Những cách viết về sở thích bằng Tiếng Anh xịn sò kèm bài mẫu

Sở thích là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài học và bài thi tiếng Anh. Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về những cách viết về sở thích bằng tiếng Anh thật hay và ấn tượng nhé!

1. Các từ tiếng Anh mang nghĩa “Hobby – Sở thích” trong tiếng Anh

Các từ đồng nghĩa với “hobby”:

  • pastime /ˈpæstaɪm/: trò tiêu khiển, sở thích (thường để thư giãn, giải trí)
  • interest /ˈɪn.trəst/ hoặc /ˈɪn.tə.rəst/: sở thích, mối quan tâm; sự hứng thú
  • recreational activity /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động giải trí (mang tính thư giãn, giúp tinh thần thoải mái)
  • leisure pursuit /ˈleʒ.ər pəˈsjuːt/: thú tiêu khiển, việc giải trí trong thời gian rảnh
  • leisure activity /ˈleʒ.ər ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động trong thời gian rảnh, sinh hoạt giải trí
  • avocation /ˌæv.əˈkeɪ.ʃən/: nghề tay trái; sở thích ngoài công việc chính (thường mang tính đam mê, phụ thêm bên cạnh nghề nghiệp chính)

Các cụm từ liên quan:

  • To have a hobby: có một sở thích
  • To take up a hobby: bắt đầu một sở thích mới
  • To be into something: thích thú với điều gì đó
  • To be keen on something: say mê điều gì đó
những cách viết về sở thích bằng tiếng anh

2. Các cấu trúc tiếng Anh đơn giản viết về sở thích

Cấu trúcDịch nghĩaVí dụ
To like/enjoy/love + [noun (phrase)/V-ing]Thích làm gìI like reading books and going camping. (Tôi thích đọc sách và đi cắm trại.)
My hobby/hobbies/interest(s) is/are + [noun (phrase)/V-ing]Sở thích của tôi là…My interest is reading magazines. (Sở thích của tôi là đọc tạp chí.)
I’m really into + [noun (phrase)/V-ing]Tôi thật sự thích…I’m really into gardening. (Tôi thật sự thích làm vườn.)
I’m interested in/fond of/keen on + [noun (phrase)/V-ing]Tôi hứng thú/yêu thích…I’m keen on hanging out with friends. (Tôi thích đi chơi cùng bạn bè.)
To be crazy about + [noun (phrase)/V-ing]Cuồng si…I am crazy about dancing. (Tôi cuồng si nhảy.)
To be a sucker for + [noun (phrase)/V-ing]Mê mẩn với…I’m a sucker for watching adventure films. (Tôi rất mê mẩn việc xem phim phiêu lưu.)
[noun (phrase)/V-ing] + is/are my cup of tea… là điều tôi ưa thíchSwimming is my cup of tea. (Bơi lội là sở thích của tôi.)
To have a passion for + [noun (phrase)/V-ing]Đam mê về…I have a passion for fishing. (Tôi có niềm đam mê câu cá.)
I’m a big fan of + [noun (phrase)/V-ing]Tôi là fan bự của…I’m a big fan of trekking. (Tôi là fan bự của đi bộ đường dài.)
I spend most of my free/leisure time + on + [noun (phrase)/V-ing]Dành phần lớn thời gian rảnh cho…I spend most of my free time journaling. (Tôi dành phần lớn thời gian rảnh để viết journal.)
When someone asks me about my hobbies/interests, [noun (phrase)/V-ing] + is the first thing to cross my mindKhi ai đó hỏi về sở thích của tôi, … là điều đầu tiên tôi nghĩ tớiWhen someone asks me about my hobbies, singing is the first thing to cross my mind. (Khi ai đó hỏi tôi về sở thích, ca hát là điều đầu tiên xuất hiện trong tâm trí tôi.)
I relax by + V-ingTôi thư giãn bằng việc…I relax by listening to classic music. (Tôi thư giãn bằng cách nghe nhạc cổ điển.)
[noun (phrase)/V-ing] + is/are (an) inseparable/indispensable part(s) of my life… là một phần không thể thiếu của cuộc sống tôiMusic is an inseparable/indispensable part of my life. (Âm nhạc là một phần không thể thiếu của cuộc sống tôi.)
When it comes to interests/hobbies, I’m always excited/eager to express my love for + [noun (phrase)/V-ing]Khi nói đến sở thích, tôi luôn hào hứng thể hiện tình yêu dành cho…When it comes to hobbies, I’m always excited to express my love for cycling. (Khi bàn đến sở thích, tôi luôn hào hứng thể hiện tình yêu với môn đạp xe.)

3. Các hoạt động phổ biến để viết về sở thích bằng tiếng Anh

Dưới đây là những cụm từ mô tả các hoạt động sở thích phổ biến bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:

Từ vựngDịch nghĩaVí dụ
Going to the theatređi đến rạp hátI enjoy going to the theatre on weekends. (Tôi thích đi rạp hát vào cuối tuần.)
Going to the cinemađi xem phimWe went to the cinema to watch the new Marvel movie. (Chúng tôi đã đi xem bộ phim Marvel mới.)
Hanging out with friendsđi chơi cùng bạn bèI love hanging out with friends after school. (Tôi thích đi chơi với bạn sau giờ học.)
Chatting with friendstán ngẫu với bạn bèShe spends hours chatting with friends online. (Cô ấy dành hàng giờ tán ngẫu với bạn bè trên mạng.)
Walking the dogđưa chó đi dạoHe walks the dog every evening. (Anh ấy đưa chó đi dạo mỗi tối.)
Collecting stampssưu tập temMy uncle enjoys collecting stamps from different countries. (Chú tôi thích sưu tập tem từ nhiều quốc gia.)
Playing chesschơi cờPlaying chess helps me improve my thinking skills. (Chơi cờ giúp tôi cải thiện khả năng tư duy.)
Playing computer gameschơi gameMy brother likes playing computer games after finishing homework. (Em trai tôi thích chơi game sau khi làm xong bài tập.)
Watching televisionxem ti viMy grandparents love watching television in the evening. (Ông bà tôi thích xem tivi vào buổi tối.)
Listening to musicnghe nhạcI usually relax by listening to music. (Tôi thường thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
Playing an instrumentchơi nhạc cụShe is learning to play an instrument, the piano. (Cô ấy đang học chơi nhạc cụ – đàn piano.)
Going campingđi cắm trạiWe went camping by the lake last summer. (Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã đi cắm trại bên hồ.)
Bakinglàm bánhBaking is my favorite hobby. (Làm bánh là sở thích yêu thích của tôi.)
Binge-watching series/dramas“cày” phim dài tậpHe spent the whole weekend binge-watching Korean dramas. (Anh ấy dành cả cuối tuần để “cày” phim Hàn.)
Campingcắm trạiOur class is planning a camping trip. (Lớp chúng tôi đang lên kế hoạch đi cắm trại.)
Cookingnấu ănMy mom enjoys cooking traditional dishes. (Mẹ tôi thích nấu các món ăn truyền thống.)
Craftinglàm thủ côngCrafting is a great way to boost creativity. (Làm thủ công là cách tuyệt vời để tăng sự sáng tạo.)
Going to the gym / Hitting the gymđi tập gymI hit the gym three times a week. (Tôi đi tập gym ba lần một tuần.)
Journalingviết nhật ký/journalJournaling helps me clear my mind. (Viết journal giúp tôi thoải mái đầu óc.)
Listening to podcastsnghe podcastI listen to podcasts while commuting. (Tôi nghe podcast khi đi làm.)
MeditationthiềnMeditation keeps me calm and focused. (Thiền giúp tôi bình tĩnh và tập trung.)
Scoutinghướng đạo sinhScouting teaches young people survival skills. (Hướng đạo sinh dạy thanh thiếu niên kỹ năng sinh tồn.)
Shoppingmua sắmShe loves shopping at the weekend. (Cô ấy thích đi mua sắm vào cuối tuần.)
Singing karaokehát karaokeWe had fun singing karaoke last night. (Tối qua chúng tôi hát karaoke rất vui.)
Surfing the Internetlướt webSurfing the Internet is one of my daily activities. (Lướt web là một trong những hoạt động hàng ngày của tôi.)
Window shoppingđi ngắm đồ (không mua)She enjoys window shopping at the mall. (Cô ấy thích đi ngắm đồ ở trung tâm thương mại.)
Trekkingđi bộ đường dài/leo núiTrekking in the mountains is challenging but exciting. (Đi bộ đường dài trên núi đầy thử thách nhưng thú vị.)
Volunteeringđi tình nguyệnVolunteering brings me joy and new experiences. (Đi tình nguyện mang lại cho tôi niềm vui và trải nghiệm mới.)
Wandering around the cityđi lang thang trong thành phốI like wandering around the city to explore new cafés. (Tôi thích đi lang thang trong thành phố để khám phá quán cà phê mới.)
Exploringđi thám hiểmThey love exploring new countries together. (Họ thích đi thám hiểm các quốc gia mới cùng nhau.)
Doing magic trickslàm ảo thuậtHe can entertain kids by doing magic tricks. (Anh ấy có thể làm trẻ em vui bằng cách diễn ảo thuật.)
Flying kitesthả diềuChildren enjoy flying kites in the park. (Trẻ em thích thả diều trong công viên.)
Taking photoschụp ảnhShe loves taking photos of nature. (Cô ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)
Building thingschơi xếp hình / lắp rápKids learn creativity by building things with Lego. (Trẻ em học sự sáng tạo bằng cách lắp ráp Lego.)
Doing arts and craftschơi cắt dán, thủ côngDoing arts and crafts is my weekend activity. (Chơi thủ công là hoạt động cuối tuần của tôi.)
Reading booksđọc sáchReading books broadens my knowledge. (Đọc sách mở rộng kiến thức của tôi.)
Collecting thingssưu tập đồHe enjoys collecting things like coins and toys. (Anh ấy thích sưu tập đồ như tiền xu và đồ chơi.)
Huntingsăn bắnHunting is considered a traditional activity in some regions. (Săn bắn được xem là một hoạt động truyền thống ở một số vùng.)
Sewingmay váMy grandmother loves sewing clothes. (Bà tôi thích may quần áo.)
Knittingđan látKnitting is relaxing for many elderly people. (Đan len giúp nhiều người lớn tuổi thư giãn.)
Gardeninglàm vườnMy dad spends weekends gardening. (Bố tôi dành cuối tuần để làm vườn.)
SwimmingbơiSwimming keeps me fit and healthy. (Bơi giúp tôi khoẻ mạnh.)
Playing sportschơi thể thaoPlaying sports is good for teamwork skills. (Chơi thể thao tốt cho kỹ năng làm việc nhóm.)

Xem thêm: Nắm vững trọn bộ 15+ Idioms về sở thích hay nhất 2025

4. Tổng hợp bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh hay

Một bài văn hay về sở thích không chỉ đơn thuần là kể tên hoạt động đó, mà còn phải thể hiện được cảm xúc, lý do và ý nghĩa của nó đối với bạn. Dưới đây là 3 bài mẫu viết về sở thích bằng tiếng Anh khác nhau để bạn tham khảo về cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng.

Bài mẫu 1: Về sở thích Đọc sách (Reading)

Among all my hobbies, reading is perhaps the one I cherish the most. For me, it’s not just a pastime but an escape from the daily grind and a journey into countless other worlds. I’m a big fan of fantasy novels, where I can immerse myself in magical realms and epic adventures. Reading not only broadens my horizons by introducing me to new cultures and ideas, but it also significantly enriches my vocabulary. Ultimately, holding a book is like holding a key to a universe of imagination and knowledge.

(Trong số các sở thích của tôi, đọc sách có lẽ là điều tôi trân trọng nhất. Đối với tôi, đó không chỉ là một trò tiêu khiển mà còn là một lối thoát khỏi những guồng quay thường nhật và là một cuộc hành trình vào vô số thế giới khác. Tôi là một fan hâm mộ lớn của tiểu thuyết giả tưởng, nơi tôi có thể đắm mình vào những vương quốc kỳ diệu và những cuộc phiêu lưu hoành tráng. Đọc sách không chỉ mở rộng tầm nhìn của tôi bằng cách giới thiệu những nền văn hóa và ý tưởng mới, mà còn làm giàu vốn từ vựng của tôi một cách đáng kể. Suy cho cùng, cầm một cuốn sách cũng giống như cầm một chiếc chìa khóa đến với vũ trụ của trí tưởng tượng và tri thức.)

Bài mẫu 2: Về sở thích Nấu ăn (Cooking)

For me, cooking is far more than a daily chore; it’s my favorite creative outlet. I love experimenting with different ingredients, spices, and cooking techniques to create a dish that is uniquely my own. The process itself is a form of meditation, requiring focus and attention to detail. However, the greatest joy comes from sharing the food I make with my family and friends. Seeing their happy faces as they enjoy a meal I prepared is an incredibly rewarding feeling. It’s my way of expressing love and care for the people who matter most to me.

(Đối với tôi, nấu ăn không chỉ là một công việc hàng ngày; đó là cách để tôi thỏa sức sáng tạo. Tôi thích thử nghiệm với các nguyên liệu, gia vị và kỹ thuật nấu nướng khác nhau để tạo ra một món ăn mang đậm dấu ấn của riêng mình. Bản thân quá trình nấu nướng là một hình thức thiền định, đòi hỏi sự tập trung và chú ý đến từng chi tiết. Tuy nhiên, niềm vui lớn nhất đến từ việc chia sẻ những món ăn tôi làm với gia đình và bạn bè. Nhìn thấy gương mặt hạnh phúc của họ khi thưởng thức bữa ăn tôi chuẩn bị là một cảm giác vô cùng xứng đáng. Đó là cách tôi thể hiện tình yêu và sự quan tâm đến những người quan trọng nhất đối với tôi.)

Đoạn văn mẫu 3: Về sở thích Leo núi (Hiking)

Whenever I feel overwhelmed by the hustle and bustle of city life, I turn to hiking to clear my head. There is something truly therapeutic about being surrounded by nature, listening to the sound of birds chirping and leaves rustling in the wind. Hiking is not only a great form of physical exercise but also a mental challenge that builds resilience and determination. Reaching a summit after a long climb gives me a profound sense of accomplishment and a fresh perspective on things. It’s the perfect way to recharge my batteries and reconnect with myself.

(Bất cứ khi nào tôi cảm thấy choáng ngợp bởi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, tôi tìm đến việc đi bộ leo núi để giải tỏa đầu óc. Có một điều gì đó thực sự trị liệu khi được hòa mình vào thiên nhiên, lắng nghe tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc trong gió. Leo núi không chỉ là một hình thức rèn luyện thể chất tuyệt vời mà còn là một thử thách tinh thần giúp xây dựng sự kiên cường và quyết tâm. Chạm tới đỉnh núi sau một chặng đường dài leo dốc mang lại cho tôi cảm giác thành tựu sâu sắc và một góc nhìn mới mẻ về mọi thứ. Đó là cách hoàn hảo để tôi nạp lại năng lượng và kết nối lại với chính mình.)

5. Cách nói về sở thích bằng tiếng Anh trong IELTS Speaking

Nói về sở thích bằng tiếng Anh là một chủ đề cực kỳ phổ biến trong cả 3 Part của bài thi Speaking. Dưới đây là chiến lược và các mẫu câu hữu ích để bạn “ghi điểm” với giám khảo.

Trong Part 1: Trả lời tự nhiên và mở rộng

Giám khảo sẽ hỏi những câu ngắn về sở thích của bạn. Đừng chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”. Hãy luôn mở rộng câu trả lời theo công thức: Trả lời trực tiếp -> Giải thích lý do/Cung cấp thêm chi tiết.

Thay vì nói “I like…”:

  • I’m a big fan of… (Tôi là một người hâm mộ lớn của…)
  • I’m really into… (Tôi thực sự rất thích…)
  • I’m quite keen on… (Tôi khá là mê…)
  • …is not really my cup of tea. (…không thực sự là gu của tôi.)

Ví dụ:

  • Examiner: “Do you like listening to music?”
  • Your answer: “Yes, I’m a big fan of music. It helps me relax after a long day at work. More often than not, I listen to some classical music before going to sleep because I find it very soothing.
    (Vâng, tôi là một fan hâm mộ lớn của âm nhạc. Nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài làm việc. Thường thì tôi nghe một chút nhạc cổ điển trước khi đi ngủ vì tôi thấy nó rất nhẹ nhàng, êm dịu.)

Xem thêm: Topic: Hobbies | IELTS Speaking Part 1

Trong Part 2: Kể một câu chuyện có cấu trúc

Bạn sẽ được yêu cầu mô tả một sở thích cụ thể. Hãy bám sát vào các gợi ý trên cue card (What, When, Who, Why) để xây dựng một câu chuyện có cấu trúc rõ ràng.

Các mẫu câu dẫn dắt hữu ích:

  • I’d like to talk about my favorite hobby, which is… (Tôi muốn nói về sở thích yêu thích của mình, đó là…)
  • I first got into this hobby when… (Lần đầu tiên tôi biết đến sở thích này là khi…)
  • The main reason I enjoy it so much is because… (Lý do chính tôi thích nó đến vậy là vì…)
  • What I love most about it is the feeling of… (Điều tôi thích nhất ở nó là cảm giác…)

Trong Part 3: Phân tích và đưa ra quan điểm

Câu hỏi sẽ mang tính trừu tượng và xã hội hơn. Hãy sử dụng công thức A.R.E.A (Answer – Reason – Example – Alternative) để xây dựng câu trả lời có chiều sâu.

  • Các mẫu câu để đưa ra quan điểm:
    • From my perspective, hobbies play a crucial role in… (Theo quan điểm của tôi, sở thích đóng một vai trò quan trọng trong…)
    • It seems to me that modern hobbies are becoming more… (Đối với tôi, dường như các sở thích hiện đại đang ngày càng trở nên…)
    • On the one hand…, but on the other hand… (Một mặt thì…, nhưng mặt khác thì…)
  • Ví dụ:
    • Examiner: “Do you think it’s important for people to have hobbies?”
    • Your answer: “
      (A) Yes, absolutely. From my perspective, having a hobby is essential for maintaining a balanced life. 
      (R) This is mainly because it provides an outlet for stress and allows people to develop skills outside of their work or studies. 
      (E) For example, a doctor who plays the guitar in his free time can use music to de-stress and express his creativity. 
      (A) Having said that, I understand that some people are too busy to maintain a regular hobby, but even a simple activity like reading can be incredibly beneficial.”

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp những cách viết về sở thích bằng tiếng Anh mà The IELTS Workshop gửi đến bạn tham khảo. Hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp bạn nắm chắc các cấu trúc câu và luyện viết tiếng Anh thật tốt.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo