fbpx

100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Có lẽ, từ vựng chủ đề Relationship không còn quá xa lạ với dân IELTS nhưng bạn đã thật sự hiểu và sử dụng được từ vựng cho chủ đề này một cách chính xác và đa dạng nhất chưa? Nếu chưa hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu những từ vựng chủ đề Mối quan hệ ( Relationship) này nhé.

1. Phân loại từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất

Chủ đề mối quan hệ  (Relationships) là một trong các chủ đề rất gần gũi và đa dạng từ gia đình, bạn bè, hôn nhân đến công việc. 

1.2 Từ vựng chủ đề mối quan hệ trong gia đình (Family Relationships)

Từ vựng về các thành viên trong gia đình

  • Father (Dad/ Daddy) /ˈfɑːðə(r)/: Ba
  • Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðə(r)/: Mẹ
  • Son /sʌn/: Con trai
  • Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
  • Parent /ˈpeərənt/: Ba mẹ
  • Child /tʃaɪld/: Con cái (Số nhiều là Children: những đứa con)
  • Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • Wife /waɪf/: Vợ
  • Brother /ˈbɒðə(r)/: Anh/Em trai
  • Sister /ˈsɪstə(r)/: Chị/Em gái
  • Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/ cậu/ bác trai
  • Aunt /ɑːnt/: Cô/ dì/ bác gái
  • Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
  • Niece /niːs/: Cháu gái
  • Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ
  • Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà (nội hoặc ngoại)
  • Grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông (nội hoặc ngoại)
  • Grandparents /ˈɡrænpeərənt/: Nói chung cho ông bà
  • Boyfriend /ˈbɔɪfrend/: Bạn trai
  • Girlfriend /ˈɡɜːlfrend/: Bạn gái
  • Partner /ˈpɑːtnə(r)/: Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái  (ngoài ra còn chỉ đối tác, mối quan hệ hợp tác)
  • Godfather /ˈɡɒdfɑːðə(r)/: Bố đỡ đầu
  • Godmother /ˈɡɒdmʌðə(r)/: Mẹ đỡ đầu
  • Godson /ˈɡɒdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • Goddaughter /ˈɡɒd dɔːtə(r)/: Con gái đỡ đầu
  • Stepfather /ˈstepfɑːðə(r)/: Dượng
  • Stepmother /ˈstepmʌðə(r)/: Mẹ kế
  • Half – sister /ˈhɑːf sɪstə(r)/: Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  • Half – brother /ˈhɑːf brʌðə(r)/: Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha
  • Mother – in – law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/ vợ
  • Father – in – law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/:  Bố chồng/ vợ
  • Son – in – law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • Daughter – in – law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Chị/ em dâu
  • Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/:  Anh/ Em rể
từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất - Family Relationships
Từ Vựng chủ đề Mối Quan Hệ Trong Gia Đình (Family Relationships)

Từ vựng phổ biến về các kiểu gia đình

Dưới đây là các loại gia đình trong tiếng Anh:

  • Nuclear family  /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có 2 thế hệ là ba mẹ và con)
  • Extended family  /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình (gia đình có nhiều thế hệ)
  • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
  • Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một
  • Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
  • Loving family or close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
  • Broken home: gia đình tan vỡ
  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)

1.2 Từ vựng chủ đề mối quan hệ bạn bè (Friendship)

Từ vựng chỉ các loại bạn bè

  • Pal: bạn thông thường
  • Mate: chỉ bạn nói chung (thường dùng trong tiếng Anh Anh)
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Chum: bạn thân, người chung phòng
  • A circle of friends: Một nhóm bạn
  • Close friend: người bạn tốt
  • Best friend: bạn thân nhất
  • New friend: bạn mới
  • Old friend: bạn cũ
  • Pen-friend: bạn qua thư 
  • Girlfriend/ Boyfriend: Bạn gái/ Bạn trai
  • Childhood friend: bạn thời thơ ấu
  • Fair-weather friend: bạn phù phiếm
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Teammate: đồng đội
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  • Flatmate: bạn cùng phòng trọ
  • Acquaintance: người quen
  • Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  • Partner: cộng sự, đối tác, cộng tác
  • Ally: đồng minh
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất - Friendship
Từ Vựng chủ đề Mối Quan Hệ Bạn Bè (Friendship)

Các tính từ thường dùng để miêu tả trong chủ đề mối quan hệ tình bạn

  • Funny: hài hước
  • Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  • Forgiving: khoan dung, vị tha
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Loyal: trung thành
  • Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  • Loving: thương mến, thương yêu
  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  • Dependable/ reliable: đáng tin cậy
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Unique: độc đáo, duy nhất
  • Similar: giống nhau
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Sweet: ngọt ngào
  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  • Special: đặc biệt
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Caring: chu đáo

1.3 Từ vựng chủ đề mối quan hệ tình yêu và hôn nhân (Romantic Relationships and Marriage)

Các từ vựng chủ đề mối quan hệ trong tình yêu

  • Crush: cảm tình, mến
  • Infatuation: say đắm
  • Dating: hẹn hò
  • Relationship: mối quan hệ
  • Engagement: đính hôn
  • Marriage: hôn nhân
từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất - Romantic Relationships and Marriage
Từ Vựng chủ đề Mối Quan Hệ Tình Yêu Và Hôn Nhân (Romantic Relationships and Marriage)

Các từ vựng chủ đề mối quan hệ hôn nhân

  • spouse: vợ, chồng
  • widow: góa chồng
  • widower: góa vợ
  • wife: vợ
  • womanizer: lăng nhăng
  • adultery: ngoại tình
  • best man: người đàn ông tốt
  • bride: cô dâu
  • fiance: phụ rể
  • fiancee: Phụ dâu
  • groom: chú rể
  • husband: chồng
  • lover: người yêu
  • maid of honor: cô phù dâu
  • mistress: tình nhân
  • newly wed: mới cưới
  • single: độc thân

1.4 Từ vựng chủ đề mối quan hệ trong công việc (Work Relationships)

Các loại từ vựng chủ đề mối quan hệ công việc

  • Colleague/ Coworker/ Workmate: Đồng nghiệp
  • Client/ Customer: Khách hàng
  • Business partner: Đối tác
  • Boss: Sếp
  • Staff/ Employee: Nhân viên
  • Employer: Người sử dụng lao động
  • Mentor: Người hướng dẫn
  • Subordinate: Cấp dưới
từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất - Work Relationships
Từ Vựng chủ đề Mối Quan Hệ Trong Công Việc (Work Relationships)

Các hành động và cảm xúc trong công việc

  • Collaborate: Hợp tác
  • Teamwwork: Làm việc nhóm
  • Leadership: Lãnh đạo
  • Workplace Culture: Văn hóa làm việc
  • Networking: Mạng lưới
  • Compete with: Cạnh tranh với
  • Supervise: Giám sát
  • Motivate: Động viên
  • Respect: Tôn trọng
  • Conflict: Xung đột
  • Synergy: Sự hợp lực
  • Hierarchy: Hệ thống phân cấp
  • Delegation: Sự phân công công việc

Xem thêm: Trọn bộ 12+ Relationships Phrasal verbs thường gặp

2. Một số cụm từ vựng chủ đề Relationship thông dụng

  • To propose: Ngỏ lời cầu hôn
  • To tie the knot: Kết hôn
  • To chat up: Tán tỉnh
  • To be infatuated with : Mê mẩn ai đó
  • To befriend : Kết bạn với ai đó
  • To fall for someone at first glance : Yêu ai đó ngay từ cái nhìn đầu tiên
  • To get along quickly : Nhanh chóng trở thành bạn
  • To know someone for ages: Biết ai đó từ lâu
  • To start a family : Lập gia đình
  • To vie with : Cạnh tranh với ai đó
  • To connect with: Có liên quan đến
  • To spend time with : Đi chơi với ai đó
  • To get along well with : Hòa hợp với ai đó
  • To lose contact with: Mất liên lạc với ai đó

Ví dụ:

  • Linda and Ken tied the knot after many years of knowing each other. (Linda và Ken kết hôn sau nhiều năm quen biết nhau.)
  • I fell for him at first glance. (Tôi phải lòng anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
  • I have lost contact with Ken since he switched schools. (Tôi đã mất liên lạc với Ken kể từ khi anh ấy chuyển trường.)

3. Ứng dụng vào IELTS Speaking

Part 2: Describe a friend you have known for a long time. You should say:

Who this friend is

How you met

What kinds of things you do together

Explain why you like this friend

Sample Answer:

“I would like to talk about my best friend, John. We met in high school, during a group project. Over the years, we have shared countless experiences and supported each other through various challenges. John is someone I can confide in, and his unwavering support means a lot to me. We often hang out, watch movies, and discuss our future plans. What I appreciate most about John is his honesty and the positive energy he brings into my life.”

Giải thích cụm từ:

  • best friend (n): Bạn thân nhất 
  • share countless experiences: chia sẻ vô số kinh nghiệm
  • support each other through various challenges: sự hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn
  • unwavering support (noun phrase): sự hỗ trợ không ngừng nghỉ và đáng tin cậy
  • hang out (v):các hoạt động thư giãn và giải trí 

4. Ứng dụng vào IELTS Writing

Task 2: Some people believe that family relationships are more important than friendships. To what extent do you agree or disagree?

Sample Answer:

The debate over whether family relationships hold more importance than friendships is complex, as both types of relationships play vital roles in our lives. While some argue that family connections are paramount, others contend that friendships are equally, if not more, crucial. 

Family relationships are foundational and provide the initial environment where one learns values, ethics, and social norms. Families offer unconditional love and support, which are critical during early development and times of crisis. For example, parents and siblings are typically the first sources of emotional and financial support, offering a safety net that is reliable and consistent. This sense of security and belonging is indispensable and often irreplaceable.

On the other hand, friendships are formed through shared interests, experiences, and mutual understanding. Unlike family relationships, friendships are chosen, which can make them uniquely fulfilling. Friends provide companionship, a sense of belonging, and a platform for personal growth. In many cases, friends become the primary support system, especially during adolescence and adulthood. They offer diverse perspectives and can be more relatable, as they are often in similar life stages or face similar challenges.

In conclusion, while family relationships are undeniably important due to their foundational nature and unconditional support, friendships play an equally significant role by providing companionship, personal growth, and a sense of community.

Giải thích cụm từ:

  • family relationships (noun phrase): Quan hệ gia đình
  • family connections (noun phrase): Kết nối gia đình.
  • unconditional love and support: Tình yêu và sự hỗ trợ vô điều kiện
  • emotional and financial support: Hỗ trợ về mặt tình cảm và tài chính
  • safety net (noun phrase): Mạng lưới an toàn
  • sense of security and belonging: Cảm giác an toàn và thuộc về
  • friendships (n): Tình bạn
  • personal growth (noun phrase): Sự phát triển cá nhân.
  • primary support system (noun phrase): Hệ thống hỗ trợ chính

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp (Jobs) trong tiếng Anh

Tạm kết

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn trọn bộ 100+ từ vựng chủ đề Relationship thường gặp nhất trong tiếng Anh. Hi vọng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo