho một công việc, nhiệm vụ hoặc việc chăm sóc ai/cái gì đó

Ví dụ: Sarah is responsible for organizing the annual company meeting. (Sarah chịu trách nhiệm tổ chức cuộc họp thường niên của công ty.)

  • Có trách nhiệm giải trình, báo cáo trước ai đó có thẩm quyền hoặc cấp trên

Ví dụ: The regional manager is responsible to the board of directors. (Giám đốc khu vực phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị.)

Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh
Responsible trong tiếng Anh là gì?

Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

2. Responsible đi với giới từ gì? 

Responsible thường đi với 3 giới từ for, to, with trong mỗi trường hợp, ta lại có cách sử dụng và nét ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:

  • Responsible for: Mô tả trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hay một nhóm người phải thực hiện trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: She is responsible for managing the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.)

  • Responsible to: Được sử dụng để diễn đạt trách nhiệm của một người hoặc một tổ chức đối với một ai đó hoặc một cái gì đó.

Ví dụ: The employee is responsible to the manager for completing the assigned tasks. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm với quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.)

  • Responsible with: Được sử dụng để diễn đạt việc chia sẻ hoặc phân chia trách nhiệm, công việc, hoặc nhiệm vụ liên quan đến một cái gì đó giữa các người hoặc tổ chức. 

Ví dụ: The team is responsible with handling customer inquiries. (Nhóm đảm nhiệm việc xử lý các yêu cầu từ khách hàng.)

Responsible thường đi với 3 giới từ
Responsible đi với giới từ gì?

3. Cấu trúc Responsible trong tiếng Anh

Sau khi đã nắm được Responsible đi với giới từ gì, chúng ta cùng tìm hiểu về các cấu trúc phổ biến của Responsible trong tiếng Anh.

3.1 Cấu trúc Responsible for + Ving

Cấu trúc responsible for + V-ing dùng để nói rằng ai đó chịu trách nhiệm làm gì đó, tức thực hiện một hành động cụ thể.

S + be responsible for + V-ing

Ví dụ: The marketing team is responsible for creating the campaign content. (Đội marketing chịu trách nhiệm tạo nội dung cho chiến dịch.)

3.2 Cấu trúc Responsible to sb for sth

Cấu trúc responsible to sb for sth dùng để diễn tả rằng ai đó phải giải trình hoặc chịu trách nhiệm với cấp trên hoặc tổ chức về một nhiệm vụ cụ thể.

S + be responsible + to sb + for sth

Ví dụ: The assistant manager is responsible to the director for the daily operations. (Trợ lý giám đốc chịu trách nhiệm trước giám đốc về hoạt động hàng ngày.)

3.3 Cấu trúc Responsible for doing sth

Cấu trúc Responsible for doing something dùng để nói ai đó phải chịu trách nhiệm về hành động sai hoặc hậu quả tiêu cực đã gây ra.

S + be responsible + for doing sth

Ví dụ: He was responsible for leaking confidential information. (Anh ta phải chịu trách nhiệm về việc làm rò rỉ thông tin mật.)

3.4 Cấu trúc Responsible for/to sb/sth

Đây là cấu trúc tổng quát để chỉ ai đó có trách nhiệm với một người, tổ chức, nhiệm vụ hay tình huống nào đó.

S + be responsible + for/to sb/sth 

Ví dụ: The logistics team is responsible to the head office and for ensuring on-time delivery.

(Đội hậu cần chịu trách nhiệm trước trụ sở chính và đảm bảo giao hàng đúng hạn.)

Xem thêm bài tương tự Responsible đi với giới từ gì?: Concerned đi với giới từ gì?

3. Các từ/cụm từ đi kèm với Responsible

Ngoài những giới từ Responsible thường đi kèm phía trên, dưới đây là một số từ/cụm từ liên quan, thường xuyên đi kèm với Responsible.

  • Be responsible for your actions: Chịu trách nhiệm về hành động của bạn

Ví dụ: Although John was ill at the time, he was still responsible for his actions. (Mặc dù John bị ốm trong thời gian đó, anh ấy vẫn chịu trách nhiệm cho hành động của mình.)

  • Hold someone/something responsible: Đổ lỗi

Ví dụ: The driver was held responsible for the accident last night. (Tài xế bị đổ lỗi gây ra tai nạn vào tối qua.)

  • Take/assume responsibility: Chịu trách nhiệm

Ví dụ: He has to take responsibility for completing the report for tomorrow’s meeting. (Anh ta phải chịu trách nhiệm hoàn thành báo cáo cho cuộc họp vào ngày mai.)

  • Accept responsibility: Nhận trách nhiệm

Ví dụ: After realizing the mistake they made in the project, the team leader accepted responsibility and immediately informed the client. (Sau khi nhận ra sai lầm mà họ đã phạm trong dự án, lãnh đạo nhóm đã chấp nhận trách nhiệm và ngay lập tức thông báo cho khách hàng.)

Xem thêm: Contrary đi với giới từ gì? Cách dùng Contrary chuẩn xác nhất

Các từ và cụm từ đi kèm Responsible
Các từ và cụm từ đi kèm Responsible

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp với responsible vào chỗ trống:

  1. The employees are responsible _____ completing their assigned tasks and meeting deadlines.
  1. The project manager is responsible  _____ overseeing the project’s progress and making necessary adjustments.
  1. The leaders are responsible  _____ their team members for providing guidance and supporting to help them succeed.
  1. She is very responsible _____ her finances, always budgeting and saving wisely.
  1. As citizens, we are responsible _____  our community to participate in local initiatives and contribute to its well-being.
  1. The driver is responsible _____ following traffic laws and ensuring the safety of passengers and pedestrians.
  1. The parents are responsible  _____ providing a safe and nurturing environment for their children.
  1. The company expects its employees to be responsible for _____ company resources and use them efficiently.
  1. Students are responsible _____ their teachers for being engaged in their education and completing assignments on time.
  1. The finance department is responsible  _____ managing the company’s budget and financial operations.

Đáp án:

  1. for
  2. for
  3. to
  4. with
  5. to
  6. for
  7. for
  8. with
  9. for
  10. for

Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là tổng quan về Responsible là gì, Responsible đi với giới từ gì cách dùng responsible trong tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo