fbpx

Trọn bộ Từ vựng tiếng anh văn phòng đầy đủ nhất

Đối với những người làm việc trong môi trường văn phòng, việc sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng Anh văn phòng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp quốc tế, mà còn là chìa khóa để thành công trong sự nghiệp. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Anh văn phòng cần thiết để bạn có thể tự tin sử dụng trong công việc.

Từ vựng tiếng Anh về các hình thức Công ty

Trọn bộ Từ vựng tiếng anh văn phòng đầy đủ nhất
  • Company: Công ty
  • Corporation – Công ty cổ phần
  • Limited Liability Company (LLC) – Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • One member limited liability company: Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên.
  • Partnership: Công ty đối tác
  • Subsidiary: Công ty con
  • Sole Proprietorship: Doanh nghiệp cá nhân
  • Nonprofit Organization: Tổ chức phi lợi nhuận
  • Franchise: Nhượng quyền thương mại
  • Joint Venture: Liên doanh
  • Private Company: Công ty tư nhân
  • State-Owned Enterprise: Doanh nghiệp nhà nước
  • Enterprise: Doanh nghiệp 
  • Startup: Công ty khởi nghiệp
  • Holding Company: Công ty đầu tư
  • Family-Owned Business: Doanh nghiệp gia đình
  • Limited Partnership: Công ty hợp danh
  • Branch: Chi nhánh

Các từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong Công ty

  • Department: Phòng ban
  • Administration department: Phòng hành chính
  • Accounting department: Phòng kế toán
  • Audit department: Phòng Kiểm toán
  • Sales department: Phòng kinh doanh
  • Human Resources department: Phòng nhân sự
  • Customer Service department:Phòng chăm sóc khách hàng
  • Financial department:Phòng tài chính
  • Marketing department:Phòng tiếp thị
  • Purchase department: Phòng mua bán
  • Representative office: Văn phòng đại diện
  • Branch office: Chi nhánh
  • Wholesaler: Cửa hàng bán sỉ

Các từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong Công ty

  • Board of Director (BOD): Hội đồng Quản trị
  • Board Chairman/ President: Chủ tịch Hội đồng Quản trị
  • CEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng Giám đốc điều hành
  • Director General: Tổng giám đốc
  • Director: Giám đốc
  • Founder: Người sáng lập công ty
  • Shareholder: Cổ đông
  • Owner: chủ doanh nghiệp
  • Boss: sếp, ông chủ
  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
  • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc thông tin
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  • Chief Operating Officer (COO): Giám đốc vận hành
  • Deputy/ Vice Director: Phó Giám đốc
  • Manager: người quản lý
  • Head of Division/ Department: Trưởng Bộ phận, Trưởng Phòng
  • Department manager (Head of Department): Trưởng phòng
  • Section manager (Head of Division): Trưởng bộ phận
  • Team Leader: Trưởng Nhóm
  • Senior Officer: Nhân viên cao cấp
  • Executive Officer: Chuyên viên cao cấp
  • Senior Officer: Nhân viên cao cấp
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Accountant: Kế toán
  • Team leader: Trưởng nhóm
  • Officer/ Staff/ Employee: Cán bộ, Nhân viên
  • Intern: Thực tập sinh
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Worker: Công nhân

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi trong Công ty

  • Labour contract: Hợp đồng lao động
  • Agreement: Hợp đồng
  • Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Salary: Lương
  • Wages: Lương tuần
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Salary increase: Tăng lương
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Training scheme: Chế độ tập huấn
  • Travel expenses: Chi phí đi lại
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ được hưởng
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Promotion: Thăng chức
  • Resign: Từ chức
  • Security: An ninh
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Pension scheme: Chế độ lương hưu

Các từ vựng tiếng Anh về Văn phòng phẩm trong Công ty

  • Stationery: Văn phòng phẩm
  • Document: Tài liệu
  • File: Hồ sơ
  • Desk: Bàn làm việc
  • Chair: Ghế
  • Computer: Máy tính
  • Printer: Máy in
  • Scanner: Máy quét
  • Photocopier: Máy photocopy
  • Calendar: Lịch
  • Clipboard: Bảng kẹp giấy
  • Envelope: Phong bì
  • File cabinet: Tủ đựng tài liệu
  • File folder: Tập hồ sơ
  • Folder:Tập tài liệu
  • Glue: Keo dán
  • Hole punch: Đục lỗ
  • Pair of scissors: Kéo
  • Paper clip: Kẹp giấy
  • Pencil: Bút chì
  • Pencil sharpener: Gọt bút chì
  • Pins: Ghim
  • Post-it-notes: Giấy nhớ
  • Rubber stamp: Con dấu
  • Calculator: Máy tính cầm tay

Một số từ vựng khác

  • Colleague /ˈkɒl.iːɡ/: Đồng nghiệp

Ex: I have a meeting with my colleagues to discuss the new project.

(Tôi có một cuộc họp với đồng nghiệp để thảo luận về dự án mới)

  • Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/:  Làm việc nhóm

Ex: Teamwork is essential for the success of any project.

(Làm việc nhóm  rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án nào.)

  • Deadline /ˈded.laɪn/: Hạn chót

Ex: We need to meet the deadline for submitting the report.

(Chúng ta cần đáp ứng thời hạn cuối cùng nộp báo cáo.)

  • Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ Cuộc họp

Ex: The weekly team meeting is scheduled for Monday morning.
(Cuộc họp nhóm hàng tuần được lên lịch vào sáng thứ Hai.)

  • Agenda /əˈdʒen.də/: Chương trình họp

Ex: Could you please send me the agenda for the meeting?
(Bạn có thể gửi cho tôi chương trình họp của cuộc họp?)

  • Memo /ˈmem.əʊ/ Thông báo nội bộ

Ex: The manager sent a memo to all employees about the upcoming changes.

(Quản lý đã gửi một thông báo nội bộ đến tất cả nhân viên về những thay đổi sắp tới.)

  • Multitasking /ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ/ Đa nhiệm

Ex: The job requires excellent multitasking skills to handle multiple projects simultaneously.(Công việc yêu cầu kỹ năng đa nhiệm xuất sắc để xử lý nhiều dự án cùng một lúc.)

  • Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/  Bài thuyết trình

Ex: She delivered an impressive presentation on the sales figures.
(Cô ấy đã thuyết trình ấn tượng về các con số doanh số bán hàng.)

  • Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án

Ex: We are working on a new project to improve customer satisfaction.

(Chúng tôi đang làm một dự án mới nhằm cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

  • Report /rɪˈpɔːt/ Báo cáo

Ex: The quarterly sales report will be presented to the management team.
(Báo cáo doanh số quý sẽ được trình bày cho nhóm quản lý.)

  • Task /tɑːsk/ Nhiệm vụ

Ex: I have a few tasks to complete before the end of the day.

(Tôi có một số công việc cần hoàn thành trước khi kết thúc ngày.)

  • Efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ Hiệu suất

Ex: Improving efficiency is one of our main goals for this year.
(Nâng cao hiệu suất là một trong những mục tiêu chính của chúng tôi trong năm nay.)

  • Communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/: Giao tiếp

Ex: Effective communication is essential for a productive work environment.

(Giao tiếp hiệu quả rất quan trọng để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và năng suất.)

  • Schedule/ˈʃedʒ.uːl/: lịch trình

Ex: Let’s schedule a meeting for next Thursday at 10 AM.

(Hãy lên lịch một cuộc họp vào thứ Năm tuần sau vào lúc 10 giờ sáng.)

  • Innovation  /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/: Sự đổi mới

Ex: Our company encourages innovation and new ideas from employees.

(Công ty chúng tôi khuyến khích sự đổi mới và ý tưởng mới từ nhân viên.)

  • Workload /ˈwɜːk.ləʊd/: Khối lượng công việc

Ex: The team is struggling to handle the increased workload.

(Nhóm đang gặp khó khăn trong việc xử lý khối lượng công việc tăng lên.

  • Professional development /prəˈfeʃ.ən.əl –dɪˈvel.əp.mənt/:  Phát triển chuyên môn

Ex: The company provides opportunities for professional development through training programs.(Công ty cung cấp cơ hội phát triển chuyên môn thông qua các chương trình đào tạo.)

  • Remote /rɪˈməʊt/: từ xa

Ex: Due to the pandemic, many employees are working remotely from home.

(Do đại dịch, nhiều nhân viên đang làm việc từ xa tại nhà.)

Không ngừng mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và thường xuyên áp dụng chúng trong môi trường văn phòng là điều vô cùng cần thiết và là một quá trình liên tục. Nếu bạn không có điều kiện để tự học, thì hãy tham gia các khóa học để có được phương pháp ôn luyện và lộ trình học tập rõ ràng, hiệu quả nhất.

Khoá học Tiếng Anh văn phòng tại The IELTS Workshop

Khóa học Tiếng Anh Thương mại của The IELTS Workshop có gì đặc biệt?

  • Các lớp Tiếng Anh được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên IELTS giàu chuyên môn đạt từ 8.0 IELTS trở lên cùng với sở hữu chứng chỉ quốc tế về giảng dạy Tiếng Anh, IELTS như CELTA, TESOL.
  • Lộ trình cá nhân hoá: Lộ trình học được xây dựng sát với trình độ hiện tại và mong muốn của bạn.
  • Thời gian và hình thức học linh hoạt: Hai hình thức học Online và Offline của The IELTS Workshop đảm bảo nhu cầu của bạn và giúp bạn chủ động hơn.
  • Đặc biệt, bạn chỉ mất từ 2 – 3 tháng để nắm vững các kiến thức cơ bản về sử dụng tiếng Anh trong văn phòng và kinh doanh.

Nội dung khóa học

Bạn sẽ được trang bị với nội dung vô cùng cần thiết trong môi trường văn phòng:

  • Học Từ vựng văn phòng về các hoạt động văn phòng như viết báo cáo, lập kế hoạch…
  • Giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Anh thương mại qua điện thoại hoặc trực tiếp với khách hàng, đối tác nước ngoài.
  • Đọc hiểu những thông tin, nội dung công việc thường thấy trong tiếng Anh thương mại. 
  • Cách viết email, công văn và báo cáo hiệu quả và chuyên nghiệp.
  • Kỹ năng nghe hiểu rõ yêu cầu và thông tin từ đồng nghiệp và cấp trên.
  • Kỹ năng phản ứng và đưa ra câu trả lời phù hợp trong các tình huống công việc.
  • Đàm phán và thương lượng bằng tiếng Anh tốt hơn trong các cuộc họp hoặc khi gặp khách hàng. 
  • Thảo luận và đưa ra ý kiến trong các cuộc trò chuyện công việc.
  • Ngoài ra, các kỹ năng mềm trong công việc: Kỹ năng Thuyết trình, Quản lý thời gian, Làm việc nhóm…

Tạm kết

Trên đây, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh văn phòng cũng như khóa học tiếng Anh văn phòng. Hy vọng sẽ giúp bạn vượt qua những khó khăn và tự tin sử dụng tiếng Anh tại môi trường làm việc giúp sự nghiệp thăng tiến.

Trọn bộ Từ vựng tiếng anh văn phòng đầy đủ nhất

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo