Trật tự từ trong tiếng anh là một dạng bài tập khá phổ biến trong đề thi THPT. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ phân tích cơ bản về trật tự của 4 nhóm từ cơ bản trong tiếng Anh. Bao gồm Danh từ (noun), Động từ (verb), Tính từ (adjective) và Trạng từ (adverb). Cùng theo dõi nhé.
I. Trật tự từ trong tiếng Anh
1. Danh từ và tính từ
Tính từ thường được dùng để mô tả danh từ. Do đó, tính từ thường đứng ngay trước danh từ. Ví dụ:
- She is a beautiful girl.
- It is an expensive car.
Trong trường hợp danh từ làm chủ ngữ và được mô tả bởi tính từ, tính từ thường đứng sau động từ be. Ví dụ:
- That man is handsome.
2. Danh từ và động từ
Động từ thường (active verb)
Trong một câu cơ bản, danh từ thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Do đó, nó là chủ thể hành động và cũng có thể là đối tượng chịu tác động. Ví dụ:
- My sister plays piano every day.
Ở đây, My sister là chủ ngữ, là đối tượng thực hiện hành động và đứng trước động từ play. Tân ngữ piano là đối tượng chịu tác động của động từ và đứng sau nó.
Động từ be
Khi đặt các câu chỉ trạng thái, tính chất, bản chất,… Chủ ngữ thường đứng trước động từ be. Do đó, trong các câu dạng này, danh từ (hoặc đại từ) là chủ ngữ, đứng trước động từ be. Ví dụ:
- That woman is smart.
- They are hungry.
Các động từ be cũng thường đứng trước tính từ như trong 2 ví dụ trên.
3. Tính từ và trạng từ
Các trạng từ thường được dùng để bổ sung thêm thông tin cho tính từ. Trong đa số trường hợp, trạng từ thường đứng ngay trước tính từ. Ví dụ
- I am really hungry.
4. Động từ và trạng từ
Tương tự như đối với tính từ, trạng từ cũng được dùng để bổ sung thêm thông tin cho động từ. Vị trí của trạng từ so với động từ thường không có nguyên tắc cố định. Tuy nhiên, thông thường nó được đặt ngay sau động từ. Ví dụ:
- She sings beautifully.
- They swim really well.
- Don’t go so fast.
Mối liên hệ và trật tự các từ trong tiếng Anh khá khác biệt so với tiếng Việt. Do đó, khi đặt câu, bạn cần tránh việc dịch trực tiếp từng từ từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Hoặc ngược lại vì như thế rất dễ mắc lỗi ngữ pháp và lỗi dùng từ. Ngoài ra, nó còn có thể gây khó hiểu cho người đọc.
II. Trật tự từ trong tiếng Anh theo cấp độ cụm từ
Ngoài việc sắp xếp các thành phần chính của câu, việc sắp xếp từ trong cụm từ cũng rất quan trọng. Các quy tắc này giúp câu trở nên logic và dễ hiểu hơn.
1. Trật tự tính từ OSASCOMP
Khi sử dụng nhiều tính từ để mô tả một danh từ, trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo nguyên tắc OSASCOMP. Việc ghi nhớ quy tắc này sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn khi sử dụng nhiều tính từ.
- O (Opinion): Ý kiến, đánh giá (ví dụ: beautiful, horrible)
- S (Size): Kích cỡ (ví dụ: large, small)
- A (Age): Tuổi tác (ví dụ: old, young)
- S (Shape): Hình dạng (ví dụ: round, square)
- C (Colour): Màu sắc (ví dụ: red, blue)
- O (Origin): Nguồn gốc (ví dụ: French, American)
- M (Material): Chất liệu (ví dụ: wooden, metal)
- P (Purpose): Mục đích, chức năng (ví dụ: writing (desk), running (shoes))
Ví dụ: A beautiful large old round green Chinese wooden table (Opinion – Size – Age – Shape – Colour – Origin – Material – Purpose).
Xem thêm: Quy tắc OSASCOMP: Ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh
2. Trật tự trạng từ
Trạng từ (adverbs) có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. Tuy nhiên, vị trí của trạng từ trong câu thay đổi tùy vào loại trạng từ.
Trạng từ chỉ tần suất (frequency): Thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ to be.
Ví dụ: “He often goes to the gym.”(Anh ấy thường xuyên đi tập gym).
Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Đứng sau động từ hoặc cuối câu.
Ví dụ: “He left the keys on the table.”(Anh ấy để chìa khóa trên bàn).
Trạng từ chỉ cách thức (manner): Thường đứng sau động từ hoặc tân ngữ.
Ví dụ: “She sings beautifully.”(Cô ấy hát rất hay).
3. Trật tự từ trong cụm động từ
Cụm động từ (phrasal verbs) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ. Cách sắp xếp từ trong cụm động từ phụ thuộc vào việc chúng có thể phân tách hay không.
- Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verbs): Có thể chèn tân ngữ vào giữa động từ và trạng từ/giới từ.
Ví dụ: “She picked up the phone.” hoặc “She picked the phone up.”(Cô ấy nhấc điện thoại lên).
- Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verbs): Không thể tách rời động từ và trạng từ/giới từ.
Ví dụ: “She ran into an old friend.”(Cô ấy tình cờ gặp lại một người bạn cũ).
III. Trật tự từ trong tiếng Anh theo cấp độ câu
Cấu trúc câu trong tiếng Anh thay đổi theo loại câu và mục đích sử dụng :
1. Câu trần thuật (Declarative sentence)
Câu trần thuật là loại câu dùng để trình bày thông tin hoặc sự thật. Cấu trúc cơ bản của câu trần thuật là chủ ngữ đứng trước động từ.
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ.
Ví dụ:
“She reads books every day.” (Cô ấy đọc sách mỗi ngày.)
“The cat is sleeping on the sofa.” (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
2. Câu nghi vấn (Interrogative sentence)
Câu nghi vấn dùng để đặt câu hỏi. Có hai dạng chính là câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-questions.
Câu hỏi Yes/No: Bắt đầu bằng trợ động từ (do, does, did, is, are, was, were…).
Ví dụ: “Do you like coffee?” (Bạn có thích cà phê không?)
Câu hỏi Wh-questions: Bắt đầu bằng từ để hỏi (who, what, when, where, why, how…).
Ví dụ: “Where are you going?”(Bạn đang đi đâu?)
3. Câu mệnh lệnh (Imperative sentence)
Câu mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra yêu cầu, lời khuyên hoặc chỉ dẫn. Câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ và bắt đầu bằng động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
“Close the door.” (Đóng cửa lại.)
“Don’t be late.” (Đừng đến muộn.)
4. Câu cảm thán (Exclamative sentence)
Câu cảm thán diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như sự ngạc nhiên, vui mừng hoặc thất vọng. Hai cấu trúc phổ biến là với “What” và “How”.
Ví dụ:
- “What a beautiful day!”(Thật là một ngày đẹp trời!)
- “How wonderful she sings!” (Cô ấy hát tuyệt vời làm sao!)
Xem thêm: Tổng hợp bài tập viết lại câu điều kiện và cách làm
Nắm vững trật tự từ trong câu tiếng Anh là yếu tố then chốt giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này một cách chính xác và tự nhiên. Qua bài viết trên, The IELTS Workshop đã cung cấp các quy tắc về từ loại, cụm từ và câu một cách chi tiết. Hãy đọc và luyện tập nhiều lần để giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Nhận ngay lộ trình ôn luyện cá nhân từ The IELTS Workshop.