IELTS Writing Task 1 là một phần thi quan trọng yêu cầu thí sinh miêu tả và phân tích một số biểu đồ, biểu đồ tròn, bản đồ hay sơ đồ. Thí sinh sẽ phải sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả một cách chính xác, súc tích và đầy đủ để truyền đạt thông tin cho người đọc. Dưới đây, The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng miêu tả xu hướng IELTS Writing Task 1 thông dụng nhất.
1. Từ vựng miêu tả xu hướng TĂNG/TĂNG MẠNH trong IELTS Writing Task 1
Để bài viết Task 1 của bạn không bị nhàm chán và thể hiện được vốn từ vựng phong phú, việc luân phiên sử dụng các từ vựng miêu tả xu hướng IELTS Writing Task 1 là vô cùng quan trọng.
1.1. Xu hướng TĂNG (Mức độ vừa phải, thông thường)
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun)/Cụm danh từ | Ví dụ |
To rise (rose, risen) | A rise | The number of international students rose to 20,000 in 2018. (Số lượng sinh viên quốc tế đã tăng lên 20,000 vào năm 2018.) |
To increase (increased) | An increase | There was a gradual increase in the consumption of coffee. (Đã có một sự tăng dần trong lượng tiêu thụ cà phê.) |
To go up (went up, gone up) | The price of electricity went up by 5% last year. (Giá điện đã tăng lên 5% vào năm ngoái.) | |
To grow (grew, grown) | A growth | The country’s economy grew steadily over the decade. (Nền kinh tế của đất nước đã tăng trưởng đều đặn trong suốt thập kỷ.) |
To climb (climbed) | A climb | The figure for car sales climbed to a new high of 50,000 units. (Số liệu bán xe hơi đã leo lên mức cao mới là 50,000 chiếc.) |
Show an upward trend Show an upturn | Overall, the data showed an upward trend. (Nhìn chung, dữ liệu đã cho thấy một xu hướng tăng.) After a brief fall, the market showed an upturn. (Sau một sự sụt giảm ngắn, thị trường đã cho thấy một sự phục hồi đi lên.) |
1.2. Xu hướng TĂNG MẠNH (Mức độ nhanh, đột ngột, đáng kể)
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) / Cụm danh từ | Ví dụ |
To surge (surged) | A surge / An upsurge | There was a sudden surge in online orders during the lockdown. (Đã có một sự tăng vọt đột ngột trong các đơn đặt hàng trực tuyến trong thời gian phong tỏa.) |
To shoot up (shot up) To soar (soared) To rocket (rocketed) | The price of the property shot up after the new subway line was announced. (Giá của bất động sản đã tăng vọt sau khi tuyến tàu điện ngầm mới được công bố.) | |
To jump (jumped) | A jump | The company’s profits made a dramatic jump in the final quarter. (Lợi nhuận của công ty đã có một bước nhảy ngoạn mục vào quý cuối cùng.) |
To leap (leapt/leaped) | A leap | The number of mobile phone users leapt from 2 billion to 5 billion in just a few years. (Số lượng người dùng điện thoại di động đã tăng vọt từ 2 tỷ lên 5 tỷ chỉ trong vài năm.) |
To boom (boomed) | A boom | The tourism industry experienced a boom between 2010 and 2015. (Ngành du lịch đã trải qua một thời kỳ bùng nổ trong khoảng thời gian từ 2010 đến 2015.) |
To bounce back (bounced) | A bounce | After hitting a low in April, sales bounced back strongly in May. (Sau khi chạm đáy vào tháng 4, doanh số đã hồi phục mạnh mẽ vào tháng 5.) |
An improvement | There was a significant improvement in the literacy rate. (Đã có một sự cải thiện đáng kể trong tỷ lệ biết chữ.) |
2. Từ vựng miêu tả xu hướng GIẢM/GIẢM MẠNH trong IELTS Writing Task 1
Để mô tả sự sụt giảm của số liệu một cách linh hoạt và chính xác, bạn có thể sử dụng những từ vựng miêu tả xu hướng IELTS Writing Task 1 dưới đây:
2.3. Xu hướng GIẢM (Mức độ vừa phải, thông thường)
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) / Cụm danh từ | Ví dụ |
To decrease (decreased) | A decrease | The amount of money spent on books decreased from 40% to 25%. (Lượng tiền chi cho sách đã giảm từ 40% xuống 25%.) |
To fall (fell, fallen) | A fall | There was a slight fall in the number of visitors in autumn. (Đã có một sự sụt giảm nhẹ về số lượng khách tham quan vào mùa thu.) |
To decline (declined) | A decline | The birth rate in the country declined gradually over 50 years. (Tỷ lệ sinh ở quốc gia này đã suy giảm dần dần trong 50 năm.) |
To drop (dropped) | A drop | After 2010, the figure for oil consumption experienced a noticeable drop. (Sau năm 2010, số liệu tiêu thụ dầu đã trải qua một sự sụt giảm đáng chú ý.) |
To reduce (reduced) | A reduction | The company saw a reduction in its workforce. (Công ty đã chứng kiến sự cắt giảm trong lực lượng lao động của mình.) |
To go down (went down, gone down) | A downturn A downward trend | The percentage of people using public transport went down slightly. (Tỷ lệ người sử dụng phương tiện công cộng đã giảm xuống một chút.) |
To slip (slipped) To dip (dipped) | A slip A dip | The temperature dipped to 5 degrees in the morning. (Nhiệt độ đã giảm nhẹ xuống 5 độ vào buổi sáng.) Sales experienced a temporary slip in the second quarter. (Doanh số đã trải qua một sự sụt giảm tạm thời vào quý hai.) |
2. Miêu tả xu hướng GIẢM MẠNH (Mức độ nhanh, đột ngột, đáng kể)
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) / Cụm danh từ | Ví dụ |
To slump (slumped) To crash (crashed) | A slump A crash | The property market experienced a dramatic slump in 2008. (Thị trường bất động sản đã trải qua một sự suy giảm mạnh vào năm 2008.) |
To sink (sank, sunk) | Following the negative press, the company’s share price sank to an all-time low. (Theo sau những tin tức tiêu cực, giá cổ phiếu của công ty đã giảm sâu xuống mức thấp nhất mọi thời đại.) | |
To tumble (tumbled) | A tumble | There was a sharp tumble in the export figures for that year. <br> (Đã có một sự sụt giảm mạnh trong số liệu xuất khẩu của năm đó.) |
To plunge (plunged) | A plunge | The number of new car registrations plunged during the economic recession. (Số lượng đăng ký xe ô tô mới đã lao dốc trong suốt cuộc suy thoái kinh tế.) |
3. Từ vựng miêu tả xu hướng IELTS Writing Task 1 LÊN XUỐNG THẤT THƯỜNG
Khi một đường biểu đồ không đi theo một xu hướng tăng hay giảm rõ rệt mà thay đổi liên tục, việc sử dụng các từ vựng IELTS Writing Task 1 dưới đây sẽ giúp bạn mô tả chính xác và hiệu quả.
Động từ (Verb) | Danh từ (Noun)/ Cụm danh từ | Ví dụ |
To fluctuate (fluctuated) | A fluctuation/ fluctuations | The price of oil fluctuated wildly between $50 and $80 per barrel throughout the year. (Giá dầu đã dao động mạnh trong khoảng từ 50 đến 80 đô la một thùng trong suốt cả năm.) The graph shows significant fluctuations in the number of visitors to the museum. (Biểu đồ cho thấy những sự biến động đáng kể trong số lượng khách tham quan bảo tàng.) |
To oscillate (oscillated) | Oscillations | The exchange rate oscillated around a central point of 23,000 VND per USD. (Tỷ giá hối đoái đã biến động qua lại quanh một điểm trung tâm là 23,000 VNĐ mỗi USD.) There were regular seasonal oscillations in the sales figures. (Đã có những sự biến động theo mùa đều đặn trong số liệu bán hàng.) |
Wave | Waves | The unemployment rate did not follow a clear trend but instead moved in waves of peaks and troughs. (Tỷ lệ thất nghiệp không theo một xu hướng rõ ràng mà thay vào đó di chuyển theo những làn sóng đỉnh và đáy.) |
Xem thêm: Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
4. Từ vựng miêu tả xu hướng ỔN ĐỊNH trong IELTS Writing Task 1
Khi một đường biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 đi ngang hoặc ít thay đổi, việc sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác và mang tính học thuật.
Động từ (Verb)/Cụm động từ | Danh từ (Noun)/Cụm danh từ | Ví dụ |
To stayremain unchanged | No change | The proportion of the budget spent on food remained unchanged at 25% for three years. (Tỷ lệ ngân sách chi cho thực phẩm giữ nguyên không đổi ở mức 25% trong ba năm.) |
To stay remain keep constant stable steady | A period of stability | After 2010, the figure remained stable until the end of the period. (Sau năm 2010, số liệu duy trì ổn định cho đến cuối giai đoạn.) |
To level off To level out To flatten out | A leveling off out A plateau | After a sharp increase, sales levelled off in the final quarter.(Sau một sự tăng mạnh, doanh số đã chững lại và đi vào ổn định vào quý cuối cùng.) |
To stagnate (stagnated) (thường mang nghĩa tiêu cực, trì trệ) | Stagnation | Investment in new technology stagnated for most of the decade. (Đầu tư vào công nghệ mới đã trì trệ trong phần lớn thập kỷ.) |
5. Từ vựng miêu tả mức CAO NHẤT & THẤP NHẤT trong IELTS Writing Task 1
Đây là những từ vựng miêu tả xu hướng IELTS Writing Task 1 “ăn điểm” giúp bạn chỉ ra các điểm dữ liệu nổi bật nhất trên biểu đồ.
Chức năng | Động từ (Verb)/Cụm động từ | Danh từ (Noun)/Cụm danh từ | Ví dụ |
Mức CAO NHẤT (Đỉnh) | To peak at To reach a peak of To hit/reach the highest point of To climax at (ít phổ biến hơn) | A peak of The highest point of | The number of tourists peaked at 50,000 in August. (Số lượng khách du lịch đạt đỉnh ở mức 50,000 vào tháng Tám.) The company’s profit reached its highest point in 2020, with a figure of $10 million. (Lợi nhuận của công ty đạt điểm cao nhất vào năm 2020, với con số 10 triệu đô la.) |
Mức THẤP NHẤT (Đáy) | To reach a bottom To hit/reach the lowest point of To fall to a low of To sink to a trough of | A low point of A trough of | Sales hit the lowest point in January, at only 500 units. (Doanh số chạm điểm thấp nhất vào tháng Một, chỉ với 500 chiếc.) The temperature sank to a trough of -10 degrees Celsius during the night. (Nhiệt độ đã chạm đáy ở mức -10 độ C trong đêm.) |
7. Các trạng từ và tính từ Writing Task 1 chỉ TỐC ĐỘ THAY ĐỔI
Việc trang bị các từ vựng Writing Task 1 miêu tả xu hướng cũng là cách giúp bạn dễ dàng áp dụng phương pháp Paraphrase, từ đó nâng cao điểm phần thi Writing của mình.
Mức độ thay đổi | Trạng từ (Adv) | Tính từ (Adj) |
Mạnh/Đột ngột/Rất lớn | Dramatically Sharply Enormously Steeply Substantially Considerably Significantly Rapidly | Dramatic Sharp Enormous Steep Substantial Considerable Significant Rapid |
Vừa phải/Đều đặn/Từ từ | Moderately Gradually Steadily | Moderate Gradual Steady |
Nhẹ/Không đáng kể/Chậm | Slightly Marginally Minimally | Slight Marginal Minimal |
Ví dụ:
- The amount of plastic waste produced by the city has decreased dramatically following the implementation of a recycling program. (Lượng rác thải nhựa được sản xuất bởi thành phố đã giảm đáng kể sau khi thực hiện chương trình tái chế.)
- The rate of deforestation in the Amazon rainforest is rapidly accelerating, posing a serious threat to the environment. (Tốc độ phá rừng ở rừng mưa Amazon đang tăng nhanh chóng, đe dọa nghiêm trọng đến môi trường.)
- The number of job openings in the IT industry increased marginally, by only 2%, compared to the previous year. (Số lượng cơ hội việc làm trong ngành công nghệ thông tin tăng nhẹ, chỉ tăng 2% so với năm trước.)
- This figure rose steadily over the next decade, reaching a peak of 75% in 2000. (Con số này tăng ổn định trong thập kỷ tiếp theo, đạt đỉnh điểm là 75% vào năm 2000.)
- The number of international students increased considerably again after that, reaching almost 40,000 in 2020. (Số lượng sinh viên quốc tế đã tăng đáng kể trở lại sau đó, đạt gần 40.000 vào năm 2020.)
Xem thêm:
- Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing
- Những cấu trúc câu “ghi điểm” trong IELTS Writing Task 1
Tạm kết
Trên đây là những từ vựng quan trọng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1 mà các bạn nhớ nhé. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn tích lũy thêm nhiều từ vựng giúp cho việc luyện thi IELTS và sẵn sàng chinh phục bài thi sắp tới. Bạn có thể tham khảo Hướng dẫn cách viết cho các dạng bài IELTS Writing Task 1.
Để học và thực hành luyện viết chuyên sâu IELTS Writing về các cấu trúc câu, cũng như các dạng bài trong IELTS Writing, bạn có thể tham khảo khóa học Senior 6.5+ của The IELTS Workshop.
