fbpx

Cấu trúc In order to: Cách dùng, cấu trúc và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to thường xuyên được sử dụng, dùng để thể hiện mục đích của người nói khi làm việc gì. Nay hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc In order to với công thức cụ thể và cách dùng ngay sau đây nhé!

1. In order to nghĩa là gì?

In order to mang nghĩa là “để”, “để mà”. Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to có vai trò như một liên từ để diễn tả mục đích của một việc nào đó.

Ví dụ:

  • She saved money in order to travel around Europe next summer. (Cô ấy tiết kiệm tiền để đi du lịch khắp châu Âu vào mùa hè tới.)
  • They worked tirelessly in order to complete the project before the deadline. (Họ làm việc không ngừng để hoàn thành dự án trước hạn chót.)
In order to nghĩa là gì?
In order to nghĩa là gì?

2. Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh

Cấu trúc In order to trong tiếng Anh được chia làm hai trường hợp như sau:

  • Khi mục đích của hành động hướng tới chính chủ thể của hành động được nêu ở phía trước.

S + V + in order/so as + (not) + to + V …

Ví dụ: She studies hard in order to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để qua kỳ thi.)

Ở đây, hành động được thực hiện bởi chủ thể (she, he) với mục đích nhất định nhằm chủ thể (she, he) đạt được..

  • Khi mục đích của hành động hướng tới đối tượng khác.

S + V + in order + for O + (not) + to + V ….

Ví dụ:

  • He gave clear instructions in order for everyone to understand. (Anh ấy đưa ra hướng dẫn rõ ràng để mọi người hiểu.)
  • They worked hard in order for the project not to fail. (Họ làm việc chăm chỉ để dự án không thất bại.)

Ở đây, hành động được thực hiện bởi chủ thể (he, they) với mục đích nhằm đến việc đối tượng khác (everyone, the project) hiểu hoặc thành công.

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc In order to

  • Động từ sau “in order to” phải thể hiện mục tiêu cụ thể: Điều này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu được lý do tại sao hành động được thực hiện. In order to giúp diễn đạt mục đích hoặc ước muốn một cách mạch lạc và logic.
  • In order to chỉ được sử dụng để nối hai câu đơn có cùng chủ ngữ và lược bỏ đi chủ ngữ của câu sau.

Ví dụ: Sarah practiced speaking English fluently. Sarah wanted to become a tourist guide. ->  Sarah practiced speaking English fluently in order tobecome a tourist guide. (Sarah luyện nói tiếng Anh lưu loát để trở thành một hướng dẫn viên du lịch.)

Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc In order to trong tiếng Anh

3. Các cấu trúc tương đương với In order to

  • Cấu trúc To V:

Công thức:

S + V + to + V (inf)

Ví dụ: She visited the library to borrow some books for her research project. (Cô ấy đến thư viện để mượn vài cuốn sách cho dự án nghiên cứu của mình.)

  • Cấu trúc So as to:

Giống với In order to, So as to đều mang nghĩa là “để”. Được dùng trong câu nhằm diễn tả mục đích của hành động đã được nhắc đến. Đồng thời cũng được sử dụng để nối hai câu chỉ mục đích lại với nhau. Công thức:

S + V + so as (not) to + V(inf) 

Ví dụ:  She practiced diligently so as to improve her piano skills before the recital. (Cô ấy luyện tập chăm chỉ để cải thiện kỹ năng chơi piano trước buổi biểu diễn.)

  • Cấu trúc In order that/So that:

Cấu trúc “so that” và “in order that” đều được sử dụng để diễn đạt mục đích của một hành động hoặc sự kiện. Chúng thường đi kèm với một mệnh đề phụ để chỉ ra mục tiêu hoặc lý do cho hành động của mệnh đề chính. Khi sử dụng cấu trúc này thì bạn có thể kết hợp với những động từ khuyết thiếu như will/can/would/could… 

Công thức:

S1 + V1 + so that/in order that + S2 + will/would/can/ + (not) + V2

Ví dụ: He saved money in order that he could buy a new car. (Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe mới.)

  • Cấu trúc For the purpose of

Cấu trúc “for the purpose of” được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động. Thường theo sau V-ing. Công thức:

S+V + for the purpose of + V-ing / Noun Phrase hoặc For the purpose of + Verb-ing / Noun Phrase, S+V

Ví dụ: The company implemented new policies for the purpose of improving employee satisfaction.(Công ty triển khai các chính sách mới để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)

  • Cấu trúc With the aim of: 

Công thức:

With an aim of V-ing, S + V + … Hoặc  S+V+ with an aim of V-ing

Ví dụ: She attended the workshop with the aim of** learning new programming techniques.(Cô ấy tham gia buổi hội thảo với mục tiêu học các kỹ thuật lập trình mới.)

Các cấu trúc tương đương với In order to
Các cấu trúc tương đương với In order to

4. Cách phân biệt In order to, to, so as to

In order toSo as toTo
Giống nhauMục đích: Cả ba cụm từ đều được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc kế hoạch cụ thể của một hành động.Cấu trúc: Dùng để nối câu và theo sau là V-inf
Khác nhauTrang trọng hơn trong cách diễn đạt và thường được sử dụng trong văn viết chính thức.Tương tự như “in order to,” nhưng có thể đôi khi được coi là lựa chọn phong phú hơn.Thông thường và tự nhiên nhất, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
They conducted a survey in order to gather feedback from the customers.(Họ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng.)He arrived early so as to secure a good seat for the concert.(Anh ấy đến sớm để có được một chỗ ngồi tốt cho buổi hòa nhạc.)She reads books to relax after work.(Cô ấy đọc sách để thư giãn sau giờ làm việc.)

Bài tập vận dụng

Điền “in order to,” “so that,” hoặc “with the aim of” vào chỗ trống thích hợp trong các câu sau:

  1. They arranged a meeting early morning __________ discuss the new project details.
  2. He saved money diligently __________ travel around the world.
  3. She prepared a detailed presentation __________ impress the investors.
  4. They conducted a survey __________ gathering feedback from the customers.
  5. He upgraded his computer __________ complete his graphic design projects faster.
  6. They hired a personal trainer __________ improve their physical fitness.
  7. She attended the seminar __________ she could learn new marketing strategies.
  8. They set up an online store __________ selling their handmade crafts.
  9. He practices meditation daily __________ he can reduce stress and increase mindfulness.
  10. She enrolled in the language course __________ communicate better with her international colleagues.

Đáp án:

  1. in order to
  2. in order to
  3. in order to
  4. with the aim of
  5. in order to
  6. in order to
  7. so that
  8. with the aim of
  9. so that
  10. in order to

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc In order to cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo