Những gì bạn cần nắm được về Modal verbs là gì (Động từ khuyết thiếu): Vai trò, Cách dùng cũng như Ứng dụng trong Nói và Viết tiếng Anh.
1. Modal verbs là gì? (Động từ khuyết thiếu)
Khi học ngữ pháp, bên cạnh động từ cơ bản và trợ động từ (to be, do, does), chúng ta còn bắt gặp những từ như:
We will be there at 5 o’clock.
I believe I can fly.
I should not tell her the truth.
Những từ in đậm ở trên: will, can, should được gọi là những động từ khuyết thiếu.
Động từ khuyết thiếu (modal verb) được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho các động từ chính.
Cụ thể, sự bổ sung này có thể là khẳng định/ phủ nhận về khả năng, cho phép, dự đoán, sự cần thiết, lời khuyên hoặc ý định trong tương lai.
Các động từ khuyết thiếu có thể kể đến như:
- Can/could
- May/might
- Shall/should
- Must/have to
- Will/would
2. Các modal verbs (động từ khuyết thiếu) trong tiếng Anh và và cách sử dụng
Tất cả các modal verb – động từ khuyết thiếu đều tuân thủ quy tắc và cách dùng sau:
- Tất cả các modal verb được theo sau bởi một động từ chính ở dạng nguyên mẫu (infinitives);
- Động từ khuyết thiếu không bao giờ theo sau bởi các động từ khuyết thiếu khác
Ví dụ: không thể viết will should hay will can
- Dạng phủ định của động từ khuyết thiếu được hình thành bằng cách thêm not vào đằng sau động từ khuyết thiếu đó (trừ have to)
Ví dụ:
- should → should not/shouldn’t
- can/could → cannot/can’t/could not/couldn’t
- may/might → may not/ might not
- will/shall → will not/won’t/shall not/shalln’t
- must → must not/ mustn’t
- have to → do/does not have to
- Khác với trợ động từ cơ bản, động từ khuyết thiếu không thể bị thay đổi về hình thái theo thì, chủ ngữ hay thêm -ing ở phía sau (trừ have to, “have” được chia theo thì).
Các động từ khuyết thiếu (modal verb) bao gồm:
Động từ khuyết thiếu: Can/Could
Từ | Cách dùng |
can | 1. Có khả năng làm việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai (ability). 2. Sự xin phép và cho phép (permission) |
could | 1. Khả năng làm việc gì trong quá khứ (quá khứ của can) 2. Đưa ra gợi ý (suggestion) 3. Yêu cầu một cách lịch sự. (request/permission) |
Example:
- Jennie cannot speak Spanish (Jennie không thể nói tiếng Tây Ban Nha)
- Can you lend me VND100.000? (Có thể cho mình vay 100 ngàn được không?)
- I could climb trees when I was a child. (Tôi có thể leo cây hồi còn nhỏ)
- You could take the train at 6 tomorrow. (Bạn có thể bắt chuyến tàu lúc 6 giờ ngày mai)
- Could I have your number? (Tôi có thể xin số của bạn?)
Động từ khuyết thiếu: May/might
Từ | Cách dùng |
may/might | 1. Khả năng xảy ra ở hiện tại với mức độ chắc chắn thấp (low possibility) 2. Xin phép/yêu cầu một cách lịch sự hơn can và could. (formal/polite request) 3. Đưa ra gợi ý khi không còn lựa chọn nào tốt hơn (suggestion) |
- You may start your exam now (Bạn có thể bắt đầu làm bài)
- May I use your phone, please? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn được không?)
- It might rain tomorrow! (Mai trời có thể mưa đấy!)
Động từ khuyết thiếu: Must/Have to
Từ | Cách dùng |
must | 1. Sự bắt buộc từ phía người nói (cảm xúc và mong ước của người nói) (strong obligation) 2. (Phủ định) Sự cấm đoán (prohibition) 3. Khả năng xảy ra / dự đoán với mức độ chắc chắn cao. (logical conclusion / certainty) 4. Nhấn mạnh lời khuyên |
have to | 1. Sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (obligation) 2. (Phủ định) Chỉ sự không cần thiết. |
Ví dụ:
- You must stop when the traffic lights turn red (Bạn phải dừng xe khi đèn đỏ).
- You must not tell anyone about this secret. (Bạn không được phép nói với bất kỳ ai về bí mật này).
- Trang must be tired. She got only 3 hours of sleep last night. (Trang chắc mệt mỏi lắm. Đêm qua cô ấy chỉ được ngủ 3 tiếng)
- You must try Pho when visiting Vietnam. It’s delicious. (Bạn nên thử món Phở khi đến Việt Nam. Nó ngon lắm)
- I have to study for the exam. (Tôi phải học cho kỳ thi tới).
- You don’t have to apologize since it’s not your fault after all. (Bạn không cần xin lỗi vì đó không phải là lỗi của bạn)
Động từ khuyết thiếu: should
Từ | Cách dùng |
should | 1. Lời khuyên/ đề xuất/ đề nghị (advice/suggestions) 2. Một điều lý tưởng, được mong muốn (ideal or desired) 3. Điều gì chuẩn bị xảy ra (something likely to happen) |
Ví dụ:
- We should leave early. (Chúng ta nên rời đi sớm)
- They should reduce the price of petrol. (Chúng ta nên cắt giảm giá xăng dầu)
- There should be a very big crowd at the BTS concert. They are popular. (Buổi hòa nhạc của BTS sẽ có nhiều người đến lắm. Họ nổi tiếng mà)
3. Câu hỏi và câu nghi vấn với động từ khuyết thiếu
Trừ have to, các động từ khuyết thiếu còn lại đều có thể được đảo lên trước chủ ngữ để tạo thành câu nghi vấn:
- Can you please close the window for me? (Bạn có thể đóng cửa hộ tôi không?)
- Shouldn’t you be studying now? (Chẳng phải bạn nên đang học à?)
- Shall we start now? (Chúng ta nên bắt đầu luôn chứ nhỉ?)
- Must you talk in class, Trung? (Em Trung, em nhất thiết phải nói chuyện riêng trong lớp à?)
- Do we have to be there before 7am? (Chúng ta phải có mặt ở đó trước 7 giờ ư?)
Đối với các từ để hỏi: What, Why, When, Where, Who, Whose, How: động từ khuyết thiếu (modal verb) sẽ đứng sau từ để hỏi và đóng vai trò làm trợ động từ:
- What can I do to help you? (Tôi có thể làm gì để giúp bạn?)
- Who should I talk to about my problem? (Tôi nên hỏi ai về vấn đề này?)
- Where must the table be put? (Chiếc bàn này nên được đặt ở đâu?)
Tạm kết
Bài viết trên đây đã giới thiệu tổng quan những điều cơ bản về Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã nắm được modal verbs là gì cũng như cách dùng chúng trong các hoàn cảnh cụ thể.
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp về Modal Verbs cũng như Semi-Modal Verbs trong tiếng Anh.