Khi muốn diễn tả sự mệt mỏi trong tiếng Anh, nhiều người thường nghĩ ngay đến tính từ tired. Tuy nhiên, không chỉ đơn thuần là một tính từ, tired còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để truyền tải ý nghĩa cụ thể hơn. Vậy Tired đi với giới từ gì? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá ngay sau đây.
1. Tired là gì?
Theo Oxford Learner’s Dictionary, tired là một tính từ thường mang ý nghĩa mệt mỏi hoặc chán nản. Cụ thể:
1. Tired: Cảm thấy cần nghỉ ngơi hoặc ngủ do kiệt sức.
Ví dụ:
- After walking for hours, Jake felt extremely tired. (Sau khi đi bộ hàng giờ, Jake cảm thấy vô cùng mệt mỏi.)
- She was too tired to continue the conversation. (Cô ấy quá mệt để tiếp tục cuộc trò chuyện.)
2. Tired: Cảm thấy chán nản hoặc mất hứng thú với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- Emma is tired of listening to the same complaints every day. (Emma chán ngấy việc phải nghe những lời phàn nàn giống nhau mỗi ngày.)
- He became tired of working late nights without recognition. (Anh ấy cảm thấy chán nản vì phải làm việc muộn mà không được công nhận.)
2. Tired đi với giới từ gì?
Các giới từ phổ biến có thể đi kèm với Tired là of, with, out và from. Mỗi giới từ sẽ mang một ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây!
Tired + out
1. Tired out
Công thức: S + be + tired + out
Cụm tính từ tired out được sử dụng sau động từ để diễn tả trạng thái cực kỳ mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi ngay lập tức.
Ví dụ:
- After hiking for hours, they were completely tired out and needed to rest. (Sau nhiều giờ leo núi, họ mệt rã rời và cần nghỉ ngơi.)
- He felt tired out after staying up all night to finish his project. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau khi thức trắng đêm để hoàn thành dự án.)
Lưu ý: Tired out không đứng trước danh từ.
2. Tire somebody out
Công thức: S + tire + somebody + out
Phrasal verb “tire someone out” mang ý nghĩa “làm ai đó kiệt sức”.
Ví dụ:
- Running after the kids all day really tired her out. (Việc chạy theo bọn trẻ cả ngày thực sự khiến cô ấy mệt lử.)
- The endless meetings and deadlines tired him out. (Những cuộc họp và hạn chót liên tục khiến anh ấy kiệt sức.)
Lưu ý: Bạn có thể chia động từ tire như một động từ có quy tắc (thêm -ed).
Tired + of
Công thức: S + be + tired + of + somebody / something / doing something / somebody doing something
Cấu trúc diễn tả sự chán nản, mệt mỏi về mặt tinh thần khi phải chịu đựng ai đó, điều gì đó hoặc một hành động lặp đi lặp lại.
Ví dụ:
- She’s tired of listening to the same excuses over and over again. (Cô ấy chán ngấy việc phải nghe những lời bào chữa lặp đi lặp lại.)
- I’m really tired of dealing with rude customers every day. (Tôi thực sự mệt mỏi với việc phải đối phó với những khách hàng thô lỗ hàng ngày.)
Tired + with
Công thức: S + be + tired + with + something/doing something
Cấu trúc diễn tả sự mệt mỏi về thể chất sau khi thực hiện một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- He felt tired with running under the scorching sun. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì chạy dưới cái nắng gay gắt.)
- Linda was tired with cleaning the entire house all morning. (Linda mệt nhoài vì dọn dẹp cả căn nhà suốt buổi sáng.)
Tired + from
Công thức: S + be + tired + from + something/doing something
Cấu trúc diễn tả sự mệt mỏi vì một nguyên nhân cụ thể.
Ví dụ:
- I need to rest for a while. I’m tired from working nonstop since morning. (Tôi cần nghỉ ngơi một lát. Tôi mệt lả vì làm việc liên tục từ sáng.)
- She looks exhausted. She’s tired from carrying heavy bags all day. (Cô ấy trông kiệt sức. Cô ấy mệt vì phải mang vác túi nặng cả ngày.)

Xem thêm: Contribute đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng
3. Từ loại khác đi với Tired
Bên cạnh giới từ, Tired còn có thể đi cùng với một số động từ và trạng từ để tăng sắc thái, ngữ nghĩa cho câu văn hoặc trong giao tiếp. Theo đó:
Tired đi với động từ
Trong một số tình huống, Tired có thể đi kèm với các động từ để diễn đạt sự thay đổi trạng thái hoặc mức độ mệt mỏi, chán nản.
Động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Get | Nhấn mạnh sự khó chịu, bực bội hoặc chán ngán khi liên tục phải đối mặt với một tình huống nào đó. | I get tired of explaining the same thing over and over again. (Tôi phát chán vì phải giải thích cùng một vấn đề hết lần này đến lần khác.) |
Become | Diễn tả quá trình một người dần dần cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản với điều gì đó. | She became tired of listening to the same complaints every day. (Cô ấy dần cảm thấy chán nản khi phải nghe đi nghe lại những lời phàn nàn mỗi ngày.) |
Grow | Có ý nghĩa tương tự “become” nhưng mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết nhiều hơn văn nói. | Over time, he grew tired of the endless meetings. (Theo thời gian, anh ấy cảm thấy mệt mỏi với những cuộc họp liên miên.) |
Tired đi với trạng từ
Tired thường được kết hợp với các trạng từ để làm rõ mức độ hoặc trạng thái của sự mệt mỏi, chán nản. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến thường đi cùng Tired:
Trạng từ | Cách dùng | Ví dụ |
awfully / terribly / desperately / extremely / very | Nhấn mạnh mức độ mệt mỏi hoặc chán nản rất cao | After working nonstop for hours, she felt terribly tired. (Sau nhiều giờ làm việc liên tục, cô ấy cảm thấy cực kỳ mệt mỏi.) |
physically / mentally / visibly | Chỉ rõ loại hình mệt mỏi, về thể chất, tinh thần hoặc có thể nhìn thấy rõ | He looked visibly tired after an exhausting business trip. (Anh ấy trông rõ ràng là rất mệt mỏi sau chuyến công tác căng thẳng.) |
a bit / a little / quite / rather / just / pretty | Diễn tả mức độ mệt mỏi nhẹ, không quá nghiêm trọng | I’m feeling quite tired after a long walk in the park. (Tôi cảm thấy hơi mệt sau khi đi bộ dài trong công viên.) |
enough | Cho thấy sự mệt mỏi đạt đến mức có thể hoặc không thể làm gì đó | He was tired enough to skip dinner and go straight to bed. (Anh ấy mệt đến mức bỏ bữa tối và đi ngủ ngay lập tức.) |
Xem thêm: Angry đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết
4. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Tired
Để câu văn bạn dùng thêm hay và giàu tính biểu đạt, bạn có thể dùng thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Tired. Theo đó, Tired đồng nghĩa với một số tính từ như Exhausted, Burned out… và trái nghĩa với Enthusiastic, Interested…
Từ đồng nghĩa với Tired
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
exhausted (adj) | Cực kỳ mệt mỏi, kiệt sức sau một hoạt động tốn nhiều năng lượng | After hiking for eight hours without a break, they were completely exhausted and needed to rest. (Sau tám giờ leo núi liên tục không nghỉ, họ hoàn toàn kiệt sức và cần được nghỉ ngơi.) |
fatigued (adj) | Cảm giác suy nhược, kiệt sức do làm việc quá sức hoặc căng thẳng kéo dài | He felt fatigued after spending the entire night preparing for his final exam. (Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau khi thức suốt đêm để ôn thi cuối kỳ.) |
worn out (adj) | Mệt mỏi rã rời, không còn năng lượng để làm bất cứ việc gì | After a week of working overtime, she was completely worn out and just wanted to sleep. (Sau một tuần làm việc ngoài giờ, cô ấy hoàn toàn kiệt sức và chỉ muốn ngủ.) |
burned out (adj) | Cảm thấy kiệt quệ cả về thể chất lẫn tinh thần do làm việc quá sức trong thời gian dài | He decided to take a break from work because he was feeling burned out from the constant pressure. (Anh ấy quyết định tạm nghỉ việc vì cảm thấy kiệt sức do áp lực liên tục.) |
drained (adj) | Mệt mỏi rã rời cả về thể chất lẫn tinh thần, không còn sức lực | She felt drained after handling back-to-back meetings the whole day. (Cô ấy cảm thấy kiệt sức sau khi xử lý các cuộc họp liên tiếp cả ngày.) |
bored (adj) | Không có hứng thú, cảm thấy chán vì thiếu sự mới mẻ hoặc thú vị | He was bored of staying at home all weekend with nothing to do. (Anh ấy cảm thấy chán khi phải ở nhà suốt cuối tuần mà không có gì để làm.) |
Từ trái nghĩa với Tired
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
invigorated (adj) | Tràn đầy sinh lực, tươi tỉnh hơn | After a cup of strong coffee, he felt invigorated and ready to start his day. (Sau một tách cà phê đậm, anh ấy cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.) |
active (adj) | Nhanh nhẹn, chủ động | Lily stays active by jogging every morning before work. (Lily luôn năng động bằng cách chạy bộ mỗi sáng trước khi đi làm.) |
interested (adj) | Quan tâm, bị thu hút | After reading a book about astronomy, he became deeply interested in the mysteries of the universe. (Sau khi đọc một cuốn sách về thiên văn học, anh ấy bắt đầu quan tâm sâu sắc đến những bí ẩn của vũ trụ.) |
fired up (adj) | Tràn đầy nhiệt huyết, hăng say | The football team was fired up after the coach’s motivational speech. (Đội bóng đầy khí thế sau bài phát biểu truyền động lực của huấn luyện viên.) |
enthusiastic (adj) | Hứng khởi, nhiệt tình | She was so enthusiastic about her new project that she worked on it late into the night. (Cô ấy hào hứng với dự án mới đến mức làm việc đến tận khuya.) |
energetic (adj) | Tràn đầy sức sống, luôn dồi dào năng lượng | Even after a long hike, he still felt energetic and ready to explore more. (Ngay cả sau một chuyến leo núi dài, anh ấy vẫn tràn đầy năng lượng và sẵn sàng khám phá thêm.) |
Xem thêm: Complain đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết
5. Phân biệt giữa Tired và Tiring
Cùng được phát triển từ động từ Tire, nhưng 2 tính từ Tired và Tiring có cách dùng cũng như tính chất khác nhau.
Từ vựng | Cách dùng | Ví dụ |
Tired (adj) | Diễn tả cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc chán nản của con người sau khi trải qua một hoạt động nào đó | She felt tired after studying for hours without a break. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau nhiều giờ học mà không nghỉ.) |
Tiring (adj) | Dùng để mô tả một sự việc, hoạt động hoặc tình huống nào đó khiến ai đó cảm thấy mệt mỏi, chán nản | The journey was long and tiring, but we finally arrived at our destination. (Chuyến đi dài và mệt mỏi, nhưng cuối cùng chúng tôi đã đến nơi.) |
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. After hiking for 10 hours straight, they felt completely ____.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
2. She is so ____ hearing the same complaints every day.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
3. He was ____ carrying heavy boxes up the stairs all afternoon.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
4. I’m really ____ waiting for him to change his bad habits.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
5. She felt ____ studying late at night every day.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
6. They were ____ organizing the entire event on their own.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
7. After a long week of working overtime, he was completely ____.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
8. Linda is ____ listening to people criticize her work all the time.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
9. He got ____ running under the hot sun.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
10. The students were ____ revising for exams every single night.
- a) tired out
- b) tired of
- c) tired from
- d) tired with
Đáp án:
- 1 – a) tired out
- 2 – b) tired of
- 3 – c) tired from
- 4 – b) tired of
- 5 – b) tired of
- 6 – d) tired with
- 7 – a) tired out
- 8 – b) tired of
- 9 – c) tired from
- 10 – b) tired of
Xem thêm: Increase đi với giới từ gì? Tổng hợp kiến thức và bài tập
Tạm kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm được Tired đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ những sự kết hợp này không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình học tập và giao tiếp.
Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.