fbpx

Top 6 cụm từ thay thế cho And thường gặp trong bài thi IELTS

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn hay sự bất lực khi mãi chỉ dùng từ and … and… and trong bài viết. Bạn cảm thấy sự nhàm chán của việc dùng And lặp đi lặp lại và cứ thế mà bài writing không bao giờ lên level. Nếu có thì ngày hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu 6 cụm từ thay thế cho And thường gặp để giúp nâng tầm ngôn ngữ, cách diễn đạt trong bài thi IELTS nhé.

1. And là gì?

Trong từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, And (conjunction) /ənd/ : also; in addition to, then; following this.

And là liên từ để kết hợp hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau nhằm bổ sung thông tin cho nhau giúp câu văn trở nên hoàn chỉnh và mạch lạc hơn.

Ví dụ:

  • Learning vocabulary from a dictionary will help learners pronounce and use language more accurately. (Học từ vựng từ điển sẽ giúp người học cách phát âm và sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.)
  • The essay the professor wrote on the topic of health had correct grammar and rich vocabulary. (Bài luận văn mà giáo sư viết cho chủ đề sức khỏe có ngữ pháp chính xác từ vựng phong phú.)

Trong ngữ cảnh học thuật như bài thi IELTS, việc lạm dụng And có thể làm giảm sự đa dạng ngôn ngữ, khiến bài viết trở nên nhàm chán. Do đó, việc sử dụng các từ nối khác nhau để thay thế cho And là rất cần thiết.

2. Các từ thay thế cho And thường gặp

In Addition / Additionally

In addition và Additionally là hai từ nối cũng được dùng để thêm thông tin vào câu trước, tuy nhiên chúng mang tính chất bổ sung nhiều hơn là nhấn mạnh như “moreover” hay “furthermore”.

Ví dụ:

  • The course will cover advanced topics. In addition, students will have the opportunity to participate in hands-on projects. (Khóa học sẽ bao gồm các chủ đề nâng cao. Ngoài ra, sinh viên sẽ có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế.)
  • The company is expanding its operations in Asia. Additionally, it is exploring new markets in Europe. (Công ty đang mở rộng hoạt động của mình ở châu Á. Thêm vào đó, nó đang khám phá các thị trường mới ở châu Âu.)

Moreover / Furthermore

Moreover và furthermore là hai từ nối có nghĩa tương tự nhau và tương tự như từ “and”,  chúng thường được sử dụng để bổ sung thêm thông tin hoặc ý kiến cho câu phía trước. Tuy nhiên xét về mặt ngữ pháp Moreover/Furthermore mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn phù hợp với bài viết học thuật.

Ví dụ:

  • This essay has the worst grades this semester. Moreover, the data collected was not reliable. (Bài luận văn này có thành tích tệ nhất trong học kỳ này. Hơn nữa, dữ liệu thu thập được không đáng tin cậy.)
  • The new project brought a lot of profit to the company. Furthermore, it also significantly improved the employee turnover index. (Dự án mới mang lại nhiều lợi nhuận cho công ty. Hơn nữa, nó cũng cải thiện đáng kể chỉ số sa thái nhân viên.)

Not Only… But Also

Not only… but also là một cấu trúc kép giúp nâng band ngữ pháp trong các bài viết cho kỳ thi IELTS , nó được sử dụng để nhấn mạnh sự tồn tại của hai yếu tố đồng thời, trong đó yếu tố thứ hai thường quan trọng hơn hoặc bổ sung thêm cho yếu tố đầu tiên, giúp cho câu văn được trở nên toàn diện về mặt ý nghĩa hơn.

Ví dụ:

  • The company is not only increasing its revenue but also expanding its market reach. (Công ty không chỉ đang tăng doanh thu mà còn mở rộng phạm vi thị trường.)
  • English communication skills are not only a necessary skill for studying but also a necessary skill for future careers. (Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết cho học tập mà còn là kỹ năng cần thiết cho nghề nghiệp tương lai.)

Together With

Together with là một cấu trúc khác có thể thay thế cho and, thường được dùng khi muốn nhấn mạnh sự liên kết giữa hai đối tượng hoặc sự việc và đều góp phần cho sự thành công của hành động. Nhấn mạnh sự phân công đồng đều giữa hai bên.

Ví dụ:

  • This month’s, together with next month’s Marketing Strategy are both approved by our CEO. (Chiến lược Marketing của tháng này cùng với tháng sau đều được thông qua bởi CEO của chúng tôi.)
  • The project, together with the additional funding, is expected to succeed. (Dự án, cùng với nguồn vốn bổ sung, dự kiến sẽ thành công.)

As Well As

As well as được sử dụng để nối hai cụm từ hoặc mệnh đề, thường dùng khi muốn nhấn mạnh cả hai yếu tố bổ sung thông tin cho nhau. “As well as” thường mang nghĩa tương đương với “and” có chức năng như từ nối giúp câu văn trở nên tinh tế và phong phú hơn. Trong một số trường hợp “as well as” được sử dụng nối hai động từ nhưng phải thêm -ing.

Ví dụ:

  • Marketing helps enhance potential customers as well as the company’s reputation. (Công việc Marketing giúp năng cao nguồn khách hàng tiềm năng lẫn/ cũng như  danh tiếng công ty.)
  • Human resource management requires professional skills as well as business ethics. (Quản lý nguồn nhân lực đồi hỏi kỹ năng nghề nghề lẫn/ cũng như đạo đức doanh nghiệp.)

Besides/ Besides that

Besides được sử dụng để thêm thông tin bổ sung, thường là để hỗ trợ hoặc giải thích cho ý nghĩa của câu phía trước. Ngoài ra còn có cấu trúc Beside that mang ý nghĩa tương tự nhưng khác về cách sử dụng vì sau beside that là một mệnh đề.

Ví dụ:

Living alone can handle basic household repairs save money and increase self-sufficiency. Besides, learning how to balance work, leisure, and domestic responsibilities is the best way to enhance your life. (Sống một mình có thể tự lo liệu các sửa chữa cơ bản trong nhà, tiết kiệm tiền và tăng khả năng tự cung tự cấp. Bên cạnh đó, học cách cân bằng giữa công việc, giải trí và trách nhiệm gia đình là cách tốt nhất để nâng cao cuộc sống của bạn.)

Tourism jobs are quite commonly seasonal and insecure, with no extra welfare like pensions, sick pay, or healthcare. Besides that tourism easily affects the economy due to natural disasters and epidemics. (Các công việc du lịch thường mang tính thời vụ và không ổn định, không có phúc lợi bổ sung như lương hưu, trợ cấp ốm đau hoặc chăm sóc sức khỏe. Bên cạnh đó, du lịch dễ ảnh hưởng đến nền kinh tế do thiên tai và dịch bệnh.)

Các từ thay thế cho And thường gặp
Các từ thay thế cho And thường gặp

Xem thêm: Top 15+ từ thông dụng có thể thay thế cho However trong tiếng Anh

3. Áp dụng từ thay thế cho And vào IELTS Writing Task 2

Trong bài thi IELTS, việc sử dụng các từ thay thế cho and có thể giúp bạn tạo ra một bài viết phong phú và đa dạng hơn, từ đó đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Coherence and Cohesion (Mạch lạc và liên kết). Dưới đây là một ví dụ minh họa về cách áp dụng các từ thay thế cho and trong IELTS Writing Task 2.

Đề bài: Some people believe that video records are a better way to learn about the way other people in the world live rather than written documents. To what extent do you agree or disagree?

Bài mẫu:

Thanks to rapid technological development, video records become more effective than written documents as a learning method. However, I would partially agree that although written documents still hold a valuable place and offer a complementary perspective, video is considered a powerful tool for learning about how people live around the world.

On the one side, videos transport audiences directly into the visual insights from images, tone of voice, body language, sounds as well as the surrounding environment. This fosters a more immersive and engaging deeper emotional connection than text descriptions. Additionally, Videos can transcend language barriers more effectively than reading documents. If viewers do not understand the spoken language and writing, visual cues, subtitles, and context of videos will convey significant information together with exploring specific traditions and customs enhancing accessibility and comprehension. Besides, most people have easier access to unlimited information in the video with modern internet than in written forms which also helps people living in different countries gain knowledge about anything. 

On the other side, written documents such as books, magazines, and online articles are still useful learning materials. Scientific studies have reported that reading is not only more appreciating learning than watching videos but also the retention of specific information. It provides detailed analysis, historical context, and in-depth explanations that the video might not cover enough. Moreover, readers can be easy to highlight, and annotate for academic and professional purposes. Besides that written materials offer a more reliable, well-researched, and accurate source of information compared to some unverified videos. 

In conclusion, I partially believe video is a better way of learning about how other people in the world live even written documents bring valuable knowledge. 

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống thích hợp

  1. The company is expanding its business in Asia. ____, it is planning to enter the European market.
  2. She enjoys reading novels ____, she also likes writing short stories.
  3. The new policy aims to reduce costs. ____, it seeks to improve efficiency.
  4. He is skilled in programming. ____, he has a strong background in project management.
  5. The report was well-written. ____, it contained several insightful analyses.

Đáp án:

  1. Moreover / Furthermore
  2. Besides 
  3. Moreover / Furthermore
  4.  Moreover
  5. Additionally

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết về top 6 từ thay thế cho and phổ biến và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo