Đại từ sở hữu thường được sử dụng khi học và trong giao tiếp tiếng Anh. Bài viết dưới đây The IELTS Workshop sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức và một số bài tập để biết cách sử dụng đúng trong chủ điểm ngữ pháp này.
1. Khái niệm đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là những đại từ trong tiếng Anh được sử dụng với ý nghĩa chỉ sự nắm giữ, sở hữu của chủ thể với một đồ vật gì đó. Các từ này được sử dụng nhằm thay thế cho danh từ đã được nhắc tới trước đó nhằm tránh bị lặp từ trong câu.
Ví dụ: Her cat is black. Mine is ginger. (Mèo của cô ấy màu đen. Mèo tôi màu gừng).
=> Ở đây, từ “Mine” được sử dụng với vai trò chủ ngữ của câu thứ hai nhằm thay thế cho danh từ “cat” đã được nhắc tới trước đó. Sử dụng đại từ “Mine” để nhấn mạnh con mèo là “của tôi” chứ không phải “của cô ấy” như ở câu thứ nhất.
Đại từ sở hữu có thể đóng vai trò ngữ pháp trong câu. Ví dụ:
- Chủ ngữ: Her shirt is black. Mine is white. (Áo cô ấy màu đen. Của tôi màu trắng)
- Vị ngữ: I’m yours. (Tôi là của bạn.)
- Tân ngữ: I bought my jeans yesterday. He bought his last week. (Tôi mua quần bò hôm qua. Anh ấy mua quần của anh ấy tuần trước.)
- Đứng sau giới từ: I could understand his problem easily but I don’t know what to do with mine. (Tôi hiểu vấn đề của anh ấy rất nhanh chóng, nhưng tôi không biết phải làm gì với vấn đề của tôi.)
2. Phân loại Possessive pronouns
Đại từ xưng hô | Đại từ sở hữu | Ví dụ |
I | mine | “Whose hat is this?” “It’s mine.”. (Mũ của ai đây? Của tôi) (Mine = my hat) |
you | yours | Is this notebook yours? (Đây có phải vở của bạn không?) (yours = your notebook) |
we | ours | Which seats are ours? (Đâu là chỗ ngồi của chúng ta?) (ours = our seat) |
they | theirs | Which house is theirs? (Đâu là ngôi nhà của họ?) (theirs = their house) |
he | his | He introduced us to some friends of his. (Anh ấy giới thiệu chúng tôi với các bạn của anh ấy.) (his = his friends) |
she | hers | She and I both have a bicycle but hers is bigger than mine. (Cô ấy và tôi đều có một cái xe đạp nhưng xe cô ấy to hơn tôi.) (hers = her bicycle) |
it | its* | Nếu ‘it” được sử dụng là ngôi thứ 3 số ít, ta hạn chế dùng đaị từ sở hữu its mà sử dụng its own. Ví dụ: The house seemed asleep yet, as I have said, it had a life of its own. (Ngôi nhà trông có vẻ đang say ngủ, như tôi đã nói vậy, nó có linh hồn của riêng nó.) |
Lưu ý:
- Sau đại từ sở hữu không có ‘s.
Ví dụ: Are those boots hers? (Không viết:Are those boots her’s?) - Đại từ sở hữu không đi kèm với từ hạn định sở hữu.
Ví dụ: Is that your bag? It’s very similar to mine. (Không viết:It’s very similar to the mine.) - Không dùng danh từ đi sau đại từ sở hữu, do đại từ sở hữu đã thay thế cho danh từ.
Ví dụ: It was his fault not hers. (Không viết:It was his fault not hers fault.)
3. Phân biệt đại từ sở hữu với tính từ sở hữu
Đại từ sở hữu dễ bị nhầm lẫn với tính từ sở hữu do một số tính từ sở hữu và đại từ sở hữu giống nhau.
Đại từ xưng hô | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
I | my | mine |
you | your | yours |
we | our | ours |
they | their | theirs |
he | his | his |
she | her | hers |
it | its | its |
Điểm khác biệt:
- Tính từ sở hữu dùng với vai trò của một tính từ. Tính từ sở hữu LUÔN đi kèm một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, không bao giờ đứng riêng lẻ trong câu.
- Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ.
Đại từ sở hữu đóng vai trò ngữ pháp thay thế cho danh từ, do đó không đi kèm với danh từ nào khác.
Lưu ý: Hay có sự nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu its hoặc đại từ sở hữu its với it’s.
- It’s = it is (Đại từ ngôi số 3 số ít đi kèm với động từ to be)
- Đại từ sở hữu its = Tính từ sở hữu its + một Danh từ
Ví dụ:
- The cat tries to catch it’s tail. => Sai
- The cat tries to catch its tail. => Đúng (Ở đây its là tính từ sở hữu vì đi kèm với danh từ tail)
- Cats like to play with their tails. My cat always tries to catch its / its own. (its ở đây là đại từ sở hữu vì thay cho its tail. Tuy nhiên ta ít gặp cách viết/cách nói này ngoài đời dù đúng ngữ pháp, mà thường gặp cách viết its own.)
4. Bài tập
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống:
- Is this cup (your / yours)?
- The coffee is (my / mine).
- That coat is (my / mine).
- He lives in (her / hers) house.
- You might want (your / yours) phone.
- The new car is (their / theirs).
- She cooked (our / ours) food.
- Don’t stand on (my / mine) foot!
- She gave him (her / hers) suitcase.
- I met (their / theirs) mother.
Đáp án:
1. Yours | 6. Theirs |
2. Mine | 7. Our |
3. Mine | 8. My |
4. Her | 9. Her |
5. Yours | 10. Their |
Với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững đại từ sở hữu trong tiếng Anh. Sau khi đã nắm chắc kiến thức, hãy làm nhiều bài tập để có thể sử dụng thành thạo nhé.
Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp “chán nản”, tham khảo ngay khóa học Freshman – Nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tại The IELTS Workshop.