Trong tiếng Anh, câu điều kiện được đánh giá là một cấu trúc cơ bản, quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong những bài kiểm tra tiếng Anh. Vậy bạn đã hiểu câu điều kiện loại 0 là như thế nào hay chưa? Nếu chưa hãy cùng trung tâm The IELTS Workshop tìm hiểu về chủ đề này qua bài viết sau đây nhé!
1. Câu điều kiện loại 0 là gì?
Câu điều kiện loại 0, còn được gọi là câu điều kiện thực tế hoặc câu điều kiện hiện tại, là một dạng câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai hoặc một sự thật khoa học. Câu điều kiện loại 0 được xây dựng bằng cách sử dụng mệnh đề điều kiện (if clause) và mệnh đề kết quả (main clause).
Ví dụ:
- If it rains, the ground gets wet. (Nếu trời mưa, đất trở nên ướt.)
- If you water the plants regularly, they grow well. (Nếu bạn tưới nước cây thường xuyên, chúng sẽ phát triển tốt.)
2. Cấu trúc của câu điều kiện loại 0
Thông thường tất cả các dạng câu điều kiện nói chung hay câu điều kiện loại 0 nói riêng đều sẽ có 2 mệnh đề. Một mệnh đề điều kiện mô tả “nếu” và mệnh đề chính còn lại mô tả “thì”.
Câu điều kiện loại 0 | Mệnh đề điều kiện If (Nếu) | Mệnh đề chính (thì) |
Cấu trúc | If + S + V(s, es) … | S + V(s, es) … |
Cách chia động từ | Thì hiện tại đơn | Thì hiện tại đơn |
Cách dùng | Nói về điều kiện | Nói về kết quả xảy ra như là một chân lý hoặc thói quen xảy ra thường xuyên |
Lưu ý:
- Trong câu điều kiện loại 0 cả hai mệnh đề, động từ sẽ được chia ở dạng thì hiện tại đơn.
- Có thể đảo hai mệnh đề cho nhau, nghĩa là mệnh đề If có thể đứng ở vị trí vế đầu hoặc về sau trong câu đều được.
Ví dụ:
- If you mix red and blue, you get purple. (Nếu bạn pha trộn màu đỏ và màu xanh, bạn sẽ có màu tím.)
- If you exercise daily, you stay healthy. (Nếu bạn tập thể dục hàng ngày, bạn sẽ giữ được sức khỏe.)
- It gets dark outside if the sun sets. (Bên ngoài trở nên tối nếu mặt trời lặn.)
- The car won’t start if you don’t turn the key. (Xe sẽ không khởi động nếu bạn không quay chìa khóa.)
3. Cách dùng câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả các sự việc thường xuyên xảy ra hoặc các sự thật khoa học. Dưới đây là một số cách dùng:
Diễn tả sự thật chung
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả những sự thật tồn tại, luật lệ tự nhiên hoặc những sự việc xảy ra thường xuyên.
Ví dụ:
- If you heat ice, it melts. (Nếu bạn nung đá, nó tan chảy.)
- The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
Lưu ý: “If” có thể được thay thế bằng “When” hoặc “Whenever” thì ý nghĩa trong câu cũng không thay đổi
Ví dụ:
- If you press the button, the light turns on. = When you press the button, the light turns on. (Khi bạn nhấn nút, đèn sẽ bật.)
Yêu cầu, giúp đỡ hay nhờ vả
Câu điều kiện loại 0 cũng được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu, giúp đỡ ai, nhờ vả hoặc nhắn nhủ một điều gì đó.
Ví dụ:
- If you could lend me some money, I would really appreciate it. (Nếu bạn có thể cho mượn tôi một số tiền, tôi thực sự đánh giá cao.)
- If you can make it to the meeting tomorrow, please let me know. (Nếu bạn có thể tham gia cuộc họp ngày mai, hãy cho tôi biết.)
- If you could remind me to call the dentist tomorrow, I would appreciate it. (Nếu bạn có thể nhắc tôi gọi điện cho nha sĩ vào ngày mai, tôi sẽ rất cảm kích.)
Miêu tả hành động kết quả
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để miêu tả hành động kết quả sẽ xảy ra khi điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
- If you press the button, the light turns on. (Nếu bạn nhấn nút, đèn sẽ sáng lên.)
- If you touch a hot stove, you burn your hand. (Nếu bạn chạm vào bếp nóng, bạn sẽ bị bỏng tay.)
- If you have any trouble or unpleasantness, please call 115. (Nếu bạn có bất kỳ rắc rối hoặc khó chịu nào, hãy gọi ngay 115.)
4. Đảo ngữ câu điều kiện loại 0
Câu điều kiện loại 0 có thể được đảo ngữ, tức là đảo vị trí của mệnh đề đi (if clause) và mệnh đề kết quả (main clause). Khi đảo ngữ, ý nghĩa của câu vẫn giữ nguyên.
Dưới đây là ví dụ về đảo ngữ:
- If you study hard, you will pass the exam. → You will pass the exam if you study hard. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
- If it rains, I will stay at home. → I will stay at home if it rains. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)
- If you take the subway, you will arrive on time. → You will arrive on time if you take the subway. (Nếu bạn đi tàu điện ngầm, bạn sẽ đến đúng giờ.)
Khi đảo ngữ, mệnh đề điều kiện (if clause) di chuyển lên trước mệnh đề kết quả (main clause). Điều này thường xảy ra trong viết tắt hoặc khi muốn nhấn mạnh vào điều kiện.
Bài tập câu điều kiện loại 0 có đáp án
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng
- If you (go)_____to school fully, you (understand)_____the lesson.
- If she (not, eat)______, she (be)_____ hungry.
- If you (have)______ any trouble, please (telephone)__________number 115.
- If we (be)_________ cold, we (shiver)__________.
- If there (be)_______ no water, life (not, exist)_________.
Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc
- If it (not rain) ……………………….., plants cannot grow.
- If I (try) ……………………….. to cook, I ruin the food.
- If you smoke, your skin (age) ……………………….. more quickly.
- If you pour oil into water, it (float) ……………………….. .
- I feel good if you (visit) ……………………….. me regularly.
- Water evaporates if you (boil) ……………………….. it.
- Deren (cycle) ……………………….. to work if the weather is good.
- I feel sick if I (eat) ……………………….. too much chocolate.
- You need to take my sister to the hospital if she (drink) ……………………….. milk as she is allergic to it.
- If Andy (go) ……………………….. to bed late, he cannot wake up early.
Đáp án
Bài tập 1:
1.go/understand 2.doesn’t eat/is 3.have/telephone
4.are/shiver 5.is/doesn’t exist
Bài tập 2:
1. doesn’t rain 2. try 3. ages 4. floats 5. visit
6. boil 7. cycles 8. eat 9. drinks 10. goes
Tạm kết
Trung tâm The IELTS Workshop đã giới thiệu các kiến thức về câu điều kiện loại 0 bao gồm Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án trong bài viết trên. Hy vọng bạn đọc sẽ có thêm được các thông tin hữu ích về chủ đề này để hoàn thành tốt các bài kiểm tra trong quá trình học tiếng Anh của mình.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.