Trong tiếng Anh, mỗi từ loại có vai trò và chức năng riêng biệt góp phần tạo nên một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Khi nắm vững về các từ loại, bạn mới có thể không bị nhầm lẫn việc sử dụng câu và là cơ sở để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân. Cũng như giúp bạn tự tin và tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình. Trong bài viết này, TIW sẽ mang đến cho bạn kiến thức tổng hợp về cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
1. Từ loại tiếng Anh là gì?
Trong quá trình luyện tập tiếng Anh, nếu muốn phát âm chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA thì từ loại đóng một vai trò quan trọng. Mỗi từ loại sẽ chỉ ra cách thức hoạt động của từ về mặt ý nghĩa cũng như ngữ pháp trong câu. Một từ vựng cũng có thể đóng vai trò dưới nhiều dạng từ loại khác nhau.
Khi hiểu về từ loại, người học sẽ nắm được chính xác nghĩa của một từ theo từ điển. Cùng với đó là phân tích và xây dựng được một câu hoàn chỉnh. Không chỉ vậy, việc luyện nghe nói tiếng Anh của bạn cũng sẽ hiệu quả hơn khi nắm chắc từ loại.

2. Các từ loại trong tiếng Anh
Các từ loại trong tiếng Anh được chia thành 4 loại chính: Danh từ, Động từ, Trạng từ và Tính từ. Ngoài ra còn có Giới từ, Liên từ, Đại từ và Thán từ.
Dưới đây là tổng hợp những kiến thức về từ loại và vị trí của nó trong tiếng Anh bạn có thể tham khảo.

2.1. Danh từ (Nouns)
Danh từ là loại từ dùng để chỉ người, địa điểm, sự vật, sự việc,…Nó thường đứng sau các mạo từ như “the, a, an” và các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hoặc các từ chỉ định lượng. Trong một câu, một danh từ có thể có nhiều vai trò khác nhau như làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ,…
Ví dụ:
- Về từ loại: cat, city, house, flower,…
- Về câu: Cat with black fur
2.2. Động từ (Verb)
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể. Một động từ có thể có nhiều dạng khác nhau dùng để biểu đạt thì của câu.
Ví dụ:
- Về từ loại: learn, read, listen, work,..
- Về câu: I work in this factory.
2.3. Trạng từ (Adverb)
Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ trong tiếng Anh có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác.
Ví dụ:
- Về từ loại: usually, slowly, tomorrow, yesterday,..
- Về câu: She usually goes swimming on Sunday.
2.4. Tính từ (Adjective)
Tính từ là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,…Có thể hiểu đơn giản, tính từ giúp làm rõ tính chất của danh từ hay đại từ trong câu.
Ví dụ:
- Về từ loại: red, long, beautiful, attractive,…
- Về câu: She is a beautiful girl
2.5. Đại từ (Pronouns)
Đại từ được chia làm 5 loại: Đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. Chúng đều có mục đích chung là thay thế cho danh từ để tránh sự lặp từ.
Ví dụ:
- Về từ loại: I, they, we, she, he,…
- Về câu: Nam is ten years old. He is a student in primary school
2.6. Giới từ (Preposition)
Giới từ là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu. Theo sau giới từ thường là một danh từ, verb-ing, cụm danh từ,… tạo thành một cụm giới từ hoạt động như một tính từ hoặc trạng từ.
Ví dụ:
- Về từ loại: to, at, for, on, in
- Về câu: He lives in New York
2.7. Liên từ (Conjunction)
Liên từ là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, các mệnh đề trong câu.
Ví dụ:
- Về từ loại: and, or, but, before, after
- Về câu: Would you like a coffee or tea?
2.8. Thán từ (Interjections)
Thán từ là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Về từ loại: uh, uhm, ah, wow
- Về câu: Wow! This is a pretty dress!
3. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Để nhận biết các loại từ trong tiếng Anh chúng ta có thể dựa vào một trong hai cách sau:
3.1. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh qua vị trí của từ
Việc xác định vị trí của một từ trong câu là một trong những cách hiệu quả nhất để nhận biết từ loại của nó. Dưới đây là bảng tổng hợp các vị trí phổ biến của từng từ loại kèm ví dụ minh họa:
Từ loại | Vị trí phổ biến trong câu | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Làm chủ ngữ, thường đứng đầu câu. | The sun shines brightly. |
Làm tân ngữ, đứng sau động từ. | He is reading a book. | |
Đứng sau tính từ (bao gồm cả tính từ sở hữu). | It is a beautiful painting. I love my mother. | |
Đứng sau mạo từ (a, an, the). | She bought a car. | |
Đứng sau giới từ. | He put the keys on the table. | |
Động từ (Verb) | Thường đứng ngay sau chủ ngữ. | She sings very well. They are playing football. |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất. | He often reads books. | |
Tính từ (Adjective) | Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. | She has long hair. It’s a difficult question. |
Đứng sau động từ to be và các động từ liên kết (linking verbs) như seem, look, feel, become… | The flowers are beautiful. He looks tired. | |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ, có thể đứng sau động từ hoặc cuối câu. | He runs quickly. She speaks English fluently. |
Bổ nghĩa cho tính từ, đứng trước tính từ đó. | The test was extremely difficult. | |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác, đứng trước trạng từ đó. | He drives very carefully. | |
Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường và sau động từ to be. | I usually wake up at 6 AM. She is always late. | |
Đại từ (Pronoun) | Làm chủ ngữ, thay thế cho danh từ. | He is my friend. They are coming. |
Làm tân ngữ, đứng sau động từ hoặc giới từ. | I saw him yesterday. She talked to me. | |
Giới từ (Preposition) | Thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ. | The cat is under the table. He is interested in history. |
Đứng trước đại từ. | I bought this gift for you. | |
Liên từ (Conjunction) | Nối hai từ hoặc cụm từ cùng loại. | I like cats and dogs. Would you like tea or coffee? |
Nối hai mệnh đề trong một câu. | She stayed at home because it was raining. He studied hard, so he passed the exam. | |
Thán từ (Interjection) | Thường đứng ở đầu câu và theo sau bởi dấu chấm than (!) hoặc dấu phẩy (,). | Oh! I forgot my keys. Wow, that’s amazing! |
3.2. Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh qua hình thái từ
- Danh từ: thường kết thúc bằng các hậu tố như: tion, sion, ment, ce, ness, y, er/or,…
Ví dụ: doctor, translation, television, peace, kindness, army,…
Xem thêm: 25 hậu tố của danh từ phổ biến trong tiếng Anh
- Động từ: có cách viết rất đa dạng và gần như không có dấu hiệu đặc biệt để nhận biết
Xem thêm: 4 hậu tố của động từ thường gặp trong tiếng Anh
- Tính từ: bạn có thể chú ý đến các hậu tố như: al, ful, ive, able, ous, cult, ish, ed, y, less, ing, ish, ed,…
Ví dụ: beautiful, active, comfortable, dangerous,…
Xem thêm: 20 hậu tố của tính từ phổ biến trong tiếng Anh
- Trạng từ: thông thường trạng từ sẽ kết thúc bằng đuôi: ly
Ví dụ: hardly, beautifully, fully,…
4. Bài luyện tập cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu về các loại từ trong tiếng Anh và cách nhận biết thì TIW còn có một vài bài tập phân loại và sử dụng từ loại để bạn cũng cố kiến thức.
Điền thể đúng của các loại từ trong tiếng Anh
1. A book may be evaluated by a reader or professional writer to create a book ________.
A. review
B. reviewing
C. reviewer
D. reviewed
2. Read the book ________ and you can find the information you need.
A. care
B. careful
C. carefulness
D. carefully
3. Not many people find reading more ________ than watching TV.
A. interest
B. interested
C. interesting
D. interestingly
4 .To become a novelist, you need to be ________.
A. imagine
B. imagination
C. imaginative
D. imaginarily
5: They are going to _______ the pool to 1.8 meters.
A. deep
B. depth
C. deepen
D. deeply
6: The referee had no hesitation in awarding the visiting team a _______.
A. penalty
B. penalize
C. penal
D. penalization
7: The sick man still finds it _____ to stand without support.
A. discomfort
B. comforting
C. uncomfortable
D. comfortable
8: You will have to work hard if you want to ___________.
A. succeed
B. successfully
C. success
D. successful
9: Their___________ has lasted for more than 20 years.
A. friendly
B. friend
C. friends
D. friendship
10: English is an ______ language to learn.
A. easiness
B. easily
C. easy
D. ease
Đáp án: A – D – C – C – C – A – C – A – D – C
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp về các từ loại và cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh. Qua bài viết này The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về các loại từ và sử dụng hiệu quả trong các bài thi hoặc giao tiếp hàng ngày.
Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học từ vựng hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé. Những bài học Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh đã được xây dựng tỉ mỉ – Kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tương tác trong lớp học sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.