fbpx

Available đi với giới từ gì? Các cấu trúc Available phổ biến

Available là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh nhưng không ít người vẫn bối rối khi chọn đúng giới từ đi kèm, dẫn đến những sai sót không đáng có trong giao tiếp. Để giúp bạn sử dụng từ này chính xác hơn, bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc ‘Available đi với giới từ gì?‘ đồng thời giới thiệu những cụm từ phổ biến liên quan đến nó trong tiếng Anh.

1. Available là gì?

Theo từ điển Oxford, “available” /əˈveɪləbl/ là một tính từ trong tiếng Anh với các nghĩa như “có sẵn”, “có thể sử dụng được”, “rảnh rỗi” hoặc “độc thân”. Cụ thể:

1. Dễ dàng tìm thấy, sở hữu hoặc tiếp cận:

Ví dụ:

  • This model of the smartphone is no longer available in stores, but you can still order it online. (Mẫu điện thoại thông minh này không còn có sẵn trong cửa hàng, nhưng bạn vẫn có thể đặt hàng trực tuyến.)
  • Fresh organic vegetables are available at the local farmers’ market every weekend. (Rau hữu cơ tươi có sẵn tại chợ nông sản địa phương vào mỗi cuối tuần.)

2. Không trong một mối quan hệ tình cảm:

Ví dụ:

  • Emma has been single for a while, but she’s not sure if she’s available for a new relationship yet. (Emma đã độc thân một thời gian, nhưng cô ấy chưa chắc mình đã sẵn sàng cho mối quan hệ mới hay chưa.)
  • Many people assume Alex is dating someone, but he’s actually still available. (Nhiều người nghĩ rằng Alex đang hẹn hò với ai đó, nhưng thực tế anh ấy vẫn còn độc thân.)

3. Rảnh rỗi để gặp gỡ hoặc trò chuyện với ai đó:

Ví dụ:

  • The doctor is available for consultations between 9 AM and 3 PM on weekdays. (Bác sĩ có thể tư vấn từ 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều vào các ngày trong tuần.)
  • I’ll be available to discuss the project after I finish my meeting at 2 PM. (Tôi sẽ rảnh để thảo luận về dự án sau khi kết thúc cuộc họp vào lúc 2 giờ chiều.)

2. Available đi với giới từ gì? 

Nhìn chung, Available thường sẽ đi với giới từ for, to hoặc một số giới từ khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cụ thể như sau: 

Available for 

Available thường đi kèm với giới từ “for” khi muốn diễn tả rằng một người hoặc một vật có sẵn để phục vụ một mục đích cụ thể.

S + to be + available + for + something

Ví dụ:

  • Several scholarships are available for students with outstanding academic achievements. (Nhiều suất học bổng có sẵn cho những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc.)
  • The swimming pool is available for hotel guests from 6 AM to 10 PM daily. (Hồ bơi mở cửa cho khách lưu trú tại khách sạn từ 6 giờ sáng đến 10 giờ tối mỗi ngày.)

Available to 

Khi muốn diễn tả rằng một người hoặc một vật có thể được sử dụng hoặc tiếp cận bởi ai đó, ta dùng “available to”.

S + to be + available + to + somebody

Ví dụ:

  • The online course is available to anyone interested in learning digital marketing. (Khóa học trực tuyến này có sẵn cho bất kỳ ai quan tâm đến việc học tiếp thị kỹ thuật số.)
  • The company’s customer support team is available to clients 24/7 for any inquiries or issues. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của công ty luôn sẵn sàng cho khách hàng 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc hoặc vấn đề.)
Available đi với giới từ gì? 
Available đi với giới từ gì? 

Xem thêm: Benefit đi với giới từ gì? Cách dùng Benefit trong tiếng Anh

Available đi với giới từ khác 

Bên cạnh đó, available còn có thể đi kèm với các giới từ khác để diễn đạt mức độ hoặc phạm vi sẵn có trong từng ngữ cảnh cụ thể, giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn.

Giới từCấu trúcÝ nghĩaVí dụ
asAvailable + N + asCó sẵn với một chức năng hoặc vai trò cụ thểThe room is available as a training center. (Phòng này có sẵn như một trung tâm đào tạo.)
underAvailable + N + underCó sẵn trong điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thểThe product is available under a special promotion. (Sản phẩm có sẵn trong chương trình khuyến mãi đặc biệt.)
throughAvailable + N + throughCó sẵn nhờ vào một hệ thống hoặc phương thức đặc biệtThe tickets are available through a partner agency. (Vé có sẵn thông qua đại lý đối tác.)
byAvailable + N + byCó sẵn thông qua phương thức hoặc phương tiện nhất địnhThis service is available by phone or email. (Dịch vụ này có sẵn qua điện thoại hoặc email.)
withAvailable + N + withCó sẵn với sự hỗ trợ hoặc đi kèm với dịch vụ từ ai đóThe device is available with an extended warranty. (Thiết bị có sẵn với bảo hành mở rộng.)
onAvailable + N + onCó sẵn trên một nền tảng hoặc phương tiện cụ thểThe job listings are available on the company’s website. (Các thông báo tuyển dụng có sẵn trên trang web công ty.)
atAvailable + N + atCó sẵn tại một vị trí cụ thểI will be available at the coffee shop for a meeting. (Tôi sẽ có mặt tại quán cà phê để họp.)
inAvailable + N + inCó sẵn trong một địa điểm hoặc phạm vi nhất địnhFresh vegetables are available in the local market. (Rau tươi có sẵn ở chợ địa phương.)
fromAvailable + N + fromNơi hoặc nguồn gốc mà một vật có thể được lấy hoặc nhậnYou can get the information available from the helpdesk. (Bạn có thể lấy thông tin có sẵn từ quầy trợ giúp.)

3. Một số cấu trúc khác với Available

Để đa dạng cách hành văn, bạn có thể tham khảo một số cấu trúc với available như:

  • Available to do something: Sẵn sàng để thực hiện một việc nào đó

Ví dụ: He is available to discuss the project during lunch. (Anh ấy sẵn sàng thảo luận về dự án trong giờ ăn trưa.)

  • Publicly available: Mở rộng cho tất cả mọi người sử dụng

Ví dụ: The research findings are publicly available in the university’s database. (Kết quả nghiên cứu có sẵn công khai trong cơ sở dữ liệu của trường đại học.)

  • Freely available: Có thể sử dụng miễn phí

Ví dụ: Educational resources are freely available online. (Tài liệu giáo dục có sẵn miễn phí trên mạng.)

  • Widely available: Có mặt ở nhiều địa điểm khác nhau

Ví dụ: This brand of coffee is widely available at supermarkets. (Thương hiệu cà phê này có sẵn ở nhiều siêu thị.)

  • Readily available: Có thể tiếp cận dễ dàng

Ví dụ: Assistance is readily available at the customer service desk. (Sự hỗ trợ có thể dễ dàng tiếp cận tại quầy dịch vụ khách hàng.)

  • To have something available: Có cái gì đó sẵn có để sử dụng

Ví dụ: We have spare laptops available for staff use. (Chúng tôi có sẵn máy tính xách tay dự phòng cho nhân viên sử dụng.)

Một số cấu trúc khác với Available
Một số cấu trúc khác với Available

Xem thêm: Difficult đi với giới từ gì? Các cấu trúc Difficult thông dụng

4. Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với available 

Trong tiếng Anh, Available có khá nhiều từ đồng nghĩa như Accessible hay Obtainable… tương tự với từ trái nghĩa. Khám phá chi tiết ngay!

Từ đồng nghĩa với Available

TừÝ nghĩaVí dụ
PresentCó mặt và sẵn sàng tham giaThe manager was present at the meeting to address all concerns. (Quản lý có mặt trong cuộc họp để giải quyết mọi thắc mắc.)
HandyTiện lợi và dễ sử dụngThe portable charger is very handy when traveling. (Sạc di động rất tiện lợi khi đi du lịch.)
ReadySẵn sàng sử dụng hoặc thực hiện ngay lập tứcAfter the preparations, the new system is now ready to launch. (Sau khi chuẩn bị, hệ thống mới giờ đây sẵn sàng để ra mắt.)
ObtainableCó thể đạt được hoặc thu nhậnAchieving success in business is obtainable with consistent effort and planning. (Đạt được thành công trong kinh doanh là có thể với nỗ lực và kế hoạch liên tục.)
AccessibleCó thể tiếp cận hoặc sử dụng dễ dàngThe library is accessible to everyone, with ramps for people with disabilities. (Thư viện có thể tiếp cận dễ dàng với mọi người, với dốc cho người khuyết tật.)
On handCó sẵn và dễ dàng sử dụng khi cầnWe always keep a first aid kit on hand in case of emergencies. (Chúng tôi luôn có sẵn bộ dụng cụ sơ cứu trong trường hợp khẩn cấp.)
AttainableCó thể đạt được qua sự cố gắngWith the right resources, a healthy lifestyle is attainable for anyone. (Với các nguồn lực phù hợp, một lối sống lành mạnh là điều có thể đạt được cho bất kỳ ai.)

Từ trái nghĩa với Available

TừÝ nghĩaVí dụ
BookedĐã có kế hoạch hoặc đã được đăng ký trướcAll the slots for the workshop are booked, and no more registrations can be accepted. (Tất cả các chỗ trong hội thảo đã được đăng ký trước và không thể nhận thêm đăng ký.)
PreoccupiedTập trung vào vấn đề khác, không để ýShe was preoccupied with the news of her promotion and didn’t notice the changes in the project. (Cô ấy đang chú tâm vào tin tức thăng chức và không nhận thấy những thay đổi trong dự án.)
OccupiedĐang sử dụng, không thể tiếp cậnThe restroom is occupied, so please wait until it becomes free. (Phòng vệ sinh đang được sử dụng, vì vậy vui lòng đợi cho đến khi nó trống.)
EngagedĐang tham gia vào một hoạt động khácHe was engaged in a phone call, so I couldn’t speak with him. (Anh ấy đang bận nghe điện thoại nên tôi không thể trò chuyện với anh ấy.)
BusyBận rộn, không có thời gian rảnhShe’s too busy handling client calls to attend the staff meeting. (Cô ấy quá bận rộn với các cuộc gọi của khách hàng nên không thể tham dự cuộc họp nhân viên.)
Out of stockHết hàng, không còn sản phẩmThe limited edition sneakers are out of stock at all stores. (Đôi giày phiên bản giới hạn đã hết hàng tại tất cả các cửa hàng.)
UnreachableKhông thể đến được, không thể đạt đượcThe remote lighthouse is unreachable by road due to the rugged terrain. (Ngọn hải đăng hẻo lánh không thể đến được bằng đường bộ do địa hình hiểm trở.)
RestrictedBị giới hạn, không mở rộngThe building’s upper floors are restricted to employees with special clearance. (Các tầng trên của tòa nhà bị giới hạn chỉ dành cho nhân viên có thẻ an ninh đặc biệt.)
LimitedHạn chế, không đủ nhiềuOnly a limited number of seats are available for the evening performance. (Chỉ có một số ghế hạn chế có sẵn cho buổi biểu diễn tối.)
ScarceHiếm, không có nhiềuFresh water has become scarce in the arid region after months of drought. (Nước ngọt đã trở nên hiếm hoi trong khu vực khô cằn sau nhiều tháng hạn hán.)
UnobtainableKhông thể có được, không thể đạt tớiThe limited edition artwork is unobtainable unless you’re a collector with special access. (Tác phẩm nghệ thuật phiên bản giới hạn không thể có được trừ khi bạn là một nhà sưu tầm với quyền truy cập đặc biệt.)
InaccessibleKhông thể vào được, không thể tiếp cậnThe mountain trail is inaccessible during winter due to heavy snow. (Đoạn đường mòn trên núi không thể tiếp cận được vào mùa đông do tuyết rơi dày.)

Xem thêm: Result đi với giới từ gì? Cách dùng Result chính xác nhất

Bài tập vận dụng

Lựa chọn giới từ phù hợp với Available để điền vào chỗ trống và hoàn thành các câu sau:

  1. The modern apartment complex in the city center has luxury units available __________ leasing, offering a comfortable living experience for residents.
  2. The exclusive spa services are available __________ guests staying at the five-star resort.
  3. The new mobile app update is available __________ all users who have a valid subscription starting today.
  4. The fellowship at Oxford University is available __________ exceptional students who demonstrate leadership qualities globally.
  5. Our company offers high-performance drones available __________ sale to professional photographers and videographers.
  6. The limited edition watches will be available __________ pre-order next month, creating a buzz among watch enthusiasts.
  7. The product manuals will be available __________ download from the official website starting next week.
  8. The local library has meeting rooms available __________ community groups to host events and workshops.
  9. The upcoming fashion collection from designer Stella McCartney will be available __________ select high-end department stores next season.
  10. Premium membership at the golf club is available __________ elite individuals seeking exclusive access to the course.

Đáp án:

  1. for
  2. to
  3. to
  4. to
  5. for
  6. for
  7. for
  8. for
  9. from
  10. to

Xem thêm: Impact đi với giới từ gì? Cấu trúc Impact trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Available đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Available chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo