fbpx

Top 20+ Phrasal Verb chủ đề sức khỏe thường gặp trong tiếng Anh

Có những Phrasal Verb chủ đề sức khỏe nào thường gặp? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay trọn bộ 20+ Phrasal Verb chủ đề sức khỏe thường gặp nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn đừng quên làm một số bài tập để thành thạo các phrasal verb này nhé.

Top 20+ Phrasal Verb chủ đề sức khỏe thường gặp

Có rất nhiều Phrasal Verb chủ đề sức khỏe mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 20+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.

1. Phrasal Verb về tình trạng sức khỏe

Khi muốn mô tả về tình trạng sức khỏe, thể trạng, bạn có thể tham khảo dùng các Phrasal Verb trong bảng sau:

Phrasal Verb về thể trạngÝ nghĩaVí dụ
Throw offKhỏi bệnh (căn bệnh nhẹ)I had a fever yesterday but I managed to throw it off with some rest. (Tôi đã bị sốt ngày hôm qua, nhưng tôi đã khỏi bệnh bằng cách nghỉ ngơi.)
Heal upChữa lành, chữa khỏiAfter a week, his wound finally healed up. (Sau một tuần, vết thương của anh ấy cuối cùng đã chữa lành.)
Come down withNgã bệnhShe came down with a cold after walking in the rain. (Cô ấy bị cảm lạnh sau khi đi mưa.)
Clear upHết hẳnThe antibiotic cleared up his skin infection within a few days. (Kháng sinh đã làm vết nhiễm trùng da  của anh ấy hết trong vài ngày.)
Break out inVã mồ hôi/ Nổi mẩn, mụn trên daEvery time she eats shellfish, she breaks out in hives. (Mỗi khi cô ấy ăn hải sản, cô ấy lại nổi mẩn.)
Go down(Mụn, mẩn) xẹpHer hives started to go down after she took medication. (Vùng da nổi mẩn của cô ấy bắt đầu xẹp sau khi cô ấy uống thuốc.)
Come roundTỉnh lại sau tai nạn hoặc phẫu thuậtIt took a while but she finally came round. (Mất một thời gian nhưng cuối cùng cô ấy đã tỉnh lại.)
Swell up Phồng lên, sưng lênHis ankle swelled up after the soccer game. (Cổ chân của anh ấy phồng lên sau trận bóng đá.)
Knock outTrở nên bất tỉnhAfter receiving a blow to the head, the boxer went down. (Sau khi nhận một cú đánh vào đầu, võ sĩ đã bất tỉnh.)
Pass out Ngất xỉu, mất đi ý thứcShe passed out from exhaustion after working a double shift. (Cô ấy ngất xỉu do mệt mỏi sau khi làm hai ca.)

2. Phrasal Verb về rèn luyện sức khỏe

Bạn có thể dùng các Phrasal Verb về rèn luyện sức khỏe dưới đây khi muốn nói đến một hoạt động thể chất nào đó:

Phrasal Verb về rèn luyện sức khỏeÝ nghĩaVí dụ
Work outTập thể dục, thể thaoI usually work out at the gym for an hour. (Thường thì tôi tập thể dục ở phòng tập gym trong vòng 1 giờ.)
Bulk upTăng cường cơ bắpHe’s been hitting the gym hard to bulk up for the competition. (Anh ấy đã rèn luyện vất vả ở phòng gym để tăng cường cơ bắp cho cuộc thi.)
Warm upLàm nóng cơ thể, khởi độngBefore starting the intense workout, it’s important to warm up. (Trước khi bắt đầu tập luyện mạnh, quan trọng phải làm nóng cơ thể.)
Burn offTập luyện để đốt mỡ/ caloShe goes jogging every evening to burn off the calories. (Cô ấy chạy bộ mỗi buổi tối để đốt cháy calo.)
Get in shapeCó vóc dáng tốt (nhờ tập luyện/ ăn uống)After months, she finally got in shape for her vacation. (Sau mấy tháng, cuối cùng cô ấy đã có được vóc dáng đẹp cho kỳ nghỉ.)

3. Phrasal Verb chỉ sự kiệt sức, mệt mỏi

Trong trường hợp muốn diễn tả tình trạng mệt mỏi về sức khỏe, kiệt sức, bạn có thể dùng những Phrasal Verb này:

Phrasal Verb chỉ sự kiệt sức, mệt mỏiÝ nghĩaVí dụ
Burn outKiệt sứcWorking overtime every day eventually led to burn out. (Làm thêm giờ mỗi ngày cuối cùng đã dẫn đến kiệt sức.)
Wear (somebody) out / wear out (somebody)Làm cho ai đó kiệt sức, mệt mỏi về thể chấtTaking care of energetic toddlers can wear out even the most patient parents. (Chăm sóc trẻ nhỏ năng động có thể làm kiệt sức ngay cả những phụ huynh kiên nhẫn nhất.)
Tire out (somebody) / tire (somebody) outThe long hike tired out the group but the breathtaking views made it worth it. (Chuyến đi bộ dài đã làm kiệt sức cả nhóm nhưng khung cảnh tuyệt đẹp làm cho nó xứng đáng.)
Wipe out (somebody) / wipe (somebody) outThe intense workout routine wiped me out completely. (Chế độ tập luyện khắc nghiệt đã làm tôi kiệt sức hoàn toàn.)
Do in (somebody) / do (somebody) inStaying up all night to finish the project did me in. (Thức trắng cả đêm để hoàn thành dự án đã làm tôi kiệt sức.)

4. Phrasal Verb dùng khi khám bệnh

Khi đi khám bệnh, bạn cũng có thể dùng những Phrasal verb sau để nói về những vấn đề xoay quanh việc khám sức khỏe:

Phrasal Verb dùng khi đi khám bệnhÝ nghĩaVí dụ
Minister to (somebody) Quan tâm, chăm sóc bệnh nhânThe nurse ministers to her patients with kindness and expertise. (Y tá chăm sóc bệnh nhân của mình với sự tử tế và khả năng chuyên môn.)
Take out of (somebody) Làm ai đó yếu ớt, ốm yếu điThe illness took him out of action for a few days. (Bệnh làm anh ta mất khả năng hoạt động trong vài ngày.)
Build (somebody) upHồi phụcWith proper care and treatment, she gradually built herself up. (Với sự chăm sóc và điều trị đúng đắn, cô ấy từ từ hồi phục.)
Pull throughPhục hồi sau bệnhSarah managed to pull through and make a full recovery from her illness. (Sarah đã phục hồi hoàn toàn và khỏi bệnh.)
Perk up Có tiến triển (về bệnh tật), cảm thấy ổn hơn, khá hơnAfter a few days of rest, John’s condition began to perk up. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, tình trạng của John bắt đầu tiến triển tốt.)
Pick upMắc bệnhHe picked up a cold from his coworker. (Anh ấy đã mắc bệnh cảm lạnh từ đồng nghiệp.)
Flare upTái phátHer asthma flared up again after being exposed to smoke. (Bệnh hen suyễn của cô ấy tái phát sau khi tiếp xúc với khói.)
Inject intoTiêm vàoThe doctor injected pain medication into the patient’s arm. (Bác sĩ tiêm thuốc đã giảm đau vào cánh tay của bệnh nhân.)

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống các Phrasal Verb chủ đề sức khoẻ phù hợp (chú ý chia thì phù hợp):

Wear outHeal upClear upWarm up
Minister to Come down withPerk upBurn off
  1. After resting for a week, his ankle finally _________ and he was able to walk without any pain. 
  2. Unfortunately, I _________ with a cold, so I won’t be able to make it to the party tonight. 
  3. The antibiotic medication __________ her sinus infection within a few days. 
  4. Before starting the intense workout, it’s essential to _________ your muscles to prevent injuries. 
  5. She decided to start jogging every morning to _________ some extra calories and improve her fitness. 
  6. Taking care of her sick grandmother really _________ her, but she was happy to do it. 
  7. The nurse __________ the elderly patients with compassion and kindness. 
  8. His spirits __________ when the doctor told him that his condition was improving.

Đáp án:

  1. healed up
  2. have come down
  3. cleared up
  4. warm up
  5. burn off
  6. wore out
  7. ministers to
  8. perked up

Xem thêm: Trọn bộ 12+ Relationships Phrasal verbs thường gặp

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal Verb chủ đề sức khoẻ thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop - Phrasal Verb chủ đề sức khoẻ

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo