Việc phát âm đúng và chuẩn theo phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA là điều cần thiết. Để có thể phát âm chuẩn, bạn cần phân biệt được âm vô thanh và âm hữu thanh. Vậy bạn đã biết cách đọc của hai âm này như thế nào hay chưa? Nếu còn đang băn khoăn hãy cùng The IELTS Workshop giải đáp qua bài viết dưới đây nhé!
1. Âm vô thanh (Voiceless sounds)
1.1. Khái niệm về Âm vô thanh
Âm vô thanh (Voiceless sounds) là những âm do thanh quản phát ra sẽ không tạo độ rung. Nó sẽ tạo ra tiếng xì hoặc tiếng bật hay các hơi gió bởi âm không tạo từ thanh quản mà nó được hình thành từ luồng không khí trong khoang miệng.
Theo bảng phiên âm tiếng anh chuẩn quốc tế IPA, âm vô thanh bao gồm 9 âm.
Các âm vô thanh gồm: /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/.
1.2. Hướng dẫn cách đọc âm vô thanh
Sau đây là hướng dẫn các đọc các âm vô thanh trong tiếng Anh, cùng ví dụ cụ thể:
Âm vô thanh | Cách đọc | Từ ví dụ |
---|---|---|
/p/ | Chặn luồng khí bằng hai môi, sau đó bật mạnh luồng khí ra (giống âm /p/ tiếng Việt). | pen, map, paper |
/k/ | Dùng phần sau của lưỡi chạm ngạc mềm, bật mạnh luồng khí (giống /k/ tiếng Việt nhưng mạnh hơn). | cat, cake, kick |
/f/ | Hàm trên chạm nhẹ môi dưới, đẩy khí ra (giống /ph/ tiếng Việt). | fish, fun, coffee |
/t/ | Đầu lưỡi đặt dưới nướu, răng khít chặt, bật hơi mạnh ra (giống /t/ tiếng Việt). | top, tea, time |
/s/ | Đặt nhẹ lưỡi lên lợi hàm trên, luồng khí thoát giữa mặt lưỡi và lợi. | see, sun, class |
/θ/ | Đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng, khí thoát ra, thanh quản không rung. | think, thank, bath |
/ʃ/ | Môi chu tròn, hướng ra trước, nâng phần trước lưỡi chạm lợi hàm trên. | she, shop, fish |
/tʃ/ | Giống /ch/ tiếng Việt nhưng môi chu tròn, lưỡi đặt thẳng, khí thoát trên bề mặt lưỡi. | chat, chicken, watch |
/h/ | Thanh quản không rung, môi hé nửa, lưỡi hạ thấp để khí thoát ra (giống /h/ tiếng Việt). | hat, hot, hello |
2. Âm hữu thanh (Voiced sounds)
2.1. Khái niệm về Âm hữu thanh
Âm hữu thanh (Voiced sounds) là những âm làm rung thanh quản khi phát ra. Bạn có thể cảm nhận độ rung bằng cách đặt tay sờ lên vùng thanh quản của mình để kiểm tra.
Âm hữu thanh sẽ được chia làm 3 nhóm chính sau đây:
- Các nhóm nguyên âm sẽ bao gồm: / i /. / i: /; / e /. / æ /; / ɔ /, / ɔ: /, / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ /, / ə: /.
- Nhóm các âm mũi: / m /, / n /, / ŋ /.
- Một số các âm khác: /r/, /l/, /w/, /j/, /b/, /g/, /v/, /d/, /z/, /ð/, /ʒ/, /dʒ/.
2.2. Hướng dẫn cách đọc âm hữu thanh
Sau đây là cách đọc chi tiết một số các âm hữu thanh chính xác:
Âm hữu thanh | Cách đọc | Từ ví dụ |
---|---|---|
/b/ | Giống âm /b/ tiếng Việt. Bặm hai môi chặn luồng khí, rồi bật mạnh ra. | bat, job, baby |
/d/ | Giống /d/ tiếng Việt nhưng bật mạnh hơn. Đặt đầu lưỡi dưới nướu, chạm răng cửa dưới, bật khí ra. | dog, day, bed |
/dʒ/ | Giống âm vô thanh /tʃ/ nhưng rung dây thanh. Môi chu tròn, lưỡi chạm hàm dưới, khí thoát trên bề mặt lưỡi. | jam, juice, bridge |
/g/ | Giống /g/ tiếng Việt. Nâng phần sau lưỡi chạm ngạc mềm, bật khí mạnh. | go, green, bag |
/v/ | Giống /v/ tiếng Việt. Hàm trên chạm nhẹ môi dưới, để khí rung thanh quản. | van, love, move |
/ð/ | Đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng, luồng khí thoát ra giữa lưỡi và răng, thanh quản rung. | this, that, mother |
/z/ | Nâng nhẹ lưỡi chạm hàm trên, ngạc mềm nâng, khí thoát ra làm thanh quản rung. | zoo, lazy, rose |
/ʒ/ | Giống âm /ʃ/ nhưng rung thanh quản. Môi tròn, nâng phần trước lưỡi chạm lợi hàm trên. | measure, vision, genre |
/m/ | Hai môi ngậm lại, khí thoát qua mũi (giống /m/ tiếng Việt). | man, home, summer |
/n/ | Môi hé, đầu lưỡi chạm lợi hàm trên, khí thoát qua mũi (giống /n/ tiếng Việt). | net, nine, dinner |
/ŋ/ | Thanh quản rung, khí thoát ra qua mũi. Phần sau lưỡi nâng lên chạm ngạc mềm. | sing, long, king |
/l/ | Cong đầu lưỡi chạm nhẹ răng hàm trên, thanh quản rung, môi mở rộng. | love, little, bell |
/r/ | Lưỡi cong vào trong, môi hơi chu về trước, khí thoát ra khi lưỡi thả lỏng. | red, around, river |
/w/ | Lưỡi thả lỏng, môi tròn và chu về trước, khí thoát ra tự nhiên. | win, water, window |
/j/ | Giống âm /d/ tiếng Việt nhưng lực mạnh hơn. Nâng lưỡi chạm vòm lợi, cạnh lưỡi tựa vào răng hàm. | yes, yellow, yesterday |
3. Cách phân biệt âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh
Âm vô thanh và âm hữu thanh khác nhau chủ yếu ở độ rung của dây thanh quản khi phát âm.
- Âm hữu thanh (Voiced sounds): Dây thanh rung khi phát âm.
- Âm vô thanh (Voiceless sounds): Dây thanh không rung, luồng hơi thoát ra tự do.
Cách kiểm tra:
- Đặt tay lên cổ họng khi phát âm.
- Nếu cảm thấy rung, đó là âm hữu thanh.
- Nếu không rung, đó là âm vô thanh.
Để dễ hình dung hơn, bạn có thể theo dõi bảng sau:
Tiêu chí | Âm vô thanh (Voiceless) | Âm hữu thanh (Voiced) |
Đặc điểm phát âm | Dây thanh không rung, chỉ có luồng hơi thoát ra. | Dây thanh rung, tạo ra âm thanh rõ. |
Ví dụ phụ âm | /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ | /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/, /dʒ/ |
Cặp tối thiểu (so sánh) | pat /pæt/ – bat /bæt/ (vỗ nhẹ – con dơi) | fine /faɪn/ – vine /vaɪn/ (tốt – cây nho) |
Độ dài nguyên âm đi kèm | Nguyên âm trước âm vô thanh thường ngắn hơn. | Nguyên âm trước âm hữu thanh thường dài hơn. |
Ví dụ từ vựng | cap /kæp/ (mũ lưỡi trai), leaf /liːf/ (lá cây) | cab /kæb/ (xe taxi), leave /liːv/ (rời đi) |
Xem thêm: Nguyên âm và Phụ âm trong tiếng Anh
4. Một số quy tắc phát âm trong tiếng Anh
Với một ngôn ngữ mới, việc đầu tiên bạn học không phải là từ vựng hay ngữ pháp mà là học về cách phát âm. Muốn nói được hay và tốt thì bạn cần phải phát âm chuẩn. Vì thế, ngoài luyện âm vô thanh và âm hữu thanh, bạn cần chú ý các nguyên tắc phát âm sau:
- Các quy tắc và cách phát âm s/es trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
- Bí quyết phát âm Ed trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ
Tạm kết
Trên đây là những điều bạn cần biết về Âm vô thanh và âm hữu thanh và cách phát âm với bảng phiên âm quốc tế tiếng Anh. Hãy chia sẻ nếu thấy bài viết hữu ích nhé!
Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học từ vựng cũng như xóa bỏ mất gốc tiếng Anh, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn giải quyết ngay vấn đề chỉ trong 2 tháng cùng khóa Freshman. Chần chờ gì mà không liên hệ ngay nào bạn nhé!