fbpx

Một số Linking Words quan trọng trong IELTS Writing bạn cần biết

Từ nối (Linking Words) là một phần ngữ pháp rất quan trọng đối trong tiếng Anh. Việc sử dụng Linking words trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tăng điểm số về tiêu chí chấm điểm ngữ pháp trong Writing. Nếu còn đang băn khoăn hãy cùng The IELTS Workshop giải đáp các vấn đề này qua bài viết sau đây nhé!

1. Linking words là gì?

Linking words là những từ nối được dùng để nối các vế câu, hai mệnh đề hoặc các câu trình bày sự tương phản, điều kiện, so sánh, mục đích, giả định,…

Những từ liên kết hay từ nối này sử dụng để liên kết ý tưởng. Chúng ta có thể dùng linking words trong IELTS writing để đưa ra ví dụ, đưa ra lý do kết quả, thêm thông tin, tóm tắt, đưa trình tự thông tin sao cho logic,…Từ nối có thể đứng ở đầu câu, ở giữa câu hoặc giữa hai dấu phẩy tùy vào ngữ cảnh.

2. Các dạng Linking Words trong IELTS Writing thông dụng 

Sau đây sẽ là 13 dạng Linking words bạn thường xuyên bắt gặp trong tiếng anh:

  • Comparison: Dùng để so sánh
  • Sequencing ideas: Dùng để sắp xếp ý tưởng
  • Generalisation: Thể hiện khái quát hóa
  • Restatement: Nhắc khía cạnh khác
  • Summary: Dùng để tóm tắt
  • Condition: Thể hiện điều kiện
  • Result: Dùng để chỉ kết quả
  • Emphasis: Dùng để nhấn mạnh
  • Addition: Dùng để bổ sung
  • Reason: Dùng để chỉ lý do
  • Transition WordsIllustration: Dùng để minh họa
  • Contrast: Dùng để thể hiện sự tương phản
  • Concession: Nhượng bộ

3. Một số Linking words quan trọng trong tiếng anh 

Linking Words – Comparison (So sánh)

Sau đây sẽ là các từ nối dùng trong câu so sánh tương tự từ hai đối tượng trở lên: 

  • Similarly: Tương tự
  • In the same way: Theo cùng một cách
  • Correspondingly: Tương ứng
  • Similar to: Tương tự như
  • Same as: Giống như
  • Equally: Bằng nhau
  • Compare/compare(d) to (with): So sánh / so sánh với
  • By the same token: Bởi lẽ ấy
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • Just as: Cũng như
  • Like/Just like: Giống như
  • As… as…: …. (tính từ) như ai/cái gì

Ví dụ: Like Minh, I like to hang out somewhere less crowded. (Giống như Minh, tớ thích chơi chỗ nào đó bớt đông hơn.)

Linking Words – Result (Kết quả)

Đây là dạng từ nối dùng để nêu kết quả cho quá trình, hành động…một sự việc được nhắc đến trước nó.

  • As a result: Kết quả là
  • As a consequence (of): Như một hệ quả của
  • Thereby: Do đó
  • Therefore: Vì thế
  • Thus: Như vậy
  • Eventually: Cuối cùng
  • Consequently: Hậu quả là
  • Hence: Vì thế
  • For this reason: Vì lý do này

Ví dụ: His car is broken. As a result, he can’t make it to the show. (Xe ô tô của anh ấy đang hỏng. Kết quả là anh ấy không thể đến chương trình.)

Linking Words – Addition (Bổ sung)

Đây là dạng từ nối dùng để bổ sung ý được nhắc đến trước đó, cụ thể: 

  • Additionally / an additional: Ngoài ra / bổ sung
  • Furthermore: Hơn nữa
  • Also: Cũng thế
  • Too: Quá
  • Likewise: Tương tự như vậy
  • As well as that: Cũng như
  • Along with: Cùng với
  • Besides: Ngoài ra
  • In addition: Ngoài ra
  • Moreover: Hơn thế nữa
  • Not only…but also: Không những … mà còn
  • In addition to this: Thêm vào đó
  • Apart from this: Ngoài việc này

Ví dụ: Not only Mr. Bean but also his wife love music. (Không chỉ ngài Bean mà cả vợ anh ấy cũng yêu âm nhạc.)

Connecting Words – Emphasis (Khẳng định)

Được dùng để bổ nghĩa nhấn mạnh, khẳng định lại các mệnh đề trong câu cụ thể:

  • Obviously: Chắc chắn, rõ ràng, hiển nhiên
  • Undoubtedly: Không còn nghi ngờ gì
  • Especially: Đặc biệt
  • Indeed: Thực sự
  • Clearly: Rõ ràng
  • Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì
  • Unquestionably: Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì
  • Certainly: Chắc chắn
  • Definitely: Chắc chắn
  • Particularly: Cụ thể, đặc biệt
  • In particular: Cụ thể, đặc biệt
  • Importantly: Quan trọng
  • Of course: Tất nhiên
  • Absolutely: Chắc chắn
  • It should be noted: Cần lưu ý
  • Above all: Trên hết
  • Positively: Tích cực

Ví dụ: Importantly, he needs to learn how to save money. (Quan trọng, anh ta cần học cách tiết kiệm tiền.)

Linking Words – Reason (Lý do)

Được dùng để nối vào những mệnh đề chỉ nguyên nhân, cung cấp lý do cho một sự việc nào đó.

  • Because: Bởi vì
  • Because of: Bởi vì chuyện gì đó
  • With this in mind: Với ý nghĩ này
  • In fact: Trong thực tế
  • In order to: Để mà
  • Due to: Do là
  • Owing to: Do

Ví dụ: Due to the bad weather, many people left the stadium. (Do thời tiết xấu, nhiều người rời khỏi sân vận động.)

Linking Words – Contrast

Được dùng để chỉ sự tương phản, đối lập, so sánh sự khác nhau, khía cạnh khác đối lập với mệnh đề hoặc ý được nhắc đến trước đó.

  • Unlike: Không giống, không thích
  • Nevertheless: Tuy nhiên
  • However/Nonetheless: Tuy nhiên
  • On the other hand: Mặt khác
  • Nonetheless: Tuy nhiên
  • Despite / in spite of: Mặc dù / mặc dù
  • Although/Even though/ though: Mặc dù
  • In contrast (to): Trái ngược với
  • While: Trong khi
  • Otherwise: Mặt khác
  • Whereas: Trong khi
  • Alternatively: Hoặc, thay vào đó
  • Conversely: Ngược lại 
  • Even so: Ngay cả như vậy 
  • Differing from: Khác với
  • Contrary to: Trái với

Ví dụ: Although I am not very smart, I am strong. (Mặc dù tôi không thông minh cho lắm, tôi khoẻ mạnh.)

Transition Words – Illustration – Give Examples (Dẫn chứng)

Được dùng khi muốn đưa ra dẫn chứng, các ví dụ minh họa.

  • For example/ For instance: Ví dụ
  • Such as: Như là
  • Including: Bao gồm, kể cả
  • Namely: Cụ thể
  • In this case: Trong trường hợp này
  • Proof of this: Bằng chứng này
  • Like: Giống
  • To demonstrate/ To clarify: Để chứng minh / Để làm rõ
  • As: Như, giống như
  • That is: Đó là
  • To paraphrase: Để diễn giải
  • In other words: Nói cách khác

Ví dụ: My grandmother loves many types of animals. For example goats, birds, cows, sheep, cats,… (Bà của tôi thích nhiều loài động vật. Ví dụ: dê, chim, bò, cừu, mèo,…)

Linking Words – Sequencing ideas

Được dùng để đánh dấu, sắp xếp thứ tự của các ý tưởng trong câu.

  • First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
  • Lastly and most importantly: Cuối cùng và quan trọng nhất
  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
  • Meanwhile: Trong khi đó
  • At the same time: Đồng thời
  • Previously: Trước đây
  • On the one hand: Một mặt
  • On the other hand: Mặt khác
  • Firstly/First: Đầu tiên
  • Secondly/Second: Thứ hai
  • Thirdly/Third: Thứ ba
  • To begin with: Đầu tiên là, để bắt đầu
  • Following: Tiếp theo
  • Following this: Theo sau đó
  • Afterwards: Sau đó
  • After: Sau
  • After this/that: Sau đó
  • Then: Sau đó
  • Simultaneously: Đồng thời
  • During: Trong khi
  • Finally: Cuối cùng
  • Lastly: Cuối cùng
  • As soon as: Ngay khi
  • Above all: Trên hết

Ví dụ: Finally, I will give you some homework. (Cuối cùng, tôi sẽ giao cho các bạn bài tập về nhà.)

Lời kết 

Trên là một số các từ nối quan trọng được sử dụng rất nhiều trong khi học Tiếng anh đặc biệt là IELTS Writing. Qua bài viết trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn đọc bỏ túi thêm được những kiến thức bổ ích giúp để nâng cao điểm số cao nhất trong các kỳ thi, các bài kiểm tra.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng trong IELTS Writing, hãy tham khảo ngay khóa học Junior nhé.

khóa học junior the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo