fbpx

Khám phá bộ từ vựng và lời chúc chủ đề Giáng sinh ý nghĩa nhất

Lễ Giáng sinh hay Noel, Christmas là dịp lễ rất quan trọng ở nhiều quốc gia trên thế giới , đặc biệt đối với các quốc gia phương Tây. Hãy cùng The IELT Workshop tổng hợp những từ vựng chủ đề giáng sinh thông dụng và lời chúc ý nghĩa trong ngày lễ đặc biệt này qua bài viết dưới đây nhé.

1. Từ vựng Giáng sinh

1.1. Từ vựng về ngày Giáng Sinh

Từ vựng về ngày Giáng Sinh
  • Christmas /ˈkrɪsməs/ : lễ Giáng Sinh 
  • Winter (ˈwɪnt̬ɚ): mùa đông
  • Santa Claus /ˈsænt̬ə klɑːz/ hay Father Christmas /fɑːðə ˈkrɪsməs 
  • Santa/ˈsæntə/, Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/: ông già Noel. 
  • Reindeer /ˈreɪndɪr/: con tuần lộc
  • Santa sack /ˈsæntə sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Gift/ Present (ɡɪft) /(ˈprezənt): quà tặng
  • Sled/ Sleigh /sled) / (sleɪ): xe trượt tuyết
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Snowman /’snoumən/: người tuyết
  • Fireplace /’faɪə.pleɪs/ : lò sưởi
  • Scarf /skɑ:rf/ : khăn quàng
  • A carol/ˈkærəl/: một bài hát thánh ca hoặc bài hát bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
  • A White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/: tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Celebrate/ˈseləbreit/: Lễ kỷ niệm
  • Occasion/əˈkeiʒən/: Dịp đặc biệt
  • Greetings/ˈɡriː.tɪŋ/: Lời chúc mừng
  • Ceremony/ˈserəməni/: Nghi lễ
  • Ritual/ˈritʃuəl/: Nghi thức
  • Holy/’houli/: Thần thánh
  • Miracle/’mirəkl/: Phép màu

1.2. Từ vựng về đồ ăn truyền thống Giáng sinh

  • Turkey /ˈtɜːki/: gà Tây
  • Gingerbread man /ˈdʒɪndʒəbred mæn/: bánh quy gừng hình người
  • Candy cane /ˈkændi keɪn/: cây kẹp hình gậy (nhiều màu sắc)
  • A pudding/ˈpʊdɪŋ/: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
  • Eggnog /ˈeɡ.nɑːɡ/: đây là đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh. Đồ uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
  • Hot chocolate / hɒt ˈtʃɒklət/ : socola nóng
  • Cookie / ˈkʊki/ : bánh quy
  • Yule log /ˈjuːl ˌlɑːɡ/: bánh hình khúc cây
  • Marzipan/ˈmaːrzəpӕn/: Bánh hạnh nhân
  • Mulled wine/ˌmʌld ˈwaɪn/:  Rượu vang nóng

`1.3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng Sinh

Từ vựng về đồ trang trí Giáng Sinh
  • Ornament /’ɔ:nəmənt/: vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
  • Christmas card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːrd/: thiệp Giáng sinh
  • Christmas stocking /krɪsməs ˈstɑːkɪŋ/: tất Giáng sinh 
  • Christmas tree /ˈkrɪsməs tri:/ hoặc Pine (paɪn): cây thông Noel. 
  • Spruce /spruːs/: cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
  • Bauble/ˈbɔːbl/ quả châu
  • Icicle /’aɪ.sɪ.kl̩/: cột băng, trụ băng
  • Candle /’kæn.dl̩/: nến
  • Fairy lights /ˈ fer.i ˌlaɪts/ : đèn nháy
  • Bell /bel/: chuông
  • Mitten /ˈmɪt.ən/: gang tay
  • Package/ˈpӕkidʒ/: Bưu kiện
  • Star /staː/: Ngôi sao
  • Wreath /riθ/: vòng hoa Giáng sinh
  • Mistletoe /ˈmɪsəltoʊ/: cây tầm gửi
  • Snowflake /’snəʊ.fleɪk/: bông tuyết
  • Card /kɑ:rd/ : thiệp chúc mừng
  • Tinsel /’tɪn.səl/: dây kim tuyến
  • Ribbon /’rɪb.ən/: dây ruy băng
  • Curling ribbon: ruy băng xoắn
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.toʊ/: cây tầm gửi
  • Firewood/’faɪə.wʊd/ Cây củi
  • Bough/bau/: Cành cây
  • Log/loɡ/: Khúc củi

2. Một số cách diễn đạt về chủ đề Giáng sinh

  • To celebrate the day: đón mừng

I am Catholic, so at Christmas, I always go to church with my family at midnight to celebrate the day with other believers. The family gathered to celebrate Christmas. (Tôi là người Công giáo, vì vậy vào Giáng sinh, tôi luôn đến nhà thờ với gia đình vào lúc nửa đêm để đón mừng ngày cùng các tín đồ khác.)

  • To capture the moment: Bắt trọn khoảnh khắc

Sam captured the moment with an unforgettable emotion with your family at Christmas. (Sam đã bắt trọn khoảnh khắc với cảm xúc không thể quên cùng với gia đình cô ấy tại bữa tiệc Giáng sinh.)

  • Family reunion: Đoàn tụ gia đình
  • Spend my quality time: Dành thời gian chất lượng

To my mind, this is not only the time for family reunions, it is also a day when I spend my quality time with people I love. (Theo suy nghĩ của tôi, đây không chỉ là thời gian đoàn tụ gia đình mà còn là ngày tôi dành thời gian chất lượng cho những người tôi yêu thương)

  • The More the Merrier: càng đông càng vui

I asked Mary if I could invite my best friends to my family Christmas party and my mother said that the more the merrier. (Tôi đã hỏi mẹ tôi rằng tôi có thể mời bạn thân đến bữa tiệc Giáng sinh của gia đình tôi không và mẹ tôi đã nói Càng đông càng vui)

  • Eat, drink and be merry: tận hưởng với những món ăn và đồ uống ngon

Welcome to our party. Let’s eat, drink and be merry. (Chào đón đến đến với bữa tiệc của chúng tôi. Hãy tận hưởng với những món ăn và đồ uống ngon nhé.)

  • Trim the tree: trang trí cây thông

It was a long-term tradition for the whole family to trim the tree together at Christmas. (Đó là một truyền thống lâu đời để cả gia đình trang trí cây thông cùng nhau vào Giáng sinh.)

  • To raise a glass or two: Nâng ly chúc mừng

On Christmas Eve we should raise a glass and wish ourselves happiness and peace. (Vào trước trước đêm Giáng sinh, chúng tôi nâng ly chúc mừng và chúc nhau hạnh phúc và bình an.)

  • To tighten the bond: Thắt chặt mối liên kết

Celebrating a Christmas Party with loved one is a way to tighten the bond. (Tổ chức một bữa tiệc GIáng sinh với người thân yêu là một cách cách để thắt chặt mối liên kết)

3. Những câu chúc Giáng Sinh ý nghĩa bằng tiếng Anh

từ vựng chủ đề giáng sinh

Wishes you, a merry, warm, and happy Christmas with your loved one.

(Chúc bạn một mùa Giáng sinh an lành, ấm áp và hạnh phúc bên người thân yêu.)

Happy Holidays! I hope all of your Christmas wishes come true.

(Chúc Giáng sinh vui vẻ! Tôi hy vọng tất cả những điều ước Giáng sinh của bạn đều trở thành sự thật)

We believe that Santa Claus will help you fulfill your wishes. Merry Christmas with family and relatives.

(Chúng tôi tin rằng ông già Noel sẽ giúp bạn thực hiện được những mong muốn của cậu. Giáng sinh an lành bên gia đình và người thân nhé.)

Enjoy this vacation with your family. I hope you will have a lot of fun and success. Merry Christmas!

(Hãy tận hưởng kỳ nghỉ này với gia đình của bạn. Hy vọng bạn sẽ có nhiều niềm vui và thành công. Giáng sinh vui vẻ!)

There is no better time for friends and family to come together such as Christmas. May the true meaning of this season fill our hearts, and that is, to appreciate the love given to us by not taking it for granted.

(Không có thời gian nào tốt hơn để bạn bè và gia đình đến với nhau như Giáng sinh. Cầu mong ý nghĩa thực sự của mùa này sẽ lấp đầy trái tim của chúng ta, đó là biết trân trọng tình yêu được trao cho chúng ta bằng cách không coi đó là điều hiển nhiên.)

The true meaning of Christmas is giving and sharing the love and reaching out to those who have touched our lives. It is a time to count our blessings and be grateful for them. You have touched my life in so many ways, and I thank you for being a wonderful friend. I wish you the best of Christmas.

(Ý nghĩa thực sự của Lễ Giáng Sinh là ban phát và chia sẻ tình yêu thương và tìm đến những người đã ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta. Đó là thời gian để đếm các phước lành của chúng ta và biết ơn các phước lành đó. Bạn đã chạm vào cuộc sống của tôi theo nhiều cách, và tôi cảm ơn bạn đã là một người bạn tuyệt vời. Tôi chúc bạn những điều tốt đẹp nhất của Giáng sinh.)

It seems that Christmas time is here once again, and it is time again to bring in the New Year. We wish the merriest of Christmas to you and your loved ones, and we wish you happiness and prosperity in the year ahead. 

(Một mùa Giáng sinh lại về và một năm mới sắp đến. Chúng tôi gởi đến bạn và những người thân yêu lời chúc Giáng Sinh lành, và chúc bạn một năm mới hạnh phúc, thịnh vượng.)

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những từ vựng về chủ đề Giáng sinh rất bổ ích và những lời chúc rất ý nghĩa trong dịp lễ quan trọng này, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình tìm hiểu về ngày lễ vào dịp cuối năm này. Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện nhé.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo