fbpx

20+ nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ 

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ được coi là một trong những chủ đề ngữ pháp tiếng anh quan trọng, thường xuất hiện trong các dạng đề thi tiếng Anh nói chung và IELTS nói riêng. Vì vậy, để hệ thống kiến thức một cách tổng quan nhất The IELTS Workshop sẽ chia sẻ chi tiết tới bạn chủ điểm ngữ pháp này. Cùng tham khảo nhé!

1. Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ là gì? 

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ là cách động từ (V) thay đổi tùy theo chủ ngữ (S) ở dạng số nhiều hay số ít hoặc dạng không đếm được. 

Ví dụ: My dog is black. (Chú chó của tôi màu đen) 

→ Động từ “to be” được chia theo chủ ngữ số ít nên sẽ là “is” 

2. Nguyên tắc về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh 

Theo nguyên tắc chung, chủ ngữ số ít thường đi cùng với động từ số ít (động từ s/es) và chủ ngữ số nhiều đi cùng động từ số nhiều (động từ nguyên thể, không chia). Do có khá nhiều từ khi làm chủ ngữ, nên khi phân biệt giữa chủ ngữ số ít và chủ ngữ số nhiều có thể khiến bạn gặp lúng túng. Cùng đọc nguyên tắc sau để dễ dàng phân biệt hơn nhé. 

2.1 8 nguyên tắc động từ chia số ít 

Nguyên tắc 1: Chủ ngữ là danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được số ít

Một số từ như: progress, information, furniture,…

Ví dụ:

  • This furniture is made from wood. (Món đồ nội thất này được làm từ gỗ)
  • Happiness is a journey, not a destination. (Hạnh phúc là một hành trình, chứ không phải là điểm đến)

Xem thêm: Nắm bắt danh từ đếm được và không đếm được trong tích tắc

Nguyên tắc 2: Chủ ngữ là danh từ kết thúc bằng “s” nhưng tính ở dạng số ít

  • Danh từ tên các môn học, môn thể thao: Economics (kinh tế học), Physics (vật lý), Linguistics (ngôn ngữ học), Athletics (điền kinh), Tennis (quần vợt)…
  • Danh từ là tên quốc gia: The Philippines, The United States…
  • Danh từ tên các căn bệnh: Diabetes (tiểu đường), rabies (bệnh dại), measles (sởi)…

Nguyên tắc 3: Chủ ngữ là cụm danh từ định lượng như kích thước, cân nặng, chiều cao, khoảng cách, một khoảng thời gian, số tiền…

Ví dụ:

  • Ten dollars to buy this bag is not expensive. (10 đô để mua chiếc túi này không hề đắt)
  • 8 hours of sleeping per day is enough. (8 tiếng ngủ một ngày là đủ rồi) 

Nguyên tắc 4: Chủ ngữ là tiếng nói của 1 quốc gia

Ví dụ: Vietnamese is a tonal language with a large number of vowels. (Tiếng Việt là ngôn ngữ có thanh điệu với số lượng nguyên âm lớn)

Nguyên tắc 5: Chủ ngữ là đại từ bất định: each, any, one, everyone, anyone, every, either, neither, another, something…

Ví dụ: Nobody replaces his role of this project. (Không ai thay thế vai trò của anh ấy trong dự án này)

Nguyên tắc 6: The number of + N số nhiều

Ví dụ: The number of days in October is thirty one. (Số ngày trong tháng 10 là 31)

Nguyên tắc 7: Khi chủ ngữ là To + infinitive/ V-ing/ Mệnh đề danh từ/ Tựa đề

Eg: Learning English is very important. (Học tiếng anh rất quan trọng) 

Nguyên tắc 8: Khi những chủ ngữ đều ở số ít được kết nối với nhau bằng: along with, with, as well as, together with, along with, no less than…

Ví dụ: Phuong, as well as her sister, is studying in Ho Chi Minh City. (Phương cũng như chị gái đang học tại Thành phố Hồ Chí Minh) 

Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

2.2 5 nguyên tắc động từ chia ở dạng số nhiều (động từ nguyên thể)

Nguyên tắc 1: Hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bằng “and” chỉ 2 người và 2 vật khác nhau

Ví dụ: I and my friend are student. (Tôi và bạn tôi là học sinh)

Lưu ý: Khi chủ ngữ là 2 danh từ nối với nhau bởi từ “and” mang ý nghĩa là cùng chỉ 1 người, 1 bộ hoặc 1 món ăn thì động từ được chia số ít (thêm s/ es) 

Nguyên tắc 2: Chủ ngữ là một đại từ 

  • several, both, many, few/ a few, all, some + of + N số nhiều/ Đại từ
  • several, both, many, few/ a few, all, some + N số nhiều

Ví dụ: Many animals face starvation and frostbite during the snowy season. (Nhiều loài động vật phải đối mặt với tình trạng chết đói và chết cóng trong mùa tuyết)

Xem thêm: Pronoun là gì? Tổng hợp những điều cần biết về đại từ trong tiếng Anh

Nguyên tắc 3: Chủ ngữ là danh từ được thành lập bởi công thức The + Adjective 

Dùng để chỉ nhóm người có chung một đặc điểm hay phẩm chất: The blind, the poor, the rich…

Ví dụ:

  • The rich are not always happy. (Người giàu không phải lúc nào cũng hạnh phúc) 
  • The poor get poorer, the rich get richer. (Người nghèo càng nghèo đi, người giàu càng giàu thêm)

Nguyên tắc 4: Chủ ngữ bắt đầu bằng A number of = “Một số những…”

Với chủ ngữ bắt đầu bằng “A number of..” thường đi với danh từ số nhiều, động từ chia ở số nhiều. 

A number of + n + V

Ví dụ: A number of special conditions is necessary for the formation of a geyser. (Một số điều kiện đặc biệt cần thiết để hình thành mạch nước phun) 

Nguyên tắc 5: Chủ ngữ là dân tộc

Ví dụ: The Vietnamese are hard-working. (Người Việt Nam rất chăm chỉ)

2.3 Một số nguyên tắc khác 

Nguyên tắc 1: Khi chủ ngữ là các danh từ được nối với nhau bởi: together with, as well as, with…

S1 + as well as/ with/ together with + S2 (Động từ chia theo S1)

Ví dụ: He as well as I is going to university this year.  (Anh ấy cũng như tôi sẽ vào đại học năm nay)

Nguyên tắc 2: Khi chủ ngữ là 2 danh từ nối với nhau bằng: either…or; neither…nor, or, not only…but also…

Either S1 or S2 + Verb (Động từ chia theo S2)

Ví dụ: Not only he but also they are going home. (Không chỉ anh ấy mà cả họ cũng sắp về nhà) 

Nguyên tắc 3: Khi chủ ngữ là hai danh từ được nối nhau bởi “of” 

Hai danh từ nếu được nối với nhau bởi “of” thì động từ được chia theo danh từ phía trước:

N1 + of + N2 => Chia động từ theo n1

Ví dụ: The study of life and living things is called biology. (Nghiên cứu về sự sống và các sinh vật được gọi là sinh học)

Trong đó:

  • N1 là study
  • N2 là life and living things

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)

Nguyên tắc 4: None, some, most, all, majority + of (danh từ số ít: V chia danh từ số ít)

Ví dụ: None of fish was cooked today. (Không có con cá nào được nấu ngày hôm nay.)

Nguyên tắc 5: Minority, half, enough, phân số + of (danh từ số nhiều: V chia theo danh từ số nhiều)

Ví dụ:

  • One third of the oranges are mine. (Một phần ba số cam là của tôi)
  • One third of the milk is enough. (⅓ lượng sữa là đủ)

Nguyên tắc 6: Chủ ngữ là danh từ chỉ tập hợp như: family, staff, team, group, congress, crowd, committee..

  • Dùng để nói về hành động của từng thành viên thì dùng số nhiều. Ví dụ: The family are always fighting among themselves. (Gia đình luôn gây gổ với nhau)
  • Dùng để nói về tính chất của tập thể đó như một đơn vị. Ví dụ: The family is the basic unit of society. (Gia đình là đơn vị cơ bản của xã hội) 

Nguyên tắc 7: Chủ ngữ bắt đầu bằng There (động từ được chia theo danh từ ngay sau)

Ví dụ:

  • There is a pen (Có một cái bút)
  • There are four pens (Có 4 cái bút)

Nguyên tắc 8: Chủ ngữ bắt đầu bằng mệnh đề quan hệ, động từ sẽ được chia theo danh từ trong mệnh đề chính. 

Ví du: One of the boys who go out is very good  (Một trong những cậu bé đi chơi rất ngoan)

Bài tập về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ 

  1. Gold, as well as platinum, (have) ____ recently risen in price 
  2. Two years (be) _______ not a long time. 
  3. My dad and my mother (go) _____ to the market twice a week. 
  4. The boy who won the two medal (be) _______ a friend of mine. 
  5. Many nations around the world (celebrate) _____ Earth day.
  6. Someone (have) _______ taken my pencil
  7. There (be, not)_____ any letters in the mailbox today

Đáp án:

  1. has
  2. is
  3. go
  4. is
  5. celebrate
  6. has
  7. are not 
  8. makes
  9. are
  10. is

Tạm kết 

Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức ngữ pháp về sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo khóa Foundation của The IELTS Workshop để được khám phá các kỹ năng mềm trong tiếng Anh để có nền tảng vững chắc để luyện thi IELTS.

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo