Động từ suffer là một trong những từ thông dụng nhất và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Thế nhưng, nhiều người học, đặc biệt là những ai mới bắt đầu làm quen với ngôn ngữ này, vẫn bối rối với câu hỏi: “Suffer đi với giới từ gì?” Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết nhất.
1. Suffer nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, Suffer là một động từ có thể được dùng như nội động từ lẫn ngoại động từ. Dưới đây, The IELTS Workshop sẽ phân tích các ý nghĩa của suffer dựa trên từng ngữ cảnh cụ thể:
- Suffer thường được dùng để chỉ việc ai đó phải chịu đựng hoặc trải qua nỗi đau, có thể là về mặt tinh thần hoặc thể xác.
Ví dụ: Minh is suffering deeply after his best friend moved abroad. (Minh rất đau khổ sau khi bạn thân của anh ấy ra nước ngoài sinh sống.)
- Không chỉ vậy, suffer còn được dùng để diễn tả việc ai đó đang mắc một căn bệnh nào đó.
Ví dụ: Lan is suffering from severe migraines. (Lan đang chịu đựng những cơn đau nửa đầu nghiêm trọng.)
- Ngoài các nỗi đau cá nhân, từ suffer còn dùng để ám chỉ một người hoặc tổ chức đang gặp phải hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: Many small businesses are suffering from the economic downturn. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn do suy thoái kinh tế.)
- Suffer cũng có thể mang ý nghĩa nói về một tình huống ngày càng xấu đi hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.
Ví dụ: Her relationship with her parents is suffering because of constant arguments. (Mối quan hệ của cô ấy với cha mẹ đang xấu đi vì những cuộc tranh cãi liên tục.)
Xem thêm: Divide đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Divide trong tiếng Anh
2. Suffer đi với giới từ gì?
Suffer trong tiếng Anh thường đi cùng với giới từ “From” để chỉ sự chịu đựng cái gì của ai đó. Ngoài ra, từ vựng này còn có thể kết hợp với một vài giới từ khác như “for”, “with”, “in” và “under”. Cụ thể như sau:
Suffer + from
Suffer khi đi với giới từ from thường được dùng để diễn tả việc ai đó chịu đựng bệnh tật, bao gồm cả thể chất và tinh thần. Ngoài ra, trong một số trường hợp, suffer from có thể được sử dụng để nói về việc trải qua hoặc chịu ảnh hưởng tiêu cực bởi một điều gì đó.
Suffer + from + Noun/ Noun phrase |
Ví dụ:
- Hoa suffers from chronic back pain. (Hoa bị đau lưng mãn tính.)
- The project suffers from poor planning. (Dự án bị ảnh hưởng bởi sự lập kế hoạch kém.)
Suffer + for
Suffer for là cụm từ được sử dụng để diễn đạt việc ai đó phải chịu đựng hoặc trả giá cho những hành động họ đã thực hiện. Ngoài ra, suffer for còn được sử dụng để bày tỏ sự đồng cảm, cảm thông với những đau khổ của người khác.
Suffer + for + Noun/ Noun phrase |
Ví dụ:
- Hanna made a terrible mistake and now she is suffering for it. (Hanna đã phạm một sai lầm nghiêm trọng và giờ cô ấy đang phải trả giá.)
- I suffer for my brother seeing how much he struggles with his job. (Tôi cảm thấy đau lòng cho anh trai tôi khi chứng kiến anh ấy phải chật vật với công việc.)
Suffer + with
Cụm từ Suffer with được sử dụng ít phổ biến hơn so với Suffer from hoặc Suffer for. Thông thường, Suffer with được dùng để diễn đạt sự khó khăn, nỗi đau mang tính bao quát.
Ngoài ra, cụm từ này còn dùng để diễn tả sự đồng cảm, chịu đựng cùng ai đó trong một khoảng thời gian.
Suffer + with + Noun/ Noun phrase |
Ví dụ:
- I rarely suffer with the challenges my colleagues face. (Tôi hiếm khi phải đối mặt với những thách thức mà đồng nghiệp của tôi gặp phải.)
- She suffered with her brother during the long days of unemployment. (Cô ấy phải chịu đựng cùng anh trai mình trong những ngày dài thất nghiệp.)
Suffer + in
Từ suffer khi kết hợp với giới từ in thường được sử dụng để diễn đạt việc ai đó phải chịu đựng khó khăn hoặc đau khổ, thường do các yếu tố khách quan mang lại.
Suffer + in + Noun/ Noun phrase |
Ví dụ:
- The girl endured suffering in silence under her boyfriend’s abuse. (Cô gái chịu đựng trong im lặng trước sự hành hạ của bạn trai.)
- Many people suffer in poverty despite working tirelessly. (Nhiều người phải sống trong cảnh nghèo đói dù làm việc không ngừng nghỉ.)
Suffer + under
Cụm từ Suffer under được dùng để diễn tả việc ai đó phải chịu đựng sự khổ sở, áp bức hoặc cai trị bởi một thế lực nào đó.
Suffer + under + Noun/ Noun phrase |
Ví dụ:
- Many nations have suffered under colonial rule throughout history. (Nhiều quốc gia đã chịu khổ sở dưới sự cai trị thuộc địa trong lịch sử.)
- The citizens suffered under the oppressive laws that restricted their freedom. (Người dân chịu áp bức bởi những luật lệ hà khắc hạn chế tự do của họ.)
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Suffer
Bên cạnh việc nắm vững cách sử dụng từ suffer với các giới từ, việc khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của suffer cũng sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng và cải thiện khả năng diễn đạt một cách tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa với Suffer
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với suffer được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa với suffer | Nghĩa | Ví dụ |
Endure | Chịu đựng, vượt qua | Despite the obstacles, he was able to endure the hardships and maintain his optimism. (Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh vẫn có thể vượt qua thử thách và duy trì sự lạc quan.) |
Deal | Đối mặt, giải quyết | He had to deal with the challenges of balancing work and personal life. (Anh phải đối mặt với những thách thức trong việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. |
Experience | Trải qua, nếm trải | During his travels, he got to experience many different cultures and traditions. (Trong chuyến du lịch, anh đã nếm trải nhiều nền văn hóa và truyền thống khác nhau.) |
Bear | Gánh vác, chấp nhận | She had to bear the consequences of her decision, no matter how tough they were. (Cô phải gánh vác hậu quả từ quyết định của mình, dù có khó khăn thế nào.) |
Undergo | Trải nghiệm, chịu đựng | He had to undergo a rigorous selection process to secure the job he wanted. (Anh phải trải qua một quy trình tuyển chọn nghiêm ngặt để giành được công việc mà mình mong muốn.) |
Tolerate | Chịu đựng, nhẫn nhịn | She found it hard to tolerate the noise, but she did it for the sake of her children. (Cô thấy khó chịu với tiếng ồn, nhưng cô vẫn nhẫn nhịn vì lợi ích của con cái.) |
Từ trái nghĩa với Suffer
Hãy ghi nhớ các từ vựng trái nghĩa với suffer để áp dụng khi cần thiết:
Từ trái nghĩa với suffer | Nghĩa | Ví dụ |
Enjoy | Thích, tận hưởng | She spent the afternoon by the beach, relishing the sound of the waves and the warmth of the sun. (Cô ấy dành cả buổi chiều bên bờ biển, thưởng thức âm thanh của sóng biển và sự ấm áp của ánh nắng mặt trời.) |
Prosper | Trở nên thịnh vượng, phát đạt | After years of hard work, the company began to flourish, opening new branches and attracting loyal customers. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, công ty bắt đầu phát triển mạnh mẽ, mở rộng các chi nhánh mới và thu hút khách hàng trung thành.) |
Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
4. Một số Idioms và collocation phổ biến của Suffer
Hãy cùng tìm hiểu một số thành ngữ phổ biến liên quan đến từ suffer để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng diễn đạt một cách tự nhiên hơn.
Idioms, collocation với suffer | Nghĩa | Ví dụ |
Not suffer fools gladly | Rất thiếu kiên nhẫn và không cảm thấy thoải mái khi phải giao tiếp hoặc làm việc với những người/những hành vi ngớ ngẩn | Although he appears calm, he doesn’t suffer fools gladly and often gets frustrated with incompetence. (Dù có vẻ điềm tĩnh nhưng anh ấy không chịu đựng những kẻ ngu ngốc và thường cảm thấy bực bội với sự thiếu năng lực.) |
Suffer under the lash | Bị chỉ trích, trừng phạt hoặc đối xử một cách không công bằng | The community had to suffer under the lash of unjust policies, leading to protests for change. (Cộng đồng phải chịu đựng sự trừng phạt của các chính sách bất công, dẫn đến các cuộc biểu tình đòi thay đổi.) |
Suffer in silence | Chịu đựng trong im lặng, không phàn nàn hay nói ra cảm xúc | She had to suffer in silence after the accident because she didn’t want to burden anyone. (Cô ấy phải chịu đựng trong im lặng sau tai nạn vì không muốn làm phiền ai.) |
Suffer the consequences | Chịu đựng hậu quả | If you don’t put in the effort, you’ll have to face the consequences. (Nếu bạn không nỗ lực, bạn sẽ phải chịu đựng hậu quả.) |
Suffer defeat | Nhận lấy thất bại | The team suffered a bitter defeat in the finals against their strongest competitor. (Đội nhận lấy thất bại cay đắng trong trận chung kết trước đối thủ mạnh nhất.) |
Suffer loss/ damage/ injury | Gánh chịu tổn thất/ thiệt hại/ thương tích | The company suffered significant losses due to the unexpected market downturn. (Công ty gánh chịu tổn thất lớn do sự suy giảm thị trường bất ngờ.) |
Xem thêm: Concentrate đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Concentrate
Bài tập vận dụng
Hoàn thành câu sau với giới từ thích hợp:
1. The boy is suffering ________ a high fever.
- a) from b) with c) by
2. She’s been suffering _________ loneliness since her best friend moved away.
- a) from b) in c) for
3. The crops are suffering _________ a lack of water due to the drought.
- a) under b) from c) with
4. He suffers ________ insomnia every time he’s under pressure.
- a) with b) in c) from
5. The refugees suffered _________ harsh weather conditions during their journey.
- a) in b) with c) from
6. She suffers _________ the stigma associated with her condition.
- a) from b) under c) by
7. The company is suffering ________ a decline in revenue.
- a) through b) from c) under
8. They suffer _________ injustice because of systemic discrimination.
- a) under b) from c) for
9. He suffered ________ many setbacks before achieving success.
- a) through b) in c) with
10. The athlete suffers _________ his dedication to the sport.
- a) for b) from c) in
Đáp án:
- a) from
- a) from
- b) from
- c) from
- a) in
- b) under
- b) from
- a) under
- a) through
- a) for
Xem thêm: Similar đi với giới từ gì? Sự khác biệt với Like, Alike, The same
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Suffer đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Suffer đúng nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.