Từ nối trong IELTS có vai trò giúp cho diễn đạt của bạn được trôi chảy, mượt mà hơn. Chúng liên kết ý kiến và thông tin một cách logic và mạch lạc, giúp cho người đọc hoặc người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về ý của bạn. Qua bài viết dưới The IELTS Workshop sẽ liệt kê cho bạn chi tiết các từ nối trong IELTS phổ biến nhất nhé.
1. Từ nối trong IELTS là gì?
Từ nối, hay cụm từ nối, là những thành phần ngôn ngữ được dùng để kết nối các phần của một câu hoặc các câu trong một đoạn văn. Chúng có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ mối liên hệ giữa các ý tưởng, từ đó tạo ra sự mạch lạc, tự nhiên và logic trong quá trình truyền đạt thông điệp.
Ví dụ:
- John enjoys playing basketball. Moreover, he is also quite skilled at tennis. (John thích chơi bóng rổ. Hơn nữa, anh ấy cũng khá giỏi môn quần vợt.)
- Sarah wanted to go out for a walk; however, it started raining heavily. (Sarah muốn đi dạo ngoài; tuy nhiên, trời bắt đầu mưa to.)
Vai trò của từ nối trong IELTS
- Đối với IELTS Speaking, Việc lựa chọn và sử dụng các từ nối một cách hợp lý thể hiện sự logic trong quá trình tổ chức ý tưởng và khả năng diễn đạt của thí sinh. Ngoài ra, các từ nối không chỉ giúp kết nối ý tưởng mà còn là tạo ra sự liền mạch trong bài nói.
- Đối với IELTS Writing, từ nối giúp đảm bảo sự liên kết của các câu và đoạn văn với nhau. Việc sử dụng từ nối sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mượt mà và dễ đọc hơn. Đồng thời, nó cũng giúp thể hiện được khả năng và tư duy ngôn ngữ của bạn.
Các dạng từ nối trong IELTS
Từ nối trong IELTS có thể được phân chia thành 2 nhóm: conjunctions và conjunctive adverbs:
- Conjunctions (liên từ) là những từ nối dùng để liên kết các từ, cụm từ hay mệnh đề trong cùng một câu. Ngoài ra, liên từ còn được được chia thành ba nhóm nhỏ là correlative conjunctions (liên từ tương quan), coordinating conjunctions (liên từ kết hợp) và subordinating conjunctions (liên từ phụ thuộc).
- Conjunctive adverbs (trạng từ liên kết) là những từ nối dùng để liên kết các mệnh đề độc lập hay các câu riêng biệt.
Ví dụ:
- He wanted to go for a run, but it started raining heavily. (Anh ấy muốn đi chạy, nhưng trời bắt đầu mưa to.) Ở đây, “but” là liên từ.
- He worked hard to finish the project on time. However, unexpected obstacles kept arising. (Anh ta đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn. Tuy nhiên, những trở ngại không mong đợi liên tục xuất hiện.) Ở đây, “however” là trạng từ liên kết.
2. Các từ nối phổ biến trong IELTS
Cùng The IELTS Workshop tham khảo một số từ nối trong IELTS thông dụng nhất:
2.1. Adding information: Thêm thông tin
Một số từ nối trong IELTS dùng để thêm thông tin gồm:
- Additionally: hơn nữa, thêm vào đó
- In addition: hơn nữa, thêm vào đó
- Besides: ngoài ra
- Also: cũng
- Moreover: hơn nữa
- Not only, but also: không những mà còn
- And: và
- Furthermore: thêm nữa là
- As well as: cũng như
Ví dụ: She not only speaks fluent Spanish, but also French. (Cô ấy không chỉ nói tiếng Tây Ban Nha lưu loát, mà còn tiếng Pháp.)
2.2. Listing: Liệt kê
Các từ nối phổ biến trong IELTS dùng để thêm liệt kê gồm:
- Firstly: đầu tiên là…
- Secondly: thứ 2 là…
- Thirdly: thứ 3 là…
- Fourthly: thứ 4 là …
- Finally, lastly, or last but not the least: cuối cùng là…
Theo đó, các từ nối này thường được sử dụng để cung cấp, bổ sung cho luận điểm/ luận cứ trong bài essay.
2.3. Providing examples: Cung cấp ví dụ
Tiếp theo, một số từ nối quen thuộc trong IELTS dùng để cung cấp ví dụ gồm:
- For instance: chẳng hạn như
- For example: ví dụ
- To cite an example: ví dụ là
- To illustrate: ví dụ
- Namely: chẳng hạn như
- Such as: chẳng hạn như
- In other words: ví dụ, chẳng hạn như
Ví dụ: To cite an example, many countries have implemented strict measures to combat climate change. (Để trích dẫn một ví dụ, nhiều quốc gia đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để chống lại biến đổi khí hậu.)
Xem thêm: Tổng hợp 15+ các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh
2.4. Providing opinion: Cung cấp/ bổ sung quan điểm
Các từ nối phổ biến trong IELTS dùng để thêm cung cấp và bổ sung quan điểm gồm:
- I admit: tôi thừa nhận rằng
- In my opinion: theo quan điểm của tôi
- I think: tôi nghĩ rằng
- I agree: tôi đồng ý rằng:
- In my view: theo góc nhìn của tôi
- From my perspective: theo góc nhìn của tôi
- As I see it: theo góc nhìn của tôi
- To my mind: theo quan điểm của tôi
- In my view: theo góc nhìn của tôi
- Personally, I believe: cá nhân tôi tin là
Ví dụ: From my perspective, investing in education is the key to a prosperous society. (Theo quan điểm của tôi, đầu tư vào giáo dục là chìa khóa của một xã hội thịnh vượng.)
2.5. Stressing and highlighting: Nhấn mạnh
Tiếp theo, một số từ nối quen thuộc trong IELTS dùng để nhấn mạnh quan điểm gồm:
- Obviously: rõ ràng là
- Clearly: rõ ràng là
- Specifically: đặc biệt là…
- Especially: nhất là…
- In particular: trong trường hợp cụ thể, đặc biệt
- Particularly: một cách đặc biệt, đặc thù
- Of course: điều dĩ nhiên là
Ví dụ: Obviously, she was the most qualified candidate for the job. (Rõ ràng, cô ấy là ứng viên đủ khả năng nhất cho công việc đó.)
2.6. Consequences and results: Kết quả, hậu quả
Các từ nối phổ biến trong IELTS dùng để diễn tả kết quả, hậu quả gồm:
- As a result: do đó, kết quả là
- Therefore: vì vậy, do đó
- Thus: như vậy, do đó
- Consequently: do đó, kết quả là
- For this reason: vì lý do này, cho nên
- So: vì vậy, do đó
- Hence: vì vậy, do đó
Ví dụ: She didn’t study for the exam, and as a result, she failed. (Cô ấy không học cho kỳ thi, và kết quả là cô ấy đã trượt.)
2.7. Causes and reasons: Nguyên nhân, kết quả
Một số từ nối thường gặp trong IELTS dùng để diễn tả nguyên nhân gồm:
- Due to: do
- Because: bởi vì
- Owing to: do
- As: bởi vì
- Since: bởi vì
- Thanks to: do ai/ cái gì
- For the reason that: vì lý do gì
Ví dụ: Thanks to his hard work, he got promoted. (Nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của anh ấy, anh ấy được thăng chức.)
2.8. Contrasts and concessions: Tương phản
Các từ nối phổ biến trong IELTS dùng để diễn tả sự tương phản gồm:
- Nevertheless: tuy nhiên
- However: tuy nhiên
- On the other hand: mặt khác
- Admittedly: phải thừa nhận
- Although: mặc dù
- Even though: mặc dù
- Despite: mặc dù
- But: nhưng
- Although: mặc dù
- Still: tuy nhiên
- In spite of: mặc dù
- Alternatively: hoặc, nếu không thì
- In comparison: so với
- By contrast: trái lại, so sánh với
Ví dụ: Although the movie received mixed reviews, it still attracted a large audience. (Mặc dù bộ phim nhận được các đánh giá khác nhau, nó vẫn thu hút một lượng khán giả lớn.)
2.9. Conclusion: Kết luận
Cuối cùng, một vài từ nối quen thuộc trong IELTS dùng để kết luận gồm:
- To sum up: tóm lại
- To conclude: kết luận
- In conclusion: tóm lại
- Finally: cuối cùng
- To summarize: để tóm lại
- In summary: tóm lại
- In closing: để kết thúc
- To wrap up: để kết thúc
Ví dụ: To sum up, studying abroad offers numerous benefits such as cultural immersion and language acquisition. (Tóm lại, việc học ở nước ngoài mang lại nhiều lợi ích như sự tiếp xúc văn hóa và tiếp thu ngôn ngữ.)
Lưu ý gì khi dùng từ nối?
Khi sử dụng các từ nối trong IELTS, bạn hãy đặc biệt chú ý các điều dưới đây để câu văn thêm tự nhiên nhé:
- Tránh việc lạm dụng các từ nối: Mặc dù các từ nối giúp kết nối ý tưởng, việc sử dụng quá nhiều có thể làm cho cách trình bày trở nên cứng nhắc và không tự nhiên. Thay vào đó, thí sinh có thể sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau để liên kết các câu, chẳng hạn như sử dụng mệnh đề quan hệ.
- Đa dạng hóa các từ nối: Thí sinh nên sử dụng nhiều từ nối hoặc cụm từ khác nhau thay vì lặp lại một số từ nối quen thuộc. Ví dụ, trong một câu trả lời, để giới thiệu nhiều thông tin khác nhau, thí sinh có thể sử dụng “in addition”, “furthermore”, “besides”, “however”, hoặc “in contrast” nếu thông tin mới đối lập với thông tin trước đó.
- Sử dụng từ nối một cách chính xác: Thí sinh cần hiểu rõ ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ nối để tránh sử dụng chúng một cách nhầm lẫn. Ví dụ, “as a result” được sử dụng để chỉ kết quả, trong khi “as a result of” là một cụm danh từ chỉ nguyên nhân.
Xem thêm: Một số Linking Words quan trọng trong IELTS Writing bạn cần biết
3. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:
1. Sarah wants to visit the museum, _____ she needs to finish her assignment first.
- A. therefore
- B. yet
- C. as
2. John is passionate about photography, _____ he is also skilled in graphic design.
- A. thus
- B. and
- C. nevertheless
3. Michael enjoys hiking in the mountains, _____ his brother prefers relaxing on the beach.
- A. despite
- B. whereas
- C. so
4. Emily practiced piano diligently, _____ she didn’t perform well at the recital.
- A. thus
- B. however
- C. since
5. The team won the championship, _____ they had faced several setbacks throughout the season.
- A. although
- B. hence
- C. but
6. Alice loves reading novels, _____ she also enjoys watching movies based on them.
- A. thus
- B. although
- C. and
7. Peter is fluent in Spanish, _____ he is currently learning Mandarin Chinese.
- A. yet
- B. since
- C. as
8. Despite being tired, _____, she stayed up late to finish her project.
- A. moreover
- B. however
- C. hence
9. The team lost the game, _____ they played exceptionally well.
- A. because
- B. although
- C. therefore
10. Jack woke up late, _____ he missed his bus to work.
- A. thus
- C. so
- C. but
Đáp án:
- 1) C
- 2) B
- 3) B
- 4) B
- 5) A
- 6) C
- 7) A
- 8) B
- 9) B
- 10) C
Xem thêm: Danh từ tập hợp (Collective Noun): Khái niệm, cách sử dụng và bài tập chi tiết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về từ nối trong IELTS, khái niệm và cách áp dụng phù hợp. Qua bài viết trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn đọc bỏ túi thêm được những kiến thức bổ ích giúp nâng cao điểm số trong các kỳ thi và các bài kiểm tra.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng trong IELTS Writing, hãy tham khảo ngay khóa học Junior nhé.