Other và others là những đại từ và tính từ thường xuyên gây nhầm lẫn trong tiếng Anh, đặc biệt khi đi kèm với các từ như another other the other. Đây là chủ điểm ngữ pháp quan trọng, xuất hiện nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh, bao gồm cả IELTS. Việc nắm vững cách phân biệt và sử dụng đúng another other the other cũng như other và others sẽ giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và cải thiện điểm số đáng kể. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết chủ đề này nhé!
1. Khái niệm và cách dùng Another, Other, Others và The other
Các từ another other the other đều mang nghĩa “khác”, nhưng được dùng trong những tình huống và cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong văn nói và viết tiếng Anh.
1.1 Another
- Another dùng để chỉ một người hoặc vật khác, thường là thêm một trong số nhiều lựa chọn tương tự. Đi sau Another thường là danh từ đếm được.
Another + danh từ đếm được
Ví dụ: I’ll have another slice of cake, please. (Tôi xin thêm một miếng bánh nữa.)
1.2 Other và Others
- Other: Có nghĩa của một tính từ chỉ người hoặc vật đã được thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên và ngụ ý trước đó.
Other + danh từ đếm được số nhiều/danh từ không đếm được
Ví dụ: Other cities in the region have already adopted the new policy. (Các thành phố khác trong khu vực đã áp dụng chính sách mới.)
- Others: Nghĩa là những cái khác, được sử dụng như đại từ có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ: Some people like working alone, but others prefer teamwork. (Một số người thích làm việc một mình, nhưng những người khác lại thích làm việc nhóm.)
Lưu ý: Do Others được coi như là một đại từ, nên bạn không được dùng danh từ theo sau nó.
1.3 The other
- The other: Cái còn lại, người còn lại. Đứng sau the other thường là danh từ đếm được số ít.
The other + danh từ đếm được số ít
Ví dụ: One twin is outgoing, but the other is very shy. (Một người trong cặp song sinh thì hướng ngoại, người còn lại thì rất nhút nhát.)

2. Phân biệt cách dùng other và another
Other và another khác nhau như thế nào và cách dùng ra sao bạn hãy tham khảo bảng tóm tắt sau nhé:
Tiêu chí | Other | Another |
---|---|---|
Từ loại | Tính từ hoặc đại từ | Tính từ hoặc đại từ |
Ý nghĩa chính | Cái khác, những cái còn lại | Một cái khác, một người khác, thêm nữa |
Dùng với loại danh từ nào | Danh từ số nhiều, không đếm được hoặc số ít (trong “the other”) | Danh từ đếm được số ít |
Cấu trúc phổ biến | Other (adj) + Danh từ (số nhiều) | Another (adj) + Danh từ (số ít) |
Ví dụ minh hoạ | Did you read other books? (Bạn đã đọc những cuốn sách khác?) | Would you like another cup of tea? (Bạn có muốn một tách trà khác?) |
Cụm đặc biệt liên quan | each other (2 người/vật) one another (3 người/vật trở lên) | another twenty dollars / another hour – mang nghĩa “thêm nữa” |
- Cách dùng Another khá là rõ ràng, nhưng với phần other sẽ xuất hiện thêm each other và one another. Đây là hai đại từ dùng để diễn tả sự chia sẻ cảm nghĩ hay hành động.
- Each other và one another thường bổ ngữ trực tiếp hay gián tiếp cho một động từ hoặc của một giới từ.
- Each other và one another được dùng để sở hữu cách và với each other có một số từ không dùng được như: similar, meet, marry.
3. Phân biệt the others, other và others
Cách dùng “other” và “the other” | Cách dùng “others” và “the others” |
* Other + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được, cách dùng other chỉ người hoặc đồ vật khác. Ex: Other students are from Vietnam Sinh viên khác đến từ Việt Nam * The other + danh từ đếm được số ít mang ý nghĩa người hoặc vật còn lại Ex: This laptop here is new. The other laptop is about 8 years old. (Cái laptop ở đây mới. Còn cái còn lại đã khoảng 8 năm tuổi) | * Others có nghĩa là những người hoặc vật khác giữ chức năng chủ ngữ trong câu. Không dùng others + danh từ không đếm được. Ex: Some students like sport, others don’t (Một số sinh viên thích thể thao, những người khác thì không) *The others + danh từ đếm được số nhiều (chỉ những người hoặc vật còn lại) Ex: I’ll take care of the others if you want to watch the kids (Tôi sẽ chăm sóc những người khác nếu bạn muốn xem bọn trẻ) |
Tham khảo: Cách phân biệt và sử dụng Beside, Besides, Except, Apart from & Next to
4. Bài tập về another other the other, others, the others
- He was a wonderful nurse. We thought it would be hard to find…….like him.
- This is not the only answer to the question. There are……..
- You take the new ones and I’ll take…….
- They love each……very much
- She never thinks about……people
- Have you got any……ice creams?
- She has bought……Car
- Can I have…….piece of cake?
Đáp án
- another
- others
- the others
- other
- other
- other
- another
- another
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững cách phân biệt và sử dụng chính xác other và others, cũng như không còn bối rối trước các trường hợp của another other the other. Việc củng cố kiến thức ngữ pháp nền tảng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi làm các dạng bài tập tiếng Anh nói chung và đặc biệt là trong kỳ thi IELTS nói riêng, nơi mà sự chính xác luôn được đề cao.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
