Nối tiếp thành công của các bài mẫu Speaking IELTS Part 2, hôm nay mình sẽ tiếp tục giúp các anh chị em xử lý một chủ đề “khó nhằn” khác – đó là về Thực vật (Plants): Describe a COMMON/NATIVE SPECIES OF PLANT in your country. Đặc biệt, bài này sẽ xuất hiện loài cây mà mình đã thề sẽ không bao giờ đội trời chung. Hãy cùng tìm hiểu mình sẽ mô tả loài cây mà mình ghét cay ghét đắng như thế nào nhé.
Dàn bài IELTS Speaking Part 2 – Plants
Mình biết, gặp chủ đề này chắc nhiều anh chị em cũng lắc đầu chào thua. Nếu bắt mình ngồi tả từng chi tiết cụ thể của một loài cây, mình cũng chịu thôi.
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, chúng ta không phải những nhà sinh vật học đại tài! Mục tiêu tối thượng của bài nói không phải kiến thức, mà là ngôn ngữ. Tất nhiên, không biết tí kiến thức nào cũng là một bất lợi. Nhưng chỉ với một chút kiến thức phổ thông, chúng ta vẫn sẽ tả sơ bộ được một loài cây. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ khai thác được những chi tiết xung quanh nó.
Trong bài này, mình sẽ tả cây hoa sữa – kẻ thù không đội trời chung với mình. Nhắc lại nhé, “mô tả” không chỉ dừng ở việc tả hình dáng cây mà còn rất nhiều yếu tố khác nữa! Chẳng hạn, với hoa sữa, mình sẽ tập trung vào mùi hương của loài cây này (mùi ra làm sao, gây tranh cãi thế nào…). Chắc chắn chi tiết này sẽ khai thác được nhiều cấu trúc hay mà lại dễ dùng.
Vào đề thôi!
Describe a COMMON/NATIVE SPECIES OF PLANT in your country
Chúng ta sẽ chia bài thành 4 phần và điểm qua một số keyword quan trọng trong mỗi phần nhé:
1. Mở đầu (INTRODUCTION)
- Lầy structure: Vẫn như đề trước, mình sẽ thật thà nhận dốt về chủ đề này. VD: “I wish I could say this topic was right up my alley (đúng sở trường của tôi). I mean, I don’t know that much about plants, and I’m not that interested either. So yeah, this topic’s kinda putting me in the spot (làm tôi cảm thấy khó đỡ).”
- “milk blossom”: Sau khi lầy, ta bắt đầu lượn về chủ đề chính. Kiểu như: “Tuy nhiên, có một loài cây mà tôi chắc chắn ai ở Hà Nội cũng thân thuộc, đó là hoa sữa. Tiếng Anh dịch là “milk blossom” (…, which literally means “milk blossom” in English).
- native to…: Hoa sữa là loài cây đặc hữu của Nam Á, phổ biến các nước như Ấn Độ, Thái Lan hay Việt Nam. (Cá nhân mình sẽ “văn vở” thêm chút về trải nghiệm bản thân. Ban đầu mình tưởng loài cây này chỉ có ở Việt Nam. Ai ngờ năm ngoái sang Thái chơi, mình bị sốc khi nhìn thấy hoa sữa được trồng đầy Bangkok).
2. Từ vựng mô tả Appearance & use
- tall, evergreen: Hoa sữa là loài cây gỗ, cao (cao bao nhiêu có thể chém gió) và xanh quanh năm.
- provide shade: Chính vì lí do trên, nên loài cây này được trồng rất nhiều ở Hà Nội để tạo bóng mát cho người đi xe/đi bộ (commuters and pedestrians), đặc biệt là trong thời tiết thiêu đốt của mùa hè.
- air purifier: Ngoài lợi ích trên, hoa sữa còn là “công cụ” lọc không khí hữu hiệu. Giúp môi trường thành phố trong lành, đỡ khói bụi & làm thành phố xanh tươi hơn. (Cái này là mình chém tung nóc đấy. Đã bảo rồi, phần này chém mấy giám khảo cũng không màng đâu!)
3. Từ vựng mô tả SCENT
- notorious for…: Loài cây này được biết đến bởi hương thơm của nó (scent/aroma). Mùi hương độc đáo này xuất hiện vào tầm mùa thu (tháng mấy thì tự kể nhá). Mặc dù thi thoảng hoa sữa cũng nở vào đầu hè.
- milky/creamy: Đúng như tên gọi (As the name speaks for itself), mùi hương hoa sữa có chút gì đó ngầy ngậy, gợi nhớ đến kem sữa.
- extremely controversial: Điểm đặc biệt là, mùi hương này cực kì gây tranh cãi. Thực tế, Hà Nội có hẳn hai phe đối lập (opposing parties) khi nói về mùi hương này
- to be obsessed with…/to be madly in love with…: Một mặt, có rất nhiều người thích mê mùi hương này; thậm chí còn bẻ cành hoa sữa mang về nhà.
- petrified: Ngược lại, rất nhiều người khiếp sợ hương này, vì nó quá nồng (pungent) và khiến họ chóng mặt.
4. Từ vựng mô tả PERSONAL FEELING
- symbol: Nhìn chung, hoa sữa được coi như biểu tượng của thành phố Hà Nội. Gắn liền với tình yêu và sự lãng mạn (associated with love and romance)
- raise a petition: Tuy nhiên, cá nhân mình rất thù ghét loài cây này. Mình mong muốn kiến nghị thành phố chặt hết hoa sữa đi nhằm bảo vệ sức khoẻ của mọi người.
Lưu ý
Trên đây là dàn bài mà mình gợi ý. Mình tin chúng đều là những hình ảnh rất đỗi thân thuộc với chúng ta. Tuy nhiên, mình cũng lưu ý một số điều như sau:
- Các từ vựng trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn thấy một số diễn đạt quá khó với trình độ của mình, hãy tìm cách diễn đạt đơn giản hơn sao cho vẫn thoát ý. Ghi nhớ rằng sự trôi chảy là quan trọng nhất! Cố gắng lồng ghép hàng loạt từ “khủng” vào bài sẽ chẳng hiệu quả. Thậm chí còn phản tác dụng nếu bạn nói không trôi chảy.
- Đừng quá lo lắng về tính chính xác của thông tin. Bởi yếu tố này không thuộc phạm trù đánh giá của giám khảo. (Tham khảo IELTS Speaking Band Descriptor để biết rõ những yếu tố quyết định số điểm của chúng ta nhé!)
- Nếu nói ngắn quá, giám khảo bắt nói thêm thì sao? Đừng luống cuống và “chết đứng” nhé, làm như vậy sẽ khiến giám khảo nghĩ rằng mình là người nói bị động và không có phản xạ nhanh nhạy (thế là tiêu rồi). Thay vì im lặng hồi lâu, hãy phản ứng ngay lập tức, chẳng hạn: “Oh, okay! In that case, I’ll talk further about…”. Nhớ nhé, đây cũng là một dấu hiệu cho thấy khả năng IELTS Speaking linh hoạt của mình, đảm bảo sẽ gây ấn tượng với giảm khảo.
Tạm kết
Trên đây là màn “giải nguy” chủ đề khó với chủ đề Describe a COMMON/NATIVE SPECIES OF PLANT in your country của mình. Tất nhiên, mình cũng không mong anh chị em sẽ gặp phải đề này khi đi thi. Nhưng mọi người biết đấy, điều gì cũng có thể xảy ra trong phòng thi. Do vậy, mọi người nhớ dành chút thời gian đọc post và có sự chuẩn bị chu đáo nhé. Đừng quên kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình nếu bạn không chắc level IELTS của mình đang ở đâu.
Nếu bạn đang gặp khó khăn chưa có phương pháp xử lý idea trong IELTS Speaking Part 2, hãy tham khảo ngay lộ trình học tại khóa Senior của The IELTS Workshop.