Celebrities là một chủ đề người học tiếng Anh rất thường gặp trong các bài thi IELTS. Để có thể ứng dụng tốt trong bài thi, các bạn cần chuẩn bị đủ vốn từ về chủ đề này. Vậy nên, trong bài viết dưới đây, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá 100+ từ vựng chủ đề Celebrities và cách ứng dụng trong IELTS Writing nhé.
1. Từ vựng về nghề nghiệp người nổi tiếng
Khi nói về người nổi tiếng, việc nắm rõ các nghề nghiệp khác nhau mà họ đảm nhận là điều hiển nhiên. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các lĩnh vực và vai trò mà người nổi tiếng thường làm:
- Politician (n): chính trị gia
- Actor/Actress (n): diễn viên
- Influencer/Social Media Star (n): người ảnh hưởng/ngôi sao truyền thông xã hội
- Musician/Singer (n): nhạc sĩ/ca sĩ
- Writer/Author (n): nhà văn/tác giả
- Scientist/Inventor (n): nhà khoa học/nhà phát minh
- Sports Figure (n): người nổi tiếng trong thể thao
- Director/Producer (n): đạo diễn/nhà sản xuất
- Model (n): người mẫu
- Chef/Culinary Artist (n): đầu bếp/nghệ nhân ẩm thực
- Talk Show Host/TV Presenter (n): người dẫn chương trình truyền hình
- Fashion Designer (n): nhà thiết kế thời trang
- Artist/Painter (n): nghệ sĩ/họa sĩ
- Entrepreneur (n): doanh nhân
- Dancer/Choreographer (n): vũ công/biên đạo múa
- YouTuber/Content Creator (n): người sáng tạo nội dung trên YouTube hoặc các nền tảng khác
- Public Speaker (n): diễn giả công chúng
- Activist (n): nhà hoạt động xã hội
2. Từ vựng về lợi ích khi nổi tiếng
Khi một người trở nên nổi tiếng, họ không chỉ nhận được sự ngưỡng mộ từ công chúng mà còn hưởng lợi từ nhiều đặc quyền khác nhau. Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các lợi ích từ việc nổi tiếng:
- Opportunities (n): cơ hội
- Platform (n): nền tảng
- Wealth (n): tài sản, sự giàu có
- Global Recognition (n): sự công nhận toàn cầu
- Influence (n): tầm ảnh hưởng
- Endorsements (n): sự ủng hộ, quảng bá thương hiệu
- Connections (n): mối quan hệ, sự kết nối
- Prestige (n): uy tín, danh tiếng
3. Từ vựng về mặt hạn chế khi nổi tiếng
Khi trở thành người nổi tiếng, dù bạn có được sự chú ý và ngưỡng mộ từ công chúng, bạn cũng không thể tránh khỏi những hạn chế riêng. Dưới đây là những từ vựng quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về các khó khăn và áp lực mà những nhân vật nổi tiếng thường phải đối mặt:
- Mental health challenges (n): thách thức về tâm lý
- Relationship struggles (n): khó khăn về mối quan hệ
- Lack of privacy (n): thiếu sự riêng tư
- Media scrutiny (n): sự xem xét, thẩm định của báo chí
- Pressure to maintain image (n): áp lực giữ gìn hình ảnh
- Invasion of personal space (n): xâm phạm không gian cá nhân
4. Từ vựng về mức độ nổi tiếng
Việc phân loại mức độ nổi tiếng khác nhau giúp bạn nắm bắt được tầm ảnh hưởng của các nhân vật khác nhau. Sau đây là những từ vựng về mức độ nổi tiếng:
- Political figures (n): nhà chính trị
- Sports icons (n): ngôi sao thể thao
- Cultural icons (n): ngôi sao văn hóa
- Influencers (n): người ảnh hưởng
- A-list celebrities (n): người nổi tiếng hạng A
- Public figure (n): nhân vật công chúng
- Legend (n): huyền thoại
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng IELTS chủ đề Hometown
5. Từ vựng về người nổi tiếng phổ biến trong IELTS
Khi tham gia các kỳ thi IELTS và gặp chủ đề Người nổi tiếng, bạn cần trả lời các câu hỏi liên quan một cách chính xác để thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình. Dưới đây là những từ vựng chủ đề Celebrities mà bạn nên biết để có thể ứng dụng:
- Celebrity / Celeb (n): người nổi tiếng
- Celebrity status (n): địa vị ngôi sao
- Celebrity endorsement (n): quảng cáo bằng hình ảnh người nổi tiếng
- Celebrity publishing (n): ngành xuất bản những ấn phẩm liên quan tới người nổi tiếng
- Fame (n): danh tiếng
- Claim to fame (n): điều làm cho một người nổi tiếng
- Diva (n): danh ca
- Idol (n): thần tượng
- YouTube/Movie/Music star (n): ngôi sao ca nhạc/phim ảnh/YouTube…
- A-list Celeb/Star (n): sao hạng A
- Superstar (n): siêu sao
- Stardom (n): vị trí ngôi sao
- Fan club (n): câu lạc bộ người hâm mộ
- Fan zone (n): khu vực dành cho người hâm mộ
- Fan meeting (n): buổi họp mặt người hâm mộ
- Diehard fan (n): fan cứng
- Autograph (n): chữ ký người nổi tiếng
- Controversy (n): ồn ào, tranh cãi
- Scandal (n): vụ tai tiếng
- Popularity (n): sự nổi tiếng
- Gossip columns (n): mục buôn chuyện sao
- Tabloid (n): báo lá cải
- Private life/Affairs (n): đời sống/chuyện riêng tư
- Public figure (n): người của công chúng
- Role Model (n): hình mẫu
- Love/Hate relationship (n): mối quan hệ yêu/ghét
- Internet celebrities (n): sao trên mạng
- Entourage (n): đoàn tùy tùng
- Paparazzi (n): tay săn ảnh
- Bodyguards (n): vệ sĩ
- Celebrity worship syndrome (n): hội chứng sùng bái sao
- VIP treatment (n): được đối xử với tư cách người nổi tiếng
- One trick pony (n): người chỉ giỏi một thứ
- Victim of their own success (n): nạn nhân từ chính thành công của mình
- Big break (n): cơ hội/vận may lớn
- Spotlight (n): địa vị nổi bật
- Has-beens (n): không còn là người nổi tiếng
- A bad rap (n): tai tiếng
6. Một số cụm từ vựng chủ đề Celebrities phổ biến
Cùng tham khảo qua một vài cụm từ vựng chủ đề Celebrities phổ biến nhé:
- A dime a dozen: rất phổ biến, không đặc biệt
- A household name: tên tuổi mà ai cũng biết
- All that glitters is not gold: bề ngoài không phải lúc nào cũng đúng
- Behind closed doors: phía sau hào quang
- Bask in the limelight: tận hưởng sự chú ý
- Hit the headlines: trở thành tiêu điểm trên báo
- In the limelight: ở trung tâm sự chú ý
- In the public eye: nổi tiếng, được công chúng quan tâm
- Live in someone’s shadow: sống trong bóng ai
- Live in the public eye: sống trong ánh sáng công chúng
- Make a killing: kiếm được nhiều tiền
- Make a name for oneself: tạo dựng tên tuổi cho bản thân
- Rise to stardom: trở nên nổi tiếng
- Rub shoulders with: tiếp xúc, gặp gỡ
- Steal the show: làm chủ sân khấu, ấn tượng mạnh
- The toast of the town: được khen ngợi rộng rãi
- To be a household name: là cái tên được mọi người biết đến
- To be destined for stardom: định mệnh thành sao
- To be in the limelight: được dư luận chú ý
- To become famous almost overnight: nổi tiếng chỉ sau 1 đêm
- To have a bright future ahead of them: tương lai tươi sáng phía trước
- To have a brush with fame: trải nghiệm sự nổi tiếng
- To pull strings: thao túng, ảnh hưởng bằng mối quan hệ
- To rise to stardom: trở nên nổi tiếng
- To be thrown into the lights of stardom: bị ném vào hào quang ngôi sao
- Under the spotlight: dưới ánh sáng sân khấu
- Only time will tell: chỉ có thời gian mới có câu trả lời
- Hardly a day went by without X happening: hiếm có ngày nào trôi qua mà không có chuyện gì đó xảy ra
- At one’s peak: ở thời kỳ đỉnh cao của ai
Xem thêm: Bộ từ vựng chủ đề Màu sắc trong tiếng Anh
Ứng dụng từ vựng chủ đề Celebrities vào IELTS Writing
Topic: Many people aspire to become influencers or social media stars due to the fame and opportunities associated with such roles. However, some argue that the reality of being a public figure is often more challenging than it appears. To what extent do you agree or disagree? Discuss both views and give your own opinion.
Sample answer:
In today’s digital age, the allure of becoming an influencer or social media star is more attractive than ever. The fame and opportunities that come with such roles are undeniably appealing, but some argue that the reality of these public figures often involves hidden struggles. This essay will discuss both perspectives and provide my own opinion on the matter.
On one hand, the rise of social media has created unprecedented opportunities for individuals to gain fame and wealth. Influencers and social media stars have access to powerful platforms that allow them to reach millions of followers and potentially earn substantial income through endorsements and brand collaborations. The visibility and influence they command can open doors to various career paths and personal growth. For many, the allure of this lifestyle is driven by the tangible benefits that come with it, such as financial success and widespread recognition.
However, it is crucial to acknowledge that the life of an influencer is not as glamorous as it may seem. Despite the outward appearance of success, many public figures face significant challenges behind closed doors. Mental health challenges and relationship struggles are common among those who live their lives in the spotlight. The pressure to constantly maintain a perfect image can lead to stress and anxiety. Moreover, the lack of privacy is a significant drawback. Being under constant scrutiny can lead to a feeling of intrusion and loss of personal space.
Furthermore, the saying “all that glitters is not gold” aptly describes the situation. The public’s perception of influencers as having a perfect life often overlooks the difficulties they face. The fame that seems so desirable comes with a high price, including the challenge of managing public expectations and the personal toll it takes.
In conclusion, while becoming an influencer or social media star offers considerable opportunities and rewards, it is important to recognize the underlying difficulties that accompany such fame. The reality of these roles often involves mental health challenges, relationship struggles, and a significant lack of privacy. Therefore, while the prospect of fame may be enticing, one should be aware of the complexities behind closed doors.
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống từ phù hợp từ danh sách dưới đây: celebrity, fame, stardom, scandal, endorsement, paparazzi, autograph, idol, fan club, controversy, spotlight, public figure, role model, tabloid, notoriety, appearance, privacy, red carpet, entourage, fan meeting, superstardom, legacy, media attention, celebrity worship syndrome, VIP treatment, obsession, gossip columns.
- _______ refers to the widespread recognition and attention received by a famous person or figure.
- A _______ is a person who has achieved significant fame and is admired by many people.
- The _______ is a situation where a famous person’s private life becomes the focus of public interest and media coverage.
- _______ involves a lot of public and media interest in a person’s life and actions.
- _______ is often sought by celebrities to promote products or services through their image and reputation.
- A _______ is a place where fans gather to celebrate and interact with their favorite celebrities.
- _______ describes the intense and sometimes excessive admiration or infatuation fans might have for celebrities.
- The _______ that a celebrity receives often includes special treatment and access to exclusive events.
- The _______ provides fans with an opportunity to get signatures from their favorite celebrities.
- _______ involves the exaggerated and often sensationalized reporting of a celebrity’s life by certain media outlets.
- _______ is the practice of following and taking photographs of celebrities without their consent.
- A _______ is a notable figure who is admired and looked up to for their achievements and character.
Đáp án:
- Fame
- Celebrity
- Scandal
- Media attention
- Endorsement
- Fan club
- Celebrity worship syndrome
- VIP treatment
- Autograph
- Tabloid
- Paparazzi
- Role model
Xem thêm: Tìm hiểu bộ 50+ từ vựng IELTS chủ đề Air pollution (Ô nhiễm không khí)
Tạm kết
Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 100+ từ vựng chủ đề Celebrities thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.
Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!